Súp lơ được biết đến là một trong những loại rau thuộc họ cải và chứa nhiều hoạt chất sinh lý khác nhau như glucosinolates, polyphenol và flavonoid. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loài cây này.
1 Giới thiệu về Súp lơ xanh
Súp lơ xanh hay gọi là bông cải xanh, có tên tiếng Anh là Broccoli và tên khoa học là Brassica oleracea var.italica Plenck, Cruciferaceae, thuộc họ Rau Cải – Brassicaceae.
Việc sử dụng Bông cải xanh đã được nghiên cứu và báo cáo các lợi ích tốt với sức khỏe con người như chống viêm và kháng khuẩn, có khả năng giúp điều trị một loạt các bệnh viêm nhiễm và nhiễm trùng.
1.1 Đặc điểm thực vật
Bông cải xanh có nhiều lá chia và có cuống. Phần đầu chính bao gồm các cụm nụ hoa khác biệt hoàn toàn được sắp xếp ít dày đặc hơn trên thân dài. Dạng bông cải xanh mọc mầm có nhiều đầu hoa nhỏ. Nó phát triển như một loại cây thân thảo hàng năm, đạt chiều cao 400 mm trong giai đoạn sinh dưỡng và 1–2 m vào cuối thời kỳ ra hoa.
1.2 Đặc điểm phân bố
Bông cải xanh được tìm thấy lần đầu tiên ở vùng Carbe, sau đó du nhập vào các vùng Bắc mỹ bởi những người nhập cư. Vào 2000 năm về trước, Ý đã trở thành nước đầu tiên sử dụng bông cải xanh vào trong đời sống. Và trở thành loại rau thông dụng ở Mỹ sau khi giống súp lơ xanh thương mại đầu tiên được thu hoạch ở Brooklyn, New York.
Hiện nay, Súp lơ xanh được tìm thấy ở các khu vực ôn đới và khu vực nhiệt đới gió mùa như Ấn Độ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam.
Loại thực vật này ưa ẩm nhưng khi nhiệt độ và độ ẩm quá cáo hơn 90% thì cây dễ mắc bệnh, độ ẩm thích hợp là 60% đến 80%.
Nhiệt độ khí hậu mát giúp tăng khả năng phát triển của bộ lá và hình thành hoa. Khoảng 15 đến 18 độ C là nhiệt độ thích hợp cho cây sinh trưởng và phát triển. Nhiệt độ lớn hơn 25 độ C hoặc nhỏ hơn 10 độ C làm cây sinh trưởng chậm, hoa và lá kém phát triển và mau già.
1.3 Bộ phận dùng và chế biến
Chùm hoa còn non của bông cải xanh thường được lấy là bộ phận dùng trong đời sống và y học.
Súp lơ sau khi được thu hái có thể sử dụng làm thức ăn bằng cách ăn tươi, hoặc hấp hoặc luộc lên.
2 Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng
Bông cải xanh thường được coi là nguồn dinh dưỡng dồi dào vì vô số lợi ích sức khỏe và mật độ dinh dưỡng. Bông cải xanh là nguồn cung cấp vitamin C, K và A tuyệt vời. Nó cũng chứa một số khoáng chất quan trọng như Kali, Canxi và Sắt. Bông cải xanh chứa một số chất chống oxy hóa, bao gồm Vitamin C và E, β-carotene và nhiều loại Flavonoid khác nhau. Bông cải xanh là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, hỗ trợ tiêu hóa, tạo cảm giác no và góp phần tạo nên hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Chất xơ, chất chống oxy hóa và đặc tính chống viêm của bông cải xanh góp phần tăng cường sức khỏe tim mạch. Nó có thể giúp giảm cholesterol, duy trì huyết áp khỏe mạnh và cải thiện chức năng tim mạch. Hàm lượng Vitamin A cao và các chất chống oxy hóa khác trong bông cải xanh hỗ trợ sức khỏe của mắt và có thể giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể do tuổi tác. Hàm lượng vitamin C cao của nó giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và thúc đẩy sản xuất Collagen, chữa lành vết thương và hấp thu sắt. Bông cải xanh là nguồn canxi tốt, cần thiết để duy trì xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương.
Nó cũng chứa vitamin K, rất cần thiết cho sức khỏe của xương. Bông cải xanh có lượng calo thấp nhưng lại giàu chất xơ, khiến nó trở thành thực phẩm giúp no lâu, giúp kiểm soát cân nặng và thúc đẩy quá trình trao đổi chất lành mạnh. Hàm lượng chất xơ trong bông cải xanh hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh, điều hòa nhu động ruột và thúc đẩy hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh.
Nhìn chung, bông cải xanh mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau do hàm lượng chất dinh dưỡng phong phú.
3 Tác dụng của Bông cải xanh
Súp lơ có thể mang lại nhiều lợi ích tăng cường sức khỏe vì có nhiều chất dinh dưỡng và chất phytochemical. Dưới đây là những lợi ích tiềm năng của việc ăn súp lơ trong việc kiểm soát các tình trạng sức khỏe khác nhau.
3.1 Chống viêm
Nghiên cứu cho thấy rằng sulforaphane, được tìm thấy trong bông cải xanh, có thể giúp giảm viêm bằng cách ức chế hoạt động của một số enzyme thúc đẩy tình trạng viêm trong cơ thể. Nó cũng đã được chứng minh là có tác dụng kích thích sản xuất các enzyme chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương liên quan đến viêm. Khi tình trạng viêm tồn tại trong thời gian dài, nó có thể tạo ra môi trường thúc đẩy sự phát triển và tồn tại của tế bào ung thư.
Tình trạng viêm mãn tính có thể dẫn đến việc giải phóng thêm các cytokine và các yếu tố tăng trưởng có thể kích thích sự tăng sinh tế bào và hỗ trợ hình thành các mạch máu mới để cung cấp chất dinh dưỡng cho khối u đang phát triển. Các tế bào viêm cũng có thể tạo ra các enzym làm suy giảm chất nền ngoại bào, cho phép các tế bào ung thư xâm lấn các mô xung quanh và di căn đến các cơ quan ở xa.
Quercetin là một flavonoid được tìm thấy trong bông cải xanh có đặc tính chống viêm. Nó có thể ức chế việc sản xuất các chất gây viêm và giúp giảm viêm trong cơ thể. Con đường MAPK đóng vai trò trong việc truyền tín hiệu tế bào và điều hòa các quá trình tế bào khác nhau, bao gồm cả tình trạng viêm, và có rất ít bằng chứng liên quan cụ thể đến tác dụng của quercetin trên con đường này.
3.2 Chống oxy hóa
Bông cải xanh rất giàu chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất giúp bảo vệ cơ thể khỏi stress oxy hóa và viêm nhiễm: tăng cường sức khỏe tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa và sức khỏe của xương. Quercetin là một flavonoid chống oxy hóa mạnh được tìm thấy trong bông cải xanh. Nó là một sắc tố thực vật. Chiết xuất bông cải xanh có thể điều chỉnh một số con đường truyền tín hiệu liên quan đến tình trạng viêm, chẳng hạn như yếu tố hạt nhân kappa B (NF-κB) và kinase protein hoạt hóa bằng mitogen (MAPKs). Những con đường truyền tín hiệu này đóng một vai trò quan trọng trong sự biểu hiện của các gen liên quan đến tình trạng viêm. Bằng cách điều chỉnh các con đường truyền tín hiệu này, chiết xuất bông cải xanh góp phần kiểm soát phản ứng viêm.
3.3 Chống ung thư
Glucosinolates là một nhóm các hợp chất chứa Lưu Huỳnh được tìm thấy trong các loại rau họ cải như bông cải xanh, súp lơ trắng, cải xoăn, cải Brussels và bắp cải. Các hợp chất này tạo nên mùi thơm cay nồng và vị đắng đặc trưng của các loại rau này. Glucosinolates là chất chuyển hóa thứ cấp có tác dụng bảo vệ tự nhiên ở thực vật. Khi mô thực vật bị tổn thương do cắt hoặc nhai, một loại enzyme có tên myrosinase sẽ gặp glucosinolates, dẫn đến sự thoái hóa của chúng và hình thành các hợp chất hoạt tính sinh học khác nhau. Một trong những sản phẩm thoái hóa chính của glucosinolates là isothiocyanate gọi là sulforaphane, chất này đã thu hút được sự chú ý đáng kể vì những lợi ích sức khỏe tiềm tàng của nó. Isothiocyanate sulforaphane lần đầu tiên được công nhận là chất cảm ứng enzyme ở pha II và có liên quan đến tác dụng chống ung thư. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sulforaphane có tác dụng trực tiếp lên sự phát triển của tế bào ung thư. Ngoài ra, sulforaphane còn có nhiều tác dụng sinh học như hạ huyết áp, bảo vệ tim mạch, hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường týp 2. Ngược lại, nitrile không có tác dụng ngăn ngừa ung thư đáng kể.
Bông cải xanh rất giàu sulforaphane, một hợp chất chứa lưu huỳnh đã được nghiên cứu rộng rãi về đặc tính chống ung thư. Sulforaphane đã được phát hiện có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và gây ra apoptosis ở nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư vú, tuyến tiền liệt, phổi và đại trực tràng.
Indole-3-carbinol (I3C) là một hợp chất được tìm thấy tự nhiên trong các loại rau họ cải như bông cải xanh, súp lơ trắng, bắp cải và cải Brussels. Nó đã được các nhà nghiên cứu quan tâm do những lợi ích sức khỏe tiềm ẩn của nó, đặc biệt là liên quan đến phòng ngừa ung thư.
3.4 Bảo vệ tim mạch
Ăn súp lơ có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch. Các loại rau họ cải có thể mang lại kết quả đầy hứa hẹn trong việc ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tim. Nước ép súp lơ có thể được dùng như một chất bổ sung để tránh nguy cơ mắc bệnh tim.
4 Một số lưu ý khi sử dụng Súp lơ
Súp lơ có thể an toàn khi dùng trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, không nên tiêu thụ với số lượng quá mức.
Ăn súp lơ trong thời gian cho con bú có thể không ảnh hưởng đến sữa mẹ. Súp lơ có thể an toàn cho phụ nữ đang cho con bú.
Người cao tuổi nên đề phòng khi ăn súp lơ. Súp lơ không nên tiêu thụ quá nhiều để tránh bất kỳ tác dụng độc hại nào.
5 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Rahamat Unissa Syed và cộng sự, ngày đăng báo tháng 7 năm 2023. Broccoli: A Multi-Faceted Vegetable for Health: An In-Depth Review of Its Nutritional Attributes, Antimicrobial Abilities, and Anti-inflammatory Properties, pmc. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2023.
- Tác giả Fouad A. Ahmed và cộng sự, ngày đăng năm 2013. Bioactive Compounds and Antioxidant Activity of Fresh and Processed White Cauliflower, pmc. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2023.