1 Dược lý và cơ chế tác dụng
Vildagliptin là thuốc hạ đường huyết ức chế chọn lọc enzym dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4). Sự ức chế như vậy ngăn chặn sự giáng hóa của hormone incretin peptide-1 giống glucagon (GLP-1) và polypeptide insulinotropic phụ thuộc Glucose (GIP). Điều này dẫn đến việc kiểm soát đường huyết được cải thiện như được xác định bởi nồng độ huyết sắc tố glycated (HbA(1c)) và đường huyết lúc đói (FPG), đồng thời, tăng cường chức năng tế bào alpha và beta của tuyến tụy.
Vildagliptin đường uống kết hợp với Metformin, sulfonylurea hoặc thiazolidinedione đã cải thiện việc kiểm soát đường huyết ở người lớn mắc bệnh đái tháo đường týp 2 và dường như làm chậm quá trình thoái hóa tế bào beta trong các thử nghiệm kéo dài 24-52 tuần.
Vildagliptin có nguy cơ hạ đường huyết thấp, nhìn chung cân nặng trung bình và nhìn chung được dung nạp tốt.
2 Đặc tính dược động học
Hấp thu: Vildagliptin được hấp thu nhanh khi đói. Thời gian thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 1,7 giờ sau khi uống. Nồng độ vildagliptin gần như tỷ lệ với liều dùng. Thức ăn làm chậm thời gian thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương nhưng không ảnh hưởng đến mức tiếp xúc của thuốc. Sinh khả dụng đạt khoảng 85%.
Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương khoảng 9,3%
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa không qua trung gian enzym CYP450 tạo thành các sản phẩm chuyển hóa không có hoạt tính dược lý ở thận.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất gốc khoảng 23%.
3 Chỉ định
Thuốc được chỉ định để điều trị đái tháo đường type II ở người lớn.
Có thể sử dụng đơn trị liệu vildagliptin ở những bệnh nhân không được kiểm soát đầy đủ bằng chế độ ăn kiêng và tập luyện đơn thuần hoặc chỉ định cho những bệnh nhân không sử dụng được metformin.
Kết hợp với thuốc hạ đường huyết khác để kiểm soát đường huyết.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với vildagliptin.
5 Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải trong quá trình điều trị bao gồm:
- Đau khớp.
- Tổn thương da, bong tróc.
- Viêm tụy cấp.
- Hạ đường huyết quá mức (đặc biệt khi phối hợp với sulfonylure).
- Rối loan tiêu hóa, buồn nôn, táo bón.
- Mệt mỏi, phù ngoại vi.
- Chóng mặt, nhức đầu.
Hiếm khi xảy ra vàng da, rối loạn chức năng gan, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm mũi họng.
6 Tương tác
Sulfonylure: Nguy cơ hạ đường huyết có thể tăng lên do đó cần hiệu chỉnh liều sulfonylure cho phù hợp.
Thuốc ức chế men chuyển: Tăng nguy cơ phù mạch.
Thiazide, thuốc tuyến giáp, corticossteroid, thuốc cường giao cảm: Làm giảm tác dụng hạ đường huyết của vildagliptin.
7 Lưu ý và thận trọng khi sử dụng
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử viêm tụy.
Không khuyến cáo sử dụng cho các đối tượng:
- Bệnh nhân đái tháo đường type I.
- Bệnh nhân nhiễm toan đái tháo đường.
- Bệnh nhân suy thận vừa đến nặng.
- Bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
- Bệnh nhân suy gan.
Vildagliptin không được chỉ định thay thế Insulin ở bệnh nhân đang điều trị bằng chế phẩm này.
Vildagliptin có thể gây chóng mặt do đó cần sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân làm các công việc cần sự tỉnh táo như lái xe hoặc vận hành máy.
Theo dõi chức năng thận, chỉ số HbA1c định kỳ trong suốt quá trình điều trị.
Đánh giá các triệu chứng hoặc dấu hiệu của viêm tụy điển hình như chán ăn, buồn nôn, đau bụng kéo dài.
8 Liều dùng – Cách dùng
Liều thông thường khi điều trị đơn trị liệu hoặc khi kết hợp với các thuốc điều trị đái tháo đường khác là 50mg/lần x 2 lần/ngày.
Liều tối đa là 100mg/ngày.
Tham khảo hướng dẫn sử dụng thuốc cụ thể khi phối hợp vildagliptin với các thuốc điều trị đái tháo đường khác.
Liều dùng cho bệnh nhân suy thận vừa đến nặng, bệnh nhân chạy thận nhân tạo: 50mg/lần/ngày.
Cách dùng: Vildagliptin có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
9 Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Đau cơ, sốt, phù, tăng nồng độ creatinin phosphokinase,..
Xử trí: Điều trị hỗ trợ cho người bệnh khi cần thiết.
10 Một số biệt dược trên thị trường chứa vildagliptin
Biệt dược chỉ chứa thành phần vildagliptin: Galvus 50mg, Meyerviliptin 50mg, Vigorito 50mg,…
Biệt dược kết hợp giữa vildagliptin và dược chất điều trị đái tháo đường khác: Galvus Met 50mg/1000mg, Galvus Met 50mg/850mg,…
11 Tác dụng bảo vệ mạch máu của vildagliptin
Một số nghiên cứu trình bày kết quả cho thấy tác dụng chống xơ cứng và bảo vệ mạch máu của vildagliptin vượt quá khả năng kiểm soát đường huyết.
Vildagliptin có thể hạn chế viêm bằng cách ức chế con đường truyền tín hiệu NF-κB (yếu tố nhân kappa-chất tăng cường chuỗi ánh sáng của tế bào B hoạt hóa) và các tác nhân tiền viêm như TNF-α (yếu tố hoại tử khối u α), IL-1β (Interleukin -1β) và IL-8 (Interleukin 8).
Hơn thế nữa, vildagliptin điều hòa chuyển hóa lipid; làm giảm tăng triglycerid máu sau ăn; và làm giảm chất béo trung tính trong huyết thanh, apolipoprotein B và mức cholesterol toàn phần trong máu. Chất ức chế DPP-4 này cũng làm giảm sự hình thành tế bào bọt đại thực bào, đóng vai trò chính trong việc hình thành và ổn định mảng xơ vữa. Vildagliptin làm giảm xơ cứng mạch máu thông qua tăng tổng hợp oxit nitric, cải thiện sự thư giãn của mạch máu và dẫn đến giảm cả huyết áp tâm thu và tâm trương.
Điều trị bằng vildagliptin làm giảm nồng độ PAI-1 có thể có tác dụng chống huyết khối. Bằng cách ảnh hưởng đến chuyển hóa nội mô, viêm và lipid, vildagliptin có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của chứng xơ vữa động mạch ở các giai đoạn khác nhau.
12 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Michał Wiciński và cộng sự (Ngày đăng năm 2020). Vasculoprotective Effects of Vildagliptin. Focus on Atherogenesis, PubMed. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2023.
- Vildagliptin, PubChem. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2023.