Rau sam được biết đến khá phổ biến với công dụng hỗ trợ điều trị lỵ, giun, giúp lợi tiểu. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Rau sam.
1 Giới thiệu về cây Rau sam
Rau Sam còn có tên gọi khác là Mã xỉ hiện; là cây ưa ẩm, ưa sáng song cũng chịu được hạn hoặc bị che bóng một phần, thường mọc ở vườn, bãi sông, ruộng trồng hoa màu và các bãi hoang quanh làng.
Tên khoa học của Rau sam là Portulaca oleracea L., thuộc họ Rau sam (Portulacaceae).
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thân thảo sống hàng năm, mọc bò lan trên mặt đất. Thân hình trụ, mập, mọng nước, nhẵn, màu đỏ tím nhạt, dài 15-30cm, phình lên ở những mấu lá. Lá mọc so le hoặc gần đối, phiến dày, phẳng, hình nêm, dài 0,8-1,5cm, rộng 5-8mm, gốc thuôn dần thành cuống ngắn, đầu lá bẹt, mép có viền đỏ; không có lá kèm.
Hoa màu vàng, mọc đơn độc hoặc tập trung vài cái ở ngọn thân, lá bắc hình tam giác, dạng vảy; lá đài 2, hình tam giác nhọn không đều, cánh hoa 5, hình trứng ngược, khuyết ở đầu, to hơn lá đài; nhị 8-10, bao phấn hình mắt chim, bầu trung. Quả nang hình cầu hoặc hình trứng, mở theo đường tròn ngang giữa quả thành cái nắp, nhiều hạt đen bóng. Mua hoa quả từ tháng 6 – 8.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Phần trên mặt đất.
Thu hái vào mùa hạ, thu, thường dùng tươi. Cũng có thể đồ nhanh hoặc nhúng nước sôi rồi phơi hoặc sấy khô để dùng dần.
1.3 Đặc điểm phân bố
Tại Việt Nam, cây phân bố ở khắp mọi miền. Ngoài ra còn được trồng làm rau ăn ở Ấn Độ, Malaysia, Thái Lan, Campuchia và Trung Quốc.
2 Thành phần hóa học
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng Rau sam có nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học như flavonoid, coumarin, monoterpene glycoside, hợp chất phenolic, axit béo cũng như axit alpha-linolenic (Omega-3), alkaloid, vitamin, khoáng chất và một số hợp chất khác.
2.1 Flavonoid
Flavonoid là một trong những thành phần hoạt động phong phú và quan trọng nhất của Rau sam. Kaempferol và apigenin chủ yếu được phân lập từ lá và thân. Ngoài ra, Luteolin, myricetin, quercetin, genistein và genistin đã được chiết xuất từ toàn bộ cây. Rau samrtulacanones A – D và 2,2′-Dihydroxy- 4′,6′-dimethoxychalcone đã được phân lập từ các phần trên mặt đất của Rau sam.
2.2 Alkaloid
Một số alkaloid đã được phân lập từ các phần khác nhau của Rau sam. Dopamin, noradrenalin và DOPA là những alkaloid chính được tìm thấy trong thân, lá và hạt. Oleraceins A – E và Adenosine đã được lấy từ toàn bộ cây và oleracins I và II chủ yếu được tìm thấy trong thân. Các alkaloid khác đã được chiết tách khỏi các phần trên mặt đất của Rau sam bao gồm N-trans-Feruloyltyramine, (7′R)-N-Feruloylnormetanephrine, 1,5-Dimethyl-6-phe-nyl-1,2-dihydro-1,2,4 -triazin-3(2H)-one, (3R)-3,5-Bis(3- methoxy-4-hydroxyphenyl)-2,3-dihydro-2(1H)-pyridinone, Thymine, Uracil, N-cis-Feruloyltyramine, N-trans-Feruloyloctopamine, N-cis-Feruloyloctopamine, Trollisine, Aurantiamide, Aurantiamide axetat, Cyclo (L-tyrosinyl-L-tyrosinyl),1,5-Dimetyl-6-phenyl-1,6,3,4-tetrahydro-1,2,4-2(1H)-triazin và ScoRau samletin.
2.3 Terpenoid
Các terpenoid khác nhau đã được phân lập từ các phần trên mặt đất của Rau sam như Rau samrtuloside A & B, (3S)-3-O O-(β-D-Glucopyranosyl)-3,7-dimethylocta-1,6-dien-3-ol, (3S)-3-O-(β-D-Glucopyranosyl)-3,7-dimetylocta-1,5-dien-3,7-diol, Rau samrtulene, Lupeol, (2a,3a)-2,23,30-Trihydroxy-3-[(β-D-xylopyranosyl)oxy]olean-12-en-28-oic acid và Friedelane.
2.4 Vitamin và khoáng chất
Rau sam sở hữu một số khoáng chất như phospho, Sắt, Mangan, Canxi và đồng trong rễ, thân và lá; Kẽm, selen và Magie trong lá. Hơn nữa, nhiều loại vitamin khác nhau đã được tìm thấy trong lá Rau sam bao gồm Vitamin A, Riboflavin, niacin, pyridoxine, Vitamin C, folate, Axit Pantothenic và thiamin; cũng như Hesperidin và α-tocopherol.
2.5 Axit béo
Rau sam là nguồn gốc thực vật giàu axit béo omega-3 thiết yếu nhất không có cholesterol, đặc biệt là axit alpha-linolenic (ALA). Các axit béo khác nhau đã được phân lập từ Rau sam như axit 3-Quinolinecarboxylic, axit Indole-3-carboxylic và axit caffeic trong các bộ phận trên mặt đất, axit docosapentaenoic, axit eicosapentaenoic, axit docosahexaenoic và catechol trong thân cây. Hơn nữa, nó có axit -Linolenic, axit linoleic, axit palmitic, axit stearic, axit oleic và axit oxalic trong lá cũng như axit p-Coumaric và axit ferulic trong toàn bộ cây.
2.6 Rau samlysaccharide
Rau sam chứa Rau samlysaccharide pectic có tính axit, galactan arabino trung tính, arabinoglucomannan và tinh bột. Các Rau samlysaccharide được phân lập từ Rau sam cho thấy các hoạt động sinh học khác nhau, chẳng hạn như các đặc tính chống ung thư, chống oxy hóa, chống viêm và tăng cường miễn dịch.
== >> Mời bạn đọc tham khảo vị thuốc cùng công dụng: Cây Rau má – Vị thuốc mát với lợi ích sức khỏe tuyệt vời
3 Tác dụng – Công dụng của Rau sam
3.1 Tác dụng dược lý
Rau sam có các hoạt tính dược lý bao gồm giảm đau, chống vi khuẩn, giãn cơ xương, chữa lành vết thương, chống viêm và nhiễm trùng, thu dọn gốc tự do và chống co giật.
3.1.1 Chống viêm
Dịch chiết nước Rau sam có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn quá trình sản xuất quá mức các loại oxy phản ứng nội bào (ROS) do TNF-α gây ra, biểu hiện quá mức của phân tử kết dính giữa các tế bào-1 (ICAM-1), phân tử kết dính tế bào mạch máu-1 (VCAM-1) và E-selectin trong các tế bào nội mô tĩnh mạch rốn của con người (HUVEC); đồng thời ngăn chặn sự kết dính của các tế bào HL-60 với các HUVEC và biểu hiện mRNA của IL-8 và protein-1 hóa chất hấp dẫn đơn bào (MCP-1). Hơn nữa, chiết xuất Rau sam trong nước đã ức chế sự chuyển vị của NF-κB sang nhân và liên kết NF-κB trong các tế bào HUVEC.
Chiết xuất etanolic của Rau sam làm giảm tính thấm của mạch máu và ngăn chặn sự điều chỉnh tăng NF-κB sau phù phổi do thiếu oxy ở chuột; đồng thời làm giảm mức độ của các cytokine tiền viêm (IL-1 βvà TNF-α) và các phân tử kết dính tế bào (ICAM-1, VCAM-1 và P-selectin) trong phổi của chuột so với nhóm thiếu oxy. Hơn nữa, người ta đã tiết lộ rằng axit béo omega-3 trong lá Rau sam có đặc tính chống viêm mạnh.
3.1.2 Chống oxy hóa
Rau sam là nguồn chính cung cấp các vitamin chống oxy hóa như α-tocopherol, axit ascorbic, β-caroten và glutathione. Nước ép Rau sam làm giảm các chỉ số xét nghiệm chức năng gan (ALT, AST, γ-GT và ALP) và thận (nồng độ urê, creatinine huyết thanh và nitơ urê máu). Hơn nữa, nó cũng làm tăng mức độ superoxide dismutase (SOD), catalase (CAT), Glutathione Peroxidase (GPx), glutathione-S-transferase (GST), glutathione reductase (GR), glutathione (GSH) cũng như giảm MDA và NO trong gan, thận và tinh hoàn của chuột.
3.1.3 Điều hòa miễn dịch
Chiết xuất hydro-ethanolic Rau sam làm giảm đáng kể tỷ lệ phần trăm tăng sinh tế bào, sản xuất NO và bài tiết các cytokine (IL-4, IL-10 và IFN-γ) trong các tế bào lympho được kích thích bằng PHA. Ngoài ra, các cân bằng Th1/Th2 (IFN-γ/IL-4) và T-reg /Th2 (IL-10/IL-4) được lan truyền sau khi kích thích do PHA gây ra trong các tế bào lympho bị cô lập ở người. Các Rau samlysaccharid thể hiện hoạt tính trên tế bào CD14+ hoặc bạch cầu đơn nhân cũng như tăng cường IL-6 được tạo ra từ tế bào bạch cầu. Ngoài ra, chiết xuất ethyl acetat có hoạt tính miễn dịch thông qua tăng thực bào và phản ứng tăng sinh cao hơn trong các tế bào lympho lách, điều này nhấn mạnh các đặc tính điều hòa miễn dịch của Rau sam.
3.1.4 Chống ung thư
Rau sam làm giảm đáng kể khả năng tồn tại của tế bào HepG2 theo cách phụ thuộc vào liều lượng; chiết xuất hạt Rau sam làm giảm hình thái điển hình và khả năng bám dính của các tế bào HepG2. Các dẫn xuất sunfat của Rau samlysaccharide Rau sam ngăn chặn sự phát triển của các tế bào HeLa và HepG2. Ngoài ra, Rau samrtulacerebroside A, một hợp chất cerebroside mới được phân lập từ Rau sam, làm giảm khả năng sống sót của các tế bào ung thư gan HCCLM3 ở người.
Tác dụng của Rau sam với da mặt bao gồm giúp chống viêm, kháng khuẩn, trị mụn trứng cá, giảm thâm và giúp ngăn ngừa các bệnh ngoài da.
== >> Mời bạn xem thêm dược liệu: Cây Cỏ mực – Vị thuốc dùng đắp vết thương và cầm máu hiệu quả
3.2 Công dụng theo y học cổ truyền
Rau sam có tính hàn, vị chua, không độc, quy vào kinh can, đại tràng, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lương huyết, tiêu sưng, sát trùng, lợi tiểu.
Trong đông y, Rau sam được dùng trong chữa lỵ trực khuẩn, giun kim, lở ngứa, lợi tiểu. Dùng ngoài trị mụn nhọt, viêm kết mạc cấp.
4 Các bài thuốc từ cây Rau sam
4.1 Chữa lỵ
Dùng Rau sam, Cỏ sữa lá nhỏ mỗi vị 100g. Sắc với 400ml nước, chia 2 lần uống trong ngày; nếu đi ngoài ra máu, thêm Cỏ nhọ nồi, Rau Má mỗi vị 20g.
Hoặc: Rau sam, Cỏ sữa lá to, Cỏ nhọ nồi, lá Nhót, búp Ổi mỗi vị 10g. Tán thành bột mịn, có thể luyện thành viên hoàn, mỗi lần uống 15g, ngày uống 2-3 lần.
Hoặc: Rau sam 40g, Cỏ nhọ nồi 50g, Chỉ Xác, hạt Cau, Trắc bá diệp, vỏ Rụt, Hoa Hòe mỗi vị 20g. Tán thành bột, mỗi ngày uống 20g với nước vối.
Hoặc Rau sam 20g, Cỏ sữa lá nhỏ 16g, Cam Thảo đất, Tô tử, Mần Trầu, Kinh Giới mỗi vị 12g. Tán thành bột mịn, có thể luyện hoàn, mỗi lần uống 10-12g, ngày uống 2-3 lần; nếu bệnh cấp có thể sắc uống.
4.2 Trị giun kim
Dùng Rau sam tươi 50g, rửa sạch, thêm chút muối, giã nát, chắt lấy nước, thêm chút đường khuấy đều rồi uống vào buổi tối, dùng trong 3 ngày.
4.3 Trị tiểu buốt, tiểu máu
Dùng Rau sam tươi, giã nát, chắt lấy nước uống nhiều lần. Hoặc nấu canh Rau sam ăn mỗi ngày, trong 3-7 ngày.
4.4 Trị ho
Ho gà: Dùng 60g Rau sam tươi, 60g Quả mướp tươi. Sắc cùng với nước và chia 3 lần uống.
Ho ra máu: Dùng 60g Rau sam tươi kết hợp với 30g Rễ tranh, 20g Tiên hạc thảo. Sắc cùng với nước và chia 3 lần uống.
Chữa bệnh trĩ xuất huyết
Sử dụng 90g Rau sam tươi, 15g Địa du, 10g Ban lá dính. Sắc cùng với nước và chia làm 3 lần uống, sử dụng liên tục 3-5 ngày.
4.5 Chữa xích bạch đới
Dùng Rau sam tươi 100g, giã nát, chắt lấy nước, trộn đều với lòng trắng trứng gà, hấp chín, ăn trong ngày, dùng trong 3-5 ngày.
4.6 Chữa chốc đầu trẻ em
Dùng Rau sam tươi giã nát, thêm nước, sắc đặc hoặc đốt ra than trộn với mỡ lợn, bôi nhiều lần trong ngày.
4.7 Chữa đinh râu
Dùng lá Rau sam và lá Cỏ xước, rửa sạch, giã nát rồi đắp lên chỗ bị đinh râu.
4.8 Chữa rắn cắn, ong chích
Sử dụng một nắm rau sam tươi, sau đó giã và đắp lên vết thương.
4.9 Trị sốt phát ban ở trẻ em
Dùng Rau sam tươi rửa sạch, giã nát, chắt lấy nước cốt để uống, bã đắp trán.
4.10 Chữa trúng phong bại liệt một bên
Nguyên liệu: Rau sam, dây Bìm Bìm, Nghệ, lá Đậu gió, Xương bồ, Huyết Giác, Hồi hương, Đinh Hương, mỗi vị 12g, Quế chi 20g.
Cách làm: Tán nhỏ, trộn với 1 bát rượu, 1 chén nước tiểu rồi dùng xoa bóp.
4.11 Chữa đầy bụng khó tiêu
Dùng 1 nắm to Rau sam tươi rửa sạch, thêm chút muối, 1 chén giấm, giã nát, chắt lấy nước cốt uống, dùng vài lần.
4.12 Chữa đau vú
Dùng Rau sam, Thanh đại, rửa sạch, giã nát, đắp lên vú bị đau.
4.13 Giải độc do ngộ độc thuốc
Dùng Rau sam một nắm lớn, giã nát, chắt lấy 100ml nước cốt để uống, bã thì đắp vào rốn, thực hiện 4-5 lần mỗi ngày.
4.14 Chữa bệnh tiểu đường
Sử dụng 100g Rau sam khô, sắc chia 2 lần uống, mỗi ngày dùng 1 thang, dùng liên tục trong vòng 1 tháng.
5 Những ai không nên ăn Rau sam?
Rau sam có tác hại gì? Loại rau này đã được chứng minh là không có độc, tuy nhiên trong một số trường hợp có thể làm bệnh nặng hơn. Các đối tượng sau không nên ăn hay sử dụng các bài thuốc, chế phẩm từ Rau sam:
- Phụ nữ có thai: Vì có thể gây co thắt tử cung.
- Người tiêu chảy, lạnh bụng, tạng hàn: Vì Rau sam có tính hàn, có thể làm bệnh nặng hơn.
- Người có bệnh dạ dày, tỳ vị hư hàn: Vì có thể làm tăng gánh nặng, giảm đề kháng.
- Người đang dùng thuốc Bắc: Có thể ảnh hưởng tới tác dụng của thuốc hoặc làm bệnh nặng hơn.
6 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả Vafa Baradaran Rahimi và cộng sự (Ngày đăng 31 tháng 3 năm 2019). A Pharmacological Review on Portulaca oleracea L.: Focusing on Anti-Inflammatory, Anti- Oxidant, Immuno-Modulatory and Antitumor Activities, NCBI. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2023.
2. Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Rau sam trang 256, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2023.