Hoạt chất Selen được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích giúp ngừa tình trạng hạ huyết áp; cải thiện một số vấn đề về da; tăng cường sức khỏe của tuyến giáp, hệ tim mạch, chức năng sinh sản và ngừa nguy cơ ung thư. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Selen.
1 Selen là gì?
1.1 Lịch sử ra đời
Selen dược phát hiện năm 2004 bởi một kỹ sư ở Chicago-Jason.
1.2 Mô tả hoạt chất Selen
CTCT: Se.
Trạng thái: Nguyên tố Selen dạng nguyên chất, nó tồn tại dưới dạng tinh thể lục giác màu xám kim loại đến đen, nhưng trong tự nhiên, nó thường kết hợp với sunfua hoặc với các khoáng chất bạc, đồng, chì và niken.
1.3 Selen có trong thực phẩm nào?
Nguồn thực phẩm giàu Selen bao gồm các loại hạt Brazil, hạt, nấm, cá, hải sản, thịt bò và thịt gia cầm.
1.4 Triệu chứng thiếu Selen
Các triệu chứng thiếu Selen rất hiếm nhưng bao gồm:
- Biến dạng xương, sụn và khớp.
- Chuyển động bị hạn chế.
- Đau cơ.
- Phù nề tứ chi.
- Khó thở.
2 Selen có tác dụng gì?
2.1 Dược lực học
Selen là một khoáng chất vi lượng tồn tại ở nồng độ tối thiểu trong cơ thể nhưng có thể đóng một vai trò thiết yếu đối với sức khỏe con người. Selen được xử lý nhiều nhất được sử dụng trong công nghiệp điện tử, nhưng nó cũng được sử dụng: làm chất bổ sung dinh dưỡng; trong ngành kính; như một thành phần của chất màu trong Nhựa, sơn, men, mực và cao su; trong việc điều chế dược phẩm; làm phụ gia thức ăn dinh dưỡng cho gia cầm, gia súc; trong công thức thuốc trừ sâu; trong sản xuất cao su; như một thành phần trong dầu gội chống gàu; và là thành phần của thuốc diệt nấm. Selen phóng xạ được sử dụng trong y học chẩn đoán.
2.2 Cơ chế tác dụng
Selen được chuyển hóa thành Selenocysteine, Selenophosphate. Sự kết hợp Selen được mã hóa di truyền thông qua chuỗi RNA UGA. Trình tự này được nhận biết bởi các cấu trúc vòng lặp RNA được gọi là trình tự chèn Selenocysteine (SECIS). Những cấu trúc này yêu cầu sự liên kết của các protein liên kết SECIS (SBP-2) để nhận ra Selenocystiene. TRNA chuyên biệt trước tiên được liên kết với dư lượng serine, sau đó được xử lý bằng enzym thành selylcysteyl-tRNA bởi Selenocystiene sythase sử dụng Selenophosphate làm chất cho Selen. Các protein không xác định khác được yêu cầu như một phần của sự liên kết của tRNA này với ribosome. Selenoprotein dường như cần thiết cho sự sống vì những con chuột có gen tRNA chuyên biệt bị loại bỏ biểu hiện khả năng gây chết phôi sớm.
Thioredoxin Reductase, Glutathione Peroxidase dường như là các Selenoprotein quan trọng nhất. Đây là những thành phần quan trọng tham gia vào hoạt động phòng vệ của cơ thể giúp ngăn ngừa các yếu tố oxy hóa, giúp giảm xơ vữa động mạch. Việc bổ sung Selen cũng đang được nghiên cứu trong việc ngăn ngừa ung thư và được cho là có lợi cho chức năng miễn dịch.
2.3 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống là 90% khi dùng dưới dạng L-Selenomethionine, thời gian đạt đỉnh là 9,17 giờ.
Chuyển hóa: Ở gan.
Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng 1beta-methylSeleno-N-acetyl-d-galactosamine và trimethylSelenonium. Lượng bài tiết dưới dạng cao nguyên 1beta-methylSeleno-N-acetyl-d-galactosamine ở liều khoảng 2mcg, sau đó lượng bài tiết dưới dạng trimethylsulfonium tăng lên. Một số Selen cũng được bài tiết qua phân khi dùng đường uống. Thời gian bán hủy được quan sát thấy tăng theo thời gian dùng thuốc mạn tính. Thời gian bán thải 1,7 ngày ở ngày thứ 1-2; 3 ngày đối với ngày thứ 2-3 và 11,1 ngày với ngày thứ 3-14.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Dùng qua đường tĩnh mạch để bổ sung dinh dưỡng toàn phần, ngừa hạ đường huyết.
Bổ sung Selen được chỉ định để bổ sung đầy đủ lượng dự trữ trong trường hợp thiếu hụt Selen.
Selen được FDA chỉ định ở dạng bôi tại chỗ dưới dạng Selen sulfat để điều trị viêm da tiết bã ở da đầu, nấm da nhiều màu và được sử dụng ngoài nhãn hiệu như một liệu pháp bổ trợ trong bệnh viêm da tinea.
3.2 Chống chỉ định
Chống chỉ định thực sự duy nhất đối với Selen là phản ứng quá mẫn trước đó khi bôi tại chỗ. Có những biện pháp phòng ngừa cần thực hiện khi sử dụng Selen ở những bệnh nhân mắc các bệnh đi kèm cụ thể. Cần thận trọng đối với những bệnh nhân bị rối loạn chức năng đường tiêu hóa, vì có bằng chứng cho thấy Selen gây ra các triệu chứng Đường tiêu hóa ở những bệnh nhân cụ thể này, chẳng hạn như tiêu chảy và nôn mửa. Các bác sĩ lâm sàng nên thận trọng khi kê đơn bổ sung chế độ ăn uống cho bệnh nhân suy thận do thận bài tiết không đủ. Tuy nhiên, bằng chứng về biện pháp phòng ngừa bệnh thận mãn tính sớm không mạnh bằng dữ liệu về bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
4 Những ứng dụng trong lâm sàng
4.1 Hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp
Một tuyến nhỏ gọi là tuyến giáp có vai trò lớn trong việc giữ cho cơ thể bạn hoạt động tốt nhất. Nó chịu trách nhiệm sản xuất và giải phóng hormone, bao gồm cả những hormone kiểm soát quá trình trao đổi chất của bạn (cơ thể bạn chuyển hóa thức ăn thành năng lượng nhanh như thế nào). Tuyến tuyến giáp của bạn chứa nồng độ Selen cao nhất trong cơ thể. Do thuốc, sản phẩm chứa Selen được chuyển đổi thành Selenoprotein nên giúp điều chỉnh hormone tuyến giáp của bạn.
4.2 Bảo vệ sức khỏe sinh sản
Khi các phân tử không ổn định được gọi là gốc tự do gây tổn hại cho tế bào của bạn, kết quả được gọi là stress oxy hóa. Nó được cho là góp phần gây ra nhiều loại bệnh mãn tính, bao gồm cả vô sinh. Selen cung cấp khả năng bảo vệ khỏi tổn thương do oxy hóa và nhiễm trùng, và một số nghiên cứu đã cho thấy việc bổ sung Selen có lợi cho những người đang cố gắng thụ thai.
Một số nghiên cứu cho thấy Selen có thể là yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ, giúp cải thiện chất lượng tinh dịch và giảm nguy cơ sảy thai. Một nghiên cứu vào năm 2019 cũng cho thấy khoáng chất này có thể đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe của dịch nang bao quanh trứng của phụ nữ.
4.3 Chữa bệnh hen suyễn
Selen có thể đóng một vai trò trong việc kiểm soát bệnh hen suyễn mãn tính. Selen đóng vai trò gây ra stress oxy hóa trong các mô như phổi, nhưng nghiên cứu về chủ đề này ở người vẫn chưa có kết luận nên vẫn cẩn thận trọng dùng trong hen suyễn.
4.4 Bảo vệ chống lại bệnh ung thư
Các nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ nghịch đảo giữa mức độ Selen và nguy cơ mắc một số loại ung thư. Điều đó có nghĩa là những người có lượng Selen thấp có nguy cơ mắc bệnh ung thư cao hơn, trong khi những người có lượng Selen cao hơn có nguy cơ mắc các bệnh sau:
- Ung thư tiền liệt tuyến.
- Ung thư thực quản.
- Ung thư phổi.
- Ung thư dạ dày.
4.5 Tăng cường sức khỏe tim mạch
Sức khỏe tim mạch là về trạng thái của tim và mạch máu của bạn. Mảng bám có thể hình thành trong động mạch của bạn (được gọi là xơ vữa động mạch) và nếu muốn có một trái tim khỏe mạnh thì đó là điều bạn cần tránh. Xơ vữa động mạch có nhiều khả năng xảy ra hơn khi cơ thể bạn bị viêm nhiễm và căng thẳng oxy hóa – bạn đã biết Selen có tác dụng tốt như thế nào trong việc giải quyết vấn đề cuối cùng. Nếu bạn có hàm lượng Selen cao trong máu, bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn.
4.6 Selen với da liễu
Selen đóng một vai trò thiết yếu trong việc điều trị các tình trạng da liễu. Việc sử dụng Selen sulfide thường được thực hiện thông qua kem bôi ngoài da, bọt hoặc dầu gội. Các chỉ định da liễu chính bao gồm tinea nhiều màu, viêm da tiết bã ở da đầu, gàu và tăng sừng.
5 Liều dùng – Cách dùng
5.1 Liều dùng
Người >18 tuổi: 55mcg/ngày.
Phụ nữ mang thai: 60mcg/ngày.
Phụ nữ cho con bú: 70mcg/ngày.
Trẻ 1-13 tuổi: 20-40mcg/ngày.
Trẻ từ 7kg trở lên: 2 mcg/kg/ngày.
Trẻ <7kg: 2-4mcg/kg/ngày.
Dầu gội 1%: Áp dụng hai lần mỗi tuần, tối đa 7 lần mỗi tuần.
Dầu gội 2,25% hoặc kem dưỡng da 2,5%: Áp dụng một đến bốn lần mỗi tuần.
5.2 Cách dùng
Selen chủ yếu dùng đường uống hoặc dùng đường tiêm tĩnh mạch trong các trường hợp ngừa hạ đường huyết.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Mangan giúp tăng cường sức khỏe xương
6 Tác dụng không mong muốn
Bổ sung Selen có tác dụng phụ rất thấp. Phần lớn các phản ứng bất lợi xoay quanh Selen sulfua. Các tác dụng phụ phổ biến hơn bao gồm đỏ, rát, ngứa, châm chích, lở loét da đầu, tăng tiết dầu, tăng sắc tố móng và kích ứng da, tạo ra viêm da tiếp xúc.
Các tác dụng ít phổ biến hơn liên quan cụ thể đến dầu gội Selen sulfide bao gồm tăng sắc tố da đầu, đổi màu da đầu và rụng tóc. Một tác dụng không phải ngoài da hiếm gặp bao gồm buồn nôn do mùi của thuốc.
Không có phản ứng nghiêm trọng nào được báo cáo khi sử dụng thuốc này.
7 Tương tác thuốc
Cisplatin có thể làm giảm nồng độ Selen trong tóc và huyết thanh nhưng liệu việc giảm này có tác động đáng kể về mặt lâm sàng hay vẫn chưa được biết rõ. Một số nghiên cứu nhỏ đã chỉ ra rằng việc bổ sung Selen có thể làm giảm độc tính của cisplatin.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Canxi giúp tăng cường sức khỏe xương
8 Thận trọng khi sử dụng Selen
Selen được coi là một chất bổ sung tương đối không độc hại. Tuy nhiên, lượng Selen cực cao có thể dẫn đến tiêu chảy, mệt mỏi, rụng tóc, đau khớp, đổi màu hoặc giòn móng tay và buồn nôn. Do độc tính của việc bổ sung Selen cực kỳ hiếm nên hiện tại không có phương pháp điều trị nào cho tình trạng quá liều Selen. Nếu nghi ngờ có độc tính , tốt nhất nên ngừng sử dụng chất bổ sung.
9 Nghiên cứu hoạt động sinh học và tác động của nó đối với sức khỏe con người
Selen (Se) là một nguyên tố kim loại xuất hiện tự nhiên cần thiết cho sức khỏe con người và động vật với lượng nhỏ nhưng có hại khi vượt quá. Se đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động của cơ thể con người. Nó được tích hợp vào Selenoprotein, do đó hỗ trợ hệ thống phòng thủ chống oxy hóa. Selenoprotein tham gia vào quá trình chuyển hóa hormone tuyến giáp, kiểm soát chức năng sinh sản và phát huy tác dụng bảo vệ thần kinh. Trong số các yếu tố, Se có phạm vi hẹp nhất giữa mức độ thiếu hụt chế độ ăn uống và mức độ độc hại. Mức độ độc hại của nó có thể phụ thuộc vào dạng hóa học, vì các loài vô cơ và hữu cơ có đặc tính sinh học riêng biệt. Trong những thập kỷ qua, việc tối ưu hóa lượng Se của dân số để ngăn ngừa các bệnh liên quan đến thiếu hoặc thừa Se đã được công nhận là vấn đề cấp bách trong chăm sóc sức khỏe hiện đại trên toàn thế giới. Tình trạng Selen thấp có liên quan đến việc tăng nguy cơ tử vong, chức năng miễn dịch kém, suy giảm nhận thức và rối loạn chức năng tuyến giáp. Mặt khác, nồng độ Se cao hơn mức dinh dưỡng một chút đã được chứng minh là có tác dụng phụ đối với nhiều chức năng thần kinh và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Do đó, sự hiểu biết về con đường sinh hóa Selen trong điều kiện sinh lý bình thường là một vấn đề quan trọng để làm sáng tỏ tác dụng của nó đối với các bệnh ở người. Đánh giá này đưa ra cái nhìn tổng quan về vai trò của Se đối với sức khỏe con người, nêu bật những ảnh hưởng của sự thiếu hụt và dư thừa của nó trong cơ thể. Hoạt động sinh học của Se, chủ yếu được thực hiện thông qua Selenoprotein và tác dụng biểu sinh của nó sẽ được thảo luận.
10 Các dạng bào chế phổ biến
Selen được bào chế dưới dạng viên nén, viên nang uống trong các sản phẩm tổng hợp, giúp bổ sung đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể với các hàm lượng khác nhau.
Biệt dược gốc là: Sele-Pak, Selepen, Selenium TR.
Các sản phẩm khác chứa Selen là: Healthaid Healthy, Sexovit Forte,…
11 Tài liệu tham khảo
- Chuyên gia của Pubchem. Selenium, Pubchem. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2023
- Tác giả Trevor A. Nessel; Vikas Gupta (Ngày đăng 3 tháng 4 năm 2023). Selenium, NIH. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2023
- Tác giả Giuseppe Genchi, Graziantonio Lauria, Alessia Catalano, Maria Stefania Sinicropi, Alessia Carocci (Ngày đăng 30 tháng 1 năm 2023). Biological Activity of Selenium and Its Impact on Human Health, Pubmed. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2023