Cây Mận lý là loài cây thuộc họ Sim Mytaceae, không chỉ có tác dụng làm cây bóng mát mà còn có nhiều tác dụng tốt trong y học cổ truyền. Vậy cây Mận lý có đặc điểm như thế nào? Công dụng của nó ra sao? Hãy cùng Thuốc Gia Đình tìm hiểu chi tiết về cây Mận lý.
1 Giới thiệu về cây Mận lý
1.1 Tên khoa học
Cây Mận lý có tên khoa học là Syzygium jambos, thuộc chi Trâm, họ Sim Myrtaceae
Cây Mận lý còn có một số tên gọi khác như roi hoa vàng, mận hoa vàng, Rose apple.
1.2 Mô tả thực vật
Cây Mận lý thuộc loại thân gỗ lớn, cao từ 5-10m, sống lâu năm, cành có nhiều nhánh.
Lá cây Mận lý có hình giáo nhọn ở đỉnh, với phần bầu tròn gần cuống. Vành lá nguyên, lá phiến lớn màu xanh lục đậm, và đường gân rõ ràng.
Hoa của cây Mận lý có màu trắng, mang theo một hương thơm nhẹ. Những nhị hoa nhỏ sẽ chuyển thành quả khi rụng.
Quả Mận lý khi còn xanh thường có màu trắng đẹp mắt, nhưng khi chín, chúng bắt đầu chuyển sang màu vàng. Quả nhỏ, tròn, và có hương thơm quyến rũ, ngay cả từ xa bạn cũng có thể ngửi thấy mùi thơm nồng nàn của loại quả này. Vị của quả Mận lý rất thơm, còn được gọi là “Rose apple” do khi ăn, bạn sẽ cảm nhận được hương vị hoa hồng trong nó.
Hạt của quả có màu nâu đen, tạo nên sự độc đáo của loại trái cây này. Cơm bên trong mềm xốp, ăn có vị ngọt thanh.
1.3 Phân bố, thu hái và chế biến
Cây Mận lý được trồng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Mỹ, Ấn Độ, Malaysia, Indonesia, và nhiều quốc gia khác. Ở Việt Nam, cây Mận lý thường được trồng chủ yếu ở các vùng miền Tây. Điều này có thể liên quan đến điều kiện khí hậu và đất đai ở miền Tây, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây Mận lý. Việc trồng cây lý ở miền Tây Việt Nam cũng đóng góp vào sự đa dạng của nền nông nghiệp.
Bộ phận thu hái là tất cả các bộ phận của cây. Quả Mận lý được thu hoạch khoảng tháng 12 đến tháng 3 âm lịch trong năm.
2 Thành phần hóa học của cây Mận lý
Các công trình nghiên cứu về thành phần hóa học của các bộ phận như vỏ, trái, lá, rễ từ cây Lý cho thấy trong cây có chứa nhiều hoạt chất như triterpenoid, sterol, flavonoid, polyphenol, tannin, Flavonoid glycoside.
3 Công dụng của cây Mận lý
3.1 Dùng làm cây cảnh
Cây Mận lý có thể được trồng trước nhà hoặc trong sân vườn để tạo ra không gian xanh mát. Đặc biệt, nó có khả năng tạo bóng mát, làm cho môi trường trở nên mát mẻ và dễ chịu.
Ngoài ra, cây Mận lý cũng có thể trồng trong chậu kiểng trên ban công, hành lang, hay trong nhà. Bạn cũng có thể sử dụng cây lâu năm để tạo dáng bonsai kiểng cổ độc đáo.
3.2 Dùng làm thuốc chữa bệnh
Tất cả các bộ phận của cây đều được cho là có giá trị chữa bệnh. Ở Đông Dương, tất cả các bộ phận của cây đều được dùng chữa các bệnh về tiêu hóa và răng miệng . Nước sắc của lá dùng làm thuốc lợi tiểu, chữa đau mắt và chữa bệnh thấp khớp. Hạt được sử dụng để điều trị bệnh tiêu chảy, kiết lỵ, tiểu đường và viêm gan.
4 Kỹ thuật chăm sóc cây Mận lý
Ánh sáng: Cây Mận lý cần ánh sáng tự nhiên liên tục và không thích sự chịu râm mát nhiều. Đặt cây ở nơi có ánh sáng mặt trời đầy đủ để đảm bảo quá trình quang hợp diễn ra hiệu quả.
Nước: Chế độ tưới nước của cây Mận lý phụ thuộc vào điều kiện thời tiết. Trong mùa mưa, bạn có thể giảm lượng nước tưới và đảm bảo rằng đất không bị quá ẩm. Trong mùa khô, nên tưới nước vào buổi sáng và chiều tối để giữ đất ẩm nhưng không làm cho nước đọng lại.
Đất: Cây Mận lý thích đất thịt phù sa hoặc đất được pha cát, độ dày dinh dưỡng. Đảm bảo đất có khả năng thoát nước tốt để tránh tình trạng đọng nước.
Phân bón: Sử dụng phân bón chứa các chất dinh dưỡng chính như NPK (nitrogen, phosphorus, potassium), phân chuồng, hoặc phân đạm để cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cây Mận lý. Việc sử dụng phân bón cần phải được điều chỉnh theo mùa và tình trạng sức khỏe của cây.
5 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả Richa Sharma và cộng sự, Antibacterial and anti-inflammatory effects of Syzygium jambos L. (Alston) and isolated compounds on acne vulgaris, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2024.
2. Tác giả Melvin Adhiambo Ochieng và cộng sự, (PDF) Syzygium jambos L. Alston: An Insight Into its Phytochemistry, Traditional Uses, and Pharmacological Properties, Researchgate. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2024.