Cây Thông Biển là một loại cây cỡ trung bình phổ biến có nguồn gốc từ lưu vực phía tây Địa Trung Hải, cây có tác dụng chống oxy hóa, có lợi cho tim mạch, chống ung thư… Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Cây Thông Biển.
1 Giới thiệu về Cây Thông Biển
Cây thông biển (Maritime pine) có tên khoa học là Pinus pinaster Ait., tên đồng nghĩa Pinus maritima Lam.
Cây còn được gọi với tên Thông biển Pháp do cây được tìm thấy dọc theo bờ biển Địa Trung Hải của Pháp.
2 Mô tả cây thông biển Pháp
Cây thông biển là cây thân gỗ, cao khoảng 20 m, có khi cao tới 40 m. Thân cây khá thẳng, vỏ cây rất dày, có vảy hoặc mạ, nứt, có hoa văn màu nâu đỏ, hơi đen và có màu da bò.
Hầu như không có sự phân nhánh, nhưng đôi khi có nhiều nhánh trên những cây non khỏe mạnh.
Chồi cây mập mạp, dày 7-15 mm, có màu vàng nâu, xù xì.
Chồi lá lớn, hình trụ đến hình trứng nhọn, có vảy màu nâu đỏ, đầu mút dài tự do, có tua lông trắng. Lá trưởng thành, có thể tồn tại trên cây 1,5-3 năm, dài 12-25 cm gồm 2 hay 3 cụm, với vỏ bọc dài 2 cm. Chúng có màu lục đến vàng lục, đôi khi nhuốm màu xám, rất mập, dày khoảng 2-2,2 mm, với các mép có răng cưa và các đường lỗ khí mịn trên tất cả các mặt. Các lá non rất nhẵn, dài 3-6 cm, trên các chồi mảnh (3 mm) và được trồng trong 2-5 năm đầu đời.
Hoa đơn tính cùng gốc (có hoa đực và hoa cái trên cùng một cây). Hoa xuất hiện từ tháng 3 đến tháng 5. Có nón đực và nón cái trong giai đoạn này.
Nón hơi lệch trên cuống ngắn mập, đối xứng, cứng, nặng, hình nón hình trứng, dài 9-18 cm, cũng có khi dài 20 cm, rộng 4-6 cm khi khép lại, chín màu nâu hạt dẻ bóng vào tháng 4, khoảng 2 năm sau khi thụ phấn, và mở cùng một mùa hè hoặc đến 10 năm sau, rộng 7-11 cm. Các vảy mập mạp, dày, hóa gỗ và cứng; rộng 10-16 × 18-26 mm, hình thoi, có gờ ngang nhô cao chắc chắn.
Hạt có màu nâu đen bóng ở trên, xám mờ ở dưới, 7-11 × 5 mm với cánh 18-25 × 10 mm, có nhiều vệt thẳng màu nâu sẫm.
3 Sinh thái, phân bố
3.1 Sinh thái
Cây thông biển sống tốt ở những nơi ôn đới ấm áp, từ bờ biển đến núi cao. Nó không chịu được bóng râm và ưa đất silic và cát. Do đặc tính tự nhiên và tăng trưởng nhanh, nó đã được sử dụng để bảo vệ đất, tái trồng rừng ở những khu vực bị suy thoái và ổn định cồn cát, làm vành đai trú ẩn và cả trong các đồn điền thâm canh.
Cây có thể xuất hiện trong các hệ thống cồn cát ven biển và ở những dãy núi gần bờ biển, cao tới 1500 mét so với mực nước biển.
Cây có tuổi thọ khoảng 200 đến 300 năm và thích nghi với hầu hết các kiểu khí hậu, miễn là chúng không quá khắc nghiệt. Sương giá quá mức và hạn hán tuyệt đối không phù hợp với nó.
3.2 Phân bố
Cây phân bố ở Algérie, Pháp (Nam Gironde và dọc theo bờ biển Địa Trung Hải của Pháp; Corsica), Gibraltar, Ý (Sardinia; Sicily; bờ biển Tây), Malta, Monaco, Maroc, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha (Alicante, Quần đảo Balearic, Barcelona, Castellón, Gerona, Lérida, Tarragona, Valencia), và Tunisia. Tại châu Âu ở độ cao 0-400 m; đến 900 m ở Corsica và 2000 m ở Ma-rốc.
4 Bộ phận sử dụng
Dùng gỗ cây thông biển, Nhựa thông và dùng vỏ cây thông biển để chiết xuất những thành phần có hoạt tính sinh học.
Khi tra cứu, bạn đọc có thể tìm thấy vỏ cây thông đỏ thay vì vỏ cây thông biển, tuy nhiên, đây là loài cây khác có tên khoa học là Taxus wallichiana Zucc., cần tránh nhầm lẫn với cây thông biển.
5 Thành phần hóa học của chiết xuất vỏ thông
Chiết xuất vỏ thông (có tên gọi là Pycnogenol) chứa các hợp chất polyphenolic (các hợp chất này bao gồm catechin, taxifolin, procyanidin có độ dài chuỗi khác nhau được hình thành bởi các đơn vị catechin và epicatechin và axit phenolic).
Chiết xuất vỏ thông chứa nhiều hợp chất phenolic với nhiều loại cấu trúc hóa học khác nhau về độ phân cực và kích thước, từ các hợp chất phenolic đơn giản đến các oligome như monome polyphenolic, procyanidin và axit phenolic (dẫn xuất của axit benzoic và axit cinnamic).
6 Công dụng của cây thông biển
Gỗ của cây thông biển nó được đánh giá cao để sản xuất gỗ xây dựng và đồ nội thất.
Trong truyền thống, thông biển cũng được sử dụng để chiết xuất nhựa thu được nhựa thông.
Chiết xuất vỏ thông biển (PBE) từ Pinus maritima Lam. (hoặc Pinus pinaster Ait.) đã được báo cáo là có chức năng chính như một chất chống oxy hóa do hoạt động thu dọn gốc tự do mạnh mẽ của nó chống lại các loại oxy phản ứng (ROS) và các loại nitơ và hoạt động chống viêm.
Chất chống oxy hóa và gốc tự do đã được nghiên cứu dược lý có khả năng kiểm soát bệnh hen suyễn mãn tính, tác dụng chống viêm, giảm nồng độ thromboxane trong huyết thanh, hạ cholesterol, rối loạn kinh nguyệt, đau liên quan đến mang thai và lạc nội mạc tử cung, hoạt tính kháng khuẩn và kháng vi-rút của loại cây này đã được xác nhận trong các nghiên cứu khác nhau. Pycnogenol làm giảm điểm triệu chứng mà không ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và nồng độ estrogen ở bệnh nhân lạc nội mạc tử cung.
Một số thành phần trong PBE đã nhận được sự chú ý đáng kể vì các hoạt động chống viêm, chống đột biến, chống di căn và chống ung thư. PBE có tác dụng chống khối u thông qua kích hoạt caspase và có thể ngăn chặn sự di cư và xâm lấn của các tế bào ung thư buồng trứng.
Một số nghiên cứu đã chứng minh các hoạt động kháng khuẩn và kháng vi-rút của PBE. Hơn nữa, PBE có thể bảo vệ chống sarcop giảm và có thể giúp cải thiện các tình trạng liên quan đến tuần hoàn kém, huyết áp cao, viêm xương khớp và bệnh tiểu đường.
PBE đã được báo cáo là có lợi cho tim mạch và hỗ trợ các vấn đề về tuần hoàn. Kết quả in vivo cho thấy PBE có thể ức chế quá trình peroxid hóa lipid và kết tập tiểu cầu.
7 Tài liệu tham khảo
- Tác giả: Siavash Iravani và cộng sự (Ngày đăng: năm 2011). Pharmaceutical and nutraceutical effects of Pinus pinaster bark extract, Researchgate. Truy cập ngày 18 tháng 07 năm 2023.
- Tác giả: Sunisa Thaichinda và cộng sự (Ngày đăng: năm 2020). Pinus maritima Extract Induces Apoptosis in Human Malignant Melanoma Cells via ROS/Caspase-3 Signaling, Researchgate. Truy cập ngày 18 tháng 07 năm 2023.
- Tác giả: Raúl Abad Viñas và cộng sự (Ngày đăng: năm 2016). Pinus pinaster in Europe: distribution, habitat, usage and threats, Researchgate. Truy cập ngày 18 tháng 07 năm 2023.