Cây Đại bi được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa cảm sốt, cúm, đầy bụng, ăn uống khó tiêu và ho nhiều đờm. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Đại bi.
1 Giới thiệu về cây Đại bi
Cây Đại bi, còn được biết đến với các tên gọi như cây Từ bi, Từ bi xanh, có tên khoa học là Blumea balsamifera (L.) DC., thuộc họ Cúc – Asteraceae.
Ngoài ra, còn có loài Đại bi đầu to (Kim đầu đầu to), tên khoa học là Blumea megacephala (Randeria) Chang et Y. Q. Tseng, cũng thuộc họ Cúc – Asteraceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thảo sống lâu năm, trông như dạng bụi thấp. Thân cao 1-3m, phân nhánh ở phía ngọn, phủ lông tơ màu vàng nhạt. Lá mọc so le, phiến lá hình bầu dục, hai đầu nhọn, hơi tù, dài 8-30cm, rộng 2-12cm, có tuyến thơm, có lông dày trắng ở mặt dưới; mép có răng cưa đều, cuống lá có 2-3 tai. Cụm hoa chung dạng chùy rộng ngọn và nách lá. Cụm hoa đầu có đường kính 6-9mm, cuống dài 3-10mm. Tổng bao có nhiều hàng lá bắc. Trong cụm hoa có 2 loại hoa đều có tràng màu vàng; hoa lưỡng tính có ống tràng chia 5 thùy ở đỉnh, hoa cái có ống tràng chia 2-4 thuỳ. Quả bế, hình bầu dục, phủ lông tơ và có gờ dọc; mào lông màu vàng rơm.
1.2 Thu hái và chế biến
Thành phần sử dụng của cây gồm: Lá (Folium Blumeae), cành non (Ramulus Blumeae), rễ (Radix Blumeae) và Mai hoa băng phiến (Camphora Blumeae). Việc thu hái lá có thể thực hiện quanh năm, nhưng chủ yếu vào mùa hạ. Cả cây có thể được thu hái vào mùa hạ và thu, và sử dụng tươi, hoặc phơi hay sấy khô. Có thể sử dụng lá non và búp để chưng cất rồi cho thăng hoa thành Mai hoa băng phiến (Long Não Đại bi).
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây thường mọc ở các khu vực ven rừng thưa, rừng tái sinh, trảng cỏ, ven đường đi và các làng bản ở độ cao từ 100-1.600m. Chu kỳ ra hoa của nó là từ tháng 3 đến tháng 5, và có quả vào tháng 7-8. Cây hoang này phân bố rộng rãi ở nhiều tỉnh thuộc miền Bắc Việt Nam (như Lai Châu, Lào Cai, Hà Giang, Tuyên Quang), miền Trung (Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng) và miền Đông Nam Bộ (Tây Ninh). Ngoài ra, nó còn được tìm thấy ở các nước khác như Ấn Độ, Mianma, Nêpan, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan và Inđônêxia.
2 Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của lá bao gồm 0,2-1,88% tinh dầu, với chủ yếu là monoterpen và sesquiterpen như 1-borneol, Camphor, 10-epi-y-eudesmol, y-eudesmol, B-eudesmol, a-eudesmol, limonen. Cây cũng chứa Flavonoid (blumeatin, velutin, tamarixetin, dihydroquercetin-7,4′-dimethyl ether, ombuin, rhamnetin, luteolin-7-methyl ether, luteolin, quercetin), sesquiterpen lacton (blumealacton A-C), lignan (syringaresinol), coumarin (umberlliferon, hydranngetin) và sterol. Borneol là thành phần chính của Mai hoa băng phiến, một chất có tinh thể trắng óng ánh giống hoa mai, được đặt tên theo hình dạng của nó.
3 Tác dụng – Công dụng của cây Đại bi
3.1 Tác dụng dược lý
Các chiết xuất từ lá của cây có khả năng kháng khối u, kháng nấm, chống oxy hóa và kháng viêm. Các flavonoid như blumeatin, blumea flavanon II và các flavanon trong cây cũng có tác dụng bảo vệ gan.
3.2 Cây Đại bi – Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Đại bi có vị cay và đắng, mùi thơm nồng, tính ẩm và có tác dụng ôn trung hoà huyết, khư phong trừ thấp, tán ứ tiêu thũng, sát trùng. Nước hãm lá Đại bi được sử dụng để làm ra mồ hôi, sắc nước lá bổ phổi và toàn cây có độc với cá.
Mai hoa băng phiến có vị cay the đắng, mùi thơm nồng, tính ấm và có tác dụng tán phong hàn, tiêu đờm, sát trùng. Nó được sử dụng để chữa đau bụng, đau ngực, ho lâu ngày, đau mắt, đau họng. Mai hoa băng phiến cũng được pha trong cồn để dùng xoa bóp chữa thấp khớp, chấn thương tụ máu.
3.2.2 Tác dụng của cây Đại bi
Lá của Đại bi được sử dụng để chữa cảm sốt, cúm, làm ra mồ hôi và dưới dạng thuốc xông. Nước sắc lá Đại bi có tác dụng chữa đầy bụng, ăn uống khó tiêu và ho nhiều đờm. Ngoài ra, lá cũng được sử dụng nấu nước ngâm rửa, hoặc giã nát lá tươi đắp tại chỗ để chữa lở loét, vết thương.
Ở Ấn Độ, người ta dùng Đại bi để chữa trạng thái tâm thần bị kích kích, chứng mất ngủ và bệnh huyết áp cao. Liều dùng là 6-12g lá, 15-30g rễ hoặc toàn cây sắc uống. Ngoài ra, có thể dùng thuốc ngâm rượu để xoa bóp chỗ đau.
Lưu ý: Không nên uống mai hoa băng phiến cùng với rượu vì có thể gây ngộ độc.
4 Bài thuốc từ cây Đại bi
4.1 Để chữa cảm mạo, ho và sốt nóng
Sử dụng từ 6-12g lá Đại bi để nấu nước uống. Lá Đại bi có thể được sử dụng để nấu nước xông, hoặc được sử dụng riêng hoặc phối hợp với các loại lá khác có chứa tinh dầu.
4.2 Đau khớp thấp
Sử dụng rễ Đại bi và Kê Huyết Đằng, mỗi loại 30g, để sắc uống hoặc ngâm rượu uống.
4.3 Chữa đau bụng kinh
Sử dụng 30g rễ Đại bi và 15g Ích mẫu để sắc uống.
4.4 Chữa lòi dom
Giã nát lá Đại bi và lá Câu Đằng, sau đó đắp lên vùng bị lòi dom.
4.5 Chữa ghẻ
Sử dụng một nắm lá Đại bi tươi và một nắm lá Hồng bì dại, rửa sạch và giã nát để lấy nước đặc bôi lên vùng bị ghẻ.
4.6 Chữa ho
Sử dụng 200g lá Đại bi, 50g lá Chanh, 100g rễ Cà Gai Leo, 100g rễ Thủy xương bồ, 100g củ Sả, và 50g Trần Bì. Tất cả các thành phần này cần được phơi khô, cắt nhỏ và nấu với nước trong 2 lần để được 700ml Dung dịch, sau đó lọc và thêm 300ml xirô để được 1 lít cao. Ngày uống 40ml, chia làm 2 lần.
4.7 Chữa trúng phong sau sinh đẻ
Sử dụng lá cây Đại bi, lá Quất hồng bì, sả và ngũ trảo theo tỷ lệ bằng nhau để nấu nước tắm.
4.8 Chữa bệnh chân răng thối loét
Sử dụng mai hoa băng phiến và phèn phi với lượng bằng nhau, rắc vào vùng đau.
Thường thì người ta dùng lá Sả, lá Bưởi, lá Cam để nấu nước xông giúp ra mồ hôi. Còn khi bị nhức đầu, thì giã lá để đắp ở vùng thái dương, hoặc đặt vào lỗ mũi để dừng chảy máu cam.
5 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Đại bi trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Đại bi trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.