Xuyên tiêu được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa uốn ván, viêm da, rắn cắn; đau lưng nhức mỏi, đau nhức khớp xương, phong thấp, tê bại, đau răng. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Xuyên tiêu.
1 Giới thiệu về cây Xuyên tiêu
Loài cây có tên khoa học là Zanthoxylum nitidum (Roxb.) DC., còn được biết đến với các tên gọi khác như Xuyên tiêu, Hoàng lực, Trưng, Sưng. Nó thuộc họ Cam – Rutaceae.
Xuyên tiêu có phải mắc khén không? Đây là 2 loài hoàn toàn khác nhau.
1.1 Hình ảnh cây xuyên tiêu
Cây nhỏ, thường leo lên thành bụi cao 1-2m, với nhiều nhánh màu đỏ nhạt và gai ngắn cong về phía dưới. Lá kép lông chim lẻ, mọc so le, dài 18-25cm, và có hình trái xoan với gốc tròn đầu nhọn và mép khía răng mỏng. Mặt trên của lá có màu lục sẫm và mặt dưới nhạt hơn, hai mặt của gân chính đều có gai. Cây này có hoa mọc thành chùm hoặc chùm xim, đơn độc hoặc tập hợp thành bó ở nách lá. Quả của cây này có hình dạng đặc biệt, bao gồm từ 1 đến 5 ô đính quanh trục, có phần ngoài nhăn nheo, phần trong vàng, nhăn, như giấy da và có thể tách ra được. Mỗi ô chứa một hạt, có vỏ dày, cứng, bao bởi một màng màu đen nhánh.
==> Xem thêm Dược liệu khác tại đây: Cây Xuyên khung – Vị thuốc bổ tăng cường lưu thông máu
1.2 Thu hái và chế biến
Các bộ phận của cây Xuyên tiêu được sử dụng làm thuốc bao gồm Rễ, Vỏ thân và Cành lá, cũng như Quả. Rễ có thể thu hái quanh năm, sau đó rửa sạch và thái nhỏ trước khi phơi khô. Quả có thể hái khi còn xanh hoặc khi chín, sau đó phơi hoặc sấy khô và tuốt lấy quả. Trước khi dùng nên sao qua đến khi có mùi thơm thì dừng.
==> Xem thêm Dược liệu khác tại đây: Quế – Loại gia vị phổ biến nhiều lợi ích cho sức khoẻ
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây thường mọc ở những nơi ven rừng, trên các khu vực núi đất và núi đá, thường được tìm thấy trong các khu rừng thưa ở vùng trung du và miền núi. Cây ra hoa vào tháng 3 hoặc 4 và có quả chín vào tháng 5 hoặc 6.
Loài cây phân bố rộng rãi tại nhiều tỉnh thành ở Việt Nam: Tp. Hồ Chí Minh, Khánh Hoà, Lâm Đồng, Đăk Nông, Đà Nẵng, Quảng Trị, Hà Tĩnh, Nghệ An, Ninh Bình, Hà Nội, Hoà Bình, Phú Thọ, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Cao Bằng, Sơn La, Lai Châu.
Ngoài ra, loài cây này còn được tìm thấy ở Ôxtrâylia, Niu Ghinê, Malaixia, Triều Tiên, Đài Loan, Trung Quốc.
2 Thành phần hóa học
Alcaloid nitidin, flavon và glucosid Diosmin là các chất chứa trong vỏ rễ. Trong khi đó, hạt chứa khoảng 1% tinh dầu với thành phần chủ yếu là geranial (12.14%), neral (10.95%), linalol (6.84%), limonen (44%).
3 Tác dụng – Công dụng của cây Xuyên tiêu
3.1 Tác dụng dược lý
Z. nitidum đã được sử dụng như một loại thuốc chống viêm, giảm đau và cầm máu trong hàng ngàn năm, và rễ khô của nó thường được coi là bộ phận làm thuốc. Y học cổ truyền Trung Quốc cho rằng Z. nitidum có thể thúc đẩy khí lưu thông để giảm đau, nạo vét các chất cặn bã, thúc đẩy tuần hoàn máu để loại bỏ huyết ứ và loại bỏ độc tính để làm tiêu sưng; do đó, nó có thể được áp dụng hiệu quả trong điều trị đau dạ dày, đau răng, đau khớp do thấp khớp, chấn thương và rắn độc cắn. Các ứng dụng y tế bổ sung bao gồm điều trị các bệnh viêm nhiễm, nhiều loại ung thư, nhiễm trùng do vi khuẩn và vi rút, loét dạ dày và miệng cũng như tổn thương gan.
Hiện nay, một số nhu yếu phẩm hàng ngày có chứa chiết xuất Z. nitidum đã được bán trên thị trường, chẳng hạn như kem đánh răng, nước súc miệng, nước rửa tay khô, xà phòng và dầu gội đầu. Phổ biến nhất trong số các sản phẩm này là kem đánh răng Z. nitidum, có thể loại bỏ cơn đau răng, làm hơi thở thơm tho, giảm sưng đỏ nướu và cải thiện các vấn đề về răng miệng. Kem đánh răng Z. nitidum đã được bán ở Trung Quốc trong 40 năm và vẫn là một sản phẩm phổ biến. Ngoài ra, kem đánh răng Z. nitidum là loại kem đánh răng y học Trung Quốc đầu tiên được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm phê duyệt.
3.2 Vị thuốc, hạt Xuyên tiêu – Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Rễ có vị đắng, cay, tính hơi ấm; có tác dụng Giải độc tiêu thũng, tán ứ chỉ thống, khu phong hoạt lạc. Quả có vị đắng, cay, tính ấm, mùi thơm; có tác dụng trục giun đũa, trợ hoả, ôn trung, trừ thấp, tán hàn.
3.2.2 Công dụng của cây Xuyên tiêu
Rễ, vỏ rễ dùng trị: Uốn ván, viêm da, viêm mủ da, rắn cắn; đau lưng nhức mỏi, đau nhức khớp xương, phong thấp, đòn ngã ứ đau, tê bại, đòn ngã tổn thương; đau cổ họng, đau răng, đau vùng thượng vị. Liều lượng khuyến cáo là dùng dưới dạng thuốc sắc từ 9-15g rễ hoặc 1.5-3g vỏ rễ.
Có thể sử dụng vỏ rễ tươi hoặc vỏ rễ khô tán thành bột để đắp lên vùng da bị viêm, mủ hoặc bị cắn bởi rắn độc. Hoặc sử dụng nước sắc hoặc rượu ngâm để làm thuốc ngậm chữa sâu răng. Tránh ăn những thực phẩm có tính chua.
Quả dùng chữa chảy máu tử cung, sốt rét, tê thấp, đau lưng, đau răng, rắn cắn và trị giun đũa, ho, viêm họng, sổ mũi, đau bụng, nôn mửa, ỉa chảy. Ngày dùng 3-5g dạng thuốc sắc, thuốc bột.
Ở Vân Nam (Trung Quốc), cành lá, rễ, vỏ thân dùng trị cảm mạo, rắn độc cắn, đau thần kinh, sưng họng, đau dạ dày, đau răng, lưng cơ đau mỏi, phong thấp đau nhức xương, đòn ngã sưng đau.
Lá của cây cũng có thể được sử dụng làm gia vị cho món ăn hoặc nấu canh, ví dụ như canh chua. Ngoài ra, chúng cũng có thể được sử dụng để đắp bên ngoài để giúp làm giảm đau đớn và sưng tấy do chấn thương hoặc đòn ngã. Nếu nấu lá với nước, nước này có thể được sử dụng để tắm cho tác dụng tốt cho sức khỏe.
4 Bài thuốc từ cây, rễ Xuyên tiêu
4.1 Điều trị phong thấp, khớp xương sưng đau
Dùng 12g mỗi loại thuốc sau: Dây Đau Xương, Xuyên tiêu, Cốt Khí Củ, Phòng kỷ, Ngưu Tất, Tỳ giải, Cẩu Tích. Sắc uống.
4.2 Điều trị thổ tả hoặc cảm lạnh đau bụng
Sắc uống mỗi loại 6gBán hạ chế, Can khương, Xuyên tiêu, và Phụ tử chế.
4.3 Xuyên tiêu ngâm rượu chữa đau răng hoặc sâu răng
Ngâm rượu quả xuyên tiêu để dùng súc miệng.
4.4 Điều trị rắn cắn
Sử dụng bột gồm Xuyên tiêu, hạt Hồng bì, và rễ Đu Đủ phối hợp lại với nhau. Rắc lên vết cắn.
5 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1, tác giả Võ Văn Chi, Nhà xuất bản y học (Xuất bản năm 2021). Xuyên tiêu trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Qiang Lu và cộng sự (Đăng ngày 5 tháng 10 năm 2020). Zanthoxylum nitidum (Roxb.) DC: Traditional uses, phytochemistry, pharmacological activities and toxicology, ScienceDirect. Truy cập ngày 27 tháng 04 năm 2023.