Hoạt chất Vonoprazan được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích ức chế bơm proton.Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về hoạt chất Vonoprazan
1 Giới thiệu
Thuốc chẹn axit cạnh tranh Kali (P-CAB) là nhóm thuốc có tác dụng ngăn chặn cạnh tranh vị trí gắn kali của H+, K+ -adenosine triphosphate (ATP)ase. Mặc dù thuốc này đã có từ hơn 30 năm trước, nhưng việc sử dụng lâm sàng hai loại P-CAB là revaprazan và vonoprazan mới chỉ được phê duyệt gần đây ở Hàn Quốc và Nhật Bản. Trong số đó, vonoprazan có một số ưu điểm so với các chất ức chế bơm proton (PPI) thông thường, bao gồm khởi phát tác dụng nhanh, thời gian ức chế axit kéo dài, ít biến đổi giữa các cá thể hơn về khả năng ức chế axit và ảnh hưởng tối thiểu của chế độ ăn uống đến tác dụng của nó.
Vonoprazan (dưới dạng fumarate), là chất ức chế axit cạnh tranh kali (PCAB). Về mặt hóa học, đó là 1H -Pyrrole-3-methanamine, 5-(2-fluorophenyl)- N -methyl-1-(3-pyridinylsulfonyl)-,2-butenedioate. Công thức thực nghiệm của nó là C17H16FN3O2S∙C4H4O4 với trọng lượng phân tử là 461,5. Vonoprazan có cấu trúc sau:
2 Cấu tạo hóa học
Vonoprazan fumarate là tinh thể màu trắng đến gần như trắng hoặc bột tinh thể nóng chảy ở 194,8°C. Vonoprazan fumarate hòa tan trong dimethyl sulfoxide; ít tan trong N,N–dimethylacetamide, ít tan trong N,N -dimethylformamide, metanol và nước; tan rất ít trong etanol (99,5); và thực tế không hòa tan trong 2-propanol, axeton, 1-octanol và axetonitril.
3 Cơ chế hoạt động
Vonoprazan ức chế sự tiết axit dạ dày cơ bản và bị kích thích ở bề mặt bài tiết của tế bào thành dạ dày thông qua việc ức chế hệ thống enzyme H+ , K+ – ATPase theo cách cạnh tranh kali.
Bởi vì enzyme này được coi là máy bơm axit (proton) trong tế bào thành, vonoprazan được đặc trưng như một loại chất ức chế bơm proton dạ dày, trong đó nó ngăn chặn bước cuối cùng của quá trình sản xuất axit.
Vonoprazan không cần kích hoạt bằng axit.
Vonoprazan có thể tập trung có chọn lọc vào tế bào thành ở cả trạng thái nghỉ và trạng thái kích thích.
Vonoprazan liên kết với các bơm proton hoạt động theo cách không cộng hóa trị và có thể đảo ngược.
4 Dược lực học
Sau một liều vonoprazan 20mg duy nhất, tác dụng kháng tiết bắt đầu được đo bằng độ pH trong dạ dày xảy ra trong vòng 2 đến 3 giờ. Độ pH trong dạ dày tăng cao so với giả dược được duy trì trong hơn 24 giờ sau khi dùng thuốc. Tác dụng ức chế bài tiết axit của vonoprazan tăng lên khi dùng liều lặp lại hàng ngày và tác dụng chống tiết axit đạt trạng thái ổn định vào Ngày thứ 4 với độ pH trong dạ dày trung bình 24 giờ (SD) là 6,0 (1,5) sau liều 20mg mỗi ngày một lần (không phải liều khuyến cáo đã được phê duyệt).). Tác dụng chống tiết của vonoprazan giảm sau khi ngừng thuốc mặc dù pH trong dạ dày vẫn tăng so với giả dược trong 24 đến 48 giờ sau liều vào ngày thứ 7.
5 Dược động học
5.1 Hấp thụ
Vonoprazan thể hiện dược động học độc lập với thời gian và đạt được nồng độ ở trạng thái ổn định từ Ngày thứ 3 đến ngày thứ 4. Sau nhiều liều vonoprazan, từ 10 mg (0,5 lần liều duy nhất được khuyến nghị thấp nhất được phê duyệt) đến 40 mg (gấp 2 lần liều đơn được khuyến nghị cao nhất được phê duyệt) một lần hàng ngày trong 7 ngày ở những người khỏe mạnh, giá trị Cmax và AUC của vonoprazan tăng theo tỷ lệ xấp xỉ với liều dùng.
5.2 Phân bố
Sự gắn kết với protein huyết tương của vonoprazan dao động từ 85 đến 88% ở những người khỏe mạnh và không phụ thuộc vào nồng độ từ 0,1 đến 10 mcg/mL.
5.3 Sự trao đổi chất
Vonoprazan được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không hoạt động thông qua nhiều con đường nhờ sự kết hợp của các đồng phân cytochrome P450 (CYP) (CYP3A4/5, CYP2B6, CYP2C19, CYP2C9 và CYP2D6) cùng với sulfo- và glucuronosyltransferase. Tính đa hình của CYP2C19 đã được đánh giá trong các nghiên cứu lâm sàng và không có sự khác biệt đáng kể về dược động học của vonoprazan dựa trên tình trạng chất chuyển hóa CYP2C19.
5.4 Thải trừ
Sau khi uống vonoprazan được đánh dấu phóng xạ, khoảng 67% liều đánh dấu phóng xạ (8% dưới dạng vonoprazan không biến đổi) được tìm thấy trong nước tiểu và 31% (1,4% dưới dạng vonoprazan không đổi) được tìm thấy trong phân.
6 Chỉ định
Phối hợp với các thuốc khác trong phác đồ điều trị H.pylori.
7 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Vonoprazan.
Không phối hợp với atazanavir và rilpivirine.
8 Liều dùng và cách sử dụng
Loét dạ dày: 20mg/lần/ngày trong 8 tuần.
Dự phòng loét do NSAID bằng đường uống: 10mg/lần/ngày.
Phối hợp với thuốc khác trong điều trị H.pylori: 20mg/lần x 2 lần/ngày.
9 Tác dụng không mong muốn
Nhiễm trùng liên quan đến Clostridioides difficile.
Viêm đại tràng giả mạc.
Tăng pH dạ dày.
Sử dụng kéo dài có thể xuất hiện polyp dạ dày lành tính.
Tăng nguy cơ gãy xương liên quan đến loãng xương ở hông.
Bất thường chức năng gan.
Hạ Magie máu.
Rối loạn tiêu hóa.
Rối loạn gan mật: Vàng da.
Rối loạn hệ thống miễn dịch.
Rối loạn da và mô dưới da.
10 Tương tác thuốc
Các chất ức chế CYP3A4: Vonoprazan có thể làm tăng nồng độ trong máu của các chất này.
Digoxin: Tăng tác dụng của Digoxin.
Nelfinavir, Itraconazole và Tyrosine kinase: Vonoprazan có thể làm giảm tác dụng của các thuốc này.
11 Lưu ý khi sử dụng
11.1 Thận trọng
Thông báo cho bệnh nhân những phản ứng phụ có thể xảy ra trong quá trình điều trị.
Vonoprazan có thể che lấp đi các triệu chứng của bệnh dạ dày ác tính.
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan.
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận.
11.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú
Dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng Vonoprazan cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú còn hạn chế. Do đó, chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
12 Nghiên cứu mới về Vonoprazan
Mặc dù thuốc ức chế bơm proton (PPI) đã được sử dụng rộng rãi nhưng các bệnh liên quan đến tăng tiết acid dịch vị vẫn là gánh nặng lớn đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe. Gần đây, hiệu quả và độ an toàn của thuốc ức chế axit mới có tên vonoprazan trong điều trị các bệnh liên quan đến acid dịch vị đã được đánh giá bằng một loạt nghiên cứu.
Là một chất ức chế axit cạnh tranh kali mới, vonoprazan có thể giúp ức chế axit có thể đảo ngược bằng cách ngăn chặn K + liên kết với H+ /K+ -ATPase trong dạ dày. Vonoprazan đã được sử dụng lâm sàng để điều trị ngắn hạn bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), bệnh loét dạ dày tá tràng và nhiễm trùng Helicobacter pylori (H. pylori) ở Nhật Bản. Tỷ lệ chữa lành bệnh GERD và loét dạ dày bằng vonoprazan lần lượt là hơn 95 và 90%. Ngoài ra, nó còn có hiệu quả trong việc chữa bệnh GERD kháng PPI. Vonoprazan làm tăng tỷ lệ diệt trừ H. pylori lên hơn 88% như là một phần của liệu pháp điều trị bậc một và bậc hai. Vonoprazan cũng có hiệu quả trong việc loại bỏ các chủng H. pylori kháng Clarithromycin. Tất cả những nghiên cứu ngắn hạn này cho thấy vonoprazan an toàn và dung nạp tốt. Là một chất ức chế axit an toàn và hiệu quả, vonoprazan có thể là một phương pháp thay thế mới trong điều trị các bệnh liên quan đến axit.
13 Các sản phẩm chứa Vonoprazan
FDA đã phê duyệt 2 liệu pháp thuốc có chứa Vonoprazan là Voquezna Dual Pak, Voquezna Triple Pak để điều trị cho bệnh nhân nhiễm H.pylori.
14 Tài liệu tham khảo
- Chuyên gia của MIMS. Vonoprazan, MIMS. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2023.
- Tác giả Erin St Onge và cộng sự (Ngày đăng tháng 6 năm 2023). Vonoprazan: A New Potassium-Competitive Acid Blocker, PubMed. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2023.