1 Gọi tên
Tên theo một từ điển dược phẩm:
BP: Parafin nhẹ nhàng (paraffin nhẹ nhàng). JP: Parafin thư giãn (paraffin thư giãn). PhEur: Paraffinum perliquidum.
USP: Dầu vô cơ nhẹ (Dầu khoáng nhẹ).
Tên khác: 905 (hydrocarbon vô cơ); Trích dẫn; parafin nhẹ nhàng; dầu căng thẳng; dầu vô cơ nhẹ nhàng.
Tên hóa học: Dầu vô cơ nhẹ.
2 Tính chất
Công thức tổng thống và phân khối lượng tử: Dầu vô cơ nhẹ là một bộ hợp tinh chế của hydrocarbon bão hòa thu được từ dầu mỏ, có tốc độ và khối lượng đặc biệt nhỏ hơn dầu vô cơ.
Phân loại theo chức năng: Chất làm mềm; phân tích môi; chất làm sạch cho thuộc tính dữ liệu; chất dẫn loại dầu.
Mô tả: thành viên; tác nhân
Dầu vô cơ nhẹ là chất lỏng không màu, trong suốt, không có huỳnh quang trong ánh sáng ban ngày, thực tế không có mùi và vị lạnh.
Tiêu chuẩn theo một số Dược điển
Thử nghiệm | JP | PhEur | USP |
---|---|---|---|
Tính toán | – | + | – |
Đặc tính | + | + | – |
Tỷ lệ | 0,830-0,890 | 0,830-0,890 | 0,845-0,905 |
Mùi | + | – | – |
Độ axit/kiềm | + | + | – |
Kim loại nặng | 10 trang/phút | – | – |
Arsen | 2 trang/phút | – | – |
Parafin rắn | + | + | + |
Hợp chất lưu huỳnh | + | – | – |
3 Đặc tính
Độ hòa tan: tan trong cloroform, ether, hydrocarbon; ít tan trong Ethanol 95%; thực tế không tan trong nước.
4 Ứng dụng trong Dược phẩm Mỹ phẩm và thực phẩm
Dầu vô cơ nhẹ được dùng tương tự như dầu vô cơ. Đầu tiên, dầu này được dùng để ứng dụng trong công thức thuốc dùng tại phòng, chất làm mềm được khai thác như một tá dược thuốc mỡ. Dầu vô cơ nhẹ cũng được dùng trong nhũ dịch dầu/nước và PEG/glycerol như dung môi và chất làm tăng tính kinh qua da. Dầu này cũng được dùng làm môi trường dầu trong vi nang của nhiều loại thuốc, trong mỹ phẩm và một số thực phẩm.
Thuốc mỡ mắt: ≤15%
Sản phẩm có chế độ tại: < 50%
Dịch vụ sử dụng tại chỗ: 1-20%
Thuốc bôi tại chỗ: 7-16 %
Liều dùng thuốc mỡ tại chỗ: 0,2-23 %
5 Độ ổn định và quản lý điều kiện
Dầu vô cơ nhẹ được oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt và sáng. Quá trình oxy hóa bắt đầu bằng cách tạo ra peroxyd, biểu hiện của “thời kỳ cảm ứng”, có thể kéo dài hàng năm. Tuy nhiên, khi có peroxyd, oxy hóa thành quá trình tự xúc tác và tiến triển khá nhanh, tạo ra các chất cơ bản aldehyd và axit hữu cơ (tạo nên mùi vị và lạ).
USP cho phép bổ sung các chất bảo quản thích hợp để làm chậm quá trình oxy hóa như hydroxyanisol butylat hóa; hydroxytoluen butylat hóa và a-tocopherol.
Dầu vô cơ nhẹ có thể kết thúc bằng nhiệt khô.
Nguyên liệu phải bảo quản trong bình kín, để nơi khô ráo. mát, tránh ánh sáng.
6 kỵ binh tương tự
Tương kỵ với chất oxy hóa mạnh.
7 Tính an toàn
Dầu vô cơ nhẹ được dùng tương tự như dầu vô cơ, được FDA coi là an toàn khi dùng trực tiếp trong thực phẩm. Tuy nhiên, nếu sử dụng rộng rãi thì cần thận trọng và sử dụng hàng ngày sẽ làm ăn gần miệng và tương tác lên hấp thu các vitamin tan trong dầu. Không dùng dầu này trong thuốc uống và mũi nhỏ cho trẻ em vì có thể gây bệnh mỡ phổi.
8 Thận trọng khi xử lý
Tôn trọng những thông tin thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý. Tránh xa nguồn nhiệt do dầu này có thể bị cháy. Tại Anh, nồng độ giới hạn cho phép tiếp xúc dài hạn (8 giờ) là 5mg/m và ngắn hạn là 10mg/m.
9 Các liên kết.
Dầu vô cơ; dầu vô cơ và alcol lanolin; parfin; dầu lửa.
10 Tài liệu tham khảo
1. Sách Tá Dược Và Các Chất Phụ Gia Dùng trong Dược Phẩm Mỹ Phẩm và Thực Phẩm (Xuất bản năm 2021). Dầu vô cơ nhẹ (Parafin lỏng nhẹ) trang 231 – 233. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.