Việt Quất (Vaccinium myrtillus L.)

Việt Quất (Vaccinium myrtillus L.)

Việt Quất được sử dụng rộng rãi bởi công dụng chống oxy hóa, bảo vệ tim mạch. Vậy, trái cây này có tác dụng gì? Và sử dụng Việt quất thế nào mang lại hiệu quả tối ưu nhất? Mời quý bạn đọc tìm hiểu trong bài viết sau đây. 

1 Giới thiệu về cây Việt quất

Việt quất còn có tên gọi khác là Blueberry, đôi khi cũng gọi là Việt quất đen hay Việt quất xanh, là loại quả mọng có giá trị cao, được nhiều người ưa chuộng.

Tên khoa học của Việt quất là Vaccinium myrtillus L., thuộc họ Thạch nam (Ericaceae).

Hình ảnh cây Việt quất
Hình ảnh cây Việt quất

1.1 Đặc điểm thực vật

Cây bụi lùn lâu năm, thân rễ, cao khoảng 10-40cm, có thể hơn. Thân mọc thẳng, phân nhiều nhánh, hóa gỗ, thân già tròn, màu nâu, thân non có lông cứng, màu xanh lục, nhẵn. Lá mọc so le, cuống ngắn, khô héo vào mùa đông. Phiến lá hình elip tới hình bầu dục, thuôn nhọn, có răng cưa mịn, màu lục sáng, nửa mờ. 

Tràng hoa hình bầu dục rộng, màu vàng hơi lục tới đỏ, dài 4–6mm, hợp nhất, có 4–5 thùy nông. Hoa đơn độc ở nách lá; đài hoa 5 thùy rất nông; nhị 8 hoặc 4; bầu có lá noãn đơn. Quả mọng hình cầu, rộng 6 – 8mm, màu xanh đậm và bóng (phủ sáp) hoặc đen và sáng bóng, đôi khi có màu trắng nhạt, bên trong màu đỏ sẫm, mọng nước. Mùa hoa vào tháng 5-7.

1.2 Thu hái và chế biến

Bộ phận dùng: Quả, đôi khi dùng lá.

1.3 Đặc điểm phân bố

Cây có nguồn gốc từ lục địa Bắc  u, Quần đảo Anh, Bắc Á, Nhật Bản, Greenland, Iceland, miền tây Canada và miền Tây Hoa Kỳ.

2 Thành phần hóa học

Về giá trị dinh dưỡng, quả Việt quất rất giàu nước và đường, đặc biệt là Glucose và fructose; ngoài ra cũng có thể tìm thấy các loại đường khác như galactose và rhamnose, thường là các gốc đường liên kết với các hợp chất phenolic. Những loại quả mọng này cũng chứa một lượng axit hữu cơ tương đối cao (ví dụ như axit citric và ascorbic), khoáng chất (ví dụ như phốt pho, Kali và magiê) và chất xơ, đặc biệt là pectin.

Quả Việt quất từ lâu đã được công nhận là một nguồn hợp chất phenolic tốt. Anthocyanin là họ Flavonoid phổ biến nhất trong quả Việt quất với các tác giả báo cáo sự hiện diện của tới 15 loại anthocyanin khác nhau (monoarabinoside, monoglucoside và monogalactoside của cyanidin, peonidin, delphinidin, petunidin và malvidin). Mặc dù là họ hợp chất phong phú nhất, và do đó là hợp chất thường xuyên nhất liên quan đến hoạt động sinh học của quả Việt quất, một số hợp chất phenolic khác đã được báo cáo. Nghiên cứu đã báo cáo về sự hiện diện của ba loại axit phenolic (gallic, syringic và vanillic) và năm loại axit cinnamic khác nhau (chlorogenic, dẫn xuất chính hiện nay, caffeic, ferulic, o- và p-axit coumaric). Một nhóm hợp chất phenolic khác thường được kết hợp với quả Việt quất là flavonoid. Mặc dù ít được nghiên cứu hơn, nhưng các hợp chất phenolic khác đã được báo cáo là có trong quả Việt quất. Đã xác định sự hiện diện của các flavonoid khác, và các dạng glycosyl hóa của chúng (arabinoside, glucoside và galactoside), cụ thể là catechin, epicatechin, myricetin, kaempferol và quercetin. Ngoài ra cũng đã tìm thấy một loạt các glycoside flavonoid khác nhau, mặc dù một số dường như là đặc trưng của giống cây trồng, chẳng hạn như pentoside, glucoside, galactoside của isorhamnetin, syringetin và laricitrin cũng như kết hợp aglycone của chúng.

2.1 Anthocyanin

Phân tích cho thấy 19 loại anthocyanin khác nhau trong quả Việt quất. Trong số đó, 8 loại chính là cyanidin-3-galactoside, cyanidin-3-glucoside, cyanidin-3-arabinoside, delphinidin-3-glucoside, delphinidin-3-galactoside,delphinidin-3-arabinoside, petunidin-3-glucoside và malvidin-3-glucoside. Các sắc tố đỏ, xanh dương và tím của quả Việt quất lần lượt là glycoside của cyanidin, delphinidin và pelargonidin.

Giá trị dinh dưỡng của Việt quất
Giá trị dinh dưỡng của Việt quất

== >> Mời bạn đọc tham khảo vị thuốc cùng công dụng: Cây Nam việt quất – Giá trị dinh dưỡng và những lợi ích tuyệt vời

3 Tác dụng của quả Việt quất

3.1 Duy trì xương chắc khỏe và hỗ trợ sức khỏe làn da

Sự phát triển và duy trì cấu trúc và sức mạnh của xương được hỗ trợ bởi chế độ ăn uống đầy đủ các khoáng chất và vitamin nhất định. Canxi cũng góp phần làm tăng mật độ xương. Do đó, nó làm giảm nguy cơ loãng xương, đặc biệt là ở phụ nữ trên 40 tuổi. 

Với sự trợ giúp của vitamin K, quả Việt quất giàu chất dinh dưỡng giúp xương chắc khỏe và đẩy nhanh quá trình chữa bệnh, và cấu trúc hỗ trợ của da là collagen. Để ngăn ngừa tổn thương da do ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói thuốc, nó phụ thuộc vào vitamin C. Ngoài ra, Vitamin C có thể tăng cường khả năng của Collagen để giảm nếp nhăn và cải thiện kết cấu chung của da. 

3.2 Quản lý bệnh tiểu đường

Theo các nghiên cứu, ăn một chế độ ăn nhiều chất xơ làm giảm lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 1 và ăn cùng một chế độ ăn có thể cải thiện lượng lipid, Insulin và lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Lượng chất xơ trong một cốc quả Việt quất là 3,6g.

Ở những người béo phì và kháng insulin, flavonoid cũng có thể tăng cường độ nhạy insulin. Do đó, quả Việt quất giúp giảm khả năng mắc bệnh tiểu đường loại 2. Quả Việt quất có tác dụng có lợi đối với bệnh béo phì do chế độ ăn nhiều chất béo gây ra. Theo các nghiên cứu, chiết xuất polyphenol có trong quả Việt quất giúp ngăn ngừa tăng cân và phục hồi quá trình chuyển hóa lipid lành mạnh. 

3.3 Phòng chống bệnh tim

Lợi ích sức khỏe tim mạch của quả Việt quất bao gồm hàm lượng chất xơ, kali, folate, vitamin C, Vitamin B6 và chất dinh dưỡng thực vật cao. Ngoài ra, tốt cho tim mạch, quả Việt quất không chứa cholesterol. Sự hiện diện của chất xơ góp phần làm giảm mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Mức cholesterol LDL – loại cheolesterol xấu gây xơ vữa – có thể được giảm bằng quả Việt quất. 

Anthocyanin, một chất chống oxy hóa mạnh có trong quả Việt quất, làm giảm đáng kể lượng cholesterol có hại trong cơ thể con người. Nó cũng cải thiện sự dễ dàng mà máu chảy qua các động mạch. 

3.4 Phòng chống ung thư

Các chất chống oxy hóa mạnh bao gồm vitamin C, Vitamin A và các chất dinh dưỡng thực vật khác nhau trong quả Việt quất có thể giúp bảo vệ các tế bào khỏi stress oxy hóa do các gốc tự do liên quan đến bệnh tật gây ra. Theo nghiên cứu, chất chống oxy hóa có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm giảm sự tiến triển của ung thư thực quản, phổi, miệng, hầu họng, nội mạc tử cung, tuyến tụy, tuyến tiền liệt và ruột kết. Chúng cũng có thể làm giảm viêm trong cơ thể. Ngoài ra, folate – có trong quả Việt quất – giúp tạo và sửa chữa DNA. Điều này có thể ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Quả Việt quất có chứa chất phytochemical và chất chống oxy hóa giúp loại bỏ các gốc tự do.

Theo nghiên cứu, tiêu thụ vitamin C trong quả Việt quất có thể làm giảm nguy cơ phát triển ung thư phổi và ung thư ruột kết của người hút thuốc. Ngoài ra, nó có thể làm giảm tỷ lệ mắc ung thư dạ dày và miệng.

3.5 Bảo vệ thần kinh

Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng quả Việt quất có thể tăng cường trí nhớ ngắn hạn và sự phối hợp vận động bên cạnh việc giảm nguy cơ suy giảm nhận thức. Quả Việt quất có một số lợi ích sức khỏe, một trong số đó là khả năng nâng cao tâm trạng. Theo các nghiên cứu, lượng flavonoid dồi dào của quả Việt quất là thứ giữ cho các mạch thần kinh hoạt động bình thường. Ngoài ra, nó có lợi cho tính dẻo dai của thần kinh. Nó hoạt động để chống trầm cảm theo cách này.

Sức khỏe não bộ của bạn sẽ được cải thiện và tổn thương tế bào não sẽ giảm nhờ chất anthocyanin có trong quả Việt quất. Các chất chống oxy hóa mạnh nhất được tìm thấy trong quả Việt quất là flavones và anthocyanin. Ngoài việc bảo vệ và củng cố các kết nối giữa các tế bào thần kinh, anthocyanin được tìm thấy trong quả Việt quất còn tạo điều kiện giao tiếp. Nhờ đó, tăng cường trí nhớ và hoạt động của não bộ.

3.6 Tăng cường trao đổi chất

Mangan và kali của quả Việt quất có lợi cho một số quá trình chuyển hóa của cơ thể. Ngoài ra, kali và các nguyên tố khác có nhiều trong quả Việt quất có thể hỗ trợ ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Bên cạnh đó, mangan hỗ trợ trong việc sử dụng một số vitamin khác, bao gồm cả thiamine.

Một trong những bệnh lý phổ biến nhất trên thế giới là bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Để điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, quả Việt quất có chứa các đặc tính chống viêm và chống apoptotic. Có thể khẳng định rằng quả Việt quất rất quan trọng để thúc đẩy quá trình trao đổi chất của cơ thể.

3.7 Giảm cân, tốt cho tiêu hóa

Do mức độ chất xơ cao, quả Việt quất hỗ trợ duy trì sự đều đặn cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh và ngăn ngừa táo bón. Bằng cách hoạt động như một “tác nhân tạo khối” trong hệ thống tiêu hóa, chất xơ cũng thường được thừa nhận là một thành phần quan trọng trong việc giảm cân hoặc kiểm soát cân nặng nhờ làm tăng cảm giác nó, giảm thèm ăn. Chỉ có 84 calo và 15 gam carbohydrate được tìm thấy trong một cốc quả Việt quất. Nhờ đó, chúng cung cấp nguồn dinh dưỡng thiết yếu dồi dào mà không làm tăng thêm lượng calo nạp vào.

3.8 Các tác dụng khác

Giảm huyết áp: Trong một nghiên cứu kéo dài 8 tuần, 50g quả Việt quất mỗi ngày giúp giảm 4%–6% huyết áp ở những người tham gia béo phì có nguy cơ mắc bệnh tim cao. Canxi, magiê và kali đều có mặt. Người ta tin rằng tiêu thụ đủ các khoáng chất này có thể làm giảm huyết áp.

Ngăn ngừa nhiễm trùng tiết niệu: Theo các nghiên cứu, quả Việt quất có thể giúp tiêu diệt vi trùng trong đường tiết niệu nhờ chứa các thành phần ngăn vi khuẩn phát triển và bám vào thành bàng quang, có khả năng chống lại vi khuẩn gây bệnh như E.coli. Điều này hỗ trợ trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu, đặc biệt là ở phụ nữ.

Lợi ích của Việt quất
Lợi ích của Việt quất

== >> Mời bạn xem thêm dược liệu: Trái Maqui berry – Nguồn chất chống oxy hóa tuyệt vời

4 Cách sử dụng Việt quất trong y học

4.1 Sử dụng truyền thống

Quả Việt quất đã được người dân bản địa Bắc Mỹ sử dụng theo nhiều cách. Quả khô được dùng làm thức ăn trong các món hầm, và giã thành thịt để tăng thêm hương vị và giúp bảo quản. Nước ép được dùng làm thuốc ho, lá và rễ được nghiền và sấy khô thành bột để điều trị một số bệnh.

Quả và lá khô của quả Việt quất đã được khuyên dùng cho nhiều tình trạng bệnh khác nhau, bao gồm bệnh còi xương, nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi thận và tiểu đường. Có lẽ ứng dụng lịch sử hợp lý nhất là việc sử dụng quả khô để điều trị bệnh tiêu chảy. 

4.2 Sử dụng hiện đại

4.2.1 Dạng dùng và chỉ định

Hiện nay, Việt quất đang được sử dụng dưới dạng bột hoặc chiết xuất, là thành phần trong các chế phẩm bổ sung chăm sóc sức khỏe nhằm mục đích chống oxy hóa và cải thiện các bệnh như tiểu đường, chống ung thư, huyết áp cao, bệnh về mắt, trí não, xương khớp, cũng như hỗ trợ sức khỏe làn da…

4.2.2 Liều dùng

Uống 800mg (khoảng ⅓ thìa cà phê) chiết xuất Việt quất 1-2 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ, nên dùng cùng với bữa ăn. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Mỗi ngày nên ăn bao nhiêu quả Việt quất? Với người lớn, mỗi ngày nên ăn khoảng 100-150g quả Việt quất, tần suất là 2-3 lần mỗi tuần, sẽ rất có lợi cho sức khỏe, giảm nguy cơ mắc tiểu đường, tim mạch…

Chiết xuất Việt quất được sử dụng trong nhiều sản phẩm chắm sóc bổ sung
Chiết xuất Việt quất được sử dụng trong nhiều sản phẩm chắm sóc bổ sung

4.2.3 Tác dụng phụ và lưu ý

Không có nghiên cứu lớn nào báo cáo tác dụng phụ của quả Việt quất. Tuy nhiên, tỷ lệ phản ứng dị ứng Việt quất có thể được quan sát thấy. Trẻ em có thể xuất hiện các triệu chứng như khó thở và ngứa lưng sau khi ăn quả Việt quất. Cần liên hệ ngay với bác sĩ để ngăn chặn bất kỳ vấn đề sức khỏe nào trong các phản ứng dị ứng như vậy. Ngoài ra, quả Việt quất hoặc lá của nó có thể làm giảm huyết áp cũng như chúng có thể làm giảm lượng đường trong máu xuống dưới mức trung bình. 

5 Tài liệu tham khảo

1. Tác giả Sara Silva và cộng sự (Ngày đăng 29 tháng 10 năm 2018). Health promoting properties of blueberries: a review, PubMed. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2023. 

2. Tác giả Daniel R. Jones (Ngày đăng 11 tháng 3 năm 2016). Blueberry Polyphenols and Their Effects onBone and Joint, AFTNSOJ. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2023.  

Để lại một bình luận