Vừng (Mè – Sesamum indicum)

Vừng (Mè - Sesamum indicum)

Vừng được biết đến khá phổ biến với công dụng trị táo bón, tăng cường dinh dưỡng, giải quyết các vấn đề về thận, giảm triệu chứng đầu đau, mắt mờ, thiếu máu. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Vừng.

1 Giới thiệu về cây Vừng

Cây Vừng, tên khoa học Sesamum indicum L. (Sesamum orientale L.) hay còn được gọi là Mè, Hồ ma, Chi ma thuộc họ Vừng (Pedaliaceae).

1.1 Đặc điểm thực vật

Cây thảo được gọi là Vừng, thân của cây có nhiều lông mịn, lá mọc so le ở gốc và đôi khi chia thành 3 thùy. Các lá phía trên mọc đối, hình mác hẹp và có gân lá thành mạng rõ ở mặt dưới. Cây có hoa mọc đơn độc ở kẽ lá gần ngọn, có cuống ngắn và màu trắng hoặc hơi hồng. Quả của cây có hình trụ dài, có lông và khía dọc, mở thành 4 mảnh. Hạt nhiều, có hình trái xoan dẹt và màu sắc thay đổi tùy theo giống từ vàng nhạt đến vàng nâu hay đen.

⇒ Xem thêm dược liệu khác tại đây: Hạt Ý dĩ – Loại ngũ cốc giàu dinh dưỡng, đa công dụng

Hạt Vừng (Mè) - Tác dụng chữa bệnh không phải ai cũng biết
Hình ảnh cây Vừng

1.2 Thu hái và chế biến hạt vừng và hạt mè

Hạt vừng được dùng làm thuốc – Sesami Nigrum), thường dùng loại hạt đen, còn được gọi là Vừng đen hay Hắc chi ma. Thời gian thu hoạch của cây là từ tháng 6 đến tháng 9. Sau khi thu hoạch, toàn bộ cây sẽ được cắt và phơi khô, sau đó đập lấy hạt và tiếp tục phơi khô. Trước khi sử dụng, hạt phải được đồ thật kỹ và phơi khô cho đến khi có màu vàng đẹp. Ngoài ra, dầu vừng cũng được ép từ hạt vừng.

⇒ Xem thêm dược liệu khác tại đây: Vị thuốc Thỏ ty tử – Bổ thận, cải thiện suy nhược thần kinh

1.3 Đặc điểm phân bố

Vừng là một loài cây trồng có từ lâu đời tại vùng nhiệt đới châu Á và hiện nay được trồng rộng rãi để lấy hạt và dầu tại các vùng nhiệt đới ở châu Á và châu Phi. Tại Việt Nam, cây được trồng phổ biến ở các vùng đồng bằng và trung du, có thể trồng trên nhiều loại đất khác nhau. Cây ra hoa từ tháng 5-7 và cho quả từ tháng 7-9.

 

2 Thành phần hóa học

Hạt Vừng chứa dầu màu vàng (40.55%), nước (5-8%), protein (20-22%), tro (5%, trong đó có 1.7mg đồng), Canxi oxalat (1%), chất không có nitơ (6.3-8.8%) và các chất pedaliin planteose, sesamose, sesamin, sesamolin, sesamol. Dầu Vừng chứa acid đặc (12-16%) và acid loãng (75-80%), phần không xà phòng hoá (0.9-1.7%) và lexitin (khoảng 1%). Trong dầu có chất sesamin (tỷ lệ chừng 0.25-1%) và chất sesamol (tỷ lệ chừng 0.1%).

Hạt Vừng (Mè) - Tác dụng chữa bệnh không phải ai cũng biết
Hạt vừng (mè)

3 Tác dụng – Công dụng của cây Mè (Vừng)

3.1 Tác dụng dược lý 

Sesamin và vừng được biết đến với khả năng giảm cholesterol máu, ngăn ngừa xơ cứng động mạch và hạ huyết áp. Hơn nữa, chúng có tác dụng bảo vệ gan khỏi tác hại của Ethanol và carbon tetrachlorid, giúp chống viêm. Ngoài ra, dầu vừng và vừng còn có tác dụng giảm đau, kháng viêm và hỗ trợ hệ tiêu hóa.

3.1.1 Giàu chất xơ

3 muỗng canh (30 gam) hạt vừng chưa bóc vỏ cung cấp 3,5 gam chất xơ, chiếm 12% lượng tiêu thụ hàng ngày tham khảo (RDI). Ăn hạt vừng thường xuyên có thể giúp tăng lượng chất xơ trong cơ thể. Chất xơ có tác dụng hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh tim, ung thư, béo phì và tiểu đường loại 2.

3.1.2 Có thể làm giảm cholesterol và chất béo trung tính

Hạt vừng có thể giúp giảm cholesterol và chất béo trung tính, hai yếu tố gây bệnh tim. Hạt vừng chứa nhiều chất béo không bão hòa đa và không bão hòa đơn, cũng như hai loại hợp chất thực vật là lignans và phytosterols giúp giảm cholesterol. Một nghiên cứu cho thấy, ăn 40g hạt vừng tách vỏ mỗi ngày trong 2 tháng có thể giảm 10% cholesterol LDL và 8% chất béo trung tính.

3.1.3 Giàu protein thực vật

Hạt vừng cung cấp 5g protein trong mỗi khẩu phần 30g. Hạt vừng rang và tách vỏ giúp tối đa hóa lượng protein có sẵn. Protein là rất cần thiết cho sức khỏe, giúp xây dựng các cơ bắp và nội tiết tố. Hạt vừng ít chứa Lysine, một axit amin thiết yếu, nhưng người ăn chay có thể bù lại bằng cách ăn đậu thường xuyên. Hạt vừng cũng chứa nhiều Methionine và cysteine, hai loại axit amin không có trong các loại đậu.

3.1.4 Có thể giúp hạ huyết áp

Hạt vừng có thể giúp giảm huyết áp cao, một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim và đột quỵ. Điều này là do hạt vừng chứa nhiều magiê, lignans, Vitamin E và các chất chống oxy hóa khác giúp ngăn ngừa tích tụ mảng bám trong động mạch. Một nghiên cứu cho thấy, việc tiêu thụ 2,5 gam hạt mè đen dạng bột mỗi ngày có thể giúp giảm tới 6% huyết áp tâm thu sau một tháng so với nhóm dùng giả dược.

3.1.5 Có thể giảm viêm

Hạt vừng có tác dụng chống viêm và giúp giảm các dấu hiệu viêm nhiễm. Khi ăn hỗn hợp gồm Hạt Lanh, hạt vừng và hạt bí ngô, các bệnh nhân mắc bệnh thận có thể giảm 51-79% các dấu hiệu viêm nhiễm. Các nghiên cứu trên động vật về dầu hạt mè cho thấy sesamin, một hợp chất có trong hạt vừng và dầu của chúng, có thể làm giảm viêm nhiễm.

3.1.6 Có thể kiểm soát lượng đường trong máu

Hạt vừng giàu protein và chất béo lành mạnh, ít carb, giúp kiểm soát đường trong máu. Pinoresinol có trong hạt vừng có thể giúp điều chỉnh đường trong máu bằng cách ức chế hoạt động của enzyme tiêu hóa maltase. Nếu ức chế quá mức, đường trong máu sẽ thấp hơn. 

3.1.7 Giàu chất chống oxy hóa

Hạt vừng có thể tăng hoạt động chống oxy hóa trong máu của bạn, theo các nghiên cứu trên động vật và con người. Chúng cũng chứa các lignan, có tác dụng chống oxy hóa và giúp đẩy lùi stress oxy hóa, một phản ứng hóa học có thể gây hại cho tế bào và làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh mãn tính. Ngoài ra, hạt vừng còn chứa vitamin E gamma-tocopherol, một chất chống oxy hóa đặc biệt có thể bảo vệ tim.

Hạt Vừng (Mè) - Tác dụng chữa bệnh không phải ai cũng biết
Hoa vừng, lạc vừng

3.1.8 Có thể hỗ trợ hệ miễn dịch 

Hạt vừng là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho hệ thống miễn dịch, bao gồm kẽm, selen, đồng, Sắt, Vitamin B6 và vitamin E. Mỗi 3 thìa canh (30 gam) hạt vừng cung cấp khoảng 20% giá trị định mức dinh dưỡng Kẽm cần thiết cho cơ thể.

3.1.9 Có thể hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp

Hạt vừng cung cấp đến 18% giá trị định mức dinh dưỡng selen cần thiết cho cơ thể, cả ở hạt có vỏ và hạt không vỏ. Selen đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone tuyến giáp và tuyến giáp chứa nồng độ selen cao nhất trong cơ thể. Hạt vừng cũng là nguồn cung cấp sắt, đồng, kẽm và vitamin B6 dồi dào, những chất này hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp và sản xuất hormone tuyến giáp.

3.2 Vị thuốc Vừng – Công dụng theo y học cổ truyền

3.2.1 Tính vị, tác dụng

Hạt có vị ngọt, tính bình; có tác dụng thông sữa, tư bổ can thận, nhuận tràng, ích tinh huyết Lá có vị ngọt, tính lạnh; có tác dụng khỏi tê thấp, bổ não tuỷ, mạnh gân cốt, ích khí.

3.2.2 Công dụng của cây Vừng

Hạt và dầu từ hạt Vừng được sử dụng để điều trị táo bón, tăng cường dinh dưỡng, giải quyết các vấn đề về thận, giảm triệu chứng đầu đau, mắt mờ, thiếu máu, và không đều lượng sữa. Mỗi sáng, nên ăn cháo Vừng, uống 1 thìa cà phê dầu Vừng hoặc ăn 1 nắm hạt Vừng sống.

Hạt Vừng cũng có thể được sử dụng để điều trị phụ nữ sau khi sinh bị thiếu sữa bằng cách xay nhuyễn với một ít muối và ăn hàng ngày. Ngoài ra, hạt Vừng đen sống nghiền nát và đắp lên da để điều trị bỏng, cắn rết hoặc dùng dầu Vừng để bôi ngoài. Dầu Vừng cũng có thể được sử dụng để điều trị viêm và nứt nẻ da.

Chè Vừng đen thường được nấu với hạt Sen để tăng cường dinh dưỡng, giúp giải độc, làm mát cơ thể, giúp tiêu hóa tốt và giúp đen tóc. Thêm vào đó, lá Vừng được sử dụng để nấu nước uống và giúp tăng tuổi thọ, hoặc nấu nước gội đầu để làm tóc mềm mượt và da mặt sáng khỏe, hoặc dùng để điều trị rong huyết.

Cuối cùng, hoa Vừng đen có thể được vò nát và đắp lên mắt để giảm sưng đỏ.

4 Bài thuốc từ Vừng, nên ăn bao nhiều vừng đen mỗi ngày?

  • Chữa táo bón, mạch máu xơ cứng, cao huyết áp, bạn có thể sử dụng Vừng đen, Hà Thủ Ô và Ngưu Tất. Các thành phần này có tác dụng tương đương nhau. Hãy tán nhỏ chúng và trộn với mật luyện viên bằng hạt Ngô. Uống 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 10g.
Hạt Vừng (Mè) - Tác dụng chữa bệnh không phải ai cũng biết
Dầu vừng
  • Khi bị rết cắn, bạn có thể nhai hạt Vừng để giảm đau và các triệu chứng khác.
  • Nếu bạn bị kiết lỵ mới phát, hãy ăn 30g hạt Vừng đen sống mỗi ngày và tiếp tục trong 2-3 ngày.
  • Để chữa bỏng lửa, bạn có thể nghiền nát hạt Vừng đắp sống hoặc dùng dầu Vừng để bôi lên vùng bị bỏng.
  • Nếu bạn bị nhọt lở không liền miệng, bạn có thể dùng Vừng sao cháy và giã nhỏ đắp vào vùng bị tổn thương.
  • Nếu bạn bị rong huyết, bạn có thể giã lá Vừng tươi, cho vào nước nóng và vắt lấy nước cốt để uống.

5 Tài liệu tham khảo

  1. Nhận thức cây thuốc và dược liệu, chủ biên Trần Hùng (Xuất bản năm 2021). Vừng trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
  2. Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1, tác giả Võ Văn Chi, Nhà xuất bản y học (Xuất bản năm 2021). Vừng trang 90 – 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
  3. Tác giả  Marsha McCulloch, MS, RD (Đăng ngày 14 tháng 2 năm 2023). 15 Health and Nutrition Benefits of Sesame Seeds, Healthline. Truy cập ngày 28 tháng 04 năm 2023.

Để lại một bình luận