Vú sữa được biết đến là loài thực vật thuộc nhóm cây nhiệt đới với nhiều tác dụng cũng như lợi ích với sức khỏe con người. Vậy những đặc tính, tác dụng cũng như ứng dụng trong y học của cây là gì? Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cây Vú Sữa.
1 Giới thiệu về Vú Sữa
Vú sữa có tên khoa học là Chrysophyllum cainito L. [Pouteria cainito (Ruiz et Pav.) Radlk] là một loại cây nhiệt đới thuộc họ Hồng xiêm – Sapotaceae.
Vú sữa là một trong những loại cây thuốc được sử dụng để chăm sóc sức khỏe từ xa xưa, nó thường có mặt trong các bài thuốc dân gian không chỉ trong phòng bệnh mà còn trong điều trị.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây vú sữa là cây mọc thẳng, chiều cao trung bình từ 8 đến 30m, đường kính thân trung bình 1m. Cây thường có một số nhánh con có lông màu nâu, bên trong có mủ trắng, dẻo. Các lá gần như thường xanh có hình elip thuôn dài, sờ vào hơi sần sùi, màu xanh đậm và bóng ở mặt trên, phủ một lớp lông tơ, bên dưới có lông tơ màu nâu vàng.
Hoa vú sữa nhỏ, không dễ thấy, mọc thành chùm, màu vàng lục đến vàng hoặc trắng tía với tràng hoa hình ống, 5 thùy và 5 hoặc 6 lá đài. Quả thường tròn, dẹt, hình elip và có đường kính 5–10 cm. Màu của quả có thể là đỏ tím, tím sẫm hoặc xanh nhạt. Cùi mềm, màu trắng đục, vị ngọt và có thể có tới 10 hạt cứng dẹt, lúc đầu màu đen, có một vùng nhạt ở mặt bụng, khi khô chuyển sang màu nâu nhạt.
1.2 Đặc điểm phân bố và sinh thái
Người ta thường biết rằng nguồn gốc của loài C. cainito là Trung Mỹ. Tuy nhiên, những người khác nói rằng nó có thể có nguồn gốc từ Tây Ấn. Cây phân bố tốt từ phía nam Mexico đến phía bắc Argentina và Peru nơi có độ cao tương đối thấp đến trung bình và được trồng nhiều ở phía Thái Bình Dương của Guatemala. Cho đến hiện nay, vú sữa có mặt khắp nơi ở Việt Nam và đã lan rộng khắp Ấn Độ, Trung Quốc, Sri Lanka, Malaysia và Indonesia.
Cây được trồng ở vùng thấp, có thể trồng ở độ cao tới 1000m. Hoa vú sữa nở vào tháng 8 và có quả vào tháng 10.
1.3 Thu hái và chế biến
Quả, rễ, lá Vú sữa thường được thu hái và sử dụng làm nguyên liệu cũng như dược liệu trong các bài thuốc cũng như ăn trực tiếp được.
Các bộ phận này có thể thu hái quanh năm, thường được dùng tươi.
2 Thành phần hóa học
Dịch chiết của các bộ phận khác nhau của C. cainito chứa phenol, alkaloid, Flavonoid, steroid, Saponin, tanin và glycosid tim được tìm thấy trong vỏ thân hoặc quả.
Lá Vú sữa chứa axit gallic, galloyl myrecetrin, Rutin, quercetrin, myrecetrin, myricetin, quercetin và hai triterpenoids β -amyrin và lupeol , axit ursolic, -sitosterol, lupeol và gallic axit.
Các phần trên mặt đất của vú sữa rất giàu hàm lượng phenolic và tổng hàm lượng flavonoid, và một số hợp chất hoạt động đã được xác định.
3 Tác dụng của Vú sữa
3.1 Khả năng chống oxy hóa
Vú sở hữu khả năng chống oxy hóa mạnh đã được chứng minh trong ống nghiệm và trong cơ thể sống . Tác dụng này phụ thuộc vào hàm lượng phenolic chống oxy hóa phong phú và tổng hàm lượng flavonoid. Do đó, Vú sữa là một tác nhân tự nhiên đầy hứa hẹn để phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến mất cân bằng cân bằng nội môi chống oxy hóa như tiểu đường, xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, bệnh thiếu máu cục bộ, bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, ung thư và viêm nhiễm.
3.2 Điều trị đái tháo đường
Vú sữa là một loại cây ăn quả nhiệt đới có nhiều lợi ích trong việc làm giảm các triệu chứng của bệnh tật, bao gồm cả bệnh tiểu đường. Đái tháo đường là một trong những rối loạn chuyển hóa phổ biến nhất trên toàn thế giới. Để đạt được sự kiểm soát đường huyết tốt trong bệnh tiểu đường, lời khuyên là nên kết hợp thay đổi lối sống và điều trị bằng thuốc. Bên cạnh các loại thuốc tổng hợp, cây thuốc cũng hiệu quả và thường có giá phải chăng hơn trong khi ít tác dụng phụ hơn.
Vú sữa đã được sử dụng trong những bài thuốc truyền thống cho bệnh nhân tiểu đường từ xa xưa, tuy nhiên để đưa ra được những bằng chứng về lợi ích thì các nghiên cứu khoa học mới được báo cáo gần đây.
Người Dida, ở khu vực Divo ở Bờ Biển Ngà, Châu Phi, tạo ra một thức uống từ vỏ thân của Vú sữa, được cho là làm giảm tác dụng của bệnh tiểu đường và đẩy bệnh thuyên giảm. Chiết xuất lá ethyl axetat của Vú sữa ở Indonesia làm giảm đáng kể lượng đường trong máu.
Mặc dù cơ chế hoạt động của C. cainito đối với việc kiểm soát bệnh tiểu đường vẫn chưa được khám phá đầy đủ, nhưng đặc tính trị bệnh tiểu đường của C. cainito đã được khẳng định và chủ đề về loại cây này đã thu hút các nhà khoa học toàn cầu.
3.3 Kháng Virut
Hạt và cùi thể hiện các mức độ khác nhau về hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm chống lại một số chủng phân lập lâm sàng như Staphylococcus aureus , Escherichia coli,..
Hoạt tính kháng vi-rút đã được chứng minh thông qua sự ức chế HIV-1 RT bằng cách sử dụng xét nghiệm đo màu/miễn dịch không phóng xạ. Dịch chiết từ vỏ Vú sữa cho thấy giá trị ức chế men sao chép ngược HIV-1 là 72,55 ± 2,26%.
3.4 Hạ huyết áp
Các chất chiết xuất và phân đoạn từ bột C. cainito cho thấy sự ức chế tiềm năng của men chuyển angiotensin-I (ACE), được biết đến như một phần quan trọng của hệ thống renin-angiotensin điều chỉnh huyết áp.
3.5 Tác dụng chống viêm của Vú sữa
Tác dụng giảm mẫn cảm và chống viêm của chiết xuất methanol từ lá cây vú đã được các nhà khoa học nghiên cứu và chứng minh. Ngoài ra, nghiên cứu này đã xác nhận rằng chiết xuất có tác dụng gây độc tế bào thấp đối với các tế bào Vero bình thường.
3.6 Hỗ trợ các bệnh về xương
Sarcoma xương là một trong những bệnh ung thư xương ác tính nguyên phát phổ biến nhất và là bệnh chủ yếu được chẩn đoán ở thanh thiếu niên và thanh niên và một tỷ lệ nhỏ các trường hợp xảy ra ở người lớn tuổi. Vú sữa được sử dụng với cơ chế gây chết tế bào được cho là do stress oxy hóa, dẫn đến các tế bào đi vào quá trình chết theo chương trình và cuối cùng là chết tế bào.
3.7 Giúp chữa lành vết thương
Việc áp dụng chiết xuất etanolic của lá Vú sữa trên vết cắt, mô mềm và vết thương giúp rút ngắn đáng kể thời gian hồi phục của vết thương so với các loại thuốc.
3.8 Hoạt tính kháng lipase của Vú sữa
Béo phì dẫn đến tăng nguy cơ phát triển các bệnh mãn tính bao gồm bệnh tim mạch, tiểu đường, tăng huyết áp, ung thư và nhiều bệnh khác. Một trong những cách tiếp cận để kiểm soát trọng lượng cơ thể là ức chế sự hấp thụ chất béo và trong trường hợp này và Vú sữa là một trong những thực vật được ưu tiên sử dụng vì chiết xuất của nó có thể cản trở hoạt động của Lipase. Chiết xuất metanol của C. cainitolá có khả năng ức chế 74,91% hoạt tính của lipase.
4 Công dụng của Vú sữa theo Y học cổ truyền
4.1 Tính vị, tác dụng
Tính vị: Quả xanh có vị chát, nhân hạt đắng. Rễ và lá có tác dụng làm tan máu ứ, hoạt huyết, tiêu sưng và giảm đau. Vỏ có tính chất bổ và kích thích
4.2 Công dụng theo Y học cổ truyền
Quả Vú sữa được dùng làm thức ăn bổ, tráng miệng. Thịt quả có vị ngọt, nhưng ăn quả thật chín mới khỏi chát. Rễ và lá cây có thể chữa các chứng đau nhức, sưng tấy. Ngoài ra, lá được sắc lấy nước uống chữa bệnh đau dạ dày.
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Hau V. Doan và cộng sự, ngày đăng báo năm 2019. Chrysophyllum cainito: A Tropical Fruit with Multiple Health Benefits, pmc. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2023
- Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2 (xuất bản năm 2021). Vú sữa, trang 1197-1198, từ điển cây thuốc Việt Nam. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2023.