Voacanga Africana biết đến là loại thảo dược được ứng dụng rộng rãi trong y học cổ truyền, đặc biệt là ở Châu Phi. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về loại cây này.
1 Giới thiệu về Voacanga Africana
Voacanga Africana thuộc họ La bố ma (Dừa Cạn) – Apocynaceae.
Voacanga africana Stapf (Apocynaceae) đã được ứng dụng rộng rãi trong y học cổ truyền, đặc biệt là ở Châu Phi. Như ở rễ của cây được sử dụng để điều trị tiêu chảy, trong khi vỏ thân được sử dụng điều trị bệnh tim, bệnh phong, tiêu chảy, phù toàn thân và co giật ở trẻ em….Ngoài ra, chiết xuất từ quả, vỏ cây và lá đã được sử dụng trong y học dân tộc ở Cameroon để điều trị viêm tinh hoàn, tinh hoàn lạc chỗ và bệnh lậu.
2 Đặc điểm thực vật
Cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ cao tới 10(–25) m, phân nhánh nhiều lần, nhẵn đến có lông ở tất cả các bộ phận. Thân cây có đường kính lên tới 30(–40) cm; vỏ màu nâu xám nhạt, nhẵn hoặc nứt nông, có một ít mủ trắng. Lá mọc đối, đơn và nguyên, phiến lá hình elip hoặc hình elip hẹp, 7–42cm × 3–20cm, gốc lõm vào cuống lá, đỉnh nhọn, có gân lông chim với 8–22 cặp gân bên.
Cụm hoa xim mềm, thường có nhiều hoa; cuống dài 6–25 cm, thon; lá bắc dài như đài hoa, hình trứng, tù, sớm rụng, để lại sẹo dễ thấy. Hoa lưỡng tính, đều, 5 cánh, có mùi hôi; cuống dài 3–20 mm; đài hoa hình chuông, ống dài 3,5–9 mm, xoắn, thùy rộng hình trứng đến thuôn dài. Quả gồm 2 nang hình cầu riêng biệt, nhưng thường chỉ có một nang đang phát triển, đường kính 3–8cm, màu xanh với nhiều đốm trắng, khi già màu vàng, 2 van, nhiều hạt. Hạt hình elip xiên, dài 7–10 mm, bên có 5 rãnh, sần sùi, có mụn nhỏ, màu nâu sẫm, màng hạt màu vàng hoặc cam, cùi.
3 Đặc điểm phân bố
Voacanga africana phân bố rộng rãi ở châu Phi nhiệt đới lục địa, từ Senegal về phía đông đến Kenya và phía nam đến Angola, Zimbabwe và Mozambique.
Cây tầng dưới của rừng, rừng thứ sinh và rừng thảo nguyên, rừng mở hoặc rừng nhẹ, rừng ven sông. Ở thảo nguyên nó chỉ được tìm thấy ở những nơi ẩm ướt; ở độ cao lên tới 1.000 mét.
3.1 Trồng trọt và thu hái
Hạt giống – ngâm trước 12 giờ trong nước ấm có thể cải thiện kết quả nảy mầm. Hạt giống khá dễ nảy mầm – nó có thể được gieo trong bóng râm nhẹ trong vườn ươm hoặc các thùng chứa riêng lẻ. Tỉ lệ nảy mầm có thể khá tốt, lên tới 90% sau 7 tuần.
Hạt khô bảo quản tốt trong điều kiện mát mẻ. Hành vi lưu trữ hạt giống là chính thống; khả năng tồn tại được duy trì trong hơn 3 năm trong điều kiện bảo quản kín khí ở nhiệt độ môi trường với độ ẩm 11 – 15%.
Có thể giâm cành nhưng tỷ lệ thành công thường thấp.
Cây không chịu được sương giá, nhưng cây sẽ sống sót nếu được bảo vệ trong 3 năm đầu tiên.
4 Thành phần hóa học
Indole alkaloid cho đến nay là hợp chất quan trọng nhất của Voacanga spp. Voacanga Africana đã được nghiên cứu rộng rãi nhất. Tổng lượng alkaloid trong vỏ rễ là 5–10%, trong vỏ thân 4–5%, trong lá 0,3–0,45% và trong hạt 1,5–3,5%. Các ancaloit chính của vỏ rễ là chất làm mờ lớp corynantheine bioga, chủ yếu là voacamine, voacamidine và voacorine; vobtusine (một chất làm mờ lớp plumeran-plumeran hiếm) cũng đã được phân lập. Trong số các monome được tìm thấy, lớp ibogan voacangine và voacristine (= voacangarine) là thành phần quan trọng nhất.
Dầu hạt là sản phẩm phụ của quá trình chiết xuất thương mại tabersonine để tổng hợp vincamine. Các axit béo chính là palmitic (15–20%), stearic (7–16%), oleic (49–60%) và axit linoleic (15–20%). Dầu có giá trị thẩm mỹ và dinh dưỡng.
5 Tác dụng của Voacanga Africana
Mủ thu được từ cây được bôi lên vết thương và răng sâu.
Chiết xuất của vỏ cây được sử dụng để rửa vết loét.
Cây (các bộ phận không xác định, có thể là nhựa vỏ cây) được sử dụng ở Congo để điều trị vết loét, mụn nhọt, áp xe, nhiễm nấm, bệnh giun chỉ và bệnh chàm.
Nước sắc rễ được phụ nữ uống để tránh những hậu quả không mong muốn của việc sinh non hoặc sắp xảy ra và để điều trị chứng đau bụng kinh.
Vỏ cây hoặc nước sắc rễ dùng trị bệnh tim (co thắt, đau thắt ngực).
Nước sắc của lá được uống như một chất tăng cường sức lực và là một phương pháp điều trị chứng mệt mỏi do khó thở.
Nước sắc lá dùng thụt tháo tiêu chảy; nó được sử dụng trong bồn tắm để điều trị phù nề nói chung; bởi ma sát và dự thảo cho bệnh phong; và trong một loại kem dưỡng da để điều trị co giật ở trẻ sơ sinh
Nhựa của lá được dùng làm thuốc nhỏ mũi.
6 Ứng dụng của Voacanga Africana
Có nhiều mủ trắng trong vỏ cây và các bộ phận khác của cây. Nó không đông lại và đã được sử dụng để pha trộn các loại Cao Su tốt hơn. Trẻ em sử dụng nó để làm quả bóng để chơi.
Vỏ cây chứa một loại chất xơ được sử dụng để làm sợi và cũng có thể được trộn với bông hoặc các loại sợi khác để làm chiếu.
Một loại dầu hạt thu được như một sản phẩm phụ của ngành công nghiệp dược phẩm thu được các hợp chất dược phẩm. Nó có giá trị thẩm mỹ và dinh dưỡng.
Gỗ mềm và thân cây thường rỗng. Được coi là có chất lượng thấp, đôi khi nó được sử dụng tại địa phương làm cột cho mục đích xây dựng và chế tạo nhạc cụ. Mũi tên và vỏ dao được làm từ cành cây.
Gỗ cũng được sử dụng làm nhiên liệu
7 Tài liệu tham khảo
Tác giả Smith B. Babiaka và cộng sự, ngày đăng báo năm 2021. Alkaloids with Anti-Onchocercal Activity from Voacanga africana Stapf (Apocynaceae): Identification and Molecular Modeling, pmc. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2023.