Cây Tu Hú được người dân Ấn Độ sử dụng như một loại thuốc thay thế, trong khi quả của loại cây này cũng được sử dụng trong chế độ ăn kiêng. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loại cây thuốc này.
1 Giới thiệu về Cây Tu Hú
Cây tu hú hay còn gọi là găng tu hú, Mây nghiêng pa, Găng tía, Găng trâu, Găng gai, với tên khoa học là Catunaregam spinosa, thuộc họ cà phê, thiến thảo – Rubiaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Bộ phận | Đặc điểm |
Toàn cây |
Thân gỗ Cây phát triển tối đa có thể cao đến 8 mét, phân nhiều nhánh. Thân màu nâu, dọc thân có nhiều gai to, sắc nhọn, mọc ngay ở những nơi đâm cành, gai có thể dài từ 5 – 15mm. |
Lá |
Lá xoan ngược, đầu tù hoặc gần nhọn. Phía dưới gốc lá nhọn sắc. Bề mặt nhẵn, cả hai mặt có lông mềm. Chiều rộng lá khoảng 1,5 – 3cm, trong khi đó chiều dài lá dao động từ 2,5 – 7 cm. |
Hoa |
Hoa có màu trắng hoặc sắc vàng lục, hình cái chuông, phía trên xòe ra 6 cánh màu trắng . Cuống hoa rất ngắn, hầu như không nhìn thấy được. |
Quả |
Quả mọng, hình trứng hoặc hình cầu, to cỡ quả chanh. Đầu quả có các lá đài đồng trưởng. Quả non có màu trắng, khi già chuyển sang màu xanh đậm và chín thì có màu vàng. Bên trong chứa nhiều hạt xen lẫn với nạc quả. |
Hạt | Màu đen |
1.2 Đặc điểm phân bố
Loài thực vật này đã được báo cáo từ nhiều vùng khác nhau của Ấn Độ, Nepal, Bangladesh, Nam Trung Quốc và tiểu lục địa châu Phi. Cây tu hú được cho là phân bố ở vùng thủy triều thuộc khu vực bán nhiệt đới và cận nhiệt đới.
1.3 Bộ phận dùng, thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Quả, rễ, lá và vỏ thân
Thu hái: Các bộ phận dùng làm thuốc như rễ, lá, vỏ thân có thể thu hái quanh năm, riêng quả thì đến mùa đông mới có thể thu hái được.
Sau khi thu hái, dược liệu có thể dùng tươi hoặc đem đi phơi hoặc sấy khô cất ở nơi khô ráo, thoáng mát dùng dần
1.4 Thành phần hóa học
Nhiều loại Flavonoid, alkaloid, tannin, lignan, terpenoid và dầu dễ bay hơi đã được báo cáo từ loại cây này. Triterpene, Saponin và iridoid glucoside được phân lập từ quả của găng tu hú. Từ vỏ thân cây, các hợp chất có tên catunaregin và epicatunaregin đã được phân lập. Nhiều saponin triterpenoid như catunarosides đã được báo cáo từ chiết xuất n-BuOH của vỏ thân cây này. Cũng đã có những nghiên cứu về hàm lượng dinh dưỡng trong quả tươi và chúng được báo cáo là có chứa một lượng lớn carbohydrate.
1.5 Tác dụng của cây Tu hú
Do việc sử dụng rộng rãi theo truyền thống, các chất chiết xuất và hợp chất cây tu hú đã được đánh giá về hoạt tính dược lý khác nhau. Loại cây này đã được nghiên cứu rộng rãi về các hoạt động dược lý của nó, chủ yếu là các hoạt động kháng khuẩn, chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn, chống ung thư và chống sinh sản. Một số nghiên cứu đã báo cáo các hoạt động an thần và giảm đau.
1.6 Hoạt tính kháng khuẩn
Chiết xuất thu được từ vỏ quả của cây tu hú cho thấy hoạt động kháng khuẩn nổi bật chống lại nhiều loài Proteus, Staphylococcus, Clostridium, Salmonella, Vibrio, Bacillus, Escherichia và Pseudomonas.
Chiết xuất nước từ hạt cây tu hú đã được thử nghiệm chống lại các vi khuẩn gây bệnh cho người như Staphylococcus aureus, Bacillus subtilis, Escherichia coli, Klebsiella pneumonia, và Proteus mirabilis.
Chiết xuất từ quả của cây tu hú đã được thử nghiệm hoạt tính kháng khuẩn bằng phương pháp khuếch tán đĩa, trong đó nó được thử nghiệm chống lại P. aeruginosa, E. coli, S. pyogenes, S. typhi, S. pyogenes và B. subtilis.
1.7 Chống oxy hóa
Chất chiết xuất từ metanol thu được từ vỏ quả của cây tu hú đã được nghiên cứu về hoạt động chống oxy hóa của chúng. Tuy nhiên, tất cả các nghiên cứu đánh giá hoạt động chống oxy hóa này đều dựa trên phân tích trong ống nghiệm. Các đặc tính chống oxy hóa in vivo và cơ chế hoạt động của chúng vẫn chưa được nghiên cứu.
1.8 Diệt giun sán
Hoạt tính diệt giun sán của chiết xuất từ quả cây tu hú đã được nghiên cứu ở Pheretima posthuma . Chiết xuất cây tu hú (200 mg/mL) đã được thử nghiệm chống giun về khả năng làm tê liệt và tiêu diệt giun. Nghiên cứu cho thấy chiết xuất etanolic cho kết quả tương đương với Albendazole (10 mg/mL), một loại thuốc tiêu chuẩn được dùng làm đối chứng dương tính.
1.9 Một số tác dụng khác
Có một số phương pháp điều trị dân tộc học khác của cây tu hú như điều trị loét, hen suyễn, sảy thai, chữa trĩ, vàng da và những phương pháp khác mà chưa có nghiên cứu dược lý nào được thực hiện.
2 Công dụng trong Y học cổ truyền
Quả của cây tu hú theo truyền thống được sử dụng để điều trị các triệu chứng khác nhau. Hầu như tất cả các bộ phận của cây đã được sử dụng như một loại thuốc truyền thống ở Ayurveda và trái cây đã được báo cáo là được sử dụng trong y học cũng như thực phẩm. Loại cây này được cho là có tác dụng điều trị vết loét, viêm, khối u, vết thương và các bệnh về da. Người dân ở vùng đồi núi phía trên của Ấn Độ đã sử dụng vỏ cây này để chữa bệnh tiêu chảy và kiết lỵ. Quả hoặc cùi của cây này được dùng làm thuốc sẩy thai và gây buồn nôn, cũng như để điều trị bệnh hen suyễn. Quả của cây tu hú cũng được dùng làm chất dinh dưỡng hoặc chế độ ăn kiêng.
3 Tài liệu tham khảo
Tác giả Deepak Timalsina và cộng sự, ngày đăng báo năm 2021. Catunaregam spinosa (Thunb.) Tirveng: A Review of Traditional Uses, Phytochemistry, Pharmacological Activities, and Toxicological Aspects, pmc. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2023.