1 Tên gọi
Tên theo một số dược điển:
- JP: Corn oil.
- PhEur: Maydis oleum raffinatum.
- USP: Corn oil.
Tên khác: Dầu ngô, dầu ngô tinh chế.
Tên hóa học: Dầu ngô.
2 Tính chất
Công thức tổng quát và khối lượng phân tử: Dầu ngô gồm có các ester acid béo với Glycerol, được biết chung là triglycerid.
Dầu ngô đặc hiệu sản xuất tại Mỹ có chứa 5 acid béo chính: 58,9% acid linoleic; 25,8% acid oleic; 11,0% acid palmitic; 1,7% acid stearic và 1,1% acid linolenic.
Dầu ngô còn chứa một ít sterol thực vật.
Phân loại theo chức năng: Chất dẫn dầu; dung môi.
Mô tả: Chất lỏng dầu trong, màu vàng nhạt, mùi nhẹ đặc hiệu và vị ngọt như bánh ngô.
3 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển
Thử nghiệm | JP | PhEur | USP |
---|---|---|---|
Đặc tính | + | + | – |
Tỷ trọng | 0,915-0,921 | 0,920 | 0,914-0,921 |
Kim loại nặng | – | – | Nhỏ hơn hoặc bằng 0,001% |
Dầu hạt bông | – | – | + |
Thành phần acid béo | – | + | + |
Acid béo tự do | – | – | + |
Chỉ số iod | 103-130 | – | 102-130 |
Chỉ số xà phòng hóa | 187-195 | – | 187-193 |
Chất không xà phòng hóa được | ≤ 1,5% | ≤ 2,8% | ≤ 1,5% |
Chỉ số khúc xạ | – | 1,474 | – |
Hàm ẩm | – | ≤ 0,1% | – |
Sterol | – | + | – |
Chỉ số acid | – | ≤ 0,5% | – |
Chỉ số peroxyd | – | ≤ 10 | – |
Tạp chất kiềm | – | + | – |
Tạp chất hữu cơ bay hơi | – | – | + |
4 Đặc tính
Nhiệt độ tự cháy: 393°C.
Điểm chảy: -18 đến -10°C.
Độ hòa tan: ít tan trong Ethanol 95%; phân tán được trong benzen, cloroform, ether và hexan.
Chỉ số khúc xạ: np” = 1,470-1,474.
5 Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Dầu ngô được dùng đầu tiên trong dược phẩm làm dung môi cho thuốc tiêm IM hay chất dẫn cho thuốc dùng tại chỗ. Nhũ dịch có chứa tới 67% dầu ngô cũng được dùng làm chất phụ gia dinh dưỡng uống. Khi phối hợp với chất diện hoạt và chất polyme tạo gel, dẫu ngô cũng được dùng để lập công thức vaccin thú y.
Dầu ngô đã được dùng từ rất lâu làm dầu ăn và có thể dùng trong công thức thuốc viên nén hay viên nang để uống.
6 Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Dầu ngô ổn định khi đựng trong bình kín, có nạp nitơ. Khi tiếp xúc lâu với khí trời, dầu trở nên đặc hơn và bị khét.
Dầu ngô có thể được tiệt trùng bằng nhiệt khô (150°C/ 1giờ).
Dầu ngô phải bảo quản trong bình kín, chống ánh sáng và để nơi khô, mát.
7 Tính an toàn
Không thấy nói đến ngộ độc nghiêm trọng sau khi uống vào, dầu ngô vẫn được coi là chất không độc và không kích ứng, đã được dùng từ rất lâu trong chế biến thực phẩm.
8 Thận trọng khi xử lý
Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý. Khi rây ra, dầu này rất trơn nên phải phủ bằng vật liệu trợ trước khi dọn sạch.
9 Các chất liên quan
Dầu canola; dầu hạt bông; dầu lạc; dầu vừng; dầu đậu tương.
10 Tài liệu tham khảo
1. Sách Tá Dược Và Các Chất Phụ Gia Dùng trong Dược Phẩm Mỹ Phẩm và Thực Phẩm (Xuất bản năm 2021). Dầu Ngô trang 219 – 221. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.