Thiến thảo được biết đến là loại thảo dược dân gian với khả năng lợi tiểu, tăng cường sức khoẻ, điều kinh. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loại thảo dược này.
1 Giới thiệu về cây Thiến Thảo
Cây Thiến thảo hay còn gọi là cây Tây Thảo, Mao Sáng (Mèo), Thiến Căn, Xuyến Thảo với tên khoa học là Rubia cordifolia L, thuộc họ Cà phê Rubiacae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Bộ phận | Đặc điểm |
Toàn cây |
Mọc leo, lâu năm Thân cây vuông, có gai rất nhỏ, mọc quặp xuống |
Rễ | Sống dai |
Lá |
Mọc đối, kém phát triển trông như 4 lá mọc vòng. Phiến lá hình bầu dục, đầu nhọn dài 2–4cm, rộng 2,5-3cm, mép cũng có gai, gân lá hình cung. |
Hoa | Hoa thiến thảo nhỏ, có màu vàng nhạt, mọc thành xim dài 3-20cm ở đầu cành hay kẽ lá. |
Quả |
Hình tròn, màu đen Khi chín có chứa 1-2 hạt có hình cầu, đường kính 4mm, hõm ở giữa, lưng phình lên. |
1.2 Đặc điểm phân bố
Thiến thảo Manjistha có mặt ở nhiều nơi trên thế giới và rất phổ biến ở Trung Quốc, tại các tỉnh như Sơn Tây, Hà Nam, An Huy, Hà Bắc, Sơn Đông, Hồ Bắc, Giang Tô,… Ở Việt Nam, nó được tìm thấy ở các tỉnh phía Bắc như Sapa, Nghĩa Lộ, Lai Châu,…
1.3 Thu hoạch và chế biến
Cây được thu hoạch lấy rễ làm thuốc vào mùa thu đông. Sau đó, đem rễ đi rửa sạch, thái mỏng, sấy khô hoặc đem đi phơi.
2 Thành phần hoá học
Do Thiến thảo được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền nên những thành phần hoá học trong dược liệu này cũng được khám phá và báo cáo trong các tài liệu nghiên cứu, bao gồm:
- Anthraquinones là một nhóm các hợp chất, như lizarin, munjistin, rubiadin, purpurin, techoquinone và xanthopurpurin được phân lập từ rễ cây.
- Hexapeptide thường được coi là hợp chất hoạt tính sinh học quan trọng nhất trong thiến thảo.
3 Công dụng của Thiến thảo
3.1 Theo Y học cổ truyền
Trong y học cổ truyền, vị thuốc tây thảo có mặt trong các bài thuốc giúp bồi bổ cơ thể, giúp lợi tiểu, điều hoà kinh nguyệt, thổ huyết, đi ngoài ra máu, chảy máu cam.
Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong điều trị sán lá gan, giòi, kiết lỵ, vết thương và giun đường ruột. Các anthraquinone được tìm thấy trong cây có nhiều hoạt động sinh học, như kháng khuẩn, bảo vệ gan, kháng nấm, điều hòa miễn dịch, hạ huyết áp, chống viêm, giảm đau, chống sốt rét, chống oxy hóa.
3.2 Theo y học hiện đại
Rối loạn tim mạch
Các thành phần có hoạt tính sinh học trong cây có khả năng bảo vệ tim mạch hiệu quả. Chúng giúp chẹn kênh calci và có khả năng chống co thắt tương tự như Verapamil.
Điều trị tiêu chảy
Đặc tính chống vi khuẩn và chống tiêu chảy của thiến thảo được sử dụng rộng rãi để loại bỏ vi khuẩn khỏi ruột gây tiêu chảy và các bệnh nhiễm trùng đường ruột khác. Nó không hỉ loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể mà còn làm giảm tần suất đi đại tiện một cách hiệu quả và điều trị bệnh lỵ.
Ngăn ngừa các vấn đề về đường hô hấp
Thiến thảo được coi là một phương thuốc truyền thống nổi tiếng với đặc tính chống viêm, một loại kháng sinh tự nhiên và chống hen suyễn. Nó giúp điều trị các triệu chứng như cảm lạnh, đau họng, cảm cúm, và giúp khắc phục các vấn đề về hẽn suyễn.
Ngăn ngừa vết loét
Đặc tính chống viêm và chống loét của rễ cây thể hiện trong việc điều trị các loại vết loét khác nhau như viêm loét đại tràng, loét dạ dày, loét miệng hoặc loét miệng,… Các thành phần hoạt tính sinh học trong thảo dược giúp chữa lành miệng và loét dạ dày. Nó cũng giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành và cải thiện khả năng co bóp vết thương, tái tạo mô và đóng vết thương để tạo điều kiện lành vết thương nhanh hơn.
Giảm nguy cơ ung thư
Mặc dù đây không phải là phương thuốc tối ưu nhưng một số nghiên cứu đã nhấn mạnh việc sử dụng bột thảo dươc giúp kiểm soát các khối u/khối u lành tính cũng như ác tính, đặc biệt là ung thư buồng trứng và tử cung Các hoạt chất quinone và hexapeptide trong dược liệu giúp chống lại các tế bào ung thư ở ruột kết, vú và gan; và thậm chí kiểm soát bệnh ung thư hạch mô bào, bệnh bạch cầu dòng tủy và các loại ung thư khác.
Tăng cường sức khoẻ làn da
Thiến thảo có đặc tính chống oxy hoá, kháng khuẩn và chống viêm mạnh, nên giúp loại bỏ các độc tố ảnh hưởng đến da. Nó không chỉ giúp bảo vệ da khỏi tổn thương gốc oxy hóa do các tia UVA và UVB có hại mà còn làm giảm nguy cơ các dấu hiệu lão hóa khác nhau như nếp nhăn, nhược điểm, đốm, đường nhăn và quầng thâm. Nó cũng có lợi cho việc điều trị các tình trạng dị ứng như mụn trứng cá, mụn nhọt, mụn trứng cá, bệnh vẩy nến , ghẻ, chàm và nhiều bệnh khác.
4 Một số bài thuốc từ Thiến Thảo
4.1 Bài thuốc trị chảy máu cam do nhiệt
Nguyên liệu: Vị thuốc Thiến thảo, Ngãi diệp, Ô mai hàm lượng bằng nhau
Thực hiện:
- Tán bột mụn, luyện mật
- Làm hoàn
- Uống mỗi lần 2-4g, ngày 2-3 lần.
4.2 Bài thuốc trị viêm phế quản
Dùng thiến thảo với vỏ cây cam chanh chế thành thuốc sắc đem uống.
5 Tài liệu tham khảo
- Cuốn sách Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam của Đỗ Tất Lợi (Xuất bản năm 2021). Thiến thảo, trang 294-295, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2024.
- Tác giả Min Wen và cộng sự (Ngày đăng báo năm 2022). A comprehensive review of Rubia cordifolia L.: Traditional uses, phytochemistry, pharmacological activities, and clinical applications, pmc. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2024.