1 Tổng quan (Giới thiệu chung) về Saccharide Isomerate
2 Tên gọi
Tên gọi khác:
- 100843-69-4.
- Pentavitin.
2.1 Công thức hóa học
Saccharide Isomerate là gì? Saccharide Isomerate là một hợp chất hữu cơ có cấu tạo khá phức tạp. Hoạt chất là phức hợp Carbohydrate có nguồn gốc từ thực vật, tương tự như các hoạt chất nội sinh trên da người.
Hoạt chất được biết đến với công dụng là tăng cường các liên kết với gia, thúc đẩy sự tăng sinh của Acid Hyaluronic từ đó đem lại hiệu quả dưỡng ẩm và đem lại cảm giác mềm mịn trên da. Do khả năng làm dịu da mạnh, hoạt chất phù hợp với mọi loại da kể cả da nhạy cảm.
3 Tính chất của Saccharide Isomerate
3.1 Tính chất vật lý
Chưa có nghiên cứu về các tính chất vật lý của Saccharide Isomerate.
3.2 Tính chất hóa học
Saccharide Isomerate là phức hợp của Carbohydrate có nguồn gốc từ thực vật. Vẫn chưa có các nghiên cứu liên quan đến tính chất hóa học của hoạt chất được báo cáo.
Saccharide Isomerate được xem là một chất siêu cấp ẩm có tác dụng mạnh mẽ trên da. Hoạt chất có nhiệm vụ bổ sung và thay thế các Carbohydrate tự nhiên bị mất đi trong quá trình sinh hóa bình thường. Việc mất đi Carbohydrate là nguyên nhân chính dẫn đến các tình trạng như lão hóa, da khô ráp hoặc chảy nhão,… Trong các sản phẩm mỹ phẩm, hoạt chất có công dụng chính là cấp ẩm và tăng cường độ ẩm cho da.
Nhờ khả năng liên kết chặt chẽ với các Protein, hoạt chất sẽ lưu lại trên da lâu hơn, qua đó giúp thời gian phát huy tác dụng dài hơn so với các thành phần cấp ẩm thông thường.
Việc giữ ẩm trên da còn giúp kích thích quá trình Hydrat của da, từ đó giúp cải thiện được các khuyết điểm trên da.
Do có nguồn gốc 100% thực vật, do đó Saccharide Isomerate có khả năng cấp ẩm lên đến 72 giờ. Kích thích hình thành hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
4 Tác dụng của Saccharide Isomerate
Các hóa chất tẩy rửa mạnh, khói bụi, tia UV là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khô da, da bị mất nước kém săn chắc. Lớp màng bảo vệ tự nhiên trên da dưới tác động của các yếu tố tiêu cực này có thể bị suy giảm, Corneocyte mất khả năng liên kết kết quả là da bị bong tróc trên diện rộng.
Khác với Glycerin, Saccharide Isomerate có khả năng cấp ẩm ngay lập tức đồng thời thể hiện tác dụng mạnh mẽ trên da. Dưới đây là những công dụng chính của hoạt chất:
Tăng cường độ ẩm tự nhiên cho da, giúp da mịn màng và tươi sáng.
Tác dụng nhanh trên da đồng thời thể hiện hiệu quả dưỡng ẩm hiệu quả lên đến 72 giờ đồng hồ.
Sửa chữa các tổn thương trên hàng rào bảo vệ da, mà nguyên nhân đến từ khói bụi, hóa chất, tia UV,…
Giúp làm giảm tình trạng khô da, bong tróc của da, kích thích các yếu tố bảo vệ nội sinh trên da.
5 Ứng dụng của Saccharide Isomerate
Saccharide Isomerate có tác dụng nhanh, và thời gian duy trì tác dụng lâu nên thường được bổ sung vào thành phần của các loại mỹ phẩm trị liệu hoặc chăm sóc hàng ngày. Các dòng sản phẩm thường có chứa thành phần này là:
- Kem dưỡng ẩm chuyên sâu dùng ban đêm hoặc ban ngày.
- Mặt nạ dưỡng ẩm.
- Nước sát khuẩn, đặc biệt là các sản phẩm rửa tay khô.
6 Độ ổn định và bảo quản
Hoạt chất ổn định tốt trong điều kiện nhiệt độ bảo quản. Thùng chứa tá dược cần được làm bằng các vật liệu trơ, không xảy ra tương tác. Bên ngoài có ghi nhãn “Saccharide Isomerate” cùng các điều kiện bảo quản liên quan. Hoạt chất được xem là không độc và không gây kích ứng mạnh, tuy nhiên nếu cần tiếp xúc trực tiếp thì phải có găng tay bảo hộ, mặt nạ phòng độc và đồ bảo hộ liên quan khác.
Tránh để những nơi ẩm thấp, có nấm mốc, gần vật liệu dễ cháy nổ.
7 Độc tính của Saccharide Isomerate
Hiện vẫn chưa có các báo cáo liên quan đến những tác dụng không mong muốn của Saccharide Isomerate (trong các sản phẩm mỹ phẩm) gây ra tác dụng trên người dùng.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn bạn cần dùng các sản phẩm chứa Saccharide Isomerate lên 1 vùng da nhỏ trước. Đợi vài phút để xem phản ứng, nếu có hiện tượng ngứa, mẩn đỏ thì không được tiếp tục sử dụng. Ngược lại nếu sau khoảng 30 phút mà không có biểu hiện bất thường thì có thể dùng trên diện rộng.
Tránh sử dụng các sản phẩm có chứa hoạt chất lên vết thương hở, chảy máu, hoặc vùng da đang tiếp nhận điều trị da liễu từ bác sĩ.
8 Chế phẩm
Saccharide Isomerate thường được bổ sung vào các dòng sản phẩm dưỡng ẩm chuyên sâu, mặt nạ, hoặc các loại nước rửa tay khô. Dưới đây là các sản phẩm có chứa thành phần này trong công thức.
9 Thông tin thêm về Saccharide Isomerate
Saccharide Isomerate cải thiện tình trạng da đầu trong dân số nghiên cứu ở Trung Quốc
Tình trạng da tăng tiết dầu có thể gây ra các vấn đề như bong tróc da, mụn, nhờn rít gây ảnh hưởng rất lớn đến thẩm mỹ. Ngoài việc ảnh hưởng đến sự tự tin, việc da bị đổ dầu còn gia tăng tình trạng tăng tiết bã nhờn, ngứa và tổn thương chức năng hàng rào bảo vệ da.
Saccharide Isomerate đã có lịch sử lâu dài, thường được sử dụng với vai trò là chất siêu cấp ẩm cho da. Trong nhiều nghiên cứu gần đây, người ta thấy rằng hoạt chất còn có khả năng cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da, đồng thời hỗ trợ kiểm soát tình trạng tăng tiết dầu.
Mục đích của nghiên cứu này là cung cấp bằng chứng xác đáng trong việc sử dụng Saccharide Isomerate như một chất điều hòa việc tiết dầu trên da, đồng thời chống lại tình trạng bong tróc da đầu.
Theo đó, các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu lâm sàng có đối chứng giả dược ở một nhóm người Trung Quốc trưởng thành bị ảnh hưởng bởi tình trạng tăng tiết dầu quá mức. Gây ra các tình trạng như viêm da tiết bã, mẩn ngứa, da đầu bị bong tróc. Các nhà nghiên cứu sẽ theo dõi tình trạng mất nước qua da (TEWL) và sự tiết bã nhờn và bong tróc da đầu trong suốt 28 ngày.
Kết quả: Công thức chứa Saccharide Isomerate giúp cải thiện đáng kể tất cả các thông số theo thời gian khi tiến hành đối chiếu với công thức giả dược.
Kết luận: Saccharide Isomerate trongcác công thức mỹ phẩm có khả năng cải thiện các tình trạng tăng tiết dầu quá mức, cũng như gàu ngứa, viêm da tiết bã (do dầu thừa trên da đầu).
10 Tài liệu tham khảo
1.Chuyên gia NCBI, Saccharide Isomerate, PubChem. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2023.
2.Tác giả Emmanuel Martin, Anson Zhang, Remo Campiche (đăng tháng 1 năm 2023), Saccharide isomerate ameliorates cosmetic scalp conditions in a Chinese study population, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.
3.Tác giả Riccardo Sfriso, Joshua Claypool (đăng ngày 23 tháng 10 năm 2020), Microbial Reference Frames Reveal Distinct Shifts in the Skin Microbiota after Cleansing, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.
4.Tác giả Sarah Gougeon, Elsa Hernandez, Nathalie Chevrot và các cộng sự (đăng tháng 1 năm 2023), Evaluation of a new connected portable camera for the analysis of skin microrelief and the assessment of the effect of skin moisturisers, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2023.