Mộc lan được biết đến là một loại thảo dược của Trung Quốc và Nhật bản để điều trị chứng lo âu, hen suyễn, trầm cảm, rối loạn tiêu hóa, đau đầu,… Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về cây Mộc Lan.
1 Giới thiệu về cây Mộc Lan
Mộc Lan còn có tên gọi khác là Thiên mục mộc lan, Mộc liên, với tên khoa học là Magnolia officinalis, thuộc họ Mộc Lan – Magnoliaceae.
Các loại Mộc lan khác nhau đã được sử dụng theo truyền thống trong y học Trung Quốc và Nhật Bản trong hàng ngàn năm và hiện đang được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Vỏ cây được sử dụng trong các loại thuốc của Trung Quốc và Nhật Bản để điều trị chứng lo âu, hen suyễn, trầm cảm, rối loạn tiêu hóa, đau đầu,… Hơn nữa, chiết xuất vỏ cây mộc lan là một thành phần chính của các sản phẩm bổ sung chế độ ăn uống và mỹ phẩm hiện đang được bán trên thị trường.
Đặc điểm thực vật
Bộ phận | Mô tả |
Cây thân gỗ cao khoảng 6-15m, rụng lá Vỏ cây mộc lan có màu xám trắng hoặc màu nâu xám, có khe dọc trên vỏ Cành nhỏ có các đới trơn bóng màu tím, không lông, có lỗ trên vỏ. Chồi đông dạng noãn hình bầu dục tròn, dài khoảng 0,6-2cm, được phủ kín bởi lông trắng mềm dài. |
|
Lá |
Mọc đna xen nhau, không có lông, cọng lá dài khoảng 0,5-2cm Phiến lá thon tròn dài có lúc to, dài 8 – 17cm, rộng 2 – 7,5cm, mặt trên lá màu lục đậm, không có lông, mặt dưới màu lục, có lông trên gân lá và các kẽ gân. Đỉnh lá có đuôi nhọn hoặc nhọn rủ, đáy lá có hình chiêm, viền phẳng. |
Hoa |
Mộc lan có đa dạng màu sắc như hoa mộc lan trắng, hoa mộc lan vàng, hoa mộc lan tím hay hoa mộc lan hồng. Hoa đơn tính dạng cái chén, mọc ở đỉnh cành, có lá mầm bao hoa, tỏa mùi thơm, đường kính hoa 6cm, cành hoa dài 4 – 7mm, có nhung lông. Cánh hoa có hình thìa tròn hoặc hình kim, cánh dày nhiều thịt, dài 5 – 8cm, rộng 2,5 – 3cm, đỉnh cánh hoa tròn nhưng có phần nhọn. Nhị hoa dài khoảng 4mm, bao phấn dạng sợi, màu tía, hoa có nhiều nhụy đực, dài 8 – 10mm; có nhiều tâm bì, trụ hoa hơi uốn khúc. |
Quả |
Quả mộc lan thảo tụ lại nhiều tạo thành dạng ống tròn, dài 5 – 9cm, đường kính 2 – 2,5cm, màu tía, khi chín sẽ thành dạng gỗ; tâm bì phát dục có ít, đỉnh quả tròn hoặc cùn, bề mặt quả lồi tuyến u hình tròn. Hạt mộc lan có dạng hình quạt tròn, rộng khoảng 1cm, dài khoảng 1 – 1,5cm, bên ngoài vỏ nhục chất, màu đỏ đậm. |
2 Thu hái và chế biến
Cây mộc lan phân bố chủ yếu ở Đông và Đông Nam Á và nhìn chung rất hấp dẫn nhờ hoa thơm và rực rỡ. Rễ và vỏ cành thu hái từ tháng 4 đến tháng 6, phơi khô trong bóng râm; vỏ thân cây được sắc nhẹ trong nước sôi và chất đống ở nơi ẩm ướt cho đến khi bề mặt bên trong của nó có màu nâu tía hoặc nâu sẫm, được làm mềm bằng cách hấp, rồi cuộn lại và sấy khô. Vỏ cây khô có màu nâu xám với các hạt đậu lăng hình bầu dục có vân dọc và có mùi thơm, vị cay nồng và hơi đắng.
Các chế phẩm thảo dược có chứa vỏ cây Mộc lan thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc với lượng dùng từ 3 đến 10g.
3 Thành phần hóa học
Cho đến nay, hơn 250 loại thành phần đã được phân lập từ nón, vỏ cây, hoa và lá của chi Mộc lan. Các nghiên cứu hóa học về vỏ của Mộc lan đã dẫn đến việc phân lập một số hợp chất phenolic chính, đáng chú ý là các dẫn xuất neolignan magnolol và honokio, được coi là hai hợp chất phenolic chính trong vỏ cây và là thành phần hoạt động chính.
Cũng như các lignans magnolol và honokiol nổi tiếng này, các alkaloid là một nhóm các chất chuyển hóa thứ cấp thú vị của loài này, chúng tạo ra chủ yếu các alkaloid loại isoquinoline, phần lớn trong số đó là các dẫn xuất aporphine và benzylisoquinoline. Vỏ cây mộc lan cũng chứa dầu dễ bay hơi, thành phần chính là rượu sesquiterpenoid, α-, β- và γ-eudesmol (khoảng 95% tinh dầu). Các thành phần cụ thể trong vỏ cây và tỷ lệ của các thành phần đó khác nhau đáng kể tùy thuộc vào địa điểm và thời gian thu hoạch.
4 Tác dụng của Mộc lan
Vỏ cây mộc lan không chỉ được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và Nhật Bản mà còn trong y học Mỹ và Ấn Độ; vỏ cây đã được liệt kê trong Dược điển Hoa Kỳ là thuốc bổ đắng và thuốc chống sốt rét. Gần đây, vỏ cây mộc lan đã được sử dụng như một thành phần của thực phẩm bổ sung và mỹ phẩm bôi ngoài da.
Các hoạt động dược lý khác nhau (chống ung thư, chống căng thẳng, chống lo âu, chống trầm cảm, chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ gan) đã được nghiên cứu đối với vỏ cây Mộc lan và các thành phần của nó. Tuy nhiên, hầu hết các cơ chế đằng sau các tác dụng dược lý này vẫn chưa được làm sáng tỏ.
4.1 Tác dụng gây độc, ứng dụng cho điều trị ung thư
Ung thư tiến triển thông qua một loạt sai lệch di truyền và biểu sinh dẫn đến rối loạn điều hòa các con đường truyền tín hiệu tế bào quan trọng liên quan đến sự tăng trưởng, hành vi ác tính và kháng trị liệu. Honokiol và các chất tương tự của nó nhắm vào nhiều con đường truyền tín hiệu, bao gồm yếu tố hạt nhân kappa B (NF-κB), bộ chuyển đổi tín hiệu và bộ kích hoạt phiên mã 3 (STAT3), yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR, còn được gọi là ErbB1), đích rapamycin ở động vật có vú (mTOR, a protein kinase tham gia tập trung vào việc kiểm soát chuyển hóa, tăng trưởng và tăng sinh tế bào) và con đường chung qua trung gian caspase, điều chỉnh sự khởi đầu và tiến triển của ung thư.
4.2 Chống viêm
Viêm, một phản ứng bảo vệ liên quan đến các tế bào miễn dịch, mạch máu và các chất trung gian phân tử, là một phần của phản ứng sinh học phức tạp của các mô cơ thể đối với các kích thích có hại, chẳng hạn như mầm bệnh, tế bào bị tổn thương hoặc chất kích thích. Nói chung, việc sản xuất các phân tử gây viêm được kích hoạt bởi sự kích thích nguyên phân với các sản phẩm vi khuẩn khác nhau, chẳng hạn như lipopolysacarit (LPS). Trong số các lignans, honokiol và magnolol được chứng minh là có tác dụng ức chế đáng kể sự hình thành eicosanoid (prostaglandin D2 (PGD2), PGE2, leukotriene C4 (LTC4), LTB4 và thromboxane B2 (TXB2)), có thể thông qua ức chế phospholipase A2, COX, 5- hoạt động của lipoxygenase, LTC4 synthase và LTA4 hydrolase.
4.3 Điều trị bệnh hen suyễn
Hen suyễn là một bệnh mãn tính được đặc trưng bởi các cơn khó thở và thở khò khè tái phát, có mức độ nghiêm trọng và tần suất khác nhau ở mỗi người. Nguyên nhân của bệnh hen suyễn chưa được hiểu rõ hoàn toàn và bệnh lý này không thể chữa khỏi, nhưng cách quản lý thích hợp có thể kiểm soát tình trạng rối loạn này. Mộc lan c chế quá trình tạo phôi tế bào lympho ở người, trong ống nghiệm, theo cách phụ thuộc vào liều lượng. Nó dường như có tác dụng chống hen suyễn thông qua ức chế phản ứng dị ứng loại IV (qua trung gian tế bào lympho). Hoặc Chiết xuất hoa mộc lan gây giãn phế quản bằng cách thư giãn cơ bắp có liên quan đến tác dụng đối kháng Ca2+ , có thể là do magnolol và honokiol.
4.4 Rối loạn tiêu hóa
Các bệnh về Đường tiêu hóa rất phổ biến và đa dạng, bao gồm hội chứng ruột kích thích, khó tiêu chức năng, đau bụng, đầy bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, v.v., ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và chi phí chăm sóc sức khỏe. Mộc lan thường được sử dụng để điều trị các rối loạn đường tiêu hóa như vậy, có thể thông qua tác dụng chống co thắt dẫn đến thư giãn cơ trơn đường tiêu hóa. Các alkaloid cũng có thể mang lại một số tác dụng chống co thắt của vỏ cây Mộc lan khi được sử dụng dưới dạng thuốc sắc liều cao để làm giảm co thắt tiểu phế quản và co thắt ruột.
4.5 Điều trị bệnh tiểu đường
Cây mộc lan đã được sử dụng làm thuốc bổ sung và thay thế của Hàn Quốc và Brazil để điều trị bệnh tiểu đường và biến chứng tiểu đường; người ta đã chứng minh rằng việc bổ sung honokiol và magnolol trong thời gian dài giúp cải thiện tình trạng tích tụ mỡ trong cơ thể, kháng Insulin và viêm mỡ.
4.6 Ảnh hưởng đến thần kinh
Vỏ cây M. officinalis là một trong những loại thuốc thảo dược truyền thống quan trọng nhất ở Trung Quốc và Nhật Bản được sử dụng để điều trị trầm cảm lâm sàng và các rối loạn liên quan đến lo âu
4.7 Bảo vệ chức năng tim mạch
Mộc lan có khả năng bảo vệ tim mạch là do các thành phần chống oxy hóa của nó, bao gồm lignans và đáng chú ý là honokiol và magnolol. Những ảnh hưởng này liên quan đến liều lượng và là hệ quả của sự điều chỉnh của các cơ chế phân tử khác nhau.
4.8 Tác dụng kháng khuẩn
Các hoạt động kháng khuẩn của honokiol và magnolol, thành phần chính của M. officinalis , có hiệu quả chống lại vi khuẩn Gram dương, chẳng hạn như Streptococcus mutans, Staphylococcus aureus , Listeria monocytogenes , Streptococcus faecalis , Escherichia coli,…
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Mélanie Poivre và cộng sự, ngày đăng báo năm 2017. Biological activity and toxicity of the Chinese herb Magnolia officinalis Rehder & E. Wilson (Houpo) and its constituents, pmc. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2023.
- Tác giả đội ngũ chuyên gia của WebMD. Magnolia – Uses, Side Effects, and More, WebMD. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2023.