Tricalcium (Tricalcium Phosphate) được biết đến thuộc nhóm khoáng chất và chất điện giải. Nó được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa sự thiếu hụt canxi. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về hoạt chất Tricalcium.
1 Tổng quan
CTCT:
- Ca3(PO4)2 hoặc Ca3O8P2.
Hình cấu tạo và đặc điểm cấu tạo:
- Canxi photphat là chất rắn màu trắng không mùi. Chìm và trộn với nước.
Trạng thái:
- Trọng lượng phân tử: 310,18 g/mol.
- Độ nóng chảy: > 450°C
- Kiểm tra độ hòa tan: 7,7g/L. Thực tế không hòa tan trong nước ; không hòa tan trong Ethanol , hòa tan trong axit clohydric và axit nitric loãng.
- Mật độ: 2 đến 3 ở 68°F (USCG, 1999).
2 Tricalcium là gì?
2.1 Dược lực học
Tricalcium phosphate có tác dụng gì? Tricalcium phosphate phản ứng với axit trong dạ dày để tăng độ pH. Trong kem đánh răng, nó cung cấp nguồn ion canxi và photphat để hỗ trợ quá trình tái khoáng cho răng. Là một chất bổ sung, nó cung cấp nguồn canxi và phosphate, cả hai đều là những ion quan trọng trong cân bằng nội môi xương.
2.2 Cơ chế hoạt động
Các ion photphat trong canxi photphat có khả năng phản ứng với axit clohydric trong dạ dày để trung hòa độ pH. Trong kem đánh răng và trong hệ tuần hoàn, canxi photphat cung cấp nguồn ion canxi và photphat để hỗ trợ tái khoáng hóa răng và cân bằng nội môi xương. Sự gia tăng canxi huyết tương làm giảm dòng canxi từ hoạt động của tế bào xương bằng cách giảm bài tiết hormon tuyến cận giáp (PTH). Canxi thực hiện điều này bằng cách kích thích thụ thể canxi kết hợp G-protein trên bề mặt tế bào tuyến cận giáp. Việc giảm dòng canxi làm tăng lượng canxi lắng đọng trong xương làm tăng mật độ khoáng của xương. Việc giảm tiết PTH cũng làm giảm lượng Vitamin D được chuyển hóa thành dạng hoạt động là calcidiol . Vì calcidiol làm tăng sự biểu hiện của ATPase phụ thuộc canxi và phân họ kênh cation tiềm năng thụ thể tạm thời V thành viên 6 (TRPV6), cả hai đều tham gia vào quá trình hấp thu canxi từ ruột, nên việc giảm calcidiol dẫn đến hấp thu canxi ít hơn . Ngoài ra, TRPV5, kênh chịu trách nhiệm tái hấp thu canxi ở thận, bị điều hòa giảm khi giảm tiết PTH, do đó làm tăng canxi.bài tiết qua thận. Một loại hormone khác, Calcitonin, có khả năng liên quan đến việc giảm quá trình tiêu xương trong thời kỳ canxi huyết tương cao.
2.3 Dược động học
Tricalcium được hấp thu và tiết vào Đường tiêu hóa ở một mức độ hạn chế. Vận chuyển photphat từ lòng ruột.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Tricalcium phosphate là gì? Tricalcium (Tricalcium phosphate) là thuốc được chỉ định trong những trường hợp:
- Loãng xương.
- Hạ canxi máu.
- Thiếu hụt vitamin D.
- Hạ phosphat huyết.
- Tăng Kali máu.
3.2 Chống chỉ định
Chống chỉ định trong trường hợp bệnh nhân:
- Có tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với Tricalcium.
- Sỏi thận.
- Suy thận.
- Suy tuyến cận giáp.
- Tăng canxi huyết.
4 Liều dùng – Cách dùng
4.1 Liều dùng
Calcium 0,6 g:
- Trẻ em dưới 5 tuổi : nửa gói một ngày.
- Trẻ em trên 5 tuổi : 1 hoặc 2 gói một ngày.
- Người lớn : 2 gói một ngày.
Calcium 1,2 g (dành cho người lớn): 1 gói/ngày.
4.2 Cách dùng
Đổ bột trong gói vào nửa ly nước, khuấy đều cho đến khi thành huyền dịch
Thuốc có thể được uống cùng hoặc ngoài bữa ăn.
5 Tác dụng không mong muốn
Tần suất | Tác dụng không mong muốn |
Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100) | Chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng calci huyết, tăng calci niệu. |
Hiếm gặp (1/10.000 < ADR < 1.000) |
Hệ thống miễn dịch: Quá mẫn như phát ban, ngứa, mày đay. Tiêu hóa: Đầy hơi, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng. |
Rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000) | Hệ thống miễn dịch: Đã có báo cáo các trường hợp riêng lẻ phản ứng dị ứng toàn thân (phản ứng phản vệ, phù mặt, phù mạch thần kinh). |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6 Tương tác thuốc
Dùng thuốc calci uống, nhất là khi kèm với vitamin D làm tăng độc tính của dẫn xuất digitalis nên phải theo dõi kiểm tra nghiêm ngặt bằng điện tâm đồ.
Trong trường hợp điều trị phối hợp với diphosphonate hay fluorure natri, nên dùng calci cách khoảng với các thuốc này (vì có nguy cơ giảm hấp thu diphosphonate hay fluorure natri đường tiêu hóa).
Trong trường hợp điều trị với tetracyclin uống, nên cách khoảng với Calcium Phosphate ít nhất là 3 giờ để tránh giao thoa với sự hấp thu tetracyclin.
Trong trường hợp điều trị với thuốc lợi tiểu nhóm thiazid : nên để ý đến nguy cơ tăng calci huyết do giảm đào thải calci đường niệu.
7 Thận trọng khi sử dụng Tricalcium
Thận trọng khi sử dụng Tricalcium đối với bệnh nhân bị dị ứng hoặc mẫn cảm với thành phần của thuốc.
Phải kiểm tra đều đặn calci niệu và giảm liều hay ngưng điều trị nếu calci niệu > 300 mg/24 giờ (7,5 mmol/24 giờ).
Khi phối hợp với vitamin D liều cao, cần kiểm tra hằng tuần những tham số calci niệu/calci huyết.
Nên dùng thuốc thận trọng trên bệnh nhân mắc bệnh sarcoid do có khả năng tăng sự chuyển hóa của vitamin D thành dạng có hoạt tính. Nên theo dõi calci huyết thanh và calci niệu với những bệnh nhân này.
Đối với những bệnh nhân suy chức năng thận, khi dùng các muối calci cần phải theo dõi nồng độ calci và phosphat trong huyết thanh.
Trong thai kỳ, lượng calci dùng hằng ngày không nên vượt quá 1500 mg.
8 Nghiên cứu về Tricalcium trong Y học
Điều trị tricalcium phosphate và hydroxyapatite cho các tổn thương xương hang lành tính: Một thử nghiệm lâm sàng trong tương lai
Các khối u xương lành tính được điều trị bằng phẫu thuật bằng cách nạo và lấp đầy chỗ khuyết bằng cách sử dụng mảnh ghép xương hoặc chất thay thế xương, chẳng hạn như tinh thể hydroxyapatite và tricalcium phosphate. Tricanxi photphat trộn với hydroxyapatite, mặc dù dễ vỡ nhưng là chất thay thế tốt và có khả năng tích hợp tốt. Mười lăm bệnh nhân có tổn thương xương lành tính được chọn ngẫu nhiên vào hai nhóm được phẫu thuật điều trị bằng nạo và trám chỗ khuyết xương bằng ghép đồng loài (7 trường hợp) hoặc hỗn hợp 35% tricalcium phosphate, với 60-85% thể tích lỗ rỗng và 65% hydroxyapatite (8 các trường hợp). Sau phẫu thuật, tất cả bệnh nhân được theo dõi 3 tuần một lần cho đến 6 tháng, sau đó cách nhau 2 tháng cho đến một năm để đánh giá lâm sàng và X quang. Độ tuổi trung bình là 35. 4 năm (từ 18 đến 54) đối với nhóm ghép đồng loại và 41 năm (từ 22 đến 58) đối với bệnh nhân được điều trị bằng xương thay thế. Tám bệnh nhân là nam và bảy nữ, với sự phân bổ tương đối đồng đều giữa cả hai nhóm. Tỷ lệ khiếm khuyết xương trung bình tương đối bằng nhau: 14 cc (4-25 cc) đối với nhóm ghép đồng loài và 15,1 cc (4-33 cc) đối với nhóm sứ (P>0,1). Trong thời gian theo dõi, tất cả các tổn thương dần biến mất sau 12 tháng, với thời gian lành vết thương là 18,8 tuần (15-24 tuần) đối với nhóm ghép đồng loại và 20,37 tuần (15-28) đối với nhóm thay thế xương. Không có sự khác biệt đáng kể về tình trạng lâm sàng và đánh giá X quang sau 12 tháng. Không có bệnh nhân nào phải dùng thêm thuốc giảm đau sau 2 tuần. Không có biến chứng nào được ghi nhận. Phẫu thuật điều trị các khối u lành tính tiêu xương có kích thước vừa và nhỏ đều có kết quả tốt với cả hai loại mô ghép được nghiên cứu. Sử dụng tricalcium phosphate trộn với hydroxyapatite làm chất thay thế xương là một giải pháp thay thế tốt và chi phí thấp, nhưng nó là một vật liệu tương đối mỏng manh với thời gian tích hợp chậm hơn so với ghép đồng loại.
9 Tài liệu tham khảo
- Tác giả D S Metsger, T D Driskell và J R Paulsrud (Đăng tháng 12 năm 1982). Tricalcium phosphate ceramic–a resorbable bone implant: review and current status, Pubmed. Truy cập ngày 07 tháng 9 năm 2023.