Sodium Cocoyl Isethionate

1 Giới thiệu chung về Sodium Cocoyl Isethionate

1.1 Tên gọi

Tên gọi khác:

  • Natri Cocoyl Isethionat
  • Hostapon SCI 85

1.2 Sodium Cocoyl Isethionate là gì?

Sodium Cocoyl Isethionate (SCI) là một chất hoạt động bề mặt anion nhẹ, tạo bọt thích hợp để sử dụng trong các xà phòng lỏng và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác

Công thức hóa học

CTCT: C2Na6O47S20

sodium cocoyl isethionate 3
Công thức cấu tạo Sodium Cocoyl Isethionate

2 Tính chất của Sodium Cocoyl Isethionate

2.1 Tính chất vật lý 

Trạng thái: Natri Cocoyl Isethionate ở dạng bột mịn màu trắng bao gồm hoạt chất cộng với các tạp chất nhỏ và có mùi nhẹ

Tính tan:dễ hòa tan trong nước và ethanol

2.2 Tính chất hóa học 

Chất Sodium Cocoyl Isethionate là một este muối natri, hoặc một axit béo có nguồn gốc từ dầu dừa

3 Công dụng Sodium Cocoyl Isethionate

Sodium Cocoyl Isethionate được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm để làm sạch da và giữ ẩm.

3.1 Chất hoạt động bề mặt nhẹ

Hành động làm sạch nhẹ nhàng của Sodium Cocoyl Isethionate làm cho nó phù hợp với các loại da và tóc nhạy cảm, giảm nguy cơ kích ứng và tổn thương.

3.2 Giữ ẩm

SCI giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da bằng cách giảm thiểu sự mất nước trong quá trình làm sạch, giúp da mềm mại và ngậm nước.

3.3 Tối ưu hóa hàng rào bảo vệ da

Bằng cách hỗ trợ chức năng rào cản tự nhiên của da , Sodium Cocoyl Isethionate  giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây ô nhiễm môi trường và duy trì sức khỏe làn da tổng thể. Xin lưu ý rằng vì là chất hoạt động bề mặt nhẹ nên không nên sử dụng quá mức vì có nguy cơ phá vỡ hàng rào bảo vệ da.

3.4 Giảm viêm

Bản chất nhẹ nhàng của SCI có thể giúp giảm viêm và kích ứng liên quan đến một số tình trạng da, chẳng hạn như bệnh chàm.

4 Ưu điểm của Sodium Cocoyl Isethionate

Sodium Cocoyl Isethionate thường được ưa chuộng hơn các chất hoạt động bề mặt khác do tính dịu nhẹ và tính linh hoạt của nó, khiến nó trở thành thành phần lý tưởng cho nhiều loại sản phẩm

4.1 Làm sạch nhẹ nhàng

So với các chất hoạt động bề mặt khác, SCI ít gây kích ứng hoặc tổn thương cho da và tóc nên phù hợp với các loại da nhạy cảm.

4.2 Khả năng phân hủy sinh học

Sodium Cocoyl Isethionatecó khả năng phân hủy sinh học, có nghĩa là nó có tác động môi trường thấp hơn so với một số chất hoạt động bề mặt thay thế.

4.3 Bắt nguồn từ các nguồn tái tạo

SCI có nguồn gốc từ dầu dừa, một nguồn tài nguyên có thể tái tạo, khiến nó trở thành sự lựa chọn bền vững hơn so với các chất hoạt động bề mặt có nguồn gốc từ dầu mỏ.

4.4 Tính linh hoạt

Bản chất dịu nhẹ và nhiều lợi ích của SCI khiến nó trở thành thành phần linh hoạt phù hợp với nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhau, bao gồm sữa rửa mặt, dầu gội , dầu xả, xà phòng và các sản phẩm tạo kiểu tóc.

4.5 Đặc tính nhũ hóa

Sodium Cocoyl Isethionate hoạt động như chất nhũ hóa trong các công thức chăm sóc cá nhân, giúp pha trộn và ổn định các thành phần khác nhau, cải thiện kết cấu và tính nhất quán của sản phẩm cuối cùng.

5 Ứng dụng của Sodium Cocoyl Isethionate

5.1 Sodium Cocoyl Isethionate trong mỹ phẩm

Sodium Cocoyl Isethionate – nguyên liệu mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có tác dụng là một chất hoạt động bề mặt và thường thấy trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội vì khả năng giúp nước hòa trộn với dầu và bụi bẩn, giúp chúng dễ dàng được rửa sạch hơn. Sodium Cocoyl Isethionate tạo ra cảm giác ẩm ướt, hòa tan dầu và giảm sức căng bề mặt, đồng thời có thể hỗ trợ tạo bọt.

5.2 Sodium Cocoyl Isethionate trong dầu gội, dầu xả và xà phòng

Đặc tính nhũ hóa của Sodium Cocoyl Isethionate cho phép nước và dầu trộn lẫn, khiến nó trở thành một thành phần phổ biến trong xà phòng và dầu gội, vì nó khuyến khích bụi bẩn bám vào chúng, từ đó giúp dễ dàng rửa sạch hơn. Khả năng tạo bọt cao cấp và tác dụng dưỡng ẩm của nó mang lại cho tóc và da cảm giác ngậm nước, mềm mại và mịn màng.

Sodium Cocoyl Isethionate thể hiện khả năng tạo bọt cao, tạo bọt ổn định, phong phú và mượt mà không làm mất nước, lý tưởng để bổ sung vào các sản phẩm không chứa nước cũng như các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc và tắm. Chất hoạt động bề mặt hiệu suất cao này, có hiệu quả như nhau trong cả nước cứng và nước mềm, là lựa chọn phổ biến để bổ sung cho dầu gội dạng lỏng và dầu gội dạng cục, xà phòng dạng lỏng và xà phòng dạng cục, bơ tắm và bom tắm, cũng như gel tắm, v.v. một số sản phẩm tạo bọt

5.3 Sản phẩm tạo kiểu tóc

Trong các sản phẩm tạo kiểu tóc, SCI có thể mang lại kết cấu mịn màng và hỗ trợ phân phối đồng đều các thành phần khác

6 Chế phẩm

Vì Sodium Cocoyl Isethionate là chất hoạt động bề mặt nhẹ, tạo bọt tốt nên được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Dưới đây là một số sản phẩm có chứa Sodium Cocoyl Isethionate trong công thức: Dầu gội Foltène Pharma Men Shampoo, sữa rửa mặt Acnes Oil Control Cleanser, Skinsiogel Cleanser …

sodium cocoyl isethionate 21
Chế phẩm Sodium Cocoyl Isethionate

7 Thông tin thêm về  Sodium Cocoyl Isethionate

Tại sao natri cocoyl isethionate (SCI) lại nhẹ nhàng đối với hàng rào bảo vệ da? – Một cuộc điều tra trong ống nghiệm dựa trên kích thước tương đối của các mixen SCI và lỗ chân lông chứa nước trên da

Natri cocoyl isethionate (SCI) là một thành phần chất hoạt động bề mặt quan trọng trong các thanh làm sạch dịu nhẹ, syndet (chất tẩy rửa tổng hợp). Các nghiên cứu in vitro và in vivo đã chứng minh rằng SCI nhẹ và ít gây tổn hại đến hàng rào bảo vệ da hơn so với xà phòng và chất hoạt động bề mặt như natri dodecyl sulfate (SDS). Gần đây, chúng tôi đã chỉ ra rằng SDS hình thành các mixen nhỏ trong dung dịch nước tiếp xúc với da tương ứng với các lỗ chân lông chứa nước trong lớp sừng (SC), và do đó, các mixen SDS có thể góp phần xâm nhập vào da SDS và gây ra rối loạn hàng rào bảo vệ da. Trong bài báo này, chúng tôi cố gắng giải thích mức độ nhẹ nhàng trên da của SCI bằng cách kiểm tra kích thước của các mixen SCI so với kích thước của lỗ chân lông chứa nước trong SC. Vì mục đích này, chúng tôi đã tiến hành đo độ thẩm thấu của da mannitol trong ống nghiệm và đo điện trở suất trung bình của da khi da tiếp xúc với dung dịch tiếp xúc SCI dạng nước trong bối cảnh mô hình đường dẫn xốp vận chuyển nước bị cản trở của SC. Các nghiên cứu in vitro này chứng minh rằng một mixen SCI có bán kính 33,5 +/- 1 Angstrom (được xác định bằng các phép đo tán xạ ánh sáng động) gặp trở ngại không gian đáng kể và không thể xâm nhập vào SC thông qua các lỗ chứa nước có bán kính trung bình là 29 +/- 5 Angstrom. Chúng tôi tin rằng việc các mixen SCI không có khả năng góp phần vào sự thâm nhập vào da SCI và sự xáo trộn hàng rào bảo vệ da liên quan là nguyên nhân dẫn đến độ dịu nhẹ trên da được quan sát thấy của SCI. Thông qua các thử nghiệm định lượng về hoạt tính phóng xạ trên da trong ống nghiệm bằng cách sử dụng SCI được đánh dấu bằng chất phóng xạ (14)C và da dày toàn bộ của lợn (p-FTS)

8 Tài liệu tham khảo

1. Tác giả Saswata Ghosh  và cộng sự. Khoa học thẩm mỹ J( Tháng 5-tháng 6 năm 2007). Why is sodium cocoyl isethionate (SCI) mild to the skin barrier? – An in vitro investigation based on the relative sizes of the SCI micelles and the skin aqueous pores, Pubmed. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023

2. Tác giả James Ziming Sun  và cộng sự. Khoa học thẩm mỹ J. (Tháng 11-Tháng 12 năm 2003), Solubilization of sodium cocoyl isethionate. Pubmed. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023

Để lại một bình luận