Thương hiệu | Novell Pharmaceutical Laboratories, PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
Công ty đăng ký | Diethelm & Co., Ltd |
Số đăng ký | VN-21647-18 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 5 ống 4ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Bupivacain hydroclorid |
Xuất xứ | Indonesia |
Mã sản phẩm | thanh522 |
Chuyên mục | Thuốc Gây Tê/Mê |
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi ống Regivell có chứa
Bupivacaine hydrochloride…..5mg/1ml Dung dịch tiêm
và các tá dược khác vừa đủ 1 ống.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2 Tác dụng – Chỉ định Regivell 5mg/ml
Regivell 5mg/ml là thuốc gây tê tại chỗ được sử dụng rộng rãi, có thời gian tác dụng kéo dài. Được chỉ định sử dụng trong các trường hợp gây tê tủy sống để phẫu thuật. Ví dụ như phẫu thuật tiết niệu và chi dưới, phẫu thuật bụng. [1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Levobupi-BFS 50mg trị gây tê trong phẫu thuật cho người lớn
3 Regivell 5mg/ml dùng như thế nào?
Thuốc sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, người có chuyên môn tiêm, không được tự ý sử dụng.
Cách dùng: dùng tiêm tủy sống.
Biện pháp tiêm tủy sống chỉ được tiến hành sau khi khoang dưới màng nhện đã được thấy rõ bằng cách chọc dò vùng thắt lưng, dịch não tủy dừng như thoát ra từ kim chọc dò tủy sống thì mới được tiêm thuốc.
Liều dùng tùy theo thể trạng và tình hình diễn tiến của bệnh nhân.
Liều khuyến cáo cho trẻ em là:
Trẻ nặng 5kg dùng liều 0,40 – 0,50 mg/kg.
Trẻ nặng 5 – 15kg dùng liều 0,30 – 0,40 mg/kg.
Trẻ em trên 15kg thì dùng liều 0,25 – 0,30 mg/kg.
Liều khuyến cáo ở người lớn khỏe mạnh:
Mức gây tê phần trên | Vị trí tiêm | Tư thế bệnh nhân | Liều dùng (ml) | Khởi phát (phút) | Thời gian (giờ) | Chỉ định |
L1 | L3/4/5 | Ngồi | 1,5 – 3 | 5 – 8 | 2 – 3 | Phẫu thuật chi dưới, tiết niệu, vùng đáy chậu. Lưu ý: bệnh nhân nên nằm 2-3 phút sau khi tiêm hoặc khi bệnh nhân than mệt |
T5 | L2/3/4 | Nằm | 3 – 4 | 5 – 8 | 1,5 – 2 | Phẫu thuật bụng dưới (kể cả mổ lấy thai) |
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Regivell cho các đối tượng:
Người quá mẫn với các thuốc gây tê tại chỗ thuộc nhóm amid.
Người bị nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, xuất huyết não.
Người bị nhiễm khuẩn da gần chỗ chọc dò.
Người bị rối loạn đông máu, hoặc đang có sử dụng các thuốc chống đông. [2]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Bupivacaine For Spinal Anaesthesia Aguettant 5mg/ml
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu sau chọc dò, hạ huyết áp, chậm nhịp tim, buồn nôn, nôn, bí tiểu hoặc tiểu không kiểm soát được.
Ít gặp: Dị cảm, loạn cảm, yếu cơ, đau lưng.
Hiếm gặp: Các phản ứng dị ứng, sốc phản vệ, phong bế tủy sống hoàn toàn do vô ý, liệt chi dưới, liệt toàn thân, bệnh thần kinh, viêm màng nhện tủy, ngừng tim, suy hô hấp.
Thông báo ngay cho nhân viên y tế nếu có xuất hiện các phản ứng có hại khi sử dụng thuốc.
6 Tương tác thuốc
Thận trọng khi sử dụng Regivell với các thuốc gây tê tại chỗ khác, hoặc các thuốc có liên quan về cấu trúc với các thuốc gây tê tại chỗ nhóm amid (lidocaine, mexiletine) vì làm tăng gây độc toàn thân.
Thận trọng khi sử dụng với các thuốc chống loạn nhịp tim nhóm III (amiodaron).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Việc gây tê tủy sống chỉ được thực hiện bởi hoặc dưới sự giám sát của các bác sĩ lâm sàng có kinh nghiệm và kiến thức.
Có thể phòng hạ huyết áp và chậm nhịp tim bằng các truyền dịch chất á tinh hoặc dung dịch keo trước khi tiêm thuốc, hoặc tiêm Ephedrin 20 – 40 mg tiêm bắp, 5 – 10mg tiêm tĩnh mạch và lặp lại nếu cần.
Hạ huyết áp thường gặp ở người bị mất máu, mất nước, người bị tắc động mạch chủ bụng và tĩnh mạch chủ dưới, người mang thai giai đoạn cuối.
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho những người có rối loạn thần kinh mạn tính, như bệnh xơ cứng rải rác, liệt nửa người,…
Thường gây tê tủy sống sẽ được ưu tiên chọn lựa cho bệnh nhân có nguy cơ cao, thay vì phải gây mê toàn thân.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Ở phụ nữ có thai: chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của Bupivacaine trên phụ nữ có thai nên cần thận trọng trên nhóm đối tượng này. Chỉ sử dụng khi lợi ích cao hơn so với nguy cơ đối với thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Bupivacaine tiết qua sữa mẹ nhưng với lượng rất ít, nên không có nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Regivell có thể làm suy giảm khả năng vận động và trạng thái tỉnh táo, nên cần thận trọng sử dụng thuốc cho người đang lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều Bupivacaine có thể gây độc toàn thân. Hậu quả có thể bị nhịp tim chậm, suy tâm thu, rung thất hoặc ngừng tim. [3]
Xử trí cấp cứu: thường xuyên theo dõi các dấu hiệu sống về tim mạch, hô hấp, tình trạng ý thức của bệnh nhân sau mỗi lần tiêm, nếu có dấu hiệu thay đổi thì phải cho thở oxy đầu tiên. Nếu bệnh nhân co giật thì cần tiêm các thuốc kiểm soát như: tiêm tĩnh mạch 50 -100mg succinylcholin, 5 – 10mg Diazepam, 50 -100mg thiopental. Cần duy trì tuần hoàn, có thể dùng ephedrin hoặc epinephrin để làm tăng lực co bóp cơ tim. Đặt ống nội khí quản.
7.5 Bảo quản
Thuốc Regivell 5mg/ml cần được bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ bảo quản luôn dưới 25 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Regivell 5mg/ml hết hàng, người bệnh có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất:
Thuốc Bupivacaine WPW Spinal 0.5% Heavy của Công ty Polfa, có chứa Bupivacain hydroclorid 5mg/ml và được chỉ định trong gây tê.
Thuốc Marcain 0.5% của Công ty AstraZeneca được chỉ định trong gây tê phẫu thuật.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Bupivacaine là thuốc gây tê tại chỗ, thuộc nhóm amid, có tác dụng kéo dài. Tác dụng giãn cơ chi dưới của thuốc ở mức trung bình, và có khả năng phong bế vận động cơ bụng.
Bupivacaine có ái lực cao với nội tủy mạc, và sự phân tán thuốc bị ảnh hưởng bởi trọng lực.
9.2 Dược động học
Thuốc khởi phát tác dụng nhanh và kéo dài (2 -3h).
Thuốc có thể giãn cơ chi dưới từ 2 -2,5 giờ, và phong bế cơ bụng kéo dài khoảng 45 -60 phút. Thời gian phong bế vận động không kéo dài hơn so với thời gian giảm đau.
Dược động học của thuốc ở trẻ em cũng giống như ở người lớn.
10 Thuốc Regivell 5mg/ml có giá bao nhiêu?
Thuốc Regivell 5mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Regivell 5mg/ml mua ở đâu?
Thuốc Regivell 5mg/ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Regivell 5mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Regivell 5mg/ml gây tê lâu hơn so với nhiều loại thuốc gây tê khác, điều này rất có lợi trong các ca phẫu thuật kéo dài hoặc trong các thủ thuật đòi hỏi kiểm soát cơn đau lâu dài.
- Thuốc có hiệu quả cao trong việc giảm đau.
- Thuốc được sử dụng phổ biến trong các phương pháp gây tê tủy sống, gây tê ngoài màng cứng.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng nếu bị tiêm quá liều hoặc bị rò rỉ vào các khu vực không mong muốn, dẫn đến ngộ độc thần kinh hoặc tim mạch.
- Việc sử dụng Regivell 5mg/ml đòi hỏi kỹ thuật tiêm chính xác, người có chuyên môn và kinh nghiệm thực hiện.
Tổng 11 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả H C Niesel (Ngày đăng là tháng 05 năm 1978). [Spinal anesthesia–bupivacaine], Pubmed. Truy cập ngày 16 tháng 09 năm 2024.
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục Quản lý Dược phê duyệt, tải và xem bản PDF đầy đủ tại đây
- ^ Tác giả G F Marx (Ngày đăng là tháng 07 năm 1986). Bupivacaine cardiotoxicity–concentration or dose?, Pubmed. Truy cập ngày 16 tháng 09 năm 2023.
Review Regivell 5mg/ml
Chưa có đánh giá nào.