Ý dĩ được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa loét dạ dày và loét cổ tử cung, áp xe phổi, viêm ruột ỉa chảy, bạch đới, phong thấp sưng đau. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Ý dĩ.
1 Giới thiệu về cây Ý dĩ
Cây Ý dĩ còn được biết đến với các tên gọi khác như Bo bo hay Cườm gạo, tên khoa học của nó là Ý dĩ lachryma-jobi L., thuộc họ Lúa (Poaceae).
Theo cuốn sách Thần Nông Bản Thảo Kinh có viết, Bo bo là hạt của cây Ý dĩ có hình dạng gần giống hạt trân châu. Nên có nhiều tên gọi khác có chữ “châu” như: đồ đề châu, giao niệm châu, thảo châu nhi. Hạt bo bo vừa dùng là dược phẩm, cũng là thực phẩm, vì nó có màu trắng trong, một số giống hạt gạo, cho nên có tên gọi là dĩ mễ, lục cốc mễ, trân châu mễ.
1.1 Đặc điểm thực vật
Đây là một cây thảo sống lâu năm, có thân mọc thẳng đứng và nhánh ở các đầu hoa. Có nhiều rễ phụ ở gốc thân. Lá mọc xen kẽ, mặt lá mịn, gân lá chạy song song và không có cuống lá.
Hoa có tính đơn, nằm cùng gốc, hoa đực ngắn với màu lục nhạt, giống như một nhánh của bông lúa. Trong khi đó, hoa cái được bao bọc bởi một lá bắc cứng và dày, từ màu xanh chuyển sang màu nâu tím hoặc đen khi trưởng thành. Quả hình trứng, với đầu hơi nhọn, được bao bọc bởi một lá bắc cứng và dày, thường gọi nhầm là vỏ. Thời gian mùa hoa quả từ tháng 5 đến 12.
⇒ Xem thêm dược liệu khác tại đây: Hạt Lúa mì – Loại ngũ cốc giàu dinh dưỡng có lợi cho sức khoẻ
1.2 Thu hái và chế biến quả, hạt Ý dĩ
Bộ phận dùng: Hạt, gọi là Ý dĩ nhân, tên khoa học là Semen Coicis. goài ra, rễ và lá cũng có thể sử dụng được.
Quá trình thu hoạch cây thường được tiến hành khi quả đã chín và già. Sau đó cắt cả cây và để phơi, đập lấy quả và sấy khô, sau đó xay nhỏ để lấy nhân trắng. Rễ cắt nhỏ, rửa sạch và phơi khô.
Hạt của loại cây này có hình dạng hơi tròn hoặc trứng ngắn, vỏ bên ngoài màu trắng hoặc trắng ngà và bóng, có thể còn sót lại những mảnh vỏ quả màu đỏ nâu. Bên trong hạt có một rãnh hình máng, đầu rãnh có một chấm màu nâu đen, đôi khi có thể nhìn thấy cuống quả.
Còn Ý dĩ sao cám là kỹ thuật cho cám gạo vào chảo đun, sau đó cho Ý dĩ vào khuấy đều đến khi bề mặt thuốc chuyển sang màu nhạt hơn. Sau đó đổ ra để nguội, sàng loại bỏ cám. Tỉ lệ sử dụng là 1 kg cám gạo cho 10 kg Ý dĩ.
⇒ Xem thêm dược liệu khác tại đây: Mạch nha – Làm kẹo dẻo ngọt, hỗ trợ tiêu hoá, tốt cho sức khoẻ
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây Ý dĩ là loài cây thân thảo, ưa ánh sáng và độ ẩm cao. Nó có thể được tìm thấy ở vùng hoang dã hoặc được trồng tại các khu vực ven bờ nước, bãi, ruộng. Thường được trồng từ hạt.
Cây Ý dĩ có nguồn gốc từ Việt Nam và được sử dụng rộng rãi trong y học Trung Quốc. Nó cũng được trồng ở nhiều nước ở Đông Nam Á và Ấn Độ. Tại Việt Nam, cây Ý dĩ được trồng ở khắp mọi nơi và phân bố nhiều ở vùng núi phía Bắc như Cao Bằng, Hòa Bình, Sơn La, Lai Châu, Hà Giang và Lào Cai.
2 Thành phần hóa học
Hạt Ý dĩ chứa nhiều thành phần dinh dưỡng như hydrat carbon, protid, lipid và nhiều acid amin khác nhau như leucin, tyrosin, histidin, Lysine, Arginine, coicin, glutamic acid. Trong chất béo của hạt Ý dĩ còn có các hợp chất như coixenolide, coixĩol, sitosterol và dimethyl glucosid. Tại Trung Quốc, hạt Ý dĩ còn được biết đến với acid myristic và campesterol. Rễ của cây Ý dĩ chứa các thành phần như protid, lipid và tinh bột.
So với các loại ngũ cốc khác, Ý dĩ có các thành phần độc đáo như coixol, coixin, coixenolides và lactam. Hạt Ý dĩ cũng chứa lượng chất béo cao hơn so với các loại ngũ cốc khác như lúa mì, ngô và gạo. Ngoài ra, tỷ lệ protein trên carbohydrate cũng cao hơn trong hạt Ý dĩ so với các loại ngũ cốc khác như lúa mì, ngô và gạo.
3 Công dụng – Tác dụng của hạt Ý dĩ
3.1 Tác dụng dược lý
Hạt Ý dĩ là một loại hạt giàu chất dinh dưỡng và các hoạt chất có đặc tính kháng khuẩn, kháng vi-rút, kháng độc, chống oxy hóa, chữa lành vết thương, chống lão hóa, lợi tiểu và chống viêm. Hạt Ý dĩ từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh như đau dây thần kinh, thấp khớp, viêm nhiễm, viêm ruột thừa, đục thủy tinh thể và tiểu đường. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng Hạt Ý dĩ có tác dụng chống viêm, điều hòa miễn dịch, chống ung thư và kích thích co bóp tử cung trong quá trình sinh nở. Hạt Ý dĩ là một phương thuốc dân gian hiệu quả, được sử dụng rộng rãi để chữa áp xe, bệnh than, viêm khớp, beriberi, viêm phế quản và nhiều bệnh khác.
Ngoài ra, Ý dĩ cũng có khả năng tăng hoạt tính độc tế bào của tế bào T, ức chế sản xuất NO và gốc tự do superoxid.
Dầu béo trong hạt Ý dĩ ở nồng độ thấp có tác dụng kích thích cơ vân và hô hấp, tuy nhiên ở nồng độ cao lại có tác dụng ức chế.
Coixol trong Ý dĩ có tác dụng ức chế cơ vân, làm giảm biên độ co bóp, chậm nhịp tim và hạ huyết áp trong một thời gian ngắn. Ngoài ra, coixol cũng có khả năng ức chế co giật do pentylentetrazol gây ra trên động vật thí nghiệm.
Coixenolid trong Ý dĩ có tác dụng chống ung thư.
3.2 Vị thuốc hạt Ý dĩ – Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Hạt có vị ngọt, nhạt, tính mát; có tác dụng bổ phế, lợi niệu, thanh nhiệt bài nung, bổ tỳ kiện vị. Rễ có vị đắng, ngọt, tính hàn; có tác dụng sát trùng, kiện tỳ, thanh nhiệt, lợi thấp. Lá có tác dụng ích khí huyết và noãn vị.
3.2.2 Công dụng của cây Ý dĩ
Hạt ý dĩ được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như loét dạ dày và loét cổ tử cung, áp xe phổi, viêm ruột ỉa chảy, bạch đới, phong thấp sưng đau. Liều dùng khuyến cáo là từ 15-30g, có thể dùng dạng thuốc sắc hoặc hoàn tán. Hạt ý dĩ còn là một loại thuốc bổ và bồi dưỡng cơ thể tốt, có thể được sử dụng để bổ sức cho người già và trẻ em, lợi sữa cho phụ nữ sau sinh. Bởi vì hạt ý dĩ chứa nhiều lipid và protid hơn gạo, và nhiều protid hơn bột bắp, nên nó thường được sử dụng để thổi cơm hoặc kết hợp với Hạt Sen, mộc nhĩ để hầm với thịt gà, tạo ra một món ăn ngon và bổ dưỡng. Hạt ý dĩ cũng có thể được sử dụng để nấu chè, tạo ra một món ăn ngon tương tự như chè gạo nếp.
Rễ cây ý dĩ được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như kinh bế, rối loạn kinh nguyệt, bạch đới, trẻ em ỉa chảy, phong thấp đau xương, thuỷ thũng, sỏi thận, viêm nhiễm đường niệu, và để trừ giun đũa và đau bụng giun. Liều dùng khuyến cáo là từ 15-30g, dạng thuốc sắc.
Trung Quốc từ lâu đã sử dụng ngũ cốc Ý dĩ như một loại thực phẩm, chúng được dùng để chế biến các món ăn, trà và nước sắc thảo dược để điều trị bệnh tiểu đường, viêm nhiễm và đau dây thần kinh. Điểm đặc biệt của Ý dĩ là hàm lượng protein cao tương đương với lúa mì, đó là lý do vì sao nó được sử dụng trong ẩm thực phương Tây để nướng bánh quy, tách vỏ hạt để dễ ăn hơn và có thể sử dụng bột Ý dĩ để làm bánh mì và bánh quy. Riêng người Nhật, họ chế biến hạt Ý dĩ thành chất lỏng có hương vị giống bơ sữa và rượu táo, được gọi là “Dzu”.
Hạt ý dĩ kỵ với gì? Một phụ nữ có thai ăn hạt bo bo (ý dĩ) theo lời mách bảo và gặp đau bụng. Cô được đưa đi cấp cứu và qua được tình trạng dọa sảy thai. Y văn cảnh báo rằng ý dĩ, một loại lương thực bồi dưỡng sức khỏe, có dược tính lợi tiểu tiêu phù thũng mạnh và không tốt cho thai nghén, chỉ nên dùng sau sinh.
Trong cuốn sách Thần Nông Bản Thảo Kinh có nói: Hạt bo bo vị ngọt, tính hàn. Chủ trị các chứng viêm đa khớp do phong thấp như co rút gân cơ, không thể co duỗi; có khả năng đi vào tam tiêu, dẫn thấp khí hành xuống dưới. Dùng trong thời gian dài có tác dụng bồi bổ nguyên khí, khiến cho thân thể nhanh nhẹn, khỏe mạnh. Ngoài ra, rễ bo bo còn dùng để tiêu diệt ký sinh trùng trong cơ thể.
Bo bo có vị ngọt, thuộc Thổ, cho nên thích hợp dùng để kiện tỳ, lợi tiểu, hóa thấp, trị chứng tê bì tay chân. Tác dụng trị tê bì chủ yếu biểu hiện ở chỗ có thể làm giãn gân cốt, bôi trơn các khớp xương, giảm đau nhức do phong thấp. Tác dụng hóa thấp cũng được người xưa đặc biệt coi trọng. Người xưa cho rằng: Khí thấp tà xâm nhập vào cơ thể sinh ra chứng tê bì, lâu ngày sinh nhiệt, sau đó nhiệt lại sinh ra các ký sinh trùng, trong khi đó bo bo lại có tác dụng trừ tê liệt, sát trùng. Bo bo vị ngọt, dùng lâu dài có thể kiện tỳ, ích vị, hơn nữa còn có tác dụng hóa thấp, vì vậy thích hợp để trị chứng tỳ hư, tiêu chảy. Khi sao chín hạt bo bo, dùng kết hợp với Bạch Truật, thự dự, Phục Linh, đậu cô ve, hạt súng có tác dụng kiện tỳ, trừ thấp hiệu quả. Khi tỳ hư thấp khí vượng, dùng lẫn hạt bo bo sống và chín có hiệu quả trị liệu tốt hơn. Các danh y thời xưa đã nghiên cứu và phát hiện ra: Dùng hạt bo bo nấu cháo còn có tác dụng trị bệnh tiêu khát rất tốt; hạt bo bo sống còn có tác dụng thanh nhiệt, đào thải mủ.
Đông y cho rằng: Hạt bo bo thuộc hành Thổ, cho nên có tác dụng bổ tỷ, phế, có thể trị liệu các chứng bệnh về phổi suy kiệt. Nếu như các bệnh về phổi không quá nghiêm trọng có thể dùng kết hợp hạt bo bo sống, hạt bí đao, đào nhân, lư căn để trị liệu. Nếu bệnh đã phát triển nghiêm trọng như ho ra máu, nôn ra mủ có thể dùng kết hợp bo bo sống với bào phục hoa, bạch cập để trị liệu. Hạt bo bo sống còn có thể chữa viêm ruột thừa. Dùng kết hợp hạt bo bo sống với ngân hoa, Huyền Sâm, Đương Quy, địa hoàng tươi, Thục Địa tươi, Cam Thảo, Hoàng Cầm, đại hoàng tươi, đan bì có tác dụng điều trị bệnh viêm ruột thừa cấp; kết hợp với biển súc, phụ tử thích hợp để tiêu mù do viêm ruột thừa, viêm ruột hoặc đã hình thành mụn có mủ. Ngoài ra, hạt bo bo còn có tác dụng lợi tiểu. Hạt bo bo kết hợp sử dụng với xa tiền tử, phục linh, trư linh, Trạch Tả có thể chữa bệnh phù thũng và bí tiểu.. Theo nghiên cứu của Y học hiện đại cho thấy, chất e-te trong nhân của hạt bo bo có tác dụng sát trùng vết thương và chống lại tế bào gây ung thư. Ngoài ra, hạt bo bo còn có tác dụng làm đẹp, trị mụn cơm, thường xuyên sử dụng còn có thể giúp da mềm mại, căng mịn; phụ nữ có thai cũng có thể dùng. Ngoài ra, hạt bo bo chứa nhiều chất dinh dưỡng phong phú như: Protein, tinh bột, chất béo, đường, vitamin nhóm B, được mệnh danh là “vua của các loài thực vật thân lúa trên thế giới”.
4 Bài thuốc và cách sử dụng hạt ý dĩ
- Để điều trị vấn đề về vàng da, có thể sử dụng rễ Ý dĩ để sắc thành nước uống hoặc nấu cùng Nhân Trần và đường để uống ba lần mỗi ngày.
- Đối với vấn đề giun đũa, bạn có thể dùng 15g rễ Ý dĩ giã ra và pha với rượu để uống.
- Cháo ăn kiêng có thể được chế biến bằng cách đun sôi hỗn hợp gồm thân rễ khoai mỡ (30g), hạt Sen (15g), kê (50g), quả Ziziphus jujuba (10g) và hạt Ý dĩ (30g). Ăn món cháo này hai lần một ngày đã được báo cáo là có hiệu quả chống ung thư, lá lách và các vấn đề liên quan đến dạ dày.
- Để điều trị rôm sảy ở trẻ em trong mùa hè, chúng ta có thể nấu cháo Bí Đao ý dĩ cho trẻ ăn. Cháo này được làm từ da thịt ý dĩ 30g và bí đao 60g. Ăn món cháo này hai lần mỗi ngày trong một tuần để giúp thanh nhiệt và làm sạch độc tích đọng trong cơ thể.
- Nếu bạn thấy trẻ sơ sinh bị đái dắt, đái ít hoặc nước tiểu quá nóng, có thể nấu nước ý dĩ để uống. Việc uống nước ý dĩ sẽ giúp giảm mệt mỏi và không gây hại cho cơ thể ngay cả khi uống nhiều.
5 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu, chủ biên Trần Hùng (Xuất bản năm 2021). Ý dĩ trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1, tác giả Võ Văn Chi, Nhà xuất bản y học (Xuất bản năm 2021). Ý dĩ trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Ramya D. Devaraj và cộng sự (Đăng tháng 04 năm 2020). Phytochemistry and health promoting effects of Job’s tears (Coix lacryma-jobi) – A critical review, ScienceDirect. Truy cập ngày 20 tháng 04 năm 2023.