Acetat Phenylmercuric là một loại tá dược thường được sử dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm làm chất bảo quản chống vi khuẩn thay cho Borat hay Nitrat Phenylmercuric.
1 Tên gọi
1. Một số dược điển.
Độ ổn địnhUSP: Phenylmercuric Acetate.
2. Tên khác.
(Acetato-0)phenylmercury; acetoxyphenylmercury; phenylmercury acetate; PMA.
3. Tên hóa học.
(Acetat)phenylmercury.
2 Tính chất vật lý
Công thức tổng quát và khối lượng phân tử: CH2HgO2 = 336,74.
Phân loại theo chức năng: Chất bảo quản chống nhiễm khuẩn; chất sát khuẩn.
Mô tả: Acetat phenylmercuric là một chất bột kết tinh màu trắng hay trắng ngà, gần như không mùi hoặc dưới dạng lăng trụ hay vẩy nhỏ màu trắng.
3 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển
Thử nghiệm | USP |
---|---|
Định tính | + |
Muối thủy ngân và kim loại nặng | + |
Hợp chất benzen thủy ngân hóa | ≤ 1,5% |
Giải nhiệt độ chảy | 149 – 153°C |
Cắn sau khi nung | ≤ 0,2% |
Tạp chất hữu cơ bay hơi | + |
Định lượng | 98,0 – 100,5% |
4 Đặc tính
Độ hòa tan:
Dung môi | Độ hòa tan ở 20 độ C |
---|---|
Aceton | 1/19 |
Cloroforrm | 1/6,8 |
Ethanol 95% | 1/225 |
Ether | 1/200 |
Nước | 1/180 |
Độ acid/kiềm: pH = 4 cho dung dịch bão hòa trong nước ở 20°C. Hoạt tính kháng khuẩn: Acetat Phenylmercuric là một chất bảo quản kháng trùng phổ rộng với tác dụng diệt khuẩn, diệt nấm chậm tương tự như nitrat phenylmercuric.
Hắng số phân ly: pKa = 3,3.
Điểm chảy: 150°C.
Hệ số phân bố dầu vô cơ/nước: 0,1.
5 Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Acetat phenylmercuric được dùng trong dược phẩm và mỹ phẩm làm chất bảo quản chống vi khuẩn thay cho borat hay nitrat phenylmercuric và có thể được ưa dùng hơn loại nitrat do dễ hòa tan. Chất này còn được dùng như chất diệt tinh trùng.
Sử dụng | Nồng độ |
---|---|
Sát khuẩn trong thuốc tiêm và nhỏ mắt | 0,001-0,002 |
Diệt tinh trùng trong gel và viên đặt âm đạo | 0,02 |
6 Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Acetat phenylmercuric cần được bảo quản trong thùng kín, tránh ánh sáng, để ở chỗ khô và mát.
7 Tương kỵ
Tương kỵ với: halid, chất nhũ hóa anionic, tragacan, tinh bột, talc, natri metabisulfit, dinatri edetat, natri thiosulfat, silicat, nhôm và kim loại, Amino acid, amoni và muối, hợp chất sulfur, Cao Su và một số chất dẻo.
Acetat phenylmercuric đã được báo cáo tương kỵ với cefuroxim và ceftazidim.
8 Tính an toàn
Acetat phenylmercuric được dùng chính làm chất bảo quản trong thuốc dùng tại chỗ.
LDso (gà, uống): 60mg/kg. LD50.
LDs (chuột nhắt, IV): 18mg/kg. LD50.
LD (chuột nhắt, SC): 12mg/kg.
LDs (chuột nhắt, uống): 13mg/kg.
9 Thận trọng khi xử lý
Cần tôn trọng các thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý. Cần dùng kính bảo hộ an toàn, găng tay, khẩu trang chống bụi do chất này có thể kích ứng niêm mạc mắt, mũi và da.
Tại Anh quốc, giới hạn phơi nhiễm ngắn hạn là 0,03mg/m3 và dài hạn (8 giờ) là 0,01mg/m tính theo lượng thủy ngân.
10 Các chất liên quan
Borat hay nitrat phenylmercuric, Thimerosal.
11 Tài liệu tham khảo
1.Tác giả chuyên gia NIN, Phenylmercuric acetate, PubChem. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.
2.2.Tá dược và chất phụ gia dùng trong dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm (Xuất bản năm 2021). Acetat Phenylmercuric trang 31 – 33, Tá dược và chất phụ gia dùng trong dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.