L-Prolin

L-Proline, còn được gọi là L-prolin, là một axit amin quan trọng với nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe. Nó giúp da khỏe mạnh, trẻ trung và có khả năng lành vết bỏng, vết mổ và vết thương. Ngoài ra, L-Proline hỗ trợ sức khỏe tim mạch, khớp và gân. Đặc biệt, nó còn được sử dụng trong điều trị hội chứng ruột bị rò rỉ. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất L-prolin.

1 Tổng quan

l prolin 2
Tổng quan về hoạt chất L-prolin

1.1 Lịch sử ra đời

L-Proline được tách riêng từ năm 1900 bởi Richard Willstätter, người có được Amino acid này trong khi nghiên cứu N-methylproline. Năm sau đó Emil Fischer công bố cách tổng hợp proline từ este phthalimide propylmalonic. Tên L-Proline dẫn xuất từ pyrrolidine, một trong những thành phần của nó.

1.2 Mô tả hoạt chất L-prolin

CTCT: 

  • C5H9NO2 

Hình cấu tạo và đặc điểm cấu tạo: 

  • L-proline là pyrrolidine trong đó hydro pro-S ở vị trí 2 được thay thế bằng nhóm axit cacboxylic. L-Proline là một trong hai mươi axit amin được mã hóa DNA có nhóm amin thứ cấp alpha so với nhóm carboxyl. Nó là một thành phần thiết yếu của Collagen và rất quan trọng cho hoạt động bình thường của khớp và gân. Nó cũng giúp duy trì và tăng cường cơ tim. Nó có vai trò như một vi chất dinh dưỡng, một chất dinh dưỡng, một chất chuyển hóa tảo, một chất chuyển hóa Saccharomyces cerevisiae, một chất chuyển hóa Escherichia coli, một chất chuyển hóa chuột và là thành viên của các chất thẩm thấu tương thích. Nó là một axit amin thuộc họ glutamine, một axit amin tạo protein, một proline và một axit L-alpha-amino. Nó là một bazơ liên hợp của L-prolinium. Nó là một axit liên hợp của L-prolinate . Nó là một đồng phân của D-proline. Nó là một tautome của zwitterion L-proline.

Trạng thái:

  • Trọng lượng phân tử: 115,13 g/mol.
  • Chất rắn không màu.
  • Điểm nóng chảy: 221 °C.
  • Độ hòa tan: 162000 mg/L (ở 25°C).

2 L-Prolin là gì?

2.1 Dược lực học

L-Proline là một axit amin chính được tìm thấy trong sụn và rất quan trọng để duy trì làn da trẻ trung cũng như sửa chữa các tổn thương cơ, mô liên kết và da. Nó cũng cần thiết cho hệ thống miễn dịch và cho sự cân bằng cần thiết của công thức này. Nó là một thành phần thiết yếu của collagen và rất quan trọng cho hoạt động bình thường của khớp và gân. L-Proline cực kỳ quan trọng đối với hoạt động bình thường của khớp và gân. Giúp duy trì và tăng cường cơ tim.

2.2 Cơ chế hoạt động

Glycogen, bởi L-Proline oxyase ở thận, nó được mở vòng và bị oxy hóa để tạo thành axit L-Glutamic . L-Ornithine và axit L-Glutamic được chuyển đổi thành L-Proline thông qua axit L-Glutamic -gamma-semialdehyde. Nó chứa rất nhiều trong collagen và có liên quan mật thiết đến chức năng của chứng viêm khớp và dây chằng.

2.3 Dược động học

Hấp thụ

  • L-proline được hấp thu qua Đường tiêu hóa. Protein ăn vào bị biến tính trong dạ dày do độ pH thấp. Sự biến tính và tháo xoắn của protein làm cho chuỗi dễ bị phân giải protein. Có tới 15% protein trong khẩu phần ăn có thể bị pepsin trong dạ dày phân cắt thành peptide và axit amin. Ở tá tràng và ruột non quá trình tiêu hóa tiếp tục thông qua các enzyme thủy phân (ví dụ trypsin, chymotrypsin, elastase, carboxypeptidase). Hỗn hợp thu được của peptide và axit amin sau đó được vận chuyển vào tế bào niêm mạc bằng hệ thống vận chuyển đặc hiệu cho axit amin và di- và tripeptide. Các sản phẩm tiêu hóa được hấp thu nhanh chóng. Giống như các axit amin khác, L-proline được hấp thu từ hồi tràng và đoạn xa hỗng tràng.

Chuyển hóa:

  • Chuyển hóa qua gan.

Thải trừ:

  • L-proline bài tiết qua nước tiểu.

3 Chỉ định – Chống chỉ định

3.1 Chỉ định

Giúp da khỏe mạnh, trẻ trung.

Giúp da mau lành vết bỏng, vết mổ và vết thương.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch, proline cần thiết cho sự tăng sinh tế bào cơ trơn tim mạch.

Hỗ trợ cho hoạt động bình thường của khớp và gân được khỏe mạnh

Hỗ trợ điều trị hội chứng ruột bị rò rỉ.

3.2 Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng L-Prolin cho đối tượng bị mẫn cảm hay dị ứng với L-Prolin.

4 Liều dùng – Cách dùng

Liều sử dụng L-Prolin thích hợp phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, sức khỏe của người dùng và một số tình trạng khác. Tại thời điểm này không có đủ thông tin khoa học để xác định phạm vi liều thích hợp cho proline. Hãy nhớ rằng các sản phẩm tự nhiên không phải lúc nào cũng an toàn và liều lượng có thể rất quan trọng. Hãy chắc chắn làm theo các hướng dẫn có liên quan trên nhãn sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​​​dược sĩ hoặc bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác trước khi sử dụng. 

5 Tác dụng không mong muốn

Khi dùng bằng đường uống: Proline an toàn lớn khi dùng bằng đường uống với lượng thức ăn. Không có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liệu proline có an toàn khi sử dụng với số lượng lớn hơn làm thuốc hay tác dụng phụ có thể xảy ra hay không.

Khi bôi lên da: Không có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liệu proline có an toàn hay không hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra.

6 Tương tác thuốc

Chưa có dữ liệu

7 Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng L-Prolin cho người bị mẫn cảm hoặc dị ứng với L-Prolin.

8 Nghiên cứu về L-Prolin trong Y học

Tác dụng của L-proline và một số chất tương tự của nó đối với sự lan rộng của bệnh trầm cảm ở võng mạc

l prolin 3
Tác dụng của L-proline và một số chất tương tự của nó đối với sự lan rộng của bệnh trầm cảm ở võng mạc

L-Proline ức chế sự suy giảm lan rộng dựa trên glutamate (SD) ở nồng độ thấp (2–2,5 mM) và thúc đẩy SD dựa trên K+ ở nồng độ cao hơn (5 mM). Sự ức chế SD dựa trên glutamate được cho là do sự cạnh tranh của L-glutamate và L-proline đối với các thụ thể glutamate trên màng plasma soma và đuôi gai. Ngoài ra, sự gắn kết của proline với các thụ thể glutamate còn được công nhận là dẫn đến giải phóng K+ từ khoang nội bào, tăng cường nồng độ K+ ngoại bào đủ để thúc đẩy SD dựa trên K+. Một chất tương tự proline, L-baikiain, chứa một liên kết đôi và nhiều hơn một nguyên tử C trong cấu trúc vòng so với proline, có tác dụng tương tự như axit amin sau, nhưng một chất tương tự, axit L-azetidine-2-carboxylic, với một nguyên tử C ít hơn trong vòng ít ảnh hưởng đến SD ở võng mạc.

Tính chất, chuyển hóa và ứng dụng của chất tương tự (L)-proline

l prolin 4
Tính chất, chuyển hóa và ứng dụng của chất tương tự (L)-proline

Do vai trò độc đáo của L-proline trong việc gấp nếp và cấu trúc của protein, nhiều chất tương tự proline tổng hợp đã được phát triển. Các chất tương tự L-Proline đã được chứng minh là thuốc thử có giá trị để nghiên cứu chuyển hóa tế bào và điều hòa tổng hợp đại phân tử ở cả tế bào nhân sơ và nhân chuẩn. Ngoài những nghiên cứu cơ bản này, chúng còn là những hợp chất hữu ích cho sử dụng công nghiệp. Ví dụ, các vi sinh vật sản xuất quá mức L-proline đã thu được bằng cách phân lập các đột biến kháng lại các chất tương tự L-proline. Chúng cũng là những ứng cử viên đầy hứa hẹn để điều chỉnh các đặc tính sinh học, dược phẩm hoặc hóa lý của các peptide xuất hiện tự nhiên hoặc được thiết kế mới. Trong số các chất tương tự L-proline, Axit L-azetidine-2-carboxylic (L-AZC) là một axit amin không tạo protein độc hại ban đầu được tìm thấy trong hoa huệ của cây thung lũng và trans-4-hydroxy-L-proline (4-L-THOP) là loại có nhiều nhất thành phần của collagen động vật có vú. Nhiều hydroxyprolines (HOP), chẳng hạn như 4-L-THOP và cis-4-hydroxy-L-proline (4-L-CHOP), là các khối xây dựng bất đối hữu ích cho quá trình tổng hợp hữu cơ của dược phẩm. Ngoài ra, L-AZC và 4-L-CHOP, là những chất ức chế mạnh sự phát triển của tế bào, đã được thử nghiệm về hoạt tính chống ung thư trong nuôi cấy mô và in vivo. Trong tổng quan này, chúng tôi mô tả những khám phá gần đây liên quan đến đặc tính sinh lý cũng như quá trình sản xuất và chuyển hóa vi sinh vật của các chất tương tự L-proline, đặc biệt là L-AZC và HOP. Các ứng dụng của chúng trong nghiên cứu cơ bản và sử dụng công nghiệp cũng được thảo luận. là những khối xây dựng bất đối hữu ích cho quá trình tổng hợp hữu cơ của dược phẩm. Ngoài ra, L-AZC và 4-L-CHOP, là những chất ức chế mạnh sự phát triển của tế bào, đã được thử nghiệm về hoạt tính chống ung thư trong nuôi cấy mô và in vivo. Trong tổng quan này, chúng tôi mô tả những khám phá gần đây liên quan đến đặc tính sinh lý cũng như quá trình sản xuất và chuyển hóa vi sinh vật của các chất tương tự L-proline, đặc biệt là L-AZC và HOP. Các ứng dụng của chúng trong nghiên cứu cơ bản và sử dụng công nghiệp cũng được thảo luận. là những khối xây dựng bất đối hữu ích cho quá trình tổng hợp hữu cơ của dược phẩm. Ngoài ra, L-AZC và 4-L-CHOP, là những chất ức chế mạnh sự phát triển của tế bào, đã được thử nghiệm về hoạt tính chống ung thư trong nuôi cấy mô và in vivo. Trong tổng quan này, chúng tôi mô tả những khám phá gần đây liên quan đến đặc tính sinh lý cũng như quá trình sản xuất và chuyển hóa vi sinh vật của các chất tương tự L-proline, đặc biệt là L-AZC và HOP. Các ứng dụng của chúng trong nghiên cứu cơ bản và sử dụng công nghiệp cũng được thảo luận. chúng tôi mô tả những khám phá gần đây liên quan đến đặc tính sinh lý cũng như quá trình sản xuất và chuyển hóa vi sinh vật của các chất tương tự L-proline, đặc biệt là L-AZC và HOP. Các ứng dụng của chúng trong nghiên cứu cơ bản và sử dụng công nghiệp cũng được thảo luận. chúng tôi mô tả những khám phá gần đây liên quan đến đặc tính sinh lý cũng như quá trình sản xuất và chuyển hóa vi sinh vật của các chất tương tự L-proline, đặc biệt là L-AZC và HOP. Các ứng dụng của chúng trong nghiên cứu cơ bản và sử dụng công nghiệp cũng được thảo luận.

9 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Thi Mai Hoa Bach và Hiroshi Takagi (Đăng ngày 19 tháng 6 năm 2013). Properties, metabolisms, and applications of (L)-proline analogues, Pubmed. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2023.
  2. Tác giả A van Harreveld (Đăng tháng 7 năm 1979). Effects of L-proline and some of its analogs on retinal spreading of depression, Pubmed. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2023.
  3. Chuyên gia Pubchem. L-proline, Pubchem. Truy cập ngày 31 tháng 08 năm 2023.

Để lại một bình luận