Chè Xanh (Trà Xanh – Camellia sinensis)

Chè Xanh (Trà Xanh - Camellia sinensis)

Chè xanh được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa tiêu chảy, làm lành vết bỏng hoặc loét và giảm phù thũng. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Chè xanh.

1 Giới thiệu về cây lá Chè xanh tươi

Chè Xanh hay còn được gọi là Trà, Trà xanh, tên khoa học là Camellia sinensis (L.) Kuntze (Thea sinensis L.), thuộc họ Chè – Theaceae. 

1.1 Đặc điểm thực vật

Loài cây nhỡ, thường xanh và có chiều cao dao động từ 1-6m. Cây có lá mọc so le, nhọn gốc và nhọn tù có mũi ở chóp, hình trái xoan, dài từ 4-10cm, rộng khoảng 2-2.5cm. Phiến lá lúc non có lông mịn, còn khi già thì dày, bóng và mép khía răng cưa rất đều. Cây cũng có hoa to, với 5-6 cánh hoa màu trắng, nhiều nhị và có mùi thơm. Hoa thường mọc riêng lẻ ở nách lá. Quả của cây nhỡ thường có hình dạng nang, có 3 van, chứa mỗi ô một hạt gần tròn và đôi khi nhăn nheo.

Lá Chè xanh (trà xanh) - Vị thuốc có lợi cho sức khoẻ
Hình ảnh cây chè xanh

1.2 Thu hái và chế biến

Phần thực vật được sử dụng chính là lá (Folium Camelliae). Chè được sản xuất thành nhiều loại khác nhau bao gồm Trà trắng, Trà đen, Trà xanh và Trà olong từ cùng một loài cây chè. Cành lá tươi có thể được sử dụng để nấu nước uống (chè tươi) hoặc búp và lá non có thể được hái và sau đó sấy khô (chè khô). Khi sử dụng, chúng ta có thể ngâm hoặc sắc với nước sôi.

Lá Chè xanh (trà xanh) - Vị thuốc có lợi cho sức khoẻ
Dược liệu chè xanh

1.3 Đặc điểm phân bố

Cây có thể cao lên tới 7-10m, nhưng thường bị cắt tỉa để giữ kích thước nhỏ hơn khoảng 1m. Cây thường ra hoa vào tháng 9-10 và cho quả vào khoảng tháng 11 đến tháng 3 năm sau. Để đảm bảo hương thơm, cây cần được trồng ở đất chua ẩm và che bóng một cách phù hợp. Lá và cành của cây có thể được sử dụng để làm chè, như chè xanh được nấu từ cành lá nguyên chất, hoặc trà được làm từ lá non và búp cây sau khi được sao và vò. Ngoài ra, chè còn có thể được lên men và phơi sấy để tạo thành các loại chè khác như chè đen hoặc chè mạn. Loại cây này được trồng rộng rãi tại Việt Nam, từ Bắc chí Nam, đặc biệt tập trung ở các khu vực như Vĩnh Phú, Thái Nguyên, Lâm Đồng và Hà Giang. Nó cũng được trồng ở Trung Quốc và các nước nhiệt đới.

2 Thành phần hóa học

Chè chứa hơn 4.000 hợp chất khác nhau, trong đó có khoảng 1/3 là polyphenol. Polyphenol trong chè bao gồm Flavonoid catechin, bao gồm các chất như epicatechin, epicatechin gallate, epigallocatechin và epigallocatechin gallate. Ngoài ra, chè còn chứa caffein, theophyllin, theobromin, Vitamin C, acid amin, tinh dầu và khoáng chất. Trà Xanh chứa nhiều epigallocatechin gallate hơn so với trà đen.

Lá Chè xanh (trà xanh) - Vị thuốc có lợi cho sức khoẻ
Bộ phận cây chè xanh

3 Công dụng – Tác dụng của cây Chè xanh (với phụ nữ)

3.1 Tác dụng dược lý 

Chè có nhiều tác dụng với sức khỏe, trong đó bao gồm khả năng chống oxy hóa mạnh và tăng cường hoạt tính vitamin P. Mức độ tác dụng của Chè phụ thuộc vào từng loại. Ngoài ra, Chè cũng có khả năng giải khát, thanh nhiệt lợi tiểu, trợ tiêu hóa, kích thích thần kinh và hô hấp, điều hòa nhịp tim. Tuy nhiên, nếu dùng quá liều, Chè có thể gây ra mất cảm giác ngon miệng, rối loạn nhịp tim, rối loạn thần kinh, bồn chồn và mất ngủ.

3.2 Tác dụng của chè xanh khô theo y học cổ truyền

3.2.1 Tính vị, tác dụng

Chè có vị đắng chát và tính mát; có tác dụng định thần, thanh nhiệt giải khát và lợi tiểu, giúp tiêu hóa cơ thể tốt hơn. Ngoài ra, Chè còn có khả năng làm giảm triệu chứng chóng mặt xây xẩm, làm cho da thịt mát mẻ và giảm mụn nhọt. Chè cũng có tác dụng cầm tả lỵ, giúp giải độc cơ thể.

Sử dụng từ hàng ngàn năm trước Công nguyên, chè có chứa Cafein và theophyllin, làm cho nó trở thành một chất kích thích cho não, tim và hô hấp. Chè cải thiện sức lao động của cơ thể và trí óc, tăng cường hô hấp, điều hòa nhịp đập tim, giúp dễ tiêu hóa và có tác dụng lợi tiểu. Các dẫn xuất polyphenolic trong chè giúp giảm thiểu tác hại của cafein và kéo dài thời gian tác dụng. Flavonol và polyphenol trong chè cũng có tính chất giống như vitamin P. Tuy nhiên, sử dụng chè với liều cao hoặc kéo dài có thể gây ra nhiễm độc mạn tính, khiến người sử dụng mất ngủ, suy nhược cơ thể, mất cảm giác vị giác và rối loạn thần kinh.

3.2.2 Công dụng của lá chè xanh

Chè được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như: chữa tiêu chảy, làm lành vết bỏng hoặc loét, và cả điều trị cho những con rắn cắn. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng làm thức uống từ lá chè tươi hoặc khô để kích thích thần kinh (nhờ caffein), làm tăng sự lưu thông của nước tiểu (nhờ theobromin và caffein), cải thiện tiêu hóa (nhờ tannin), và giảm phù thũng. Lá chè cũng được dùng trong ngành dược để chiết xuất caffein. Nếu dùng ngoài da, chè có tác dụng làm lành và tăng cường tái tạo da.

4 Uống nước lá chè xanh xay sống mỗi ngày có tốt không?

4.1 Giàu dinh dưỡng

Chiết xuất lá trà xanh chứa nhiều hợp chất có tác dụng sinh học như catechin, caffeine và L-theanine. Catechin là một loại flavonoid có tính chống ung thư và chống oxy hóa mạnh. Caffeine là một chất kích thích có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường loại 2, hội chứng chuyển hóa, bệnh tim, chứng mất trí nhớ và bệnh Alzheimer, nhưng quá liều caffeine có thể gây hại cho sức khỏe. L-theanine là một axit amin phi protein có tác dụng giảm căng thẳng và tăng cường sự tập trung.

Lá Chè xanh (trà xanh) - Vị thuốc có lợi cho sức khoẻ
Lá chè xanh tươi

4.2 Bảo vệ làn da

Lá trà được biết đến với tác dụng tích cực đối với làn da và đã được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm từ lâu. Trong trà, EGCG là một hợp chất có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím và ngăn ngừa lão hóa da sớm cũng như ung thư da. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng chiết xuất trà giúp tăng lưu lượng máu đến da và cải thiện độ đàn hồi, giúp da thêm mịn màng và đàn hồi hơn. Ngoài ra, trà còn có tác dụng giảm cellulite và giảm sản xuất dầu thừa trên khuôn mặt, cũng như kích thích quá trình lành vết thương.

4.3 Có lợi cho sức khỏe tim mạch

Sử dụng lá trà hoặc chiết xuất từ Camellia sinensis là một cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe tim mạch bằng cách giảm nguy cơ mắc bệnh tim, bao gồm cholesterol, triglycerid máu và mảng xơ vữa động mạch. Nó cũng giúp giảm huyết áp và nguy cơ đau tim. Hợp chất catechin và L-theanine trong trà giúp thư giãn mạch máu và cải thiện chức năng mạch máu, làm giảm sự co thắt của tim và tăng cường hoạt động của các enzyme chống oxy hóa.

4.4 Chống ung thư

Trà là nguồn cung cấp chính của các hợp chất catechin, đặc biệt là EGCG, được biết đến với tính chống ung thư. Các nghiên cứu trên động vật và phòng thí nghiệm đã chứng minh rằng EGCG có khả năng ngăn chặn sự phát triển khối u bằng cách làm chết tế bào ung thư và ức chế sự hình thành mạch máu mới. Ngoài ra, EGCG còn tăng cường hoạt động của các enzyme chống oxy hóa trong cơ thể để loại bỏ các gốc tự do và giảm nguy cơ mắc ung thư. Nó cũng có khả năng điều trị một số loại ung thư, bao gồm ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú và các loại ung thư khác.

4.5 Tăng cường miễn dịch

L-theanine và EGCG là hai hợp chất rất quan trọng giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể. L-theanine tăng cường sản xuất tế bào T, loại tế bào bạch cầu giúp chống lại bệnh tật và có thể giúp chống nhiễm trùng, bệnh dị ứng và phản ứng quá mẫn. Trong khi đó, EGCG có khả năng giảm các dấu hiệu viêm nhiễm và cải thiện khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và cải thiện sự cân bằng miễn dịch trong nhiều bệnh tự miễn dịch.

4.6 Thư giãn tinh thần

Là một thành phần quan trọng của chiết xuất, L-theanine có tác dụng giảm căng thẳng. Cơ chế hoạt động của L-theanine là thúc đẩy sự thư giãn và giảm lo lắng bằng cách tăng sản xuất dopamine và serotonin, hai phân tử tín hiệu được sản xuất bởi tế bào não để điều chỉnh tâm trạng và tình trạng hạnh phúc. Hơn nữa, L-theanine còn tăng sóng não alpha, một chỉ số của trạng thái tinh thần bình tĩnh và tỉnh táo. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng hiệu quả của L-theanine được tăng cường khi được kết hợp với caffein, một thành phần khác có trong chiết xuất.

4.7 Tác dụng giảm cân

Nghiên cứu cho thấy rằng EGCG và caffein trong chiết xuất lá trà có thể giúp giảm cân bằng cách ức chế quá trình hấp thụ và tiêu hóa carbs và chất béo, tăng tỷ lệ trao đổi chất và oxy hóa chất béo. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy chiết xuất lá trà không làm giảm cân đáng kể. Cần nghiên cứu thêm về tác dụng giảm cân của chiết xuất lá trà.

Lá Chè xanh (trà xanh) - Vị thuốc có lợi cho sức khoẻ
Tác hại của chè xanh

5 Tác hại của chè xanh

Chiết xuất lá trà (Camellia sinensis) thường được sử dụng an toàn, tuy nhiên vẫn có một số tác dụng phụ không mong muốn, chẳng hạn như lo lắng và đau đầu do caffeine, nguy cơ sảy thai và sinh con nhẹ cân cao hơn khi tiêu thụ lượng caffeine cao hơn trong thời kỳ mang thai. Các tác dụng phụ khác bao gồm phản ứng da và triệu chứng tiêu hóa như tiêu chảy và buồn nôn. Nghiên cứu cũng cho thấy liên quan giữa chiết xuất trà xanh và độc tính gan, đặc biệt ở liều cao. Vì vậy, nếu bạn dùng chiết xuất trà, hãy uống cùng thức ăn và tư vấn với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn mang thai hoặc có tình trạng sức khỏe liên quan đến gan. Nếu bạn gặp các triệu chứng nhiễm độc gan, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của chuyên gia.

6 Bài thuốc từ Chè xanh

  • Sử dụng lá chè tươi nấu thành nước uống để chữa bệnh phù thũng, mỗi ngày uống từ 2-3 lít trong vòng 3-4 ngày để đạt được tác dụng.
  • Điều trị tình trạng ỉa chảy hoặc đi lỵ. Búp chè và búp ổi là hai loại thuốc được sử dụng phổ biến, mỗi loại dùng một nắm, phơi khô và ngâm vào nước sôi, sau đó uống. Trà hương khô mốc cũng có thể được sử dụng bằng cách nhai một nắm
  • Trong trường hợp bị bỏng, nấu nước chè và đặt vào vết bỏng để làm sạch, sau đó dùng lòng trắng trứng gà phết lên vùng bị bỏng để chữa lành.

7 Tài liệu tham khảo

  1. Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Chè xanh trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
  2. Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Chè xanh trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
  3. Tác giả Ariane Lang  và cộng sự (Đăng ngày 20 tháng 1 năm 2021). Camellia sinensis Leaf Extract: Benefits, Uses, and Side Effects, Healthline. Truy cập ngày 07 tháng 04 năm 2023.

Để lại một bình luận