Hoạt chất Vitamin D2 được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích điều trị suy tuyến cận giáp, còi xương dai dẳng. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến đọc những thông tin về Vitamin D2.
1 Vitamin D2 là gì ?
Vitamin D2 còn có tên gọi là Ergocalciferol là một chất tương tự vitamin D bị bất hoạt. Nó được tổng hợp bởi một số thực vật khi có ánh sáng UVB. Việc sản xuất ergocalciferol được thúc đẩy bởi việc xác định chế độ ăn thiếu hụt, cụ thể hơn là vitamin D, là yếu tố gây bệnh chính cho sự phát triển của bệnh còi xương. Ergocalciferol lần đầu tiên được phân lập từ nấm men vào năm 1931 và cấu trúc của nó được làm sáng tỏ vào năm 1932.
Ergocalciferol được coi là chất tương tự vitamin D đầu tiên và được phân biệt với Cholecalciferol bởi sự hiện diện của liên kết đôi giữa C22 và C23 và sự hiện diện của nhóm methyl ở C24. Những sửa đổi này làm giảm ái lực của ergocalciferol đối với protein liên kết với vitamin D dẫn đến khả năng thanh thải nhanh hơn, hạn chế hoạt hóa và thay đổi quá trình dị hóa của nó.
Sản phẩm đầu tiên được phê duyệt có chứa ergocalciferol theo hồ sơ của FDA được phát triển bởi US Pharm Holdings và được FDA phê duyệt vào năm 1941
2 Đặc điểm
CTCT: C28H44O
Ergocalciferol xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng không mùi. Được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống và phụ gia thực phẩm.
Vitamin D2 là một chất bổ sung vitamin D và đã được phân lập từ cỏ linh lăng. Nó có vai trò như một loại dược phẩm dinh dưỡng, một chất bảo tồn mật độ xương, một chất diệt chuột và một chất chuyển hóa thực vật. Nó là một seco-ergostane, một hydroxy seco-steroid và vitamin D.
3 Tác dụng dược lý
3.1 Dược lực học
Sau khi kích hoạt thụ thể vitamin D, một số thay đổi sinh học do ergocalciferol tạo ra bao gồm huy động và tích tụ Canxi và phốt pho trong xương, hấp thụ canxi và phốt pho trong ruột và tái hấp thu canxi và phốt pho ở thận. Một số tác dụng khác được biết là do sự hiện diện của vitamin D tạo ra là sự hình thành nguyên bào xương, sự phát triển của bào thai, kích hoạt chức năng tuyến tụy, kích hoạt chức năng thần kinh, cải thiện chức năng miễn dịch, tăng trưởng tế bào và biệt hóa tế bào. Khi so sánh với đối tác vitamin D của nó [ cholecalciferol], ergocalciferol đã được chứng minh là làm giảm cảm ứng của calcidiol và do đó, nó kém hiệu quả hơn. Bổ sung ergocalciferol ở bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối đã được chứng minh là mang lại lợi ích đáng kể trong các thông số xét nghiệm về chuyển hóa xương và chất khoáng cũng như cải thiện kiểm soát đường huyết, nồng độ Albumin huyết thanh và giảm mức độ của các dấu hiệu viêm.
3.2 Cơ chế tác dụng
Đối với hoạt động của nó, ergocalciferol cần phải được biến đổi thành chất chuyển hóa hydroxyl hóa tuần hoàn có hoạt tính chính của nó và được vận chuyển đến các cơ quan đích để liên kết với đích của nó, thụ thể vitamin D.
Sự kích hoạt của thụ thể vitamin D là một phần của hệ thống nội tiết vitamin D và nó được mô tả g việc tạo ra sự thay đổi về tốc độ phiên mã của các gen mục tiêu của thụ thể vitamin D. 7 Các gen mục tiêu trong DNA bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của ergocalciferol được gọi là các yếu tố phản ứng vitamin D phụ thuộc vào các chất đồng điều hòa.
Thụ thể vitamin D là một yếu tố phiên mã và là thành viên của họ thụ thể nhân hormone steroid. Nó trình bày một miền liên kết DNA (VDRE), khi được kích hoạt, sẽ tuyển dụng các phức hợp điều hòa cốt lõi để điều chỉnh hoạt động của bộ gen.
Ngoài ra, ergocalciferol thể hiện các tác dụng ngoài hệ gen như kích thích vận chuyển canxi trong ruột qua transcaltachia.
3.3 Dược động học
Hấp thụ: Ergocalciferol được hấp thu trong ruột và vận chuyển đến gan dưới dạng chylomicron. Khả năng hấp thụ ở ruột của nó không có giới hạn trừ khi có các tình trạng liên quan đến kém hấp thu chất béo. Tuy nhiên, để quá trình hấp thụ diễn ra, cần phải có mật.
Phân bố: Lượng ergocalciferol lưu hành rất hạn chế vì hợp chất này nhanh chóng được lưu trữ trong mô mỡ như mô mỡ, gan và cơ. Điều này rất rõ ràng trong các báo cáo chỉ ra rằng ergocalciferol lưu hành giảm đáng kể ở những bệnh nhân béo phì. Ergocalciferol không được tìm thấy phân bố đáng kể lưu thông trong huyết tương. Nó được biết là được tìm thấy ở dạng liên kết với protein huyết tương vitamin D. Hợp chất gốc của ergocalciferol không liên kết trực tiếp với protein huyết tương, tuy nhiên, 70-90% các chất chuyển hóa của nó như cholecalciferol và Calcitriol được tìm thấy ở dạng liên kết.
Chuyển hóa: Ergocalciferol không hoạt động và do đó, bước đầu tiên trong cơ thể được quyết định bởi sự chuyển đổi hợp chất gốc này thành 25-hydroxyvitamin D nhờ tác dụng của CYP2R1, sau đó là quá trình tạo ra chất chuyển hóa chính trong tuần hoàn, 1,25-dihydroxyvitamin D hoặc calcitrol. Việc tạo ra chất chuyển hóa chính này được điều khiển bởi hoạt động của CYP27B1, một 1-hydroxylase chính và CYP24A1 chịu trách nhiệm cho quá trình hydroxyl hóa 25. Là một phần của quá trình chuyển hóa nhỏ, ergocalciferol được chuyển hóa thành 25-hydroxyvitamin D trong gan nhờ hoạt động của D-25-hydroxylase và CYP2R1. Đồng thời, sự hình thành 24(R),25dihydroxyvitamin D được thực hiện chủ yếu ở thận nhờ tác dụng của 25-(OH)D-1-hydroxylase và 25-(OH)D-24-hydroxylase. Ngoài ra, có những báo cáo cho thấy hoạt động đáng kể của 3-epimerase trong quá trình chuyển hóa ergocalciferol làm thay đổi nhóm hydroxy trong C3 từ vị trí alpha thành beta. Các epimer hình thành dường như có ái lực giảm đối với protein huyết tương vitamin D và thụ thể vitamin D. Một con đường chuyển hóa kích hoạt thay thế đã được báo cáo và quá trình này được đặc trưng bởi hoạt động của CYP11A1 và quá trình hydroxyl hóa của nó trong C-20. Vitamin D 20-hydroxyl hóa này dường như có hoạt tính sinh học tương tự như calcitriol.
Thải trừ: Dạng hoạt động của ergocalciferol, calcitrol, không thể duy trì trong thời gian dài trong mô dự trữ chủ yếu trong thời kỳ thiếu chế độ ăn kiêng hoặc thiếu tia UVB. Do đó, ergocalciferol và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết qua mật với một phần nhỏ thải trừ qua thận. Sự thải trừ chủ yếu qua phân này được giải thích là do quá trình tái hấp thu qua thận qua trung gian hệ thống thụ thể cubilin-megalin của các chất chuyển hóa vitamin D liên kết với protein liên kết vitamin D. Ergocalciferol có thể được tìm thấy lưu thông trong 1-2 ngày. Sự luân chuyển nhanh chóng này được thể hiện do sự chuyển đổi ở gan và sự hấp thu của các tế bào mỡ và cơ, nơi nó được chuyển đổi thành dạng hoạt động.
4 Chỉ định – Chống chỉ định
4.1 Chỉ định
Ergocalciferol được chỉ định để điều trị suy tuyến cận giáp, còi xương dai dẳng và giảm phosphat máu di truyền.
Suy tuyến cận giáp là kết quả của việc sản xuất hormone tuyến cận giáp không đầy đủ xảy ra do sự hiện diện của tổn thương hoặc loại bỏ các tuyến cận giáp. Tình trạng này làm giảm lượng canxi và tăng lượng phốt pho.
Còi xương là tình trạng do thiếu hụt vitamin D, canxi hoặc phốt pho. Tuy nhiên, tình trạng này cũng có thể liên quan đến các bệnh về thận. Nó được đặc trưng để trình bày xương yếu hoặc mềm.
Giảm phosphate máu có tính chất gia đình được đặc trưng bởi sự suy giảm vận chuyển phosphate và thay đổi chuyển hóa vitamin D ở thận. Sự hiện diện của tình trạng này có thể bắt nguồn từ sự hiện diện của chứng nhuyễn xương, mềm xương và còi xương.
4.2 Chống chỉ định
Không nên dùng ergocalciferol trong trường hợp bị dị ứng với vitamin D hoặc nếu có:
- Lượng vitamin D cao trong cơ thể (hyperv Vitaminosis D);
- Lượng canxi trong máu cao ( tăng canxi máu )
- Bất kỳ tình trạng nào khiến cơ thể khó hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn (kém hấp thu).
5 Vitamin D2 và D3 có giống nhau không ?
Vitamin D, một chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo thiết yếu thực sự là một prohormone, được đặt biệt danh là “vitamin ánh nắng” bởi vì cách tốt nhất để chúng ta hấp thụ đủ chất dinh dưỡng thiết yếu này là để da trần tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Vậy Vitamin D2 và D3 khác nhau như thế nào ?
Sự khác biệt chính giữa hai loại vitamin này là nguồn gốc của chúng và cách cơ thể hấp thụ chúng. Vitamin D2 đến từ các nguồn thực vật và không dễ hấp thụ , trong khi Vitamin D3 đến từ các nguồn động vật.
Loại vitamin D mà cơ thể chúng ta tạo ra gần với D3 nhất, còn được gọi là cholecalciferol. D3 là “loại ưa thích” để bổ sung vì nó chuyển đổi dễ dàng hơn thành 1,25-dihydroxyvitamin D, dạng hoạt động của vitamin D.
6 Liều dùng – Cách dùng
Bổ sung vitamin D là một cách thuận tiện để đáp ứng nhu cầu của về chất dinh dưỡng thiết yếu này, đặc biệt nếu dễ bị thiếu vitamin D.
Khi nào cần bổ sung Vitamin D2 ? Nó được khuyên dùng nhiều nhất cho những người:
- Thiếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời thường xuyên
- Không tiêu thụ các nguồn thực phẩm vitamin D , chẳng hạn như sữa hoặc cá
- Có làn da sẫm màu hơn, khiến cho việc tổng hợp đủ vitamin D từ ánh nắng mặt trời trở nên khó khăn hơn
Để giúp tối đa hóa sự hấp thụ, thông thường nên chọn loại bổ sung vitamin D3 thay vì loại có chứa vitamin D2. Tuy nhiên, nếu D2 là lựa chọn duy nhất của , thì việc bổ sung D2 vẫn có thể giúp tăng mức máu (huyết thanh) của .
Liều lượng:
Dưới đây là chế độ ăn uống được khuyến nghị cho vitamin D, tùy thuộc vào độ tuổi
- Trẻ sơ sinh 0–12 tháng: ít nhất 400 Đơn vị quốc tế (IU) mỗi ngày
- Trẻ em và người lớn 1-70 tuổi: ít nhất 600 IU/ngày
- Người lớn trên 70 tuổi: ít nhất 800 IU/ngày
Mặc dù lượng trên là liều lượng tối thiểu cần thiết để duy trì mức vitamin D bình thường , nhưng tiêu thụ lượng D cao hơn (lên đến 4.000 IU mỗi ngày) có thể hữu ích cho những người dễ bị thiếu vitamin D. Nói chuyện với bác sĩ của về liều lượng phù hợp với khi tìm hiểu sâu về tiền sử bệnh của .
==>> Xem thêm về hoạt chất: Vitamin D3 và những tác dụng cho sức khoẻ con người
7 Vitamin D2 có trong thực phẩm nào ?
Có thể tìm thấy vitamin D2 ở đâu? Nó có sẵn tự nhiên từ một số loại thực phẩm, bao gồm một số loài nấm , men và thực phẩm tăng cường, chẳng hạn như ngũ cốc và sữa/các sản phẩm từ sữa.
Ngoài ra, nó có sẵn ở dạng bổ sung, thường là dưới dạng viên nang.
Trong khi Vitamin D2 được lấy từ thực phẩm thực vật, thì Vitamin D3 chủ yếu được tìm thấy trong thực phẩm động vật, bao gồm một số loại cá, thịt nội tạng như gan, trứng và dầu gan cá tuyết .
8 Tác dụng không mong muốn
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của .
Ngừng dùng Vitamin D2 và gọi cho bác sĩ ngay nếu có:
- Đau ngực, cảm thấy khó thở;
- Các vấn đề về tăng trưởng (ở trẻ dùng ergocalciferol); hoặc
- Dấu hiệu đầu của quá liều vitamin D – yếu, vị kim loại trong miệng, giảm cân , đau cơ hoặc xương, táo bón , buồn nôn và nôn .
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể xảy ra nhiều hơn và có thể không gặp phải tác dụng phụ nào.
9 Tương tác thuốc
Một số loại thuốc có thể khiến cơ thể khó hấp thụ vitamin D hơn. Nếu dùng các loại thuốc khác, hãy dùng chúng ít nhất 2 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng ergocalciferol.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: burosumab, chất kết dính phốt phát.
Kiểm tra nhãn trên tất cả các sản phẩm thảo dược/thuốc kê đơn và không kê đơn (chẳng hạn như thuốc kháng axit, thuốc nhuận tràng , vitamin ) vì chúng có thể chứa canxi , magiê , phốt phát hoặc vitamin D. Hỏi dược sĩ về việc sử dụng những sản phẩm đó một cách an toàn.
Vitamin D rất giống với calcitriol. Không sử dụng thuốc có chứa calcitriol trong khi sử dụng vitamin D.
Loại vitamin này có thể cản trở một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (chẳng hạn như xét nghiệm cholesterol ), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai.
==>> Mời quý vị đọc xem thêm: Vitamin A – Vi chất cần thiết cho cơ thể chúng ta
10 Thận trọng
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh, đặc biệt là: nồng độ canxi /vitamin D cao (tăng canxi máu/thừa vitamin D), khó hấp thụ dinh dưỡng từ thức ăn ( hội chứng kém hấp thu ), bệnh thận, bệnh gan .
Các sản phẩm dạng lỏng, viên nhai hoặc viên hòa tan có thể chứa đường và/hoặc Aspartame. Các sản phẩm lỏng cũng có thể chứa cồn. Cần thận trọng nếu mắc bệnh tiểu đường, bệnh gan, phenylketon niệu (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào khác yêu cầu phải hạn chế/tránh những chất này trong chế độ ăn uống của mình. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng sản phẩm này một cách an toàn.
Trước khi phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Trong khi mang thai, chỉ nên sử dụng liều lượng vitamin D cao hơn mức cho phép trong chế độ ăn uống được khuyến nghị khi thực sự cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Vitamin D2 đi vào sữa mẹ nên hay tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
11 Trẻ sơ sinh nên uống vitamin D2 hay D3 ?
Hiện nay theo khuyến cáo, nên sử dụng Vitamin D3 cho trẻ với lý do là vitamin D3 có tác dụng chống còi xương tốt hơn vitamin D2 gấp 2-3 lần. Ngoài ra Vitamin D3 có thời gian tác dụng kéo dài hơn 4 lần so với vitamin D2. Đồng thời, vitamin D3 cũng có độ ổn định cao kể cả khi đã mở nắp. Vitamin D2 rất nhạy cảm với độ ẩm và nhiệt độ nên dễ bị biến chất sau khi mở nắp, kéo theo giảm hiệu quả của sản phẩm.
12 Nghiên cứu về tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp bổ sung vitamin D2 và vitamin D3
Bối cảnh: Hiện tại, tài liệu vẫn chưa rõ ràng về việc liệu có sự khác biệt rõ ràng giữa tác dụng và D3 trong việc tăng 25-hydroxyvitamin D [25(OH)D] trong huyết thanh hay không.
Mục tiêu: Mục tiêu của bài viết này là báo cáo một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) so sánh trực tiếp tác dụng và vitamin D3 đối với nồng độ 25(OH)D trong huyết thanh ở người.
Thiết kế: Cơ sở dữ liệu ISI Web of Knowledge (tháng 1 năm 1966 đến tháng 7 năm 2011) đã được tìm kiếm điện tử cho tất cả các nghiên cứu có liên quan ở người lớn so sánh trực tiếp vitamin D3 với vitamin D2. Sổ đăng ký thử nghiệm lâm sàng Cochrane, sổ đăng ký Số thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát tiêu chuẩn quốc tế và Clinicaltrials.gov cũng được tìm kiếm cho bất kỳ thử nghiệm chưa được công bố nào.
Kết quả: Một phân tích tổng hợp các RCT chỉ ra rằng việc bổ sung vitamin D3 có tác dụng đáng kể và tích cực trong việc nâng cao nồng độ 25(OH)D trong huyết thanh so với tác dụng (P = 0,001). Khi so sánh tần suất sử dụng liều lượng, có một phản ứng đáng kể đối với vitamin D3 khi được cung cấp dưới dạng liều bolus (P = 0,0002) so với việc sử dụng vitamin D2, nhưng tác dụng này bị mất đi khi bổ sung hàng ngày.
Kết luận: Phân tích tổng hợp này chỉ ra rằng vitamin D3 hiệu quả hơn trong việc tăng nồng độ 25(OH)D trong huyết thanh so với vitamin D2, và do đó vitamin D3) có khả năng trở thành lựa chọn ưu tiên để bổ sung. Tuy nhiên, nghiên cứu bổ sung là cần thiết để kiểm tra các con đường trao đổi chất liên quan đến việc sử dụng vitamin D bằng đường uống và tiêm bắp cũng như các tác động theo độ tuổi, giới tính và dân tộc mà tổng quan này không thể xác minh.
13 Các dạng bào chế phổ biến
Hiện nay trên thị trường Vitamin D2 thường được phối hợp cùng với các hoạt chất khác để bào chế ra những sản phẩm dưới dạng sữa bột, Dung dịch uống, viên nén, viên nang,… với vô vàn các hàm lượng khác nhau.
Một số sản phẩm phổ biến hiện nay như SỮA DÊ KABRITA SỐ 2 800G, PICENCAL, VITARALS 20ML, YUBINOL, Vitamin D2 Sterogyl,…
14 Tài liệu tham khảo
- Được viết bởi chuyên gia của PubChem. Ergocalciferol (Vitamin D2), pubchem. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2023.
- Tác giả Laura Tripkovic và cộng sự, ngày đăng năm 2012. Comparison of vitamin D2 and vitamin D3 supplementation in raising serum 25-hydroxyvitamin D status: a systematic review and meta-analysis, pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2023.