Oải Hương (Lavandula angustifolia Miller (LA))

Oải Hương (Lavandula angustifolia Miller (LA))

Hoa oải hương có nhiều lợi ích sức khỏe cho con người. Ngoài việc sử dụng trong y học thảo dược, nó còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực mỹ phẩm, nước hoa, thực phẩm và liệu pháp mùi hương. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loại cây này.

1 Giới thiệu về Oải hương

Hiện nay, loài hoa oải hương nổi tiếng nhất có tên khoa học là Lavandula angustifolia Miller (LA) và tinh dầu của nó (EO) thường được mô tả trên báo chí nổi tiếng và nhiều hướng dẫn khác nhau như một loại thuốc chữa bách bệnh—phương thuốc kỳ diệu cho nhiều tình trạng bệnh. 

L. angustifolia là loài duy nhất thuộc chi Oải hương – Lavandula, họ Hoa môi – lamiaceae được chính thức công nhận là cây thuốc, được mô tả trong dược điển châu  u và được sử dụng trong liệu pháp tế bào học hiện đại. 

1.1 Đặc điểm thực vật 

Bộ phận Mô tả
Oải hương là cây bị thân thảo lâu năm có thể cao khoảng 50
Lá hẹp
  • Hẹp
  • Màu: ở cây non có màu xám; ở những cây già hơn có màu xanh
Cụm hoa
  • Cuống: không phân nhánh, dài khoảng 10-25cm
  • Lá bắc: rộng hình trứng hoặc hình thon.
Hoa
  • Đài hoa: có 13 gân, có một phần phụ hình tròn nhỏ
  • Tràng hoa: đối xứng hai bên, dài gấp hai lần đài hoa, các thùy nổi bật với màu xanh lam/màu hoa cà, trắng, hiếm khi tím đến hồng.
  • Ra hoa: giữa tháng 6 đến tháng 7 
oai huong 1
Đặc điểm thực vật Hoa Oải Hương

1.2 Đặc điểm phân bố và sinh thái

Oải Hương phân bố tự nhiên ở Địa Trung Hải, quần đảo Canary, Ấn Độ. Một số loài có thể mọc tự nhiên ở miền bắc, miền đông và miền nam châu Phi, Bulgaria, Tây Ban Nha, Ba Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Pháp, Anh, Nga, Úc và Hoa Kỳ. Cây có nguồn gốc từ miền trung và tây nam châu  u, và có nguồn gốc từ lưu vực Địa Trung Hải.

 L. angustifolia mọc tự nhiên ở Ý, Pháp và Tây Ban Nha ở các vùng núi cao từ 600 m đến 1200 m so với mực nước biển. Nó là một loài phổ biến ở những nơi nhiều nắng với đất đá vôi thoát nước tốt.

oai huong 5
Đặc điểm sinh thái Oải Hương

1.3 Thu hoạch và chế biến

Việc trồng hoa oải hương không đòi hỏi khắt khe. Sau khi thành lập, nhà máy không yêu cầu phức tạp. Nơi trồng phải có nắng, đất thoát nước tốt. Cây thích đất có phản ứng trung tính hoặc kiềm, mặc dù lavandin cũng chịu được đất hơi chua. Các biện pháp chăm sóc chỉ giới hạn ở việc thỉnh thoảng tưới nước, bón phân và cắt tỉa. Hoa oải hương chỉ nên được tưới nước trong thời gian hạn hán kéo dài. Nguy hiểm hơn đối với cây trồng so với việc thiếu nước là nước tràn ra ngoài, từ đó gây thối rễ. Bón phân là không bắt buộc, nhưng hoa oải hương tạo ra nhiều hoa hơn với màu sắc rõ ràng hơn sau khi xử lý. Hoa oải hương có thể được cắt tỉa để duy trì hình dạng và ra hoa lần thứ hai. Tuy nhiên, điều này nên được thực hiện ở độ cao khoảng 22cm ngay sau khi ra hoa . Việc trồng hoa oải hương đang bị đe dọa bởi nhiều bệnh tật và sâu bệnh có thể phá hoại mùa màng.

2 Thành phần hóa học

Hoa oải hương ( L. angustifolia ) chứa tinh dầu, anthocyanin, axit ursolic, axit valeric, phytosterol, đường, axit coumaric, axit glycolic, khoáng chất, thoát vị, coumarin và tanin. Tùy thuộc vào giống hoa oải hương mà có các chất dinh dưỡng đa lượng khác nhau.

Hợp chất chính của hoa oải hương là tinh dầu, được tìm thấy trong các tuyến dầu giữa các tuyến bã nhờn và những sợi lông nhỏ ( L. angustifolia ) trên bề mặt của đài hoa. Tinh dầu được cung cấp ở các nồng độ khác nhau, từ 2 đến 3%. Nó có hương thơm mạnh mẽ của các loại thảo mộc hoa cỏ và hương hoa oải hương, trái cây, gỗ, và có màu vàng tươi.

oai huong 6
Công thức hóa học của Lavender

3 Tác dụng của Oải hương

Hoa, nụ và lá của hoa oải hương ( L. angustifolia ) có thể ăn được và được dùng để tạo hương vị cho nước dùng và thạch (không được dùng làm nguyên liệu thô). Hương thơm của hoa oải hương rất tốt trong việc xua đuổi bướm đêm và ruồi; do đó, cây được giữ trong tủ và ngăn kéo. Tác dụng diệt côn trùng này đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu khác nhau. Thuốc tiêm và cồn làm từ hoa oải hương có đặc tính làm dịu và giảm đau. 

3.1 Tác dụng thần kinh của Hoa oải hương

Hoa oải hương cũng đã chứng minh hiệu quả trong điều trị khối u não. Các hạt nano bạc và chiết xuất hoa oải hương kết hợp đã được nghiên cứu về tác động của chúng đối với khả năng sinh sôi nảy nở của tế bào khối u não người và khả năng gây ra quá trình chết theo chương trình.

Não và tủy sống bị ảnh hưởng bởi tình trạng suy nhược được gọi là bệnh đa xơ cứng (MS). Trong bệnh đa xơ cứng, hệ thống miễn dịch nhắm vào lớp vỏ bảo vệ các sợi thần kinh. Tác dụng của tinh dầu Lavandula đối với sự biểu hiện gen của yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não và interleukin-23 trong các tế bào đơn nhân máu ngoại vi của bệnh nhân mắc bệnh đa xơ cứng tái phát đã được đánh giá. Nghiên cứu này cho thấy rằng Lavandulatinh dầu có thể bảo vệ chống thoái hóa tế bào thần kinh bằng cách tăng biểu hiện gen của các yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não trong các tế bào đơn nhân máu ngoại vi của bệnh nhân MS đang bị tái phát và thuyên giảm.

Trong những căn bệnh này, hoa oải hương ngăn chặn rối loạn chức năng khớp thần kinh và rối loạn điều hòa Ca2+ vì nó hoạt động như một chất đối kháng thụ thể AMPA và ức chế glutamate liên kết với nó. Các nhà nghiên cứu đã đi đến kết luận rằng tinh dầu hoa oải hương có thể được sử dụng như một chất đối kháng AMPAR và một loại thuốc bảo vệ thần kinh cho các tình trạng được gọi là bệnh thần kinh.

3.2 Trị liệu bằng hương thơm

Những nghiên cứu này gợi ý rằng liệu pháp mùi oải hương giúp bệnh nhân ICU có trải nghiệm tốt hơn mà không có tác dụng phụ về thể chất hoặc hành vi. Trị liệu bằng hương thơm được khuyên dùng cho chứng đau mãn tính hoặc dai dẳng. Dầu hoa oải hương có hàm lượng 1,8-cineole cao, chẳng hạn như Latifolia, đã được chứng minh là thuốc giảm đau hiệu quả.

Một số nghiên cứu đã được thực hiện để xác định cơ chế hoạt động của hoa oải hương trong các mô thần kinh. Hoạt động của hoa oải hương trong mô não đã được khám phá theo nhiều cách khác nhau. Hoa oải hương ức chế phản ứng viêm do lipopolysacarit gây ra trong các tế bào THP1 đơn bào của con người.

Tại điểm nối thần kinh cơ, linalool làm giảm giải phóng acetylcholine và thay đổi hoạt động của kênh ion. Những dữ liệu này cho thấy hoa oải hương có đặc tính kháng cholinergic, bảo vệ thần kinh và chống oxy hóa có thể giúp điều trị bệnh Alzheimer. Tác dụng bảo vệ thần kinh của dầu hoa oải hương đối với tổn thương do thiếu máu cục bộ/tái tưới máu não được cho là do đặc tính chống oxy hóa của nó.

oai huong 4

3.3 Hoạt động kháng khuẩn

Nhiều loại vi khuẩn và nấm đã được quan sát là có hiệu quả chống lại dầu hoa oải hương (về cơ bản là L. angustifolia ).

Dầu của L. angustifolia được cho là có màu xanh hơn so với sự phát triển của sợi nấm khi ức chế sự phát triển của ống mầm. Đáng ngạc nhiên, một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng sự tiếp xúc dạng khí với dầu hoa oải hương ( L. angustifolia ) đã ức chế sự phát triển của bốn loại nấm sợi nhưng không tiếp xúc với Dung dịch. Nguyên nhân được cho là sự liên kết trực tiếp của dầu khí với sợi nấm trên không tạo nên cơ quan hình thành bào tử.

3.4 Tác dụng diệt côn trùng

Tinh dầu oải hương hoặc bột lá và hoa có hiệu quả chống lại ve, sâu hại ngũ cốc, rệp và sâu bướm quần áo và có thể được sử dụng làm thuốc trừ sâu thương mại và gia dụng.

3.5 Sử dụng trong da liễu

Mặc dù thực tế là dầu hoa oải hương được coi là đặc biệt có lợi trong Thế chiến I, nhưng có rất ít bằng chứng cho thấy nó giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương và giảm sẹo. Các tình trạng da khác liên quan đến dầu oải hương bao gồm bệnh vẩy nến, viêm da và bệnh chàm. Dầu hoa oải hương bôi tại chỗ cũng đã được chứng minh là ngăn chặn một số con đường gây dị ứng. 

Cũng như các loại tinh dầu khác, việc sử dụng hoa oải hương làm tăng mối lo ngại về các phản ứng dị ứng và kích ứng da có thể xảy ra.. Các nhà nghiên cứu đã kết luận rằng, L. angustifolia không gây mẫn cảm cho da và gây kích ứng da tương đối vừa phải.

3.6 Cải thiện giấc ngủ

Chất lượng giấc ngủ của bệnh nhân ung thư được tăng cường bằng cách hít hương liệu pháp với tinh dầu oải hương trong 5 phút mỗi đêm trong một tháng sau khi hóa trị ở bệnh nhân ung thư.

3.7 Một số tác dụng khác

  • Giảm đau 
  • Gây tê
  • Kháng sinh
  • Giảm thiểu stress
  • Hạn chế sự rối loạn mỡ máu ở người đái tháo đường.
oai huong 3
Hoa Oải Hương

4 Tài liệu tham khảo 

  1. Tác giả Gaber El-Saber Batiha và cộng sự, ngày đăng báo năm 2023. A review of the bioactive components and pharmacological properties of Lavandula species, pmc. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2023.
  2. Tác giả Katarzyna Pokajewicz và cộng sự, ngày đăng báo năm 2023. Lavandula × intermedia—A Bastard Lavender or a Plant of Many Values? Part I. Biology and Chemical Composition of Lavandin, pmc. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2023.

Để lại một bình luận