Timonacicum (Timonacic) là thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh lý gan mãn tính, cấp tính do virus như viêm gan virus. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất Timonacicum.
1 Tổng quan
CTCT:
- C4H7NO2S
Miêu tả hoạt chất:
- Timonacic là một dẫn xuất axit amin Lưu Huỳnh tuần hoàn có khả năng chống ung thư và chống oxy hóa. Tác động lên màng tế bào của các tế bào ác tính thông qua một cơ chế chưa xác định, timonacic có thể khiến các tế bào ác tính quay trở lại trạng thái chưa được biến đổi. Tác nhân này cũng có thể khôi phục sự ức chế tiếp xúc, một hiện tượng được đặc trưng bởi sự ức chế nguyên phân cận tiết sau khi hình thành một khối tế bào quan trọng, có lẽ là kết quả của việc truyền tín hiệu từ tế bào này sang tế bào khác. Timonacic cũng có thể tạo ra tác dụng chống oxy hóa thứ cấp nhờ giải phóng cysteine và phục hồi nồng độ Glutathione .
Trạng thái:
- Trọng lượng phân tử: 133,17 g/mol.
2 Timonacicum là gì?
2.1 Dược lý
Thuốc chống loạn nhịp tim
- Thuốc dùng để điều trị hoặc phòng ngừa rối loạn nhịp tim. Chúng có thể ảnh hưởng đến pha phân cực-tái cực của điện thế hoạt động, tính dễ bị kích thích hoặc tính khúc xạ của nó, hoặc sự dẫn truyền xung động hoặc khả năng đáp ứng của màng trong các sợi tim. Các thuốc chống loạn nhịp tim thường được phân thành bốn nhóm chính theo cơ chế tác dụng của chúng: phong tỏa kênh natri, phong tỏa beta-adrenergic, kéo dài tái cực hoặc phong tỏa kênh Canxi.
Chất chống oxy hóa
- Các chất tự nhiên hoặc tổng hợp có tác dụng ức chế hoặc làm chậm các phản ứng oxy hóa. Chúng chống lại tác hại của quá trình oxy hóa trong mô động vật.
Chất chống ung thư
- Các chất ức chế hoặc ngăn chặn sự phát triển của neoplasms.
Thuốc giải độc
- Các tác nhân chống lại hoặc vô hiệu hóa tác dụng của chất độc.
2.2 Cơ chế tác dụng
Timonacic có tác dụng chống ung thư và chống oxy hóa. Thuốc hoạt động trên các màng tế bào ác tính thông qua một cơ chế chưa xác định, timonacic có thể khiến các tế bào ác tính trở lại trạng thái ban đầu. Timonacic cũng có tác dụng chống oxy hóa thứ phát để giải phóng cysteine và phục hồi nồng độ glutathione .
2.3 Dược động học
Chưa có báo cáo.
2.4 Dược lực học
Thioproline là một axit amin chứa lưu huỳnh là proline trong đó nhóm methylene ở vị trí 4 được thay thế bằng nguyên tử lưu huỳnh . Nó có vai trò như một chất bảo vệ gan, chất chống oxy hóa và thuốc giải độc. Nó là một axit amin chứa lưu huỳnh, một axit thiazolidine carboxylic và một axit alpha-amino không tạo protein. Nó là một tautome của zwitterion thioproline.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Timonacicum được chỉ định trong hỗ trợ điều trị:
- Các bệnh lý gan mãn tính, cấp tính do virus như viêm gan virus.
- Chức năng gan bị suy giảm do ngộ độc rượu, thuốc và hóa trị liệu.
3.2 Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc ở bệnh nhân:
- Mẫn cảm với Timonacicum hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
4 Liều dùng – Cách dùng
4.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: Khởi đầu 200mg (2 viên) mỗi lần, 2-3 lần/ngày. Sau khi các triệu chứng cấp tính đã giảm bớt, sử dụng liều 100mg (1 viên) mỗi lần, 2 lần/ngày.
Trẻ từ 6-15 tuổi: Sử dụng liều 50mg (1/2 viên) cho 10Kg cân nặng, chia làm 2-3 lần/ngày.
4.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống.
5 Tác dụng không mong muốn
Timonacicum có thể xảy ra buồn nôn, phát ban ở da.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6 Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu.
7 Thận trọng khi sử dụng Timonacicum
Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Thận trọng khi sử dụng cho người già và trẻ em lớn hơn 6 tuổi.
Không uống rượu khi sử dụng thuốc.
Thuốc chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị.
Cần thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng lái xe và vận hành máy móc.
8 Nghiên cứu về Timonacicum trong Y học
Nghiên cứu quang phổ của chelate được hình thành giữa timonacic và palladium(II) và các ứng dụng phân tích của nó
Một phương pháp đo quang phổ đơn giản để xác định timonacic được trình bày. Quy trình này dựa trên sự hình thành chelate với palladium(II) clorua trong môi trường đệm. Các điều kiện tối ưu cho sự hình thành phức chất đã được xác định chắc chắn và phương pháp được phát triển để xác định timonacic trong khoảng nồng độ 28-48 microgam ml-1. Công thức thực nghiệm của phức tạo thành đã được xác định, bằng cách áp dụng các phương pháp đo quang phổ khác nhau, ở độ pH tối ưu là 4,8 và cường độ ion mu = 0,5. Tỷ lệ cân bằng hóa học được tìm thấy là 2:1 (timonacic/palađi) được tính bằng tỷ lệ mol, các biến thể liên tục và phương pháp Asmus. Các biến thiên liên tục và phương pháp Nash được áp dụng để xác định hằng số ổn định có điều kiện của phức hòa tan trong nước màu vàng được hình thành và thu được kết quả là 3,27 x 10(7). Các phương pháp đề xuất được cho là phù hợp để xác định timonacic ở dạng bán buôn và dạng viên nén.
9 Dạng bào chế và hàm lượng
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 100 mg.
Tên thương hiệu: Timonacicum, Heparegen.
10 Tài liệu tham khảo
- Tác giả R S Bakry, O A Razak, A F el Walily và S F Belal (Đăng tháng 5 năm 1998). Spectrophotometric investigation of the formed chelate between timonacic and palladium(II) and its analytical applications, Pubmed. Truy cập ngày 08 tháng 9 năm 2023.