Tía tô được biết đến khá phổ biến với công dụng trị ho, đau bụng, đau ngực, nôn mửa và khó chịu khi mang thai. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Tía tô.
1 Giới thiệu về cây Tía tô tím
Cây Tía tô có tên khoa học là Perilla frutescens (L.) Britt. và thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae).
1.1 Hình ảnh cây lá Tía tô tím
Cây thảo, thân của cây có hình dạng vuông vắn và có lông. Lá mọc đối xứng với nhau, hình dạng của phiến lá là trứng và có đầu nhọn. Cuống lá có diềm hoặc xoắn và có nhiều lông. Mặt trên của lá có màu xanh lục, trong khi đó mặt dưới có màu tím. Cây ra hoa từ tháng 7 đến tháng 10, hoa mọc thành chùm ở nách lá hoặc đầu cành và có màu trắng hoặc tím nhạt. Cây có mùi thơm nồng, đôi khi được miêu tả là có mùi giống như bạc hà.
1.2 Thu hái và chế biến
Thường được sử dụng trong y học, cây Tía tô có thể sử dụng được nhiều bộ phận khác nhau như lá – Folium Perillae (còn được gọi là Tô diệp hoặc Tử tô diệp), quả – Fructus Perillae (Tử tô tử) và thân – Caulis Perillae (Tô ngạnh). Lá cây thường được hái vào tháng 3-4.
1.3 Đặc điểm phân bố
Tía Tô là loài thảo mộc hàng năm có nguồn gốc từ khu vực Đông Á và hiện nay đã được trồng ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở những khu vực có khí hậu ẩm ướt và bóng râm. Loài cây này được sử dụng nhiều trong ẩm thực và y học ở các quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc. Ở Việt Nam, tía tô được trồng chủ yếu làm gia vị và được sử dụng rộng rãi ở khắp các vùng miền với nhiều dạng lá khác nhau.
2 Thành phần hóa học
Tía tô là một loại thảo mộc có chứa tinh dầu với mùi thơm tinh tế, chiếm khoảng 0,2% trọng lượng lá. Tinh dầu này có thành phần rất đa dạng, bao gồm hydrocacbon, rượu, andehit, xeton và furan. Hạt của tía tô chứa khoảng 40% dầu, trong đó có một lượng lớn axit béo không bão hòa, chủ yếu là axit alpha-linolenic. Ngoài ra, cây còn chứa pseudotannin và chất chống oxy hóa đặc trưng của họ bạc hà. Một loại sắc tố anthocyanin, perillanin clorua, là nguyên nhân tạo nên màu tím đỏ của một số giống cây trồng. Nhiều loại tía tô có thành phần hóa học khác nhau, trong đó thành phần chính của loại tía tô được trồng phổ biến nhất là perillaldehyde, với một lượng nhỏ Limonene, linalool, beta-caryophyllene, Menthol, alpha-pinene, perillene và elemicin. Oxyme của perilla aldehyde (perillartin) được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo ở Nhật Bản. Các hợp chất khác như citral, rosefurane, phenylpropanoids đơn giản, axit rosmarinic, ferulic, caffeic, đau khổ, luteolin, apigenin và catechin đã được phân lập từ tía tô. Các policosanol chuỗi dài cũng quan tâm đến tía tô vì chúng có khả năng kết tập tiểu cầu.
Hạt của cây tía tô là một nguồn tốt axit béo không bão hòa đa (PUFA). Hạt có hình dạng giống như một cầu nhỏ và trọng lượng khoảng 4g/1000 hạt, chứa khoảng 35-45% dầu. Tuy nhiên, lá của cây chỉ chứa rất ít dầu, chỉ khoảng 0,2%. Ngoài ra, chỉ có dầu từ hạt của cây chứa axit béo omega-3, bao gồm axit alpha-linolenic (ALA). Dầu từ hạt của cây tía tô luôn chứa tỷ lệ cao nhất omega-3 (ALA), so với các loại dầu thực vật khác, ở mức 54-64%. Thành phần omega-6 (axit linoleic) thường chiếm khoảng 14% trong dầu tía tô và omega-9 (axit Oleic) cũng có trong dầu này.
3 Lá tía tô trị bệnh gì?
3.1 Tác dụng dược lý
Toàn cây Tía tô có tác dụng chống khối u, chống trầm cảm, chống viêm, kháng dị ứng, kháng nấm, kháng khuẩn, ức chế tyrosinase, ức chế xanthin oxidase và chống oxy hóa mạnh.
Tía tô có tác dụng tăng cường sức khỏe chủ yếu là nhờ hàm lượng axit phenolic (ví dụ như axit rosmarinic), Flavonoid và triterpenoid. Những thành phần này giúp cho chiết xuất của loại cây này có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn và giảm sốt.
Ngoài ra, dầu hạt tía tô (còn gọi là PFSO) cũng là một nguồn axit béo không bão hòa phong phú, đặc biệt là axit linolenic omega-3. Những axit béo không bão hòa đa này rất có lợi cho sức khỏe con người, giúp ngăn ngừa các bệnh rối loạn tim mạch, ung thư, viêm, viêm khớp dạng thấp, và nhiều bệnh khác nữa.
3.2 Tác dụng của lá Tía tô theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Theo Đông y, tía tô có vị cay, tính ấm, có tác dụng giải độc, giải uất, an thai, phát tán phong hàn, tê thấp, chữa hen suyễn, giải ho, thúc đẩy tiêu hóa, hóa đờm, giảm đau,…
3.2.2 Công dụng của cây Tía tô
Lá và thân cành của cây có tác dụng trị nhiều triệu chứng như đau bụng, đau ngực, nôn mửa và khó chịu khi mang thai. Hạt của cây có tác dụng trị ho và thường được dùng dưới dạng thuốc sắc. Bên cạnh việc sử dụng như gia vị trong ẩm thực, loại cây này còn được sử dụng trong các thực phẩm chức năng.
Lá tía tô còn là một loại thảo dược truyền thống tại Trung Quốc, được sử dụng để chữa nhiều loại bệnh như tiểu đường, trầm cảm, viêm, nhiễm vi khuẩn và nấm, dị ứng, nhiễm độc, các rối loạn đường ruột và thậm chí là khối u. Tại các nước châu Á, lá tía tô thường được sử dụng để trang trí và thêm vào các món ăn như sushi, súp và lá non được sử dụng để gói thức ăn.
4 Bài thuốc từ nước lá, trà Tía tô
- Phương thuốc trị cảm lạnh: 8g lá bạc hà, 6g Trần Bì, 8g Hương Phụ, 4g Cam Thảo, 2 lát Gừng tươi. Sắc uống.
- Phương thuốc giảm ho và tiêu đờm: 15g lá bạc hà, 3g gừng khô. Nước sắc thuốc này nên được chia thành 2 lần uống mỗi ngày.
- Sử dụng hạt tía tô, hạt cải thìa và hạt củ cải, các hạt này cùng lượng nhau, tán thành bột và trộn đều để chế biến bài thuốc chữa hen suyễn và ho nhiều đờm. Hãy chia thành 3 lần và uống 9g mỗi ngày.
- Nếu bị đau bụng do ngộ độc thực phẩm, bạn có thể uống nước cốt từ lá tía tô tươi sau khi giã nát và lọc qua, hoặc sử dụng tô diệp (lá tía tô khô) 10g để chế biến bài thuốc.
- Phương thuốc trị mẩn ngứa dị ứng: Lá Bạc Hà tươi, giã nát, xoa lên chỗ bị bệnh hoặc rửa bên ngoài với nước sắc từ cây bạc hà.
- Phương thuốc làm đẹp da: Nghiền nát lá bạc hà, hòa vào nước tắm.
5 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Tía tô trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Chuyên gia Drugs.com (Đăng ngày 1 tháng 11 năm 2022). Perilla, Drugs.com. Truy cập ngày 04 tháng 04 năm 2023.
- Tác giả Monika Skowyra và cộng sự (Đăng ngày 22 tháng 1 năm 2014). The Effect of Perilla frutescens Extract on the Oxidative Stability of Model Food Emulsions, PubMed. Truy cập ngày 04 tháng 04 năm 2023.