Silica được sử dụng phổ biến của trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cơ thể giữ vai trò là chất phụ gia thực phẩm, chất chống ẩm, giúp làm giảm nhờn trên da, giúp da được khô thoáng, tăng cường chuyển hóa Canxi để xương chắc khỏe. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Silica.
1 Bột, Gel Silica là gì?
1.1 Tên gọi
Tên theo Dược điển: Silica.
Tên gọi khác: Dioxosilane, Thạch Anh, Silic.
1.2 Công thức hóa học
CTCT: SiO2 (Silicon Dioxit).
1.3 Silica có phải Silicon không?
Silica là một Oxit của Silic có công thức hóa học là SiO2 còn Silicon có công thức hóa học là Si.
2 Tính chất của Silica
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Bột khô vi tinh thể và vô định hình.
Tính tan: Độ hòa tan của các pha khác nhau của Silica rất phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Độ hòa tan tăng theo nhiệt độ và pH và bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của kim loại vi lượng. Kích thước hạt ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan. Silica hòa tan khá kém trong nước mặc dù độ hòa tan ở dạng vô định hình cao hơn so với dạng tinh thể.
Điểm sôi: 4046 °F ở 760 mmHg.
Điểm nóng chảy: 1716 – 1736°C.
Tỷ trọng: 60,084 g/mol.
Góc quay cực: Góc liên kết Si-O-Si bằng 150°.
Mật độ: 2,2.
Mất khối lượng do làm khô: Silica mất khối lượng ở 5-6 độ.
Khả năng hút ẩm, chống ẩm của Silica Gel: Tùy thuộc vào điều kiện không khí. Khi độ ẩm tương đối là 20%, 50% thì Silica có khả năng hút ẩm 12%, 23%.
2.2 Tính chất hóa học
Chất Silica thuộc nhóm: Oxit Silicon.
Silica gây sốt hoặc bốc khói là Silica được điều chế bằng cách đốt cháy silic dễ bay hơi hợp chất (thường là SiCl(4)). Silica kết tủa là Silica kết tủa từ dung dịch nước. Silica keo là sự phân tán ổn định của các hạt Silica vô định hình rời rạc, có kích thước keo trong dung dịch nước.
Đun nóng hỗn hợp bột Magie và Silica (sau này được phát hiện là không khô hoàn toàn) gây ra một vụ nổ dữ dội thay vì phản ứng mạnh như dự đoán.
Hỗn hợp Silica gel và Diflorua lỏng được bịt kín trong ống ở áp suất 334 mbar phát nổ trên -196 °C, sự hiện diện của hơi ẩm khiến hỗn hợp nhạy cảm với sốc ở nhiệt độ này.
Sự tương tác của Hexaflorua màu vàng với Silica để tạo thành Xenon Tetraflorua Oxit phải bị gián đoạn trước khi hoàn thành (mất màu) để tránh khả năng hình thành và phát nổ của Xenon Trioxide.
3 Định tính, định lượng
Bột trong suốt đến màu xám, không mùi. Khi hít phải, tiếp xúc có thể gây kích ứng hô hấp, mắt, da.
4 Silica có tác dụng gì?
4.1 Silica đối với sức khỏe
Silica kích thích quá trình chuyển hóa Canxi, một khoáng chất quan trọng đối với sức khỏe và sức mạnh của răng, xương và các mô liên kết của chúng ta. Nó giúp quản lý dòng Canxi vào và ra khỏi xương và do đó rất cần thiết cho sức khỏe của xương. Vì lý do này, nó cũng hữu ích trong việc tái khoáng hóa răng và xương trong các trường hợp khử khoáng, khử Canxi và thậm chí trong các trường hợp xương giòn do loãng xương. Sự thiếu hụt Silica thường thấy ở những người chậm phát triển xương hoặc gãy xương không do tai nạn.
Vì Silica cũng là một chất chống viêm tự nhiên, nó giúp làm dịu và làm dịu làn da dễ bị kích ứng và bệnh vẩy nến.
==> Xem thêm tá dược khác: Isomalt chất làm ngọt vừa phải
4.2 Silica là gì trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cơ thể?
Cơ thể cần Silica để sản xuất Collagen và đàn hồi – các protein chịu trách nhiệm cho sự căng mọng, đàn hồi và trẻ trung của làn da chúng ta. Vì vậy, ngoài việc có lợi cho sức khỏe tổng thể của chúng ta, Silica còn là đồng minh quý giá cho vẻ ngoài của chúng ta. Silica hoạt động như một chất “keo”, cư trú bên trong các sợi collagen, mang lại cho làn da và các mô liên kết của chúng ta sức mạnh và sự linh hoạt. Nó cũng đóng một vai trò trong việc sản xuất các hợp chất dưỡng ẩm cho da như axit hyaluronic.
Hợp chất kỳ diệu này cũng giúp máu vận chuyển oxy – trên thực tế, nó giúp các tế bào hồng cầu vận chuyển thêm 20% oxy đi khắp cơ thể và đến các chi. Do đó, làn da luôn được oxy hóa, nuôi dưỡng, ngậm nước, vui vẻ và khỏe mạnh hơn. Chính vì thế nó hay sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết, dưỡng ẩm, ngừa lão hóa da.
Silica thêm vào trong kem chống nắng để giúp da không bị khô, bảo vệ da khỏi lão hóa.
Silica trong kem đánh răng có vai trò giúp làm trắng răng.
Trong dầu gội Silica là gì thì nó được sử dụng để giúp giảm đổ dầu nhờn, giúp loại bụi bẩn khỏi da đầu để da đầu được khô thoáng.
4.3 Silica (Silicon Dioxide) trong thực phẩm
Silice Gel làm chất hút ẩm sử dụng trong nhiều sản phẩm, thực phẩm.
Silicon dioxide< 2,0% trọng lượng thực phẩm – Chỉ được sử dụng trong những thực phẩm có tác dụng chống vón cục, <2% trọng lượng thức ăn – Trong thức ăn chăn nuôi và các thành phần thức ăn chăn nuôi như chất chống đông vón hoặc chất nghiền, < 1,0% trọng lượng của thực phẩm thành phẩm – Trong sản phẩm trứng khô có độ ẩm < 5% trọng lượng – 160.105, 160.185.
5 Độ ổn định và bảo quản
Silica không cháy nên có thể dễ dàng bảo quản.
Cần để Silica tránh không khí bụi bặm.
6 Chế phẩm
Các chế phẩm chứa Silica có thể kể đến như: Silica Gel Self Indicator (Bột hút ẩm xanh), vải Silica, phụ gia khoáng Silica Fume cho vữa và bê tông Pro-Mic,…
==> Xem thêm tá dược khác: Natri Saccharin dùng làm chất làm ngọt mạnh
7 Thông tin thêm về Silica
7.1 Silica Gel có độc không?
Phụ gia thực phẩm silicon dioxide có thể được sử dụng an toàn trong thực phẩm theo các điều kiện/được chỉ định.
Silicon dioxide dùng an toàn để đóng gói, vận chuyển, bảo quản thực phẩm theo các điều kiện quy định.
7.2 Thận trọng
Nếu hóa chất này dính vào mắt, hãy rửa ngay (tưới) mắt bằng một lượng lớn nước, thỉnh thoảng nhấc mí mắt trên và dưới lên. Nhận sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nếu một người hít phải một lượng lớn hóa chất này, hãy chuyển người bị phơi nhiễm đến nơi có không khí trong lành ngay lập tức. Các biện pháp khác thường không cần thiết.
Phải sử dụng quy trình làm ướt để kiểm soát bụi nếu khả thi. Các hoạt động tạo ra bụi phải được tách biệt.
Các tài liệu khoa học về việc sử dụng kính áp tròng trong công nghiệp còn nhiều mâu thuẫn. Lợi ích hay tác hại của việc đeo kính áp tròng không chỉ phụ thuộc vào chất mà còn phụ thuộc vào các yếu tố bao gồm dạng chất, đặc điểm và thời gian tiếp xúc, việc sử dụng các thiết bị bảo vệ mắt khác và vệ sinh tròng kính. Tuy nhiên, có thể có những chất riêng lẻ có đặc tính gây kích ứng hoặc ăn mòn khiến việc đeo kính áp tròng có thể gây hại cho mắt. Không nên đeo kính áp tròng trong những trường hợp cụ thể. Trong mọi trường hợp, nên đeo thiết bị bảo vệ mắt thông thường ngay cả khi đeo kính áp tròng.
7.3 Nghiên cứu uống Silica trung tính là an toàn và dung nạp tốt ở nam giới
Bối cảnh: Silica trung tính được thiết kế chính xác đã được chứng minh là có tác dụng giảm cân ở chuột, nhưng liệu nó có an toàn khi sử dụng ở người hay không thì vẫn chưa được nghiên cứu.
Mục tiêu: Mục đích là để xác định xem liệu liều uống lên tới 9 gam/ngày của Silica trung tính được thiết kế chính xác như một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng an toàn ở nam giới hay không.
Thiết kế: Nghiên cứu về an toàn mù đơn này bao gồm hai nhóm nghiên cứu, mỗi nhóm gồm 10 nam giới (18-35 tuổi). Một cánh tay bao gồm những người tham gia có cân nặng bình thường và một cánh tay bị béo phì. Sau giai đoạn dùng giả dược, tất cả các đối tượng được dùng Silica xốp ba lần mỗi ngày, với liều tăng dần lên đến 9 gram/ngày (Giai đoạn 1). Đối tượng béo phì tiếp tục nghiên cứu với liều cao nhất trong 10 tuần nữa (Giai đoạn 2).
Kết quả: Tất cả những người tham gia đã hoàn thành Giai đoạn 1 và 90% đã hoàn thành Giai đoạn 2, với khoảng 1% liều bị quên. Những người tham gia cho biết không có cảm giác khó chịu ở bụng và những thay đổi trong thói quen đại tiện là rất nhỏ và không nhất quán. Các tác dụng phụ quan sát được là nhẹ và có thể chấp nhận được, các dấu ấn sinh học không gây ra bất kỳ lo ngại nào về an toàn và không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra.
Kết luận: Nam giới có thể tiêu thụ lượng Silica trung tính lên tới 9 gam/ngày mà không gặp bất kỳ tác dụng phụ hoặc lo ngại lớn nào về an toàn.
8 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Emilia Hagman, Amira Elimam, Natalia Kupferschmidt, Kerstin Ekbom 1, Stephan Rössner, Muhammad Naeem Iqbal, Eric Johnston, Maria Lindgren 4, Tore Bengtsson, Pernilla Danielsson (Ngày đăng 2 tháng 10 năm 2020). Oral intake of mesoporous silica is safe and well tolerated in male humans, Pubmed. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2023