Thương hiệu | Khapharco (Dược phẩm Khánh Hòa), CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
Công ty đăng ký | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Họp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng kể từ ngày sản xuất |
Hoạt chất | Perindopril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | am4104 |
Chuyên mục | Thuốc Tăng Huyết Áp |
Thuốc Perindopril Khapharco được chỉ định để điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc.
1 Thành phần
Thành phần có trong Perindopril Khapharco chứa
- Perindopril tert-butylamin ………… 4mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
2 Chỉ định của thuốc Perindopril Khapharco
Perindopril 4mg Khapharco được sử dụng trong các trường hợp:
- Tăng huyết áp
- Suy tim sung huyết
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Perindopril Khapharco
Dùng thuốc bằng đường uống vào mỗi buổi sáng.[1]
Liều dùng cụ thể theo bác sĩ chỉ định dựa trên những đánh giá lâm sàng.
Liều dùng tham khảo:
Bệnh nhân tăng huyết áp: 1 viên/ngày, nếu cần thiết có thể tăng gấp đôi liều sau 1 tháng điều trị thuốc.
Người cao tuổi: 2mg/ngày, sau một tháng điều trị có thể tăng liều lên 4mg/ngày.
Với bệnh nhân suy thận, dựa trên mức độ suy thận để hiệu chỉnh liều:
- Độ thanh thải creatinin từ 30 đến 60 ml/phút: 2 mg/ngày.
- Độ thanh thải creatinin từ 15 đến 30 ml/phút: 2 mg mỗi hai ngày.
- Độ thanh thải creatinin dưới 15 ml/phút: 2 mg vào ngày thẩm phân.
Bệnh nhân bị suy tim sung huyết
- Liều điều trị: 2mg/ngày
- Liều duy trì: 2-4mg/ngày.
- Liều dự phòng: 1 mg/ngày.
4 Chống chỉ định
Không dùng với những trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử phù mạch có liên quan đến các thuốc ức chế ACE.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Bệnh nhân bị hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận một bên, tăng Kali máu.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
Đau, nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ, buồn nôn và ho (ho khan dai dẳng). Những lý do ngừng thuốc thường là đau đầu và ho (cả hai đều khỏi sau khi ngừng thuốc).
Ít gặp:
Hạ huyết áp triệu chứng, hạ huyết áp thế đứng, ngất, đánh trống ngực, phù ngoại biên, phát ban, viêm da, viêm dạ dày, táo bón, lo lắng, mất ngủ, dị cảm, đau khớp, đau cơ, hen suyễn,…
Hiếm gặp:
Phù mạch (như phù lưỡi, môi, họng và thanh quản), bệnh nhân bị suy thận do dùng thuốc liều lớn hoặc bệnh đa hệ thống, liệu pháp ức chế miễn dịch kết hợp và/hoặc các phương pháp điều trị có thể gây ra gây giảm bạch cầu.
6 Tương tác
Không sử dụng phối hợp với các thuốc:
- Thuốc lợi tiểu giữ kali
- Thuốc ức chế lithium ACE làm tăng nồng độ lithium trong máu và có thể đến mức độc hại (làm giảm sự bài tiết lithium qua thận).
- Estramustine làm tăng nguy cơ phù mạch.
Thận trọng với các thuốc
- Thuốc chống viêm không steroid và axit acetylsalicylic
- Thuốc trị đái tháo đường (insulin, sulfonylurea): Captopril và enalapril
- Baclofen làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc lợi tiểu thiazide có thể gây hạ huyết áp đột ngột và/hoặc suy thận cấp khi bắt đầu điều trị bằng thuốc ức chế ACE trong trường hợp hiện đang mất nước và natri.
- Cortisone, tecotide làm suy yếu tác dụng hạ huyết áp (corticosteroid gây giữ nước và natri).
- Thuốc chẹn alpha dùng ở đường tiết niệu: Alfuzosin, prazosin, terazosin và tamsulosin sẽ tăng cường tác dụng hạ huyết áp, làm tăng nguy cơ hạ huyết áp thế đứng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Những bệnh nhân cần thận trọng:
- Người đang thẩm phân máu
- Suy thận
- Tăng huyết áp do mạch máu thận
- Suy tim sung huyết
- Bệnh nhân cần phẫu thuật.
Vì thuốc có thể gây chóng mặt nên người lái xe cơ giới và người vận hành máy móc phải đặc biệt thận trọng.
Ở những bệnh nhân ghép thận và chạy thận nhân tạo, tình trạng thiếu máu kết hợp với giảm huyết sắc tố xảy ra sau khi sử dụng thuốc ức chế ACE, và giá trị huyết sắc tố ban đầu càng cao thì mức giảm càng nhiều.
Tính an toàn và hiệu quả của perindopril ở trẻ em chưa được báo cáo nên khuyến cáo không sử dụng.
Trước khi bắt đầu điều trị, cần kiểm tra chức năng thận và kali huyết thanh (xem phần Liều lượng và Cách dùng). Liều khởi đầu nên được điều chỉnh theo sự thay đổi của huyết áp và cần thận trọng hơn trong trường hợp mất nước và natri để tránh gây tụt huyết áp đột ngột.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng thuốc cho phụ nữ có thai, đặc biệt trong tháng thứ 4 đến tháng thứ 9 của thai kỳ.
Perindopril chống chỉ định ở các bà mẹ đang cho con bú do thiếu dữ liệu về việc thuốc đi vào sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: hạ huyết áp
Điều trị: Rửa dạ dày, và truyền Dung dịch muối ưu trương. Thuốc có thể thẩm phân được.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ, tránh ánh sáng.
Để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Coperil 4 được chỉ định để điều trị bệnh tăng huyết áp, suy tim sung huyết và đau thắt ngực, với thành phần chính là perindopril erbumin, do Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG – Việt Nam sản xuất. Hiện thuốc đang được bán với giá 150.000 đồng/hộp 1 vỉ x 30 viên.
Thuốc Coperil plus có thành phần chính là Perindopril erbumin hàm lượng 4mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp, được sản xuất bởi Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG – Việt Nam sản xuất. Hiện thuốc đang được bán với giá 130.000 đồng/hộp 1 vỉ x 30 viên.
9 Thông tin chung
SĐK: Đang cập nhật
Nhà sản xuất: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA
Đóng gói: Họp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Perindopril là hoạt chất thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotesin, dưới perindoprila – một hoạt tính chuyển hoá. Hoạt chất ức chế chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, đây là yếu tố gây co mạch, thúc đẩy vỏ thương thận bài tiết aldosterin dẫn đến tăng huyết áp.[2]
Với những bệnh nhân tăng huyết áp, thuốc hoạt động thông qua giảm sức cản ngoại vi toàn cơ thể. Nó gây giãn động mạch hoặc cả tĩnh mạch.
Trong trường hợp suy tim sung huyết, nó giảm áp lực tim, giảm tải lực đổ đầy thất phải và trái, hạn chế sức cản ngoại biên, tần số tim hạ, cung lượng tim tăng.
10.2 Dược động học
Hoạt chất nhanh chóng được hấp thu sau khi uống và chuyển hoá phần lớn tại gan thành dạng có hoạt tính và glucuronid là dạng chuyển hoá không hoạt tính có Sinh khả dụng khoảng 65-70%.
Hoạt chất có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn và giảm sinh khả dụng. Thuốc chủ yếu thải trừ qua nước tiểu và T1/2 của dạng tự do khoảng 3-5 giờ
11 Thuốc Perindopril Khapharco giá bao nhiêu?
Thuốc Perindopril Khapharco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
12 Thuốc Perindopril Khapharco mua ở đâu?
Thuốc (tên thực phẩm chức năng) mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc … để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Perindopril Khapharco có thành phần chính là Perindopril được sử dụng trong điều trị hiệu quả tình trạng tăng huyết áp, suy tim sung huyết nhanh chóng.
- Thuốc được bào chế dạng viên nén, có hàm lượng nhỏ, dễ dàng chia liều và sử dụng tiện lợi.
- Thuốc được sản xuất bởi Khapharco với cơ sở hiện đại, tiên tiến, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn đồng đều và uy tín.
14 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây một số tác dụng phụ và tương tác trong quá trình sử dụng nên cần thận trọng.
- Thuốc không dùng được cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Tài liệu tham khảo
- ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, Tại đây
- ^ Chuyên gia Drugs, Perindopril, Drugs. Truy cập ngày 15 tháng 03 năm 2024
Review Perindopril 4mg Khapharco
Chưa có đánh giá nào.