Axit Phytic là một dưỡng chất tự nhiên được tìm thấy trong hạt của thực vật. Vậy gía trị dinh dưỡng, tác dụng với sức khoẻ của chất này là gì? Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi tới quý bạn đọc các thông tin về hoạt chất Axit Phytic.
1 Axit Phytic là gì?
Tên chung quốc tế: Acid phytic.
Công thức hoá học: C6H18O24P6.
Axit phytic còn được gọi là phytate, Inositol hexaphosphate hoặc IP6. Hoạt chất này tồn tại trong hạt của thực vật với vai trò lưu trữ phospho cho các loại hạt này. Sau khi hạt nảy mầm, hoạt chất này bị phân hủy và phospho được giải phóng hấp thụ vào cây non sử dụng.
2 Tác dụng của Axit Phytic
2.1 Giảm trầm cảm
Nhiều nghiên cứu ủng hộ giả thuyết rằng Axit Phytic tác động tiêu cực đến Sinh khả dụng của kẽm, tuy nhiên, một nghiên cứu trên trẻ nhỏ, từ 8–50 tháng tuổi, cho thấy Axit Phytic không có tác dụng rõ rệt đối với sự hấp thụ kẽm. Tăng 500 mg/ngày Axit Phytic trong chế độ ăn uống dẫn đến giảm hấp thu Kẽm ít hơn 0,04 mg/ngày. Sự khác biệt lớn nhất về tỷ lệ hấp thụ xảy ra dựa trên tuổi, chiều cao và cân nặng. Mối quan hệ giữa phytate trong chế độ ăn uống và khả dụng sinh học của sắt có thể phức tạp hơn so với kẽm. Ngay cả sau khi loại bỏ 90% IP6 trong bột lúa miến thông qua xử lý phytase, vẫn không thấy sự cải thiện về khả dụng sinh học của sắt. Loại bỏ chất xơ được phát hiện là có tác động đáng kể hơn đến sự hấp thụ sắt, chứng tỏ tác dụng độc lập của chất xơ trong thực phẩm giàu phytate. Ngoài ra, mặc dù nồng độ phytate cao hơn, nhưng các mô hình động vật đã phát hiện ra rằng bột mì nguyên cám dẫn đến khả năng hấp thụ sắt cao hơn so với bột mì trắng tinh chế. Tuy nhiên, do tác động tổng thể của phytate đối với sự hấp thụ kẽm và sắt, nên tăng DRI đối với các khoáng chất này để tính đến các giá trị khả dụng sinh học. Việc bổ sung các thực phẩm bổ sung chứa nhiều axit ascorbic (Vitamin C) có thể cho phép người tiêu dùng tận hưởng những lợi ích của thực phẩm giàu phytate, đồng thời bù đắp tác dụng ức chế hấp thu khoáng chất của phytate.Bên cạnh đó, Axit Phytic giải phóng inositol , một loại vitamin B quan trọng cần thiết cho quá trình chuyển hóa chất béo và cholesterol; inositol cũng tăng cường năng lượng và giúp giảm trầm cảm.
Mặc dù nhiều người coi phytate là tiêu cực, nhưng chúng thực sự có thể hoạt động như những chất chống oxy hóa có lợi nhờ khả năng thải sắt dư thừa, do đó ngăn chặn các phản ứng Fenton gây hại diễn ra. Phản ứng Fenton là phản ứng oxy hóa liên quan đến sắt và hydro peroxide, tạo ra các gốc hydroxyl và các loại oxy phản ứng khác (ROS). Sắt dư thừa không chỉ có thể đóng góp vào ROS thông qua phản ứng Fenton, mà nghiên cứu còn liên kết sắt heme với chứng rối loạn vi khuẩn, sự tăng sinh tế bào ruột kết và thay đổi chức năng hàng rào ruột. Vì chỉ một lượng nhỏ heme được hấp thụ ở ruột non, nên tới 90% có thể đến đại tràng. Khi được ăn cùng với thực phẩm giàu heme, phytate đóng vai trò là ‘chất điều chỉnh sắt tự nhiên’, làm giảm tác hại có thể do heme gây ra. Các nghiên cứu trên động vật đã chứng minh vai trò bảo vệ của IP6 chống lại quá trình peroxy hóa lipid do sắt gây ra ở ruột kết. Tuy nhiên, các thử nghiệm trên người xác nhận tác dụng chống oxy hóa đã được làm sáng tỏ của phytate còn hạn chế. Trong một thử nghiệm chéo ngẫu nhiên, Sanchis et al. báo cáo giảm đáng kể (~25%) các sản phẩm cuối glycation tiên tiến (AGEs) ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 được bổ sung 1 g IP6. Xem xét các tác động có hại của AGE đối với chức năng mạch máu nhỏ và mạch máu lớn ở bệnh tiểu đường loại 2 (T2DM), phytate trong chế độ ăn uống có thể là công cụ đầy hứa hẹn trong điều trị T2DM.
2.2 Tác dụng khác
Phytate cũng có thể có những tác dụng có lợi khác, tuy nhiên phần lớn nghiên cứu này vẫn còn ở giai đoạn sơ khai. Các cơ chế hoạt động của IP6 bao gồm tăng cường khả năng miễn dịch, ức chế viêm nhiễm, các cytokine, điều chỉnh caspase, điều hòa các enzyme giai đoạn I và II và giảm sự tăng sinh tế bào. IP6 cũng đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ sỏi thận, cao răng, nguy cơ loãng xương và giúp ngăn ngừa vôi hóa tim mạch do tuổi tác. Hơn nữa, tiêu thụ đầy đủ thực phẩm giàu phytate đã được chứng minh là ngăn ngừa vôi hóa động mạch chủ bụng ở bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính. Nghiên cứu trong tương lai là cần thiết để xác định các cơ chế sinh lý chính xác đằng sau phytate, nhưng nghiên cứu cho đến nay vẫn ủng hộ việc đưa thực phẩm giàu phytate vào chế độ ăn uống cân bằng.
3 Chống chỉ định
Dị ứng với hoạt chất, ngũ cốc.
4 Liều dùng và cách dùng
Axit Phytic thường có có trong thực phẩm, với liều lượng khuyến cáo là 250-800 miligam (mg) phytate. Tuỳ vào dạng chế phẩm chứa phytate với liểu lượng khác nhau nên tuân thủ khuyến cáo của nhà sản xuất.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Obagi Nu-Derm Exfoderm Skin Smoothing Lotion 4 – Kem tẩy da chết
5 Tác dụng không mong muốn
Axit phytic được tạo thành từ sáu nhóm phosphat, được gắn vào một vòng inositol, với khả năng liên kết tổng cộng tới 12 proton. Các nhóm phosphat này hoạt động như các chất thải sắt mạnh, dễ dàng liên kết với các cation khoáng, đặc biệt là Cu2+, Ca2+, Zn2+ và Fe3+. Các phức hợp này không hòa tan ở các giá trị pH trung tính (6–7) và không thể được tiêu hóa bởi các enzym của con người, do đó có thể làm giảm khả dụng sinh học của khoáng chất trong chế độ ăn đồng nhất, nhiều phytate. Axit phytic làm suy yếu (ngăn cản) sự hấp thụ kẽm, sắt, Canxi và các khoáng chất khác của cơ thể.
Điều này áp dụng cho một bữa ăn duy nhất, không phải là sự hấp thụ chất dinh dưỡng tổng thể trong suốt cả ngày. Nói cách khác, axit phytic chủ yếu làm giảm sự hấp thụ khoáng chất của bạn trong bữa ăn nhưng không có tác dụng lớn đối với các bữa ăn tiếp theo.
Ví dụ, ăn vặt các loại hạt giữa các bữa ăn có thể làm giảm lượng sắt, kẽm và canxi mà bạn hấp thụ từ các loại hạt này nhưng không phải từ bữa ăn mà bạn ăn vài giờ sau đó.
Tuy nhiên, khi bạn ăn thực phẩm có hàm lượng phytate cao trong hầu hết các bữa ăn, tình trạng thiếu khoáng chất có thể phát triển theo thời gian.
Điều này hiếm khi là mối lo ngại đối với những người tuân theo chế độ ăn uống cân bằng, nhưng có thể là một vấn đề quan trọng trong thời kỳ suy dinh dưỡng và ở các nước đang phát triển nơi nguồn thực phẩm chính là ngũ cốc hoặc các loại đậu.
6 Thận trọng khi sử dụng
Để hạn chế việc phytate ngăn cản hấp thu khoáng chất của cơ thể cần lựa chọn cách ngâm, ủ, nấu thực phẩm cùng chế độ ăn uống cân bằng, hợp lý.
Kiểm tra nồng độ khoáng chất trước khi sử dụng phytate.
7 Tài liệu tham khảo
1. Weston Petroski, cập nhập ngày 22 tháng 9 năm 2020. Is There Such a Thing as “Anti-Nutrients”? A Narrative Review of Perceived Problematic Plant Compounds, MDPI. Truy cập ngày 08 tháng 07 năm 2023.
2. Ruican Wang, cập nhập tháng 03 năm 2021. Phytic acid and its interactions: Contributions to protein functionality, food processing, and safety, Pubmed. Truy cập ngày 08 tháng 07 năm 2023.
3. J Lydia Pramitha, cập nhập ngày 17 tháng 12 năm 2020. Diverse role of phytic acid in plants and approaches to develop low-phytate grains to enhance bioavailability of micronutrients, Pubmed. Truy cập ngày 08 tháng 07 năm 2023.
4. Diletta Forgione, cập nhập tháng 04 năm 2021. The effect of phytic acid on enzymatic degradation of dentin, Pubmed. Truy cập ngày 08 tháng 07 năm 2023.