Quýt được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa ho, nhiều đờm, khó thở; đau bụng, khó tiêu, nôn mửa, ợ hơi, tiêu chảy. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Quýt.
1 Giới thiệu về cây Quýt (Trần bì)
Quýt, còn được biết đến với các tên gọi khác như Quyết, Hoàng quyết, là một loại cây thuộc họ Cam – Rutaceae, tên khoa học Citrus reticulata Blanco.
Vị thuốc Trần bì theo Dược điển Việt Nam 5 có tên khoa học là Pericarpium Citri reticulatae perenne.
1.1 Cây trần bì
Cây trần bì là cây có thân cây nhỏ, chắc và bền, có nhiều gai ở thân và cành. Lá đơn mọc so le, phiến lá hình ngọn giáo hẹp với cuống lá có viền mép. Hoa nhỏ, màu trắng, nở ở nách lá. Quả hình cầu hơi dẹt, có màu vàng cam hoặc đỏ cam. Vỏ quả mỏng, nhẵn hoặc hơi sần sùi, dễ bóc vì không dính với múi. Cơm quả thơm ngon và dịu nhẹ. Hạt có màu xanh.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng | Thu hái |
Lá Quýt (Folium Citri Reticulatae) | |
Quất hạch (Semen Citri Reticulatae) | |
Quất bì hoặc Trần bì (Pericarpium Citri reticulatae) | được lấy từ vỏ quả ngoài của quả chín, phơi khô và thường để lâu năm |
Thanh bì (Pericarpium Citri reticulatae Viride) | được lấy từ vỏ quả ngoài của quả còn xanh, phơi khô |
Quất hồng (Exocarpium Citri Rubrum) | là vỏ quả ngoài đã cạo bỏ phần trắng bên trong |
Mô tả dược liệu Trần bì theo dược điển Việt Nam: Trần bì có lớp vỏ mỏng có thể cuộn hoặc quấn lại, có độ dày khoảng 0,1 đến 0,15 cm và giữ lại mảnh vỏ ở cuống quả. Phần bề ngoài có màu vàng nâu hoặc nâu nhạt, có nhiều chấm màu sẫm hơn và hình thành các khe nhỏ (túi tiết). Mặt trong xốp, có màu trắng ngà hoặc hồng nhạt và thường lộn ra bên ngoài. Vỏ rất nhẹ, giòn, và dễ bị bẻ gãy. Có mùi thơm và vị hơi đắng, hơi cay.
1.3 Đặc điểm phân bố
Quýt trần bì có thể trồng ở vùng đồng bằng đến vùng núi cao. Cây ra hoa vào tháng 3-4 và cho quả vào tháng 10-12. Quýt được trồng rộng rãi ở khắp nơi tại Việt Nam, cũng như ở nhiều quốc gia khác như Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Campuchia, Lào, Trung Quốc, Ấn Độ.
1.4 Thu hái, chế biến
Có thể thu hái quả từ mùa đông năm trước đến mùa xuân năm sau, hái những quả chín, bóc lấy vỏ rồi đem phơi hay sấy nhẹ đến khô.
Trước khi dùng cần loại bỏ tạp chất, tẩm nước rồi ủ cho đến khi mềm, đem thái sợi và phơi âm can đến khi khô.
2 Thành phần hóa học
Vỏ quả quýt chứa một số thành phần có lợi cho sức khỏe, bao gồm tinh dầu và flavonoid. Tinh dầu trong vỏ quýt chủ yếu là d-limonen (78-80%) và linalool (15,4%), cùng với một số citral và methyl anthranylat. Flavonoid chính trong vỏ quýt là Hesperidin và các polymethoxyflavonoid như tangeretin và nobiletin. Ngoài ra, quả quýt còn chứa vitamin C, đường, acid hữu cơ, flavonoid và Carotenoid trong dịch của nó, trong khi lá của cây quýt chứa khoảng 0,5% tinh dầu và hạt chứa dầu béo và chất đắng limonin.
3 Tác dụng – Công dụng của cây Quýt Trần bì
3.1 Tác dụng dược lý
Tinh dầu có trong lá và vỏ của quả quýt có tác dụng hỗ trợ trị ho, đờm và cải thiện hệ tiêu hóa. Vỏ và dịch quả cũng chứa flavonoid (hesperidin, Diosmin…) giúp tăng cường sức khỏe của mạch máu, chống viêm và hỗ trợ trị suy tĩnh mạch. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng chiết xuất metanol (Soxhlation) từ quả C. reticulata Blanco có khả năng chống oxy hóa và ức chế enzyme, và có thể được sử dụng làm thành phần chống lão hóa mạnh mẽ trong các sản phẩm chăm sóc da.
3.1.1 Giàu dinh dưỡng
Qủa Trần bì chứa nhiều chất dinh dưỡng, một quả vừa cung cấp hơn 1/4 lượng vitamin C hàng ngày cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức khỏe da và miễn dịch. Quýt cũng cung cấp các khoáng chất quan trọng, bao gồm Kali, đồng và Sắt. Chất xơ trong quýt giúp tiêu hóa tốt và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
3.1.2 Giàu chất chống oxy hóa
Quýt có nhiều flavonoid, loại chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể chống lại quá trình lão hóa và ngăn ngừa ung thư và bệnh tim. Flavonoid cũng có thể ức chế các gen hỗ trợ sự phát triển ung thư.
3.1.3 Tăng cường hệ miễn dịch
Quýt giàu vitamin C giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Vitamin C là chất chống oxy hóa, giúp tăng cường tế bào miễn dịch, chống lại vi khuẩn và cải thiện tính toàn vẹn của da và mô. Bổ sung vitamin C còn giúp rút ngắn thời gian lành vết thương.
3.1.4 Tăng cường sức khỏe đường ruột
Chất xơ là tốt cho tiêu hóa. Quýt là một loại trái cây giàu chất xơ hòa tan và không hòa tan. Chất xơ hòa tan giúp mềm phân và làm dịu nhu động ruột, trong khi chất xơ không hòa tan giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính và giảm cân.
3.1.5 Có thể làm giảm nguy cơ sỏi thận
Ăn nhiều quýt giúp giảm nguy cơ sỏi thận, đó là những khoáng chất kết tinh gây đau đớn. Citrate thấp trong nước tiểu có thể gây ra sỏi thận, nhưng ăn quýt thường xuyên có thể tăng mức độ citrate, giảm nguy cơ sỏi thận.
3.1.6 Bảo vệ mắt
Quýt có nhiều vitamin C và A, cả hai vitamin này đều quan trọng cho sức khỏe mắt. Vitamin A giúp mắt khỏe mạnh, thiếu vitamin A có thể dẫn đến xerophthalmia. Ăn thực phẩm giàu vitamin A có thể ngăn ngừa điều này. Vitamin A và C cũng có thể ngăn ngừa bệnh AMD và đục thủy tinh thể. Hiện vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để biết rõ tác dụng của việc tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin hoặc bổ sung vitamin đối với mắt.
3.2 Vị thuốc Trần bì – Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Trần Bì là một loại cây thuộc họ cam, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền với mùi thơm đặc trưng và vị cay đắng, tính ấm. Trần bì được coi là một vị thuốc quý có tác dụng kiện tỳ, điều hòa khí huyết và tiêu đờm.
Tính vị: khổ, ôn, tân. Quy vào kinh tỳ, phế.
3.2.2 Công dụng Trần bì
Quýt Trần bì có tác dụng kiện tỳ, lợi tiểu, giải độc, trừ thấp; chữa ho, nhiều đờm, khó thở; đau bụng, khó tiêu, nôn mửa, ợ hơi, tiêu chảy.
Liều lượng, ngày dùng 3g – 9g dưới dạng dùng là thuốc sắc.
Thanh bì được sử dụng để điều trị sốt rét, đau ngực, đau gan, đau mạng sườn.
Lá quýt được sử dụng để chữa đau bụng, ho, đau ngực, sưng vú. Nó cũng được sử dụng để điều trị núm vú nút lở (bằng cách đắp nóng hoặc sắc uống).
Hạt quýt có tác dụng chữa tắc tia sữa, sưng đau hạch, viêm ruột, đau bụng.
Quả quýt có tác dụng bồi bổ sức khỏe, giải khát và giàu vitamin C. Vỏ quả và lá được sử dụng để chế tinh dầu.
4 Tác hại của quả quýt
Nếu bạn bị dị ứng cam quýt, bạn có thể gặp các triệu chứng như ngứa ran, ngứa, mẩn đỏ, sưng tấy hoặc bỏng rát khi tiếp xúc với quýt. Một số người có thể gặp vấn đề tiêu hóa hoặc hô hấp khi ăn quýt. Nếu bạn nghi ngờ bị dị ứng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán và tư vấn cách kiểm soát tình trạng của mình.
Các loại thuốc như Prevacid, Zofran, Deltasone, Zoloft và Midazolam (Versed) có thể bị ảnh hưởng bởi việc ăn quýt. Nếu bạn đang dùng loại thuốc này, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi ăn quýt.
5 Cách làm trần bì và sử dụng
- Bài 1: Để giảm đầy bụng khó tiêu, bạn có thể chuẩn bị một số miếng trần bì và rửa sạch. Sau đó, cho miếng trần bì vào cốc nước sôi, hãm trong 15 – 20 phút và uống nước lúc còn nóng. Bỏ bã sau khi uống.
- Bài 2: Để trị tiêu hóa rối loạn do ăn uống, bạn có thể sử dụng các loại thảo dược như trần bì, thương truật, hậu phác, sinh khương, thảo quả (nướng), Cam Thảo và đại táo. Hãy sắc uống các loại thảo dược này ngày 1 tháng và dùng trong khoảng 5 ngày.
- Bài 3: Nếu bạn đang gặp vấn đề về suy nhược cơ thể hoặc kém ăn, bạn có thể chuẩn bị một con gà trống khoảng 1kg, trần bì, hồ tiêu và Riềng. Sau đó, cho các vị thuốc vào túi vải xô và cho vào nồi với gà. Thêm nước và gia vị, đun nhỏ lửa, hầm nhừ và chia thành 2 – 3 lần ăn trong ngày. Hãy ăn mỗi tuần 2 – 3 lần.
- Bài 4: Để trị ho viêm họng và viêm phế quản nhẹ, bạn có thể sử dụng các loại thảo dược như trần bì, Cát Cánh, tô diệp và cam thảo. Hãy sắc uống các loại thảo dược này trong ngày.
- Bài 5: Nếu bạn đang gặp vấn đề về ho mất tiếng, bạn có thể chuẩn bị trần bì và sắc với nước để uống. Thêm đường đủ ngọt và chia uống nhiều lần trong ngày.
6 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu, chủ biên Trần Hùng (Xuất bản năm 2021). Quýt trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Lisa Wartenberg, MFA, RD, LD (Đăng ngày 1 tháng 4 năm 2020). Mandarin Orange: Nutrition Facts, Benefits, and Types, PubMed. Truy cập ngày 11 tháng 04 năm 2023.
- Dược Điển Việt Nam 5 tập 2 (Xuất bản năm 2017). Trần bì trang 1358 – 1359, Dược điển Việt Nam 5 tập 2. Truy cập ngày 11 tháng 09 năm 2023.