Trietanolamine là thành phần không hoạt tính, không có tác dụng gì đối với da mà chỉ được sử dụng để cân bằng độ pH của các công thức và ổn định cấu trúc của sản phẩm mỹ phẩm. Vậy những đặc tính của tá dược này là gì? Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Triethanolamine.
1 Triethanolamine là gì?
1.1 Tên gọi
Tên theo một số Dược điển:
- Dược điển Anh: Triethanolamine.
- Dược điển Mỹ: Trolamine
INCI Name: Triethanolamine.
Danh pháp IUPAC: 2-[bis(2-hydroxyethyl)amino]ethanol.
Tên gọi khác của Triethanolamine (TEA) là: triethanolamine acetate; triethanolamine citrate; triethanolamine copper salt; triethanolamine hydrochloride; TEA; triethylolamin; trihydroxytriethylamin; tri (hydroxyethyl) amin; daltogen; sterolamid; thiofaco T-35…
1.2 Cấu trúc Triethanolamine
Công thức phân tử là: C6H15NO3.
Công thức cấu tạo:
Triethanolamine là một amin bậc ba và một triol. Nó là một hợp chất hai chức năng thể hiện cả tính chất của rượu và amin.
2 Tính chất của Triethanolamine
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái | Chất lỏng nhớt, trong, không màu hay vàng nhạt, có mùi amoniac nhẹ, đặc hơn nước |
Khối lượng phân tử | 149,19 g/mol |
Tính tan |
Trong nước, độ hòa tan lớn hơn hoặc bằng 100 mg/mL ở 72°F. |
Điểm sôi | 635,7 °F ở 760 mmHg |
Điểm nóng chảy | 70,9°F |
Tính hút ẩm | Rất hút ẩm |
Hàm ẩm | 0,09% |
Điểm cháy | 365°F |
Mật độ | 1,13 ở 68°F |
Áp suất hơi | dưới 0,01 mmHg ở 68°F; 10 mmHg ở 401°F |
Độ acid/kiềm | Dung dịch 0,1N có pH 10,5 |
2.2 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển
Thử nghiệm | Dược điển Anh | Dược điển Mỹ |
Định tính | + | + |
Đặc tính | + | – |
Tỷ trọng | 1,120 – 1,130 | 1,120 – 1,128 |
Chỉ số khúc xạ ở 20 độ C | 1,482 – 1,485 | 1,481 – 1,486 |
Hàm ẩm | – | ≤ 0,5% |
Cắn sau khi nung | – | ≤ 0,05% |
Tro sulfat | ≤ 0,1% | – |
Hàm lượng alcanolamin | – | 99,0 – 107,4% |
Hàm lượng triethanolamin | ≥ 80% | – |
Các chất liên quan: | ||
monoethanolamin | ≤ 3% | – |
diethanolamin | ≤ 12% | – |
Các chất khác | ≤ 5% | – |
Tạp chất hữu cơ bay hơi | – | + |
3 Triethanolamine có tác dụng gì trong mỹ phẩm
Triethanolamine được dùng rộng rãi trong công thức thuốc dùng tại chỗ, ban đầu để pha nhũ dịch. Khi trộn đồng đương lượng với một acid béo như acid stearic, acid oleic, triethanolamine tạo ra một xã phòng anionic, có thể được dùng làm chất nhũ hóa để pha nhũ dịch mịn và ổn định dầu trong nước ở pH khoảng 8. Nồng độ thường dùng cho nhũ dịch là 2-4% triethanolamine và 2-5 lần là acid béo. Trong trường hợp dầu vô cơ, cần tới 5% triethanolamine và acid béo tăng thêm một lượng thích hợp. Chế phẩm chứa triethanolamine có xu hướng sẫm màu thêm trong quá trình tồn trữ nên để tránh thì cần không cho tiếp xúc với ánh sáng và kim loại.
Triethanolamine cũng được dùng ở dạng muối cho thuốc tiêm và trong chế phẩm gây tê tại chỗ. Các sử dụng chung khác là làm chất đệm, dung môi, chất hóa dẻo plastic và chất làm ẩm.
Trietanolamine được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da, mascara, kẻ mắt,… Trietanolamine được ưa chuộng do nó không gây mụn.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da , nó được thêm vào để giảm độ axit hoặc độ kiềm của công thức. Sản phẩm có độ pH trung tính không gây kích ứng da.
- Trong công thức mỹ phẩm , nó giữ cho các thành phần không bị tách rời. Nó là một chất nhũ hóa tuyệt vời giúp kết hợp mọi thứ lại với nhau để tạo ra một sản phẩm lý tưởng.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Trietanolamine cân bằng độ pH và còn đóng vai trò như chất làm đặc. Nó duy trì tính nhất quán lý tưởng để có khả năng lan truyền tốt hơn của sản phẩm.
4 Độ ổn định và bảo quản
4.1 Độ ổn định
Triethanolamine có thể chuyển màu nâu nếu phơi nhiễm ra ánh sáng và không khí. Loại Triethanolamin 85% có xu hướng phân lớp ở dưới 15°C, sự đồng nhất có thể khôi phục bằng cách hâm nóng và trộn lên trước khi sử dụng.
Khi sấy nóng, triethanolamine sinh ra khỏi nitrơ có độc tính cao và có thể cháy.
4.2 Bảo quản
Nguyên liệu Triethanolamine phải tồn trữ trong thùng kín không có không khí, để nơi khô và mát.
5 Triethanolamine có độc không?
Triethanolamin được dùng ban đầu làm chất nhũ hóa trong nhiều thuốc dùng tại chỗ. Tuy thường được coi là chất không độc, Triethanolamine có thể gây ra mẫn cảm hay kích ứng da. Liều uống gây tử vong trên người ước tính là 5-15g/kg thể trọng.
Triethanolamin có thể kích ứng da, mắt và niêm mạc. Cần có các trang bị phòng hộ như quản đó, kính, mặt nạ thở và xử lý trong tủ hút.
Trietanolamine an toàn cho da và tóc khi sử dụng ở nồng độ thấp hơn từ 1-3%. Nồng độ cao hơn mức này có thể gây kích ứng và mẩn đỏ. Nên thử nghiệm dị ứng trước khi dùng sản phẩm.
Thành phần Trietanolamine không phải là chất gây ung thư trừ khi và cho đến khi nó được sử dụng cùng với chất N-nitros hóa trong sản phẩm.
Đây là một loại nguyên liệu thuần chay.
6 Chế phẩm
Các sản phẩm có chứa thành phần Triethanolamine trên thị trường hiện nay là Gel rửa tay khô Clean Day Hoa Cúc La Mã, Gel rửa tay khô Clean Day Hương Hoa Mộc, Gel rửa tay khô Clean Day Hoa Oải Hương, Heremia Cream, Algonerv Cream 75ml, Kulscar Gel, Fade Scar, Otuna 2.5%, Akutol Plantagel Home, Panthenol Nano Bạc, La Roche-Posay Anthelios, Oxy Perfect Clear Pad, Acnes Sealing Jell 18g,…
Hình ảnh:
7 Thông tin thêm về Triethanolamine
Chiến lược thiết kế chất điện giải: Triethanolamine như một phối tử Polydentate để cải thiện khả năng hòa tan Kẽm trong pin kẽm-không khí:
Pin kẽm-không khí (ZAB) được coi là thiết bị lưu trữ năng lượng tiềm năng nhất cho thế hệ tiếp theo. Tuy nhiên, phản ứng thụ động cực dương kẽm và phản ứng tiến hóa hydro (HER) trong các tình huống điện phân kiềm sẽ ức chế hiệu quả làm việc của tấm kẽm, điều này cần cải thiện khả năng hòa tan kẽm và chiến lược điện phân tốt hơn. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đề xuất thiết kế chất điện phân mới bằng cách sử dụng phối tử polydentate để ổn định ion kẽm tách khỏi cực dương kẽm. Sự hình thành màng thụ động bị ức chế rất nhiều so với chất điện phân truyền thống. Kết quả mô tả đặc tính cho thấy lượng màng thụ động giảm xuống gần 33% kết quả KOH nguyên chất. Ngoài ra, Triethanolamine (TEA) là chất hoạt động bề mặt anion ức chế hiệu ứng HER để nâng cao hiệu quả của cực dương kẽm so với 0,21 mA h/cm2 trong 0,5 mol/L KOH, gấp 350 lần kết quả của nhóm trống. Kết quả phân tích điện hóa cũng chỉ ra rằng khả năng tự ăn mòn của anode kẽm được giảm nhẹ. Với lý thuyết hàm mật độ, kết quả tính toán chứng minh sự tồn tại và cấu trúc phức tạp mới trong chất điện phân bằng dữ liệu quỹ đạo phân tử (quỹ đạo phân tử chiếm tỷ lệ cao nhất – quỹ đạo phân tử không chiếm tỷ lệ thấp nhất). Một lý thuyết mới về sự thụ động ức chế phối tử nhiều răng được đưa ra và đưa ra hướng đi mới cho thiết kế chất điện phân của ZAB.
8 Tài liệu tham khảo
- Tác giả: Chuyên gia Pubchem (Cập nhật ngày 09 tháng 09 năm 2023). Triethanolamine, NCBI. Truy cập ngày 26 tháng 09 năm 2023.
- Tác giả: Chuyên gia SpeacialChem (Cập nhật năm 2023). TRIETHANOLAMINE, SpecialChem. Truy cập ngày 26 tháng 09 năm 2023.
- Tá dược và chất phụ gia dùng trong dược phẩm mỹ phẩm và thực phẩm (Xuất bản năm 2021). Triethanolamin, trang 636-639. Truy cập ngày 26 tháng 09 năm 2023.
- Tác giả: Chenghua Wang và cộng sự (Ngày đăng: ngày 14 tháng 02 năm 2023). Strategy of Electrolyte Design: Triethanolamine as a Polydentate Ligand to Improve Solvation of Zinc in Zinc-Air Batteries, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 09 năm 2023.