Tên chung quốc tế: Midostaurin
Biệt dược thường gặp: Rydapt
Loại thuốc: Các chất ức chế protein kinase
Mã ATC: L01EX10
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang chứa hàm lượng 25mg Midostaurin.
2 Dược lực học
Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) là bệnh bạch cầu cấp tính, có sự đột biến phổ biến nhất được phát hiện trong AML xảy ra ở gen mã hóa tyrosine kinase 3 giống fms (FLT3).
Midostaurin là chất ức chế mạnh mẽ nhiều thụ thể tyrosine kinase, bao gồm protein kinase C alpha (PKCalpha), thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), KIT, PDGFR và WT và/hoặc tyrosine kinase FLT3 đột biến. Hoạt động ức chế FLT3 của midostaurin, làm giảm quá trình tự phosphoryl hóa FLT3 và đối kháng với tín hiệu hạ lưu thông qua p38 MAPK và STAT5, từ đó ức chế hoạt động và tăng sinh của nhiều tế bào ung thư.
3 Dược động học
Hấp thu: Midostaurin được hấp thu nhanh sau khi uống, với C max đạt được trong 1–1,5 giờ.
Phân bố: Midostaurin liên kết chặt chẽ với glycoprotein axit alpha-1 (AAG), tỷ lệ liên kết >99,8% với protein huyết tương
Chuyển hoá: Midostaurin được chuyển hóa ở gan bởi CYP3A4 thành CGP62221 và CGP52421.
Thải trừ: thuốc thải trừ chủ yếu qua phân khoảng 95%, trong nước tiểu khoảng 5%. Thời gian bán thải của Midostaurin khoảng 21 giờ, của CGP62221 khoảng 32 giờ và của CGP52421 là 482 giờ.
4 Chỉ định
Midostaurin được chỉ định trong điều trị:
- Bệnh bạch cầu tủy cấp tính ở bệnh nhân trưởng thành có đột biến gen FLT3.
- Bệnh tăng sinh tế bào mast hệ thống ác tính (ASM).
- Bệnh tăng sinh tế bào mast toàn thân có kèm theo khối u huyết học (SM-AHN).
- Bệnh bạch cầu tế bào mast (MCL).
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với thành phần của Midostaurin.
6 Liều dùng – Cách dùng
6.1 Liều dùng
Liều lượng khuyến cáo ở người lớn theo từng trường hợp bệnh cụ thể:
Bệnh bạch cầu tủy cấp tính | uống liều 50m x 2 lần một ngày vào Ngày 8-21 của mỗi chu kỳ khởi đầu bằng Cytarabine và daunorubicin và vào Ngày 8-21 của mỗi chu kỳ củng cố bằng cytarabine liều cao. |
Bệnh tăng sinh tế bào mast hệ thống (SM), bệnh tăng sinh tế bào mast hệ thống có kèm theo khối u huyết học (SM-AHN), bệnh bạch cầu tế bào mast (MCL) | liều dùng 100 mg uống 2 lần/ngày, đến khi độc tính không thể chấp nhận hoặc bệnh tiến triển trở lại. |
Trẻ em không có khuyến cáo dùng thuốc.
6.2 Cách dùng
Nuốt toàn bộ viên thuốc, không mở nang hay nhai, hoà tan thuốc bên trong, uống ngày 2 lần, cách nhau khoảng 12 giờ.
Trong trường hợp quên liều hoặc bị nôn thì bỏ qua liều, không uống bù và tiếp tục liều tiếp theo như lịch trình thông thường.
7 Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc là:
- Rối loạn tiêu hoá: buồn nôn, viêm niêm mạc, nôn mửa, bệnh trĩ
- Rối loạn hệ thống máu và bạch huyết: giảm bạch cầu trung tính, xuất huyết dưới da
- Rối loạn thần kinh: đau đầu
- Rối loạn cơ xương khớp: đau cơ, đau xương, đau khớp, đau lưng
- Rối loạn hô hấp: chảy máu cam
- Rối loạn nhiễm trùng: nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng hô hấp trên
- Rối loạn tim mạch: tăng huyết áp, kéo dài QT, kéo dài thời gian thromboplastin
- Rối loạn da: tăng tiết mồ hôi
- Rối loạn thận: suy thận
- Rối loạn tâm thần: mất ngủ
- Bất thường xét nghiệm: tăng natri máu, Canxi máu’ data-type-link=’internal’ target=’_blank’>tăng canxi máu, Alanine aminotransferase tăng
8 Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
Chất ức chế CYP3A4 mạnh | có thể làm tăng nồng độ midostaurin và nguy cơ độc tính. Cân nhắc các liệu pháp thay thế không ức chế mạnh hoạt động của CYP3A. Nếu dùng đồng thời, cần theo dõi nguy cơ tăng phản ứng có hại. |
Chất cảm ứng CYP3A mạnh | có thể làm giảm nồng độ midostaurin và giảm hiệu quả, tránh dùng đồng thời với các chất gây cảm ứng CYP3A mạnh. |
Chất nền CYP2B6 | có thể làm giảm sự tiếp xúc toàn thân của chất nền CYP2B6, cần điều chỉnh liều cho chất nền CYP2B6 khi dùng đồng thời. |
Chất vận chuyển chất nền (BCRP hoặc OATP1B1) | có thể làm tăng sự tiếp xúc của protein kháng ung thư vú (BCRP) và chất nền polypeptide vận chuyển anion hữu cơ (OATP)1B1. |
9 Thận trọng
Các trường hợp bệnh phổi kẽ và viêm phổi, một số trường hợp tử vong, được báo cáo khi dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với hóa trị liệu; theo dõi các triệu chứng về phổi; ngừng thuốc nếu các dấu hiệu hoặc triệu chứng của bệnh phổi kẽ hoặc viêm phổi xảy ra mà không có nguyên nhân nhiễm trùng
Giảm bạch cầu trung tính và giảm tiểu cầu kéo dài nghiêm trọng ở bệnh nhi mắc AML khi dùng đồng thời với thuốc chống nấm azole ức chế CYP3A4 mạnh
Thuốc có nguy cơ gây vô sinh ở cả nam và nữ giới nên cân nhắc tham khảo ý kiến bác sĩ nếu muốn có con.
Thuốc gây buồn nôn và nôn, nếu tình trạng nghiêm trọng nên hỏi bác sĩ các thuốc hỗ trợ giảm tác dụng phụ này.
10 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Tính an toàn và hiệu quả của một công thức midostaurin chưa được nghiên cứu ở phụ nữ mang thai. Dựa trên cơ chế hoạt động và các phát hiện phôi thai chết muộn và giảm cân nặng, sự chậm phát triển của thai nhi trong các nghiên cứu về sinh sản ở động vật cho thấy thuốc có thể gây độc tính cho thai nhi. Khuyến cáo không sử dụng trong thai kỳ.
Ngưng cho con bú trong quá trình dùng thuốc và ít nhất 4 tháng sau liều điều trị cuối cùng do khả năng gây ra các phản ứng có hại nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh bú sữa mẹ.
11 Bảo quản
Bảo quản trong nhiệt độ từ 15°C đến 30°C, tránh tiếp xúc với ánh nắng, ẩm ướt.
Tránh khu vực trẻ em có thể tiếp xúc.
12 Quá liều
Chưa có báo cáo, trong trường hợp quá liều nên ngừng thuốc và cấp cứu.
13 Tài liệu tham khảo
Chuyên gia Drugbank. Midostaurin. Drugbank. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2024.
Chuyên gia Pubchem. Midostaurin . Pubchem. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2024.
Tác giả Molly M Gallogly và cộng sự (Ngày đăng 19 tháng 8 năm 2017) Midostaurin: a novel therapeutic agent for patients with FLT3-mutated acute myeloid leukemia and systemic mastocytosis. Pubmed. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2024.