Cỏ Lào (Chromolaena odorata L.)

Cỏ Lào (Chromolaena odorata L.)

Cỏ lào được biết đến khá phổ biến với công dụng giúp nhanh lành vết thương, cầm máu hiệu quả. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Cỏ lào.

1 Giới thiệu về cây Cỏ lào

Cỏ lào còn có tên gọi khác là Yến bạch, Cộng sản, Bớp bớp, mọc hoang, phát triển nhanh chóng trong mùa mưa.

Tên khoa học của Cỏ lào là Chromolaena odorata L., thuộc họ Cúc (Asteraceae).

Hình ảnh Cỏ lào: A: Cây trên mặt đất, B: Rễ, C: Lá
Hình ảnh Cỏ lào: A: Cây trên mặt đất, B: Rễ, C: Lá

1.1 Đặc điểm thực vật

Cỏ lào có tuổi thọ tối thiểu 10 năm. Nó là một loại cây thân thảo lâu năm phát triển một cách nhanh chóng. Cây có thể cao tới 3m, có tán tới 7m. Thân phân nhánh nhiều, thân thảo khi còn non, dai và bán thân gỗ khi già, hình trụ, có vân mịn, màu vàng nhạt, ít lông hoặc gần như bóng; cành hơi khía dọc, mọc đối. Phần gốc của cây trở nên cứng và hóa gỗ. Bộ rễ khá bề thế, phần trên của rễ mọc ngang và phình to, nhưng rễ củ mọc sâu và to. Trong những khu vực râm mát, nó trở nên sống và hoạt động như một loại cây leo, mọc trên các thảm thực vật khác, nơi nó có thể cao tới 10m. Cây có lông, có tuyến. Lá đơn mọc đối, hình tam giác đến hình elip, có lông tơ, mép có răng cưa. Lá dài 4-10cm, rộng 1-5cm, khi vò nát có mùi thơm, hắc. Cuống lá dài 1-4 cm. Lá có màu tía khi còn non, sau chuyển sang xanh lục. Lá có ba đường gân chính rất rõ.

Các hoa hình ống màu trắng đến hồng nhạt nằm trong các chùy có từ 10 đến 35 hoa xếp thành các cụm hình trứng mọc ở nách các lá phía trên; cuống dài 1-2cm; lá bắc hình trụ không đều, 8-10 mm x 3-4 mm, lá bắc xếp thành 5 hoặc 6 hàng, xếp khít nhau, hình thuôn dài, kích thước tăng dần lên trên, màu vàng rơm đến xanh lục; tràng hoa hình ống, dài 5 mm, 5 thùy. Quả hình quả trám hẹp, hình thẳng, có góc cạnh, dài 3 – 5 mm, màu nâu hoặc đen, có lông ngắn, màu trắng, cứng dọc theo mép. Các hạt màu sẫm dài 4-5 mm, hẹp và thuôn, với một chùm lông trắng hình dù sau đó chuyển sang màu nâu khi hạt khô. Chúng được phân tán chủ yếu nhờ gió, nhưng cũng có thể bám vào lông thú, quần áo và máy móc, tạo điều kiện cho sự phát tán ở khoảng cách xa.

1.2 Thu hái và chế biến

Bộ phận dùng: Toàn cây, chủ yếu là lá.

Lá và toàn cây Cỏ lào được thu hái quanh năm, thường dùng tươi.

Cỏ lào phơi khô
Cỏ lào phơi khô

1.3 Đặc điểm phân bố

Cỏ lào đã được phát hiện ở Châu  u bao gồm Pháp; Thái Lan, Trung Quốc và Đông Dương. Nó có nguồn gốc từ Bắc Mỹ, chủ yếu được nhìn thấy ở Florida và Texas đến Mexico và Caribê.

Tại Việt Nam, Cỏ lào được tìm thấy ở khắp nơi, nhiều nhất ở các vùng đồi núi.

2 Thành phần hóa học

Một số phân tích hóa học của Cỏ lào đã được thực hiện để xác định các thành phần bao gồm monoterpen, sesquiterpenes hydrocacbon, triterpenes / steroid, alkaloid và flavonoid. Lá khô chứa carbohydrate (31%), protein thô (18%), chất xơ (15%), chất béo thô (11%), tro (11%) và độ ẩm (15%). Các chất hóa thực vật hoạt động của nó như sau:

2.1 Tinh dầu

Dầu dễ bay hơi của Cỏ lào có chứa các thành phần như: α – pinen, β-caryophyllen, β – pinen, β-cubeben, Geijeren, δ-cadinen, α-cadinol, δ-cadinol, α-humulen…

2.2 Flavonoid aglycon

Một số Flavonoid lại giúp chữa lành vết thương thông qua tác dụng kháng viêm của nó, nổi bật là tamarixetin và kaempferide. Một số khác lại góp phần vào hoạt động chống ung thư nhờ vào khả năng gây độc tế bào. Các nhà khoa học đã phân lập được 2 hợp chất flavonoid glycoside mới, bên cạnh 11 hợp chất đã biết (4- methyl ether, eriodictyol 7,4-dimethyl

ether, naringenin 4-methyl ether, isosakuranetin, quercetin 7,4- dimethyl ether, kaempferide, acacetin, rhamnazin, quercetin 3-O-rutinoside, kaempferol 3-O-rutinoside, kaempferol 3-O-glucopside), với tác dụng gây độc tế bào này.

Các nhóm hợp chất chính trong Cỏ lào
Các nhóm hợp chất chính trong Cỏ lào

2.3 Terpen và terpenoid

Axit 15-angeloyloxy-16,17-epoxy-19-kauronic, cùng với năm chất chuyển hóa đã biết, axit 16-kauren-19-oic, 6′-hydroxy-2 ′, 3 ′, 4, 4′-tetramethoxychalcone, isosakuranetin, acacetin, và kaempferide được phân lập từ các chiết xuất hữu cơ của rễ cây Cỏ lào.

2.4 Alkaloid bao gồm pyrrolizidine

Các hợp chất alkaloid đã được tìm thấy trong cây bao gồm: 7-angeloylretronecin, 9-angeloylretronecin, 3’-acetylrinderin, Intermedin, Rinderin.

2.5 Axit phenolic bao gồm axit ferulic và axit protocatechuic

Dịch chiết lá Cỏ lào khô có chứa các axxit phenolic như: Tamarixetin, Kaempferide, Trihydroxymonomethoxyflavanon, Pentamethoxyflavanon, Dihydroxytrimethoxychalcon, Eupatilin; 5,6,7,4’-tetramethoxyflavon; 5-hydroxy-6,7,3’,4’-tetramethoxyflavon, Prococatechuic acid, p-coumaric acid; Ferulic acid, p-hydroxybenzoic acid; Vanilic acid, Tetrahydroxymonomethoxyflavanone, Sinensetin, Rhamnetin.

3 Tác dụng – Công dụng của Cỏ lào

3.1 Tác dụng dược lý

3.1.1 Chống viêm

Các hoạt động chống viêm của Cỏ lào có thể là do một hoặc sự kết hợp của các thành phần, quan trọng nhất là tamarixetin và kaempferide, là 4-methyl ether của quercetin và kaempferol flavonol. Dịch chiết lá đã ức chế sản xuất nitric oxide (NO), và cũng ức chế hoạt động của NF-κB trong tế bào đại thực bào RAW 264.7. Chiết xuất lá etanolic thể hiện hoạt tính ức chế cao chống lại sự sản sinh yếu tố hoại tử khối u (TNF-α) từ Propionibacterium acnes, một loại vi khuẩn tạo mủ gây ra mụn viêm.

3.1.2 Kháng khuẩn

Dịch chiết Cỏ lào có khả năng diệt trừ và chống lại sự gây hại của các vi khuẩn Gram âm và dương như: Mycobacterium tuberculosis, E.coli, B.subtilis., S.aureus và K.pneumoniae.

3.1.3 Chống oxy hóa

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng các axit phenolic có trong dịch chiết như p-coumaric, ferulic, protocatechuic, p-hydroxybenzoic và axit vanillic, cũng như các hỗn hợp phức tạp của các aglycon flavonoid kỵ nước như flavon, flavanon, chalcon và flavonol là chất chống oxy hóa chính và mạnh. Hoạt động thu gom NO của dịch chiết Cỏ lào được chứng minh bởi Alisi và cộng sự, trong đó tổng hàm lượng phenol đã định lượng cho thấy rằng dịch chiết chứa một lượng đáng kể các hợp chất phenol và các hợp chất này có thể chịu trách nhiệm về khả năng chống oxy hóa của dịch chiết.

3.1.4 Làm lành vết thương

Điều này là nhờ tác dụng chống oxy hóa của các chất chiết xuất do hỗn hợp các phenol chống oxy hóa đảm nhiệm: protocatechuic acid, p-hydroxybenzoic acid, p-coumaric acid, ferulic acid và vanillic acid, cũng là các hợp chất hoạt động chính của nhiều cây thuốc có khả năng chữa lành vết thương. Các tác giả đã khẳng định, những axit này được chứng minh là chịu trách nhiệm bảo vệ các tế bào da được nuôi cấy chống lại tác hại của quá trình oxy hóa.

Cơ chế làm lành vết thương của Cỏ lào
Cơ chế làm lành vết thương của Cỏ lào

Chiết xuất Cỏ lào ức chế sự co lại của mạng lưới Collagen bởi các nguyên bào sợi ở da bình thường, kích thích tăng tổng hợp collagen ở các vết thương thông qua việc tăng cường tăng sinh nguyên bào sợi và tế bào nội mô. Ngoài ra, cây cũng có khả năng giúp cầm máu, đẩy nhanh tốc độ phục hồi vết thương.

3.1.5 Các tác dụng khác

Tác dụng trên tim mạch: Chiết xuất Cỏ lào cho thấy hoạt tính ổn định màng đáng kể của nó chống lại sự tan máu cũng như đặc tính ức chế liên kết thụ thể PAF.

Tác dụng cải thiện đái tháo đường: Quercetin và Ombuin từ Cỏ lào được phân phối bằng đường uống là chất ức chế tương đối tốt hơn của α-amylase tuyến tụy, do đó chúng có thể là một ứng cử viên điều trị hữu ích trong điều trị đái tháo đường typ 2 khi so sánh với acarcose.

Tác dụng ức chế tích tụ mỡ: Lá cây chứa một số flavonoid; bốn trong số đó cho thấy tác dụng chống tích tụ mỡ mạnh hơn đối với tiền tế bào 3T3-L1 so với quercetin. Cỏ lào được coi là nguồn hợp chất tự nhiên hữu ích và dồi dào có thể ngăn chặn sự tích tụ lipid của tế bào.

3.2 Công dụng theo y học cổ truyền

Cỏ lào có tính hơi ấm, vị cay, có tác dụng sát trùng, cầm máu, chống viêm. Nước sắc Cỏ lào có tác dụng kháng khuẩn, ngăn chặn vi khuẩn gây mủ ở vết thương và trực khuẩn lỵ Shigella.

Trong đông y, cây Cỏ lào được dùng trong cầm máu vết thương, trị bệnh lỵ cấp tính, tiêu chảy ở trẻ em, viêm đại tràng, đau nhức xương, viêm răng lợi, chữa ghẻ lở, nhọt độc.

4 Các bài thuốc từ cây Cỏ lào

4.1 Trị lỵ, tiêu chảy

Nguyên liệu: Lá Cỏ lào tươi, đường.

Cách làm: Trước tiên rửa sạch lá, vò nát, hãm với nước nóng theo tỷ lệ 5g lá – 15ml nước. Sau đó lấy nước hãm pha với đường đun sôi theo tỷ lệ 500ml nước hãm – 900g đường, uống mỗi ngày.

4.2 Trị đau nhức xương

Nguyên liệu: Cỏ lào tươi 8g, có thể thêm 12g Dây Đau Xương.

Cách làm: Sao vàng, sắc lấy nước uống.

4.3 Trị ghẻ

Nguyên liệu: Lá Cỏ lào non.

Cách làm: Nấu lấy nước tắm, khi tắm dùng bã chà xát vào mụn ghẻ trong 5-6 ngày là khỏi.

Bài thuốc từ Cỏ lào rất đa công dụng
Bài thuốc từ Cỏ lào rất đa công dụng

4.4 Cầm máu vết thương

Nguyên liệu: Lá Cỏ lào tươi.

Cách làm: Giã hoặc vò nát rồi đắp lên vết thương.

4.5 Phòng đỉa cắn

Nguyên liệu: Lá Cỏ lào tươi.

Cách làm: Giã nát lá rồi xoa lên đùi trước khi lội ruộng, xuống sông…

4.6 Trị viêm loét dạ dày

Nguyên liệu: 20g Cỏ lào, 30g lá Khôi, 20g Dạ cẩm, 5g Tam Thất nam.

Cách làm: Sắc lấy nước uống mỗi ngày.

4.7 Trị viêm đại tràng

Nguyên liệu: 20g Cỏ lào, Bạch Truật 25g, Khổ sâm 10g.

Cách làm: Sắc lấy nước uống.

5 Tài liệu tham khảo

1. Tác giả Kavitha Vijayaraghavan và cộng sự (Ngày đăng 19 tháng 1 năm 2017). Chromolaena odorata: A neglected weed with a wide spectrum of pharmacological activities (Review), PubMed. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2023. 

1. Tác giả Vanita Kanase và cộng sự (Ngày đăng tháng 10 năm 2018). A pharmacognostic and pharmacological review on chromolaena odorata (Siam weed), Research Gate. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2023. 

Để lại một bình luận