Tiểu hồi được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa đau lưng do suy thận, ngộ độc thức ăn, tiêu chảy, nôn mửa, đau bụng, lợi trung tiện, ăn không tiêu, đầy bụng. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Tiểu hồi.
1 Tiểu hồi là cây gì, tên tiếng anh là gì?
Cây tiểu hồi, còn được biết đến với tên gọi tiểu hồi hương, tên tiếng anh là fennel seeds, có tên khoa học là Foeniculum vulgare Mill. và thuộc họ Hoa tán (Apiaceae).
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây có thân thảo, cao khoảng 1m, thường có rãnh dọc và hình trụ. Lá mọc so le, bẹ lá to. Lá xẻ sâu thành những thùy hình lông chim mảnh như sợi chỉ. Cụm hoa tán kép, mỗi tán gồm khoảng 20-30 hoa nhỏ màu trắng, 5 cánh hoa. Quả nhỏ hình tròn. Quả bế gồm hai phân quả, mỗi phân quả có 4 cạnh lồi.
1.2 Hạt thì là có phải là tiểu hồi không?
Tiểu hồi là 1 cây thuộc họ thì là, có nhiều đặc điểm giống nhau do đó dễ bị nhầm lần tiểu hồi và thì là là cùng 1 loại.
Tuy nhiên, đây là 2 cây hoàn toàn khác nhau. Khác với Thì là, Tiểu Hồi Hương là loại cây khá lớn, có củ ở gần mặt đất có thể được sử dụng như một loại rau ăn, có mùi thơm đặc trưng giống như hương vị của Hồi.
1.3 Thu hái và chế biến
Phần sử dụng của cây này là quả (Fructus Foeniculi) và tinh dầu được chiết xuất từ quả (Oleum Foeniculi). Quả thu hoạch khi chúng chuyển sang màu nâu trong toàn bộ cụm và được cắt để chín dần ở nơi thoáng gió cho khô, sau đó đập lấy quả.
Quả có kích thước nhỏ, đường kính từ 1.5 mm đến 2.5 mm, chiều dài từ 4 mm đến 8 mm. Hình dáng của quả bế đôi, hình trụ và có độ cong nhẹ. Bề mặt ngoài của quả có màu xanh nhạt hoặc vàng nhạt, có hình dạng hơi thuôn về hai đầu. Ở đỉnh của quả có chân vòi nhụy nhô ra, màu nâu vàng và đôi khi có một cuống quả nhỏ ở phần đáy. Mỗi mặt lưng của quả có năm gân rõ ràng và phần tiếp giáp giữa hai nửa của quả là phẳng và rộng. Khi cắt ngang, quả có hình dạng 5 cạnh, trong đó bốn cạnh của mặt lưng gần như bằng nhau. Quả có vị ngọt, mùi thơm đặc trưng và cay nhẹ.
1.4 Đặc điểm phân bố
Cây tiểu hồi được trồng rộng rãi trên khắp thế giới để lấy làm thuốc. Bulgaria và Trung Quốc là hai quốc gia sản xuất nhiều nhất. Gần đây, cây tiểu hồi đã được đưa vào trồng ở Việt Nam, đặc biệt là ở Đà Lạt và Sapa. Cây tiểu hồi thích hợp với khí hậu ôn hòa, nhiệt độ trung bình trong khoảng 12-18°C và ẩm mát quanh năm.
2 Thành phần hóa học
Tinh dầu được chiết xuất từ quả của cây tiểu hồi (Fructus Foeniculi) có hàm lượng 3-12%, chủ yếu là anethol. Ngoài ra, tiểu hồi còn chứa nhiều thành phần khác như cacbohydrat, đường, chất xơ, vitamin và khoáng chất, lipid, axit amin,… Nó được xem là một trong những nguồn thực vật giàu kali, natri, phốt pho và Canxi nhất.
3 Tác dụng – Công dụng của cây Tiểu hồi
3.1 Tác dụng dược lý
Các nghiên cứu mới đây cho thấy, loại thảo mộc F. Vulgare có thể hỗ trợ đáng kể cho việc điều trị nhiều rối loạn truyền nhiễm khác nhau, bao gồm vi khuẩn, nấm, virus, mycobacterium và động vật nguyên sinh. Ngoài ra, thảo mộc này còn có tác dụng chống oxy hóa, chống ung thư, bảo vệ tế bào, gan, hạ đường huyết và kích thích tố nữ. Nhiều nguồn tin cho rằng F. Vulgare cũng có thể giúp cải thiện trí nhớ và giảm căng thẳng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng thảo mộc này trong thời gian dài không gây hại cho sức khỏe. Tiểu hồi có thể được sử dụng như một phần của chế độ ăn uống hàng ngày, từ món salad đến món ăn nhẹ, hầm, luộc, nướng và thậm chí làm trà thảo mộc hoặc rượu mạnh. Sự giàu dinh dưỡng của tiểu hồi có giá trị cao, đặc biệt là các axit béo thiết yếu, và có thể mang lại lợi ích tiềm ẩn cho sức khỏe khi được sử dụng đầy đủ trong chế độ ăn uống.
Tiểu hồi có tác dụng giúp làm thông đường hô hấp, kích thích quá trình tiêu hóa, giúp tiêu hoá dễ dàng hơn, nhuận tràng, tăng cường chức năng thận, giúp điều hòa kinh nguyệt và tăng sản xuất sữa cho phụ nữ sau khi sinh. Nghiên cứu trên mô hình tế bào in vitro cho thấy rằng tinh dầu của Tiểu hồi có khả năng chống co thắt và có thể giảm thiểu các triệu chứng co thắt được gây ra bởi các chất gây co thắt khác nhau.
3.1.1 Giàu dinh dưỡng
Tiểu hồi tươi và hạt của nó đều có nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như chất xơ, vitamin C, canxi, Sắt, Magie, Kali và mangan. Cả hai loại này đều ít calo nhưng lại rất tốt cho sức khỏe. Vitamin C trong củ Tiểu hồi tươi giúp tăng cường sức khỏe miễn dịch, sửa chữa mô và tổng hợp Collagen. Ngoài ra, vitamin C còn có tác dụng chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra. Mangan trong Tiểu hồi và hạt của nó cũng rất quan trọng để kích hoạt enzyme, bảo vệ tế bào, phát triển xương, điều chỉnh lượng đường trong máu và chữa lành vết thương.
3.1.2 Chống oxy hoá
Tinh dầu của cây chứa hơn 87 hợp chất dễ bay hơi, trong đó có các chất chống oxy hóa polyphenol axit rosmarinic, axit chlorogenic, quercetin và apigenin. Các chất chống oxy hóa này có tác dụng mạnh mẽ đối với sức khỏe của con người, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, béo phì, ung thư, bệnh thần kinh và tiểu đường loại 2. Hạt Tiểu hồi cũng chứa nhiều hợp chất hữu ích như anethole, fenchone, methyl chavicol và limonene. Hợp chất hữu cơ anethole có đặc tính chống ung thư, kháng khuẩn, kháng vi-rút và chống viêm. Hợp chất thực vật Limonene giúp chống lại các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.
3.1.3 Có thể giảm sự thèm ăn
Hạt Tiểu hồi giúp giảm cảm giác thèm ăn và tiêu thụ ít calo hơn trong bữa ăn. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng uống trà pha hạt Tiểu hồi trước khi ăn trưa giúp giảm cảm giác đói. Tuy nhiên, một nghiên cứu khác cho thấy bổ sung chiết xuất Tiểu hồi có thể không giảm cảm giác thèm ăn và thậm chí tăng cân. Cần thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn về khả năng ngăn chặn sự thèm ăn của Tiểu hồi.
3.1.4 Bảo vệ tim mạch
Ăn Tiểu hồi có lợi cho tim mạch bởi vì chúng chứa nhiều chất xơ, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Một cốc củ Tiểu hồi thô chứa 11% giá trị tham chiếu hàng ngày của chất xơ. Tiểu hồi cũng chứa các chất dinh dưỡng như magiê, kali và canxi, giúp giữ cho tim khỏe mạnh và giảm nguy cơ huyết áp cao.
3.1.5 Chống ung thư
Cây Tiểu hồi chứa nhiều hợp chất thực vật có tính chất chống lại các bệnh mãn tính, bao gồm ung thư. Anethole, một trong những hợp chất trong hạt Tiểu hồi, đã được phát hiện có khả năng chống ung thư trong các nghiên cứu ống nghiệm trên tế bào ung thư vú ở người. Các nghiên cứu trên động vật cũng cho thấy chiết xuất từ hạt có thể bảo vệ chống ung thư vú và gan.
3.1.6 Có lợi cho phụ nữ đang cho con bú
Tiểu hồi được chứng minh có tác dụng giúp tăng tiết sữa. Nghiên cứu cho thấy các chất trong cây, như dianethole và photoanethole, làm tăng sự tạo sữa. Tuy nhiên, các nghiên cứu khác không thấy tác dụng này ở trẻ sơ sinh và cũng có thể gây tác dụng phụ như tăng cân kém và khó bú. Phụ nữ đang cho con bú nên tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng cây Tiểu hồi để kích thích sản xuất sữa.
3.2 Vị thuốc Tiểu hồi – Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Tiểu hồi có vị cay, tính ôn, có tác dụng chỉ thống khai vị, khứ hàn.
3.3 Công dụng của cây Tiểu hồi. Hạt tiểu hồi nấu món gì?
Tiểu hồi có tác dụng lợi sữa, dùng chữa đau lưng do suy thận, ngộ độc thức ăn, tiêu chảy, nôn mửa, đau bụng, lợi trung tiện, ăn không tiêu, đầy bụng.
Tiểu hồi còn được dùng làm rượu khai vị, làm thơm kem đánh răng, làm gia vị.
Ngoài công dụng làm thuốc, các bộ phận trên mặt đất, cụ thể là lá, thân và quả/hạt của F. Vulgare, được sử dụng rộng rãi làm chất kích sữa không chỉ để tăng số lượng và chất lượng sữa mà còn cải thiện dòng sữa của các bà mẹ đang cho con bú. Từ thời cổ đại, hạt Tiểu hồi đã được sử dụng như một nguyên liệu để loại bỏ mùi hôi trong miệng. Thuốc nhuộm màu lục nhạt tự nhiên thu được từ lá cây được sử dụng trong mỹ phẩm, để tạo màu cho hàng dệt/vật liệu gỗ và làm chất tạo màu thực phẩm. Thuốc nhuộm màu vàng và nâu thu được bằng cách kết hợp hoa và lá của cây Tiểu hồi. Ở Bồ Đào Nha, Ý, Tây Ban Nha và Ấn Độ, thân, quả, lá, hạt và toàn bộ cây được dùng làm rau. Hạt Tiểu hồi bọc đường và không bọc đường được sử dụng trong mukhwas (Làm thơm miệng).
4 Bài thuốc từ Tiểu hồi hương
- Bài 1: Sử dụng một hỗn hợp từ tiểu hồi hương 12g và can khương 8g. Các thành phần này được sắc lấy nước, sau đó pha trộn với đường đỏ để uống, dùng trị bạch đới do hàn thấp.
- Bài 2: Trộn 12g tiểu hồi hương và 4g muối ăn, xay nhuyễn và trộn với trứng vịt tạo thành bánh, sau đó nấu chín. Ăn bánh kèm với rượu gạo. Sử dụng phương thuốc này 1 lần/ngày, liên tục trong 4 ngày, nghỉ 2 ngày, sau đó tiếp tục dùng đợt 2. Phương thuốc này có tác dụng giúp tiêu hóa, giảm đầy bụng.
5 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Tiểu hồi trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Jillian Kubala và cộng sự (Đăng ngày 13 tháng 2 năm 2023). 10 Science-Based Benefits of Fennel and Fennel Seeds, Healthline. Truy cập ngày 04 tháng 04 năm 2023.
- Tác giả Shamkant B. Badgujar và cộng sự (Đăng ngày 3 tháng 8 năm 2014). Foeniculum vulgare Mill: A Review of Its Botany, Phytochemistry, Pharmacology, Contemporary Application, and Toxicology, PubMed. Truy cập ngày 04 tháng 04 năm 2023.