Benserazide là một chất thường được dùng kết hợp với Levodopa trong điều trị bệnh Parkinson để ngăn chặn sự chuyển đổi Levodopa thành Dopamin ở ngoại vi, do đó làm tăng lượng thuốc đến hệ thần kinh trung ương và giảm liều lượng cần thiết. Benserazide không có tác dụng chữa trị bệnh Parkinson khi dùng một mình. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Benserazide.
1 Thông tin chung về Benserazide
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
- Benserazide.
- Tên thương hiệu: Madopar.
Loại thuốc
- Thuốc ức chế DOPA decarboxylase.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nang Levodopa + Benserazide có các hàm lượng: 62.5mg, 125mg, 250mg
- Viên nang phóng thích chậm Levodopa + Benserazide có các hàm lượng: 125mg
- Viên hoà tan Levodopa + Benserazide có các hàm lượng: 62.5mg
Công thức phân tử
- C10H15N3O5
Các tính chất đặc trưng
- Điểm sôi: 574,2±50,0 °C ở 760 mmHg
- Tỷ trọng riêng: 1,5±0,1 g/cm3
- Độ tan trong nước: 5,15mg/mL
- Hằng số phân ly pKa: 7,48
- Chu kì bán hủy: 1.5 giờ
- Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 0%
2 Thuốc Benserazide có tác dụng gì?
2.1 Dược lực học
Benserazide là một carbohydrazide, một chất ức chế decarboxylase L-amino-axit thơm (chất ức chế DOPA decarboxylase) không đi vào hệ thần kinh trung ương, được sử dụng dưới dạng muối hydrochloride của nó như một chất hỗ trợ cho Levodopa trong điều trị bệnh Parkinson.
Khi được sử dụng như một liệu pháp điều trị bệnh Parkinson, cơ chế hoạt động cụ thể của levodopa xoay quanh quá trình chuyển hóa thành dopamine trong cơ thể. Thật không may, sự gia tăng nồng độ dopamine tuần hoàn trong máu và các mô ngoại bào khác nhau có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn hoặc thậm chí rối loạn nhịp tim có thể làm giảm sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân. Do đó, một chất ức chế decarboxylase như benserazide là một hợp chất hiệu quả để kết hợp với levodopa vì nó không có khả năng vượt qua hàng rào máu não và do đó cho phép levodopa phát huy tác dụng chính của nó trong hệ thần kinh trung ương, nhưng sẽ ngăn chặn sự hình thành dopamine từ levodopa trong các mô ngoài não – do đó có tác dụng giảm thiểu sự xuất hiện các tác dụng phụ ngoài não.
2.2 Dược động học
Hấp thu: So sánh đường cong nồng độ trong huyết tương theo thời gian của tổng hoạt tính phóng xạ ở những bệnh nhân dùng 14C-benserazide đường uống và tiêm tĩnh mạch cho thấy rằng từ 66% đến 74% liều dùng được hấp thu qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh của chất phóng xạ trong huyết tương được phát hiện một giờ sau khi uống thuốc ở 5 trong số 6 bệnh nhân.
Phân bố: Benserazide được quan sát là có khả năng liên kết với protein 0%.
Chuyển hóa: Benserazide được hydroxyl hóa thành trihydroxy benzyl hydrazine ở niêm mạc ruột và gan.
Thải trừ: Benserazide được bài tiết nhanh qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, chủ yếu trong vòng 6 giờ đầu dùng thuốc, 85% bài tiết qua nước tiểu xảy ra trong vòng 12 giờ. Thời gian bán hủy của benserazide được ghi nhận là 1,5 giờ.
2.3 Cơ chế hoạt động
Sự kết hợp giữa levodopa và benserazide là một tác nhân chống bệnh Parkinson. Bản thân Levodopa là tiền chất trao đổi chất của dopamine . Trong bệnh Parkinson, dopamine bị suy giảm ở mức độ lớn ở thể vân, thể nhạt và chất đen trong hệ thần kinh trung ương (CNS). Việc sử dụng levodopa để điều trị bệnh sau đó được đề xuất nhằm tạo điều kiện tăng mức độ dopamine sẵn có ở những khu vực này. Sự chuyển hóa levodopa thành dopamin xảy ra nhờ enzyme dopadecarboxylase, mặc dù không may là quá trình trao đổi chất này cũng có thể xảy ra ở các mô ngoài não. Kết quả là, hiệu quả điều trị đầy đủ của liều dùng levodopa có thể không đạt được nếu một phần của nó bị dị hóa bên ngoài hệ thần kinh trung ương và sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân làm giảm tác dụng phụ ngoài não do sự hiện diện ngoài não của dopamine như buồn nôn, nôn hoặc thậm chí rối loạn nhịp tim cũng có thể xảy ra. Sau đó, một chất ức chế decarboxylase ngoại vi như benserazide, có tác dụng ngăn chặn quá trình khử carboxyl ngoại bào của levodopa , khi dùng kết hợp với levodopa .có những lợi thế rõ ràng và đáng kể. Những lợi ích này bao gồm giảm tác dụng phụ ở đường tiêu hóa, đáp ứng nhanh hơn và đầy đủ hơn khi bắt đầu điều trị và chế độ dùng thuốc đơn giản hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là benserazide được hydroxyl hóa thành trihydroxy benzyl hydrazine ở niêm mạc ruột và gan, và là chất ức chế mạnh decarboxylase axit amin thơm, chất chuyển hóa trihydroxy benzyl hydrazine của benserazide chủ yếu bảo vệ levodopa chống lại quá trình decacboxyl hóa thành dopamine trong ruột và xung quanh phần còn lại của cơ thể bên ngoài hàng rào máu não. Bất chấp điều đó, vì bệnh Parkinson vẫn tiến triển ngay cả khi điều trị bằng levodopa benserazide, loại trị liệu kết hợp này chỉ được chỉ định nếu nó có khả năng cải thiện chất lượng cuộc sống và các tác dụng phụ của việc sử dụng các loại thuốc đó cho bệnh nhân Parkinson và sẽ thu được rất ít lợi ích khi chuyển sang hoặc bắt đầu liệu pháp phối hợp này nếu bệnh nhân đang được quản lý bằng liệu pháp chỉ dùng levodopa ổn định, hiệu quả và dung nạp tốt. Cuối cùng, người ta cũng đề xuất rằng benserazide hydrochloride có thể điều trị bệnh beta thalassemia bằng cách duy trì sự biểu hiện tích cực của gen tạo ra huyết sắc tố thai nhi để việc sản xuất liên tục huyết sắc tố thai nhi có thể thay thế biến thể huyết sắc tố trưởng thành bị thiếu, đặc trưng của bệnh nhân mắc bệnh này, do đó làm giảm nhu cầu điều trị truyền máu.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Hiện nay, Benserazide chỉ được sử dụng cùng với Levodopa các triệu chứng của bệnh Parkinson ở người lớn trên 25 tuổi. Các triệu chứng này có thể bao gồm run, cứng và chậm vận động. Nó không được khuyến khích sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson do thuốc.
3.2 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Benserazide.
Tránh ở bệnh nhân < 25 tuổi.
Phụ nữ đang mang thai hoặc phụ nữ có khả năng sinh con nếu không có biện pháp tránh thai đầy đủ.
4 Liều dùng – Cách dùng
4.1 Liều dùng
Thường được dùng cùng với Levodopa theo tỷ lệ 1 phần benserazide base với 4 phần Levodopa.
Viên nang chứa levodopa 100 mg và benserazide 25 mg:
- Liều khởi đầu, 1 viên/lần x 1-2 lần/ngày, tăng 3 – 4 ngày/lần cho đến khi có hiệu quả điều trị.
- Liều lượng tối ưu: 4 – 8 viên/ngày, chia làm 4 – 6 lần.
- Liều sử dụng tối đa (mỗi ngày): Levodopa 1200 mg / benserazide 300 mg.
4.2 Cách dùng
Khi mới bắt đầu dùng, hãy dùng trong bữa ăn để giảm bớt sự khó chịu về tiêu hóa. Sau đó, thuốc nên uống khi đói.
5 Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ thường gặp của Levodopa + Benserazide là giật cơ không chủ ý, kích động, ảo giác, buồn nôn, nôn, chán ăn, tăng cân, táo bón, phát ban trên da, ngứa, lú lẫn , mệt mỏi, giữ nước và khó ngủ hoặc đột ngột xuất hiện các cơn buồn ngủ. Những tác dụng phụ này thường thấy ở những ngày đầu điều trị. Tuy nhiên, nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức.
6 Tương tác thuốc
Leuprolide có thể làm giảm tốc độ bài tiết của Benserazide, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
Goserelin có thể làm giảm tốc độ bài tiết của Benserazide, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
Desmopressin có thể làm giảm tốc độ bài tiết của Benserazide, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
Daptomycin có thể làm giảm tốc độ bài tiết của Benserazide, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
Cyclosporine có thể làm giảm tốc độ bài tiết Benserazide, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
7 Thận trọng
Không nên sử dụng levodopa + benserazide nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc..
Benserazide chỉ nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Tránh sử dụng levodopa + benserazide nếu bạn mắc tăng nhãn áp, các vấn đề nghiêm trọng về gan, thận, tim, tuyến giáp, bệnh tâm thần nặng, ung thư da và đã sử dụng các chất ức chế monoamine oxidase không chọn lọc (MAOI) trong vòng 14 ngày qua.
Benserazide không được khuyến nghị sử dụng cho người dưới 25 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú.
Cần cẩn trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, có thể cần điều chỉnh liều. Tránh uống rượu vì có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Levodopa + benserazide có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vì vậy không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nặng nếu bạn không hoàn toàn tỉnh táo.n lái xe hoặc vận hành máy móc hạng nặng nếu bạn không hoàn toàn tỉnh táo.
8 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
9 Quá liều
Quá liều có thể dẫn đến các tác dụng phụ về tim mạch như rối loạn nhịp tim, rối loạn tâm thần như lú lẫn và mất ngủ, các tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa như buồn nôn và nôn và các cử động không tự nguyện bất thường.
10 Nghiên cứu về Benserazide trong Y học
Sử dụng kết hợp benserazide và Carbidopa trong bệnh Parkinson
Dược động học của levodopa khác nhau khi nó được kết hợp với benserazide hoặc carbidopa. Nồng độ đỉnh dopa cao hơn, xảy ra sớm hơn nhưng giảm nhanh hơn với benserazide. Mặc dù nhiều bệnh nhân phản ứng tốt hơn với loại thuốc này so với loại thuốc kia, nhưng chúng tôi đã tìm cách khai thác sự khác biệt về dược động học bằng cách đưa cả hai loại thuốc này cho cùng một bệnh nhân. Benserazide được kết hợp với carbidopa ở 38 bệnh nhân có phản ứng giảm dần với carbidopa, bao gồm 22 bệnh nhân có biểu hiện dao động ban ngày trong hoạt động, hiện tượng “hao mòn” hoặc tắt. Những nỗ lực trước đây nhằm thay đổi liều lượng, trình tự hoặc tỷ lệ levodopa so với carbidopa ở những bệnh nhân này đều không có kết quả. Mười bệnh nhân đã cải thiện tình trạng nhờ sự kết hợp giữa benserazide và carbidopa, tỷ lệ khuyết tật giảm 30%. Liều trung bình của levodopa: carbidopa trước benserazide là 910:100 (tỷ lệ 9:1); liều trung bình của levodopa:benserazide là 355:90 (tỷ lệ 4:1). Liều trung bình của levodopa: carbidopa + benserazide là 925:155 (tỷ lệ 6:1). Sự kết hợp của carbidopa với benserazide rất hữu ích ở một số bệnh nhân mắc bệnh Parkinson.
Liệu pháp phối hợp Levodopa/benserazide (‘Madopar’) ở bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh Parkinson
Một đánh giá lâm sàng được thực hiện ở 20 bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh Parkinson để đánh giá hiệu quả và khả năng chấp nhận điều trị bằng chế phẩm kết hợp levodopa và benserazide trong thời gian 9 tháng. Liều duy trì trung bình hàng ngày là 612,5 mg levodopa và 140 mg benserazide. Hiệu quả của việc điều trị đối với các đặc điểm lâm sàng và hoạt động sinh hoạt hàng ngày được theo dõi định kỳ hàng tháng. Sự cải thiện đáng kể xảy ra trong tháng đầu tiên và sự cải thiện tối ưu thường đạt được sau 3 tháng điều trị. Tình trạng bất động và cứng cơ đã được loại bỏ hoặc cải thiện ở phần lớn bệnh nhân nhưng hiệu quả đối với chứng run chưa đạt yêu cầu. Việc chuẩn bị được dung nạp tốt và tác dụng phụ không gây rắc rối.
11 Tài liệu tham khảo
- Tác giả BO Williams, D Carlyle. Levodopa/benserazide (‘Madopar’) combination therapy in elderly patients with parkinsonism, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
- Tác giả A N Lieberman và cộng sự (Đăng tháng 2 năm 1984). Combined use of benserazide and carbidopa in Parkinson’s disease, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
- Chuyên gia Pubchem. Benserazide, Pubchem. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.