Uracil

Uracil có tác dụng ức chế dihydropyrimidine dehydrogenase (DPD), enzym chính chuyển hóa 5-FU, do đó làm tăng tiếp xúc với 5-FU và hoạt động chống ung thư. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết về hoạt chất Uracil.

1 Dược lý và cơ chế tác dụng

Uracil là một chất tương tự cơ bản của thymine và được tìm thấy trong cả DNA và RNA. Là một nucleotide pyrimidine, nó có một nhóm axit amin ở vị trí 2′ và một nhóm carboxy ở vị trí 5′. U và T tương đương nhau về khả năng lưu trữ, truyền tải thông tin và cơ sở ghép nối của chúng với Adenine.

Trong DNA, U hiện diện trong dimer pyrimidine, liên hợp tri- và tetradiphosphate, chất trung gian sửa chữa DNA và sự kết hợp U dựa trên tổn thương DNA. Nó được phân loại là chất chống chuyển hóa, có nghĩa là nó có thể ngăn chặn các enzym tham gia vào quá trình chuyển hóa tế bào, nơi mà sự kết hợp của nó vào DNA có một số tác dụng sinh học và dược lý.

Ngoài vai trò miễn dịch tích cực này của U trong DNA, sự kết hợp DNA của U có thể tác động tiêu cực đến chức năng tế bào của hệ thống lưu trữ thông tin di truyền, làm mất ổn định cấu trúc xoắn DNA của Watson-Crick, ức chế sự sao chép DNA, sự tăng trưởng và phát triển của tế bào, nêu bật tầm quan trọng của cơ chế tế bào để phát hiện và loại bỏ uracil không phù hợp khỏi DNA.

Uracil ức chế dihydropyrimidine dehydrogenase (DPD), enzym chính chuyển hóa 5-FU, do đó làm tăng tiếp xúc với 5-FU và hoạt động chống ung thư.

2 Đặc tính dược động học

Hấp thu: Uracil được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa. Khả năng hấp thu giảm khi có mặt của thức ăn. Thời gian thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 30 phút.

Thải trừ: Thời gian bán thải của uracil là từ 20-40 phút.

Vai trò của uracil trong điều trị ung thư
Vai trò của uracil trong điều trị ung thư

3 Chỉ định

  • Điều trị ung thư cổ tử cung.
  • Ung thư bàng quang.
  • Ung thư vú.
  • Ung thư túi mật.
  • Ung thư đại trực tràng.
  • Ung thu dạ dày.
  • Ung thư gan.
  • Ung thư phổi.
  • Ung thư tuyến tụy.
  • Ung thư tuyến tiền liệt.
  • Ung thư biểu mô tế bào.
  • Ung thư đại trực tràng di căn.

4 Chống chỉ định

Mẫn cảm với uracil.

Phụ nữ có thai.

Phụ nữ đang cho con bú.

Phối hợp với sorivudine.

5 Liều dùng – Cách dùng

Chỉ định Liều dùng
Ung thư bàng quang, ung thu vú, ung thư túi mật, ung thư dạ dày, ung thư đại trực tràng, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư biểu mô, ung thư phổi, ung thư gan,… 3-6 viên có chứa 224mg uracil mỗi ngày, chia làm 2-3 lần, thời gian điều trị là 28 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày. Nếu xảy ra tác dụng phụ, có thể hiệu chỉnh liều cho phù hợp
Ung thư cổ tử cung 6 viên có chứa 224mg uracil mỗi ngày, chia làm 2-3 lần, thời gian điều trị là 28 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày. Nếu xảy ra tác dụng phụ, có thể hiệu chỉnh liều cho phù hợp
Ung thư đại trực tràng di căn Kết hợp với calci folate: 300mg/m2 chia làm 3 lần, thời gian điều trị là 28 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày. Nếu xảy ra tác dụng phụ, có thể hiệu chỉnh liều cho phù hợp

Cách dùng: Uống khi bụng đói. Thời điểm uống thuốc là 1 giờ trước hoặc 1 giờ sau bữa ăn.

6 Tác dụng không mong muốn

Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp phải trong quá trình điều trị bao gồm:

  • Tiêu chảy, mất nước, rối loạn tiêu hóa, hiếm khi gặp viêm phổi kẽ, đau thắt ngực.
  • Viêm tụy.
  • Buồn nôn, viêm miệng, táo bón, đau bụng.
  • vàng da, mệt mỏi, tăng AST/ALT, chán ăn.
  • Đái ra máu, protein niệu.
  • Rụng tóc, viêm da, bất thường móng tay, nhạy cảm với ánh sáng.

Một số phản ứng phụ có thể dẫn đến tử vong: Viêm ruột xuất huyết, thiếu máu cục bộ, xơ gan, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, thiếu máu.

7 Tương tác

Việc phối hợp với các liệu pháp hóa trị hoặc xạ trị khác có thể làm tăng phản ứng bất lợi đối với người bệnh.

Phenytoin, warfarin: Tăng nguy cơ xuất hiện tác dụng không mong muốn.

Sorivudine: Tăng nguy cơ rối loạn tạo máu nghiêm trọng nếu dùng đồng thời.

8 Thận trọng

Sử dụng theo đúng liều lượng khuyến cáo.

Thông báo với người bệnh tất cả những phản ứng phụ có thể xảy ra trong quá trình điều trị.

Theo dõi công thức máu, chỉ số AST, ALT, chức năng gan, chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.

9 Hiệu quả điều trị của hóa trị liệu bổ trợ sau phẫu thuật với Tegafur-Uracil (UFT) ở bệnh nhân ung thư vú

Tại Nhật Bản, lịch sử hóa trị sau phẫu thuật ung thư vú bắt đầu với 5-fluorouracil (5-FU), được đưa vào điều trị từ những năm 1980.

Hiện tại, phác đồ dựa trên fluoropyrimidine đường uống được chỉ định để điều trị ung thư vú ở Nhật Bản bao gồm tegafur cộng với uracil (UFT); tegafur, gimeracil và oteracil (TS-1); doxifluridin; và capecitabin.

Đặc biệt, UFT đại diện cho một lựa chọn quan trọng để điều trị lâu dài vì các tác dụng phụ tối thiểu và khả năng duy trì lâu dài nồng độ 5-FU trong huyết tương hiệu quả để ức chế vi di căn sau phẫu thuật.

Do đó, các nghiên cứu lâm sàng khác nhau về hóa trị liệu bổ trợ sau phẫu thuật với UFT đã được tiến hành ở những bệnh nhân có khối u đã được cắt bỏ hoàn toàn.

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng UFT kéo dài thời gian sống sót sau khi cắt bỏ khối u ở bệnh nhân ung thư dạ dày, ung thư đại trực tràng và ung thư phổi.

Ở những bệnh nhân ung thư vú, các thử nghiệm lâm sàng lớn về hóa trị liệu sau phẫu thuật dựa trên UFT được tiến hành ở Nhật Bản đã chỉ ra rằng UFT rất hữu ích trong điều trị những bệnh nhân có nguy cơ trung bình không có di căn hạch.

10 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Takahiro Nakayama và cộng sự (Ngày đăng năm 2010). Therapeutic usefulness of postoperative adjuvant chemotherapy with Tegafur-Uracil (UFT) in patients with breast cancer: focus on the results of clinical studies in Japan, PubMed. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2023.
  2. Tegafur + Uracil, MIMS. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2023.

Để lại một bình luận