Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) |
Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) |
Malvales (Bông) |
Họ(familia) |
Malvaceae (Bông) |
Chi(genus) |
Abroma L.f. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Abroma augustum (L.) L.fil. |
|
Danh pháp đồng nghĩa | |
Abroma augusta (L.) L.f. |
Cây Tai mèo là một cây bụi nhỏ, cao từ 1 đến 3 mét. Các cành non có lông dày dạng hình sao, trong khi cành già trở nên nhẵn và có dạng hình trụ. Lá mọc so le, kích thước và hình dáng đa dạng: có thể là hình trái Xoan, hình tim hoặc hình bầu dục dài, thường dài và rộng từ 15 đến 20 cm, bề mặt lá trên ít lông, trong khi mặt dưới có lông dày hơn. Bài viết dưới đây, Thuốc Gia Đình sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên tiếng Việt: Tai mèo, Bông vàng, Phác nhật sai
Tên khoa học: Abroma augustum (L.) L.f.
Họ: Bông (Malvaceae)
1.1 Đặc điểm thực vật của cây Tai mèo
Cây Tai mèo là một cây bụi nhỏ, cao từ 1 đến 3 mét. Các cành non có lông dày dạng hình sao, trong khi cành già trở nên nhẵn và có dạng hình trụ. Lá mọc so le, kích thước và hình dáng đa dạng: có thể là hình trái xoan, hình tim hoặc hình bầu dục dài, thường dài và rộng từ 15 đến 20 cm, bề mặt lá trên ít lông, trong khi mặt dưới có lông dày hơn. Lá thường nguyên hoặc chia làm 5 thùy với các thùy dưới tròn tạo thành hình tim ở gốc, mép lá có răng ngắn và không đều, thưa thớt. Cuống lá dài bằng hoặc ngắn hơn phiến lá, có lông dày, và lá kèm có dạng dải nhọn.
Hoa mọc thành cụm ở kẽ lá hoặc đầu cành, mỗi cụm có từ 1 đến 3 hoa. Lá bắc và lá bắc con tương tự như lá kèm. Đài hoa có răng hình tam giác sắc nhọn, cánh hoa có lông ở gốc và mép thường gấp lại. Nhị hoa nhiều, bầu nhụy nhẵn hoặc có lông. Quả là dạng quả nang, đầu bằng, góc tròn, cánh mỏng và có các khía. Cây ra hoa từ tháng 5 đến tháng 7, và có quả từ tháng 8 đến tháng 10.
1.2 Phân bố và sinh thái
Chi Abroma L.f. chỉ có một loài duy nhất tại Việt Nam là cây Tai mèo. Cây phân bố rộng rãi tại các vùng cận nhiệt đới và nhiệt đới núi cao từ Ấn Độ đến Nam Trung Quốc, Bắc Việt Nam và một số nước Nam Á khác, cũng như phía bắc Australia. Ở Việt Nam, cây mọc chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía bắc như Tuyên Quang, Yên Bái, Cao Bằng, Hà Giang và Lai Châu, ở độ cao từ 1300 đến 2000 mét. Cây thích ánh sáng và môi trường ẩm, thường phát triển rải rác ở ven rừng, bờ sông suối hoặc bờ nương rẫy.
Cây phát triển mạnh vào mùa xuân và mùa hè, thường phân nhánh sớm và có thân cành vươn dài. Hoa và quả mọc ở đầu cành, tạo thành một dây đặc biệt. Cây thụ phấn nhờ côn trùng và có khả năng tự gieo hạt xung quanh gốc mẹ sau khi quả chín. Cây cũng có thể tái sinh từ chồi khi bị chặt. Vỏ thân và cành cây có độ dai và không thấm nước cao, được sử dụng làm dây thừng và dây buộc.
1.3 Bộ phận sử dụng
Cây Tai mèo thường được sử dụng ở phần rễ và lá.
2 Thành phần hóa học của cây Tai mèo
Rễ Tai mèo chứa khoảng 0,01% alkaloid abromin, 0,1% các base tan trong nước và một lượng lớn chất nhầy. Các polysaccharid tan trong nước từ rễ bao gồm L-rhamnose, L-arabinose, D-xylose, D-manose, D-galactose, D-glucose, acid D-galacturonic và acid D-glucuronic. Cấu trúc của một polysaccharid có tính acid trong vỏ rễ bao gồm các chuỗi 1,2-α-L-rhamnopyranose và 1,4 hoặc 1,3-α-D-galacturonic với phần tận β-D-glucuronic ở vị trí 3 hoặc 4 của α-D-galacturonic. Ngoài ra, vỏ rễ còn chứa các hợp chất như acid maslinic, acid vanilic, α-amyrin, acid protocatechic, acid cafeic (dưới dạng tự do hoặc ester) cùng với cholin, Betain, β-sitosterol, stigmasterol, fricdelin và một số alkaloid chưa xác định.
Trong lõi gỗ có octacosane-1-28-diol. Lá cây chứa các hợp chất như đường khử, alkaloid, phenol và flavonoid. Chiết xuất từ lá cho thấy hàm lượng phenolic đạt 15.76±0.16 mg/g GAE, và Flavonoid đạt 8.6±0.11 mg/g QE. Các hợp chất chống oxy hóa chính như quercetin, axit gallic và ascorbic acid cũng được tìm thấy qua phân tích HPLC. Trong vỏ thân chứa alkaloid (đặc biệt là betaine), steroid, Saponin, tanin, phenolic, glycoside, terpenoid, flavonoid và carbohydrate. Ngoài ra, lá còn chứa các hợp chất taraxcryl acetat, lupeol taraxerol và β-sitosterol, trong khi cành tươi chứa các chất đường alditol và cyclitol, chủ yếu là Glucose.
3 Cây Tai mèo có tác dụng gì?
3.1 Tác dụng dược lý
Tác dụng tránh thai: Rễ Tai mèo, khi được chiết xuất bằng dầu hỏa và cho chuột uống với liều 50 mg/kg trong 6 ngày sau khi giao hợp, ức chế 95% quá trình làm tổ của trứng đã thụ tinh.
Tác dụng chống oxy hóa: Chiết xuất lá có khả năng khử gốc tự do qua thử nghiệm DPPH với IC50 là 790±3.6 µg/ml, tuy hiệu quả không bằng quercetin tinh khiết (IC50 là 34.5±2.1 µg/ml). Thử nghiệm FRAP cũng cho thấy chiết xuất có khả năng khử Sắt mạnh, đạt 367.6±16.9 mg ferrous sulfate tương đương/g.
3.2 Tính vị và công năng
Rễ và lá Tai mèo có vị hơi đắng, tính bình, có công dụng hoạt huyết tán ứ và tiêu thũng. Vỏ rễ giúp điều hòa kinh nguyệt và tăng trương lực tử cung.
3.3 Công dụng
Lá non và lá bánh tẻ thường được sử dụng để nấu canh ăn. Theo y học dân gian, rễ Tai mèo được dùng để chữa bại liệt, lậu và kinh nguyệt không đều. Ở Trung Quốc, rễ và lá cây Tai mèo được dùng để trị chấn thương, điều hòa kinh nguyệt và trị mụn nhọt. Tại Ấn Độ, Nhựa từ vỏ rễ được dùng để điều hòa kinh nguyệt, giảm đau kinh và điều trị bệnh đau thần kinh. Dịch ép từ rễ tươi trộn với hồ tiêu giúp giảm đầy hơi và chướng bụng.
4 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích và cộng sự. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 2. Tai mèo, trang 769-770. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2024.
Tác giả Sunitha, P., và cộng sự (đăng tháng 1-2 năm 2018). Phytochemical and Antioxidant analysis of the leaf extract of Malaysian Medicinal Plant Abroma augusta L., Indian Journal of Pharmaceutical Sciences. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2024.
Tác giả Kalyan Hazra và cộng sự (đăng tháng 6 năm 2021). Pharmacognostical and phytochemical blueprint of Abroma augusta L. stem bark, Indian Journal of Natural Products and Resources. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2024.