Râu mèo được biết đến khá phổ biến với công dụng trị bệnh cúm, sốt ban, sỏi thận, sỏi mật, phù và tê thấp. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Râu mèo.
1 Giới thiệu về cây Râu mèo
Râu Mèo còn được biết đến với tên gọi Bông bạc và có tên khoa học là Orthosiphon aristatus (Blume) Miq. (Orthosiphon spiralis (Lour.) Merr.) hoặc Orthosiphon stamineus, thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae).
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thảo có thân cao từ 0,3-1m, có nhiều cành và lá mọc đối chéo chữ thập, có đầu lá thuôn nhọn và mép lá có răng cưa. Bề mặt lá láng bóng. Cụm hoa xim co mọc ở đầu cành, hoa có màu trắng, đôi khi có màu tím nhạt hoặc hồng. Đặc biệt, chỉ nhị của hoa dài thò ra giống như râu mèo.
1.2 Thu hái và chế biến
Phần của cây được sử dụng là Lá (Folium Orthosiphonis) hoặc toàn bộ phần trên mặt đất (Herba Orthosiphonis).
1.3 Cây râu mèo thường mọc ở đâu?
Cây phân bố ở Bắc Úc, Nam Á, Đông Nam Á, Nam Trung Quốc. Tại Việt Nam, cây có thể mọc tự nhiên hoặc được trồng ở nhiều khu vực khác nhau.
2 Thành phần hóa học
Trong cây chứa nhiều loại hợp chất như flavon, polyphenol, protein hoạt tính sinh học, glycoside, một loại dầu bay hơi và một lượng lớn kali. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra sự hiện diện của triterpenes pentacyclic hoạt tính sinh học, axit betulinic, axit oleanolic, axit ursolic, β-sitosterol và hơn 20 hợp chất phenolic khác trong cây này.
3 Công dụng – Tác dụng của cây Râu mèo
3.1 Cây râu mèo trị bệnh gì?
O. stamineus có hoạt động chống tạo mạch và khối u vú ở người. Chiết xuất etanol của O. stamineus ức chế hoạt động tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) và hình thành mạch máu mới. Axit rosmarinic trong chiết xuất etanol của O. stamineus đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động này. Chiết xuất chloroform từ lá của O. stamineus có tính chống viêm, ức chế sự biểu hiện của các chất trung gian gây viêm và sản xuất PGE2 và NO. Phần chiết xuất chloroform giàu Flavonoid của O. stamineus ức chế sản xuất prostaglandin và NO.
Cao chiết từ cây Râu mèo được sử dụng để giảm đau và chống viêm, đồng thời có tác dụng lợi tiểu và chống oxy hóa. Các flavonoid trong cây Râu mèo giúp tăng sự lưu thông nước tiểu. Orthosiphonin và muối Kali trong cây Râu mèo có khả năng giữ cho các acid uric và muối urat ở dạng hòa tan, ngăn ngừa tình trạng sỏi thận. Ngoài ra, các chất flavonoid như sinensetin và tetramethylscutellarein có khả năng ức chế tế bào ung thư.
3.2 Vị thuốc Râu mèo – Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Theo kiến thức Đông y, râu mèo có vị ngọt nhạt, đắng nhẹ, có tính mát và có tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu và trừ thấp. Nó được sử dụng như một loại thảo dược để thông mật, giúp lợi tiểu mạnh và được sử dụng để điều trị bệnh sỏi túi mật, sỏi thận và viêm túi mật.
3.2.2 Công dụng của cây Râu mèo
Râu mèo có tác dụng tiêu viêm trừ thấp, thanh nhiệt; được dùng làm thuốc thông trong các bệnh cúm, sốt ban, sỏi thận, sỏi mật, phù, tê thấp.
Râu mèo cũng được dùng kết hợp với Kim tiền thảo trị sỏi thận, sỏi mật.
Râu mèo là một loại thảo dược được truyền thống sử dụng ở Đông Nam Á để điều trị các bệnh lý khác nhau. Theo Đông y, râu mèo có tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, trừ thấp và thông mật. Tại châu Âu, lá O. stamineus được sử dụng để điều trị sỏi thận, bàng quang, gan và túi mật, nhiễm trùng đường tiết niệu. Ngoài ra, lá O. stamineus còn có tác dụng giảm cholesterol và huyết áp. Người ta có thể sử dụng nước sắc của lá O. stamineus để pha trà java để cải thiện sức khỏe và thể lực nói chung.
4 Tác hại của cây Râu mèo
Sử dụng trong thời gian dài: Râu mèo nên được sử dụng trong thời gian ngắn và không nên dùng quá 8 tuần để tránh tác dụng phụ.
Mang thai và cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin khoa học để xác định tính an toàn của Râu mèo đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, vì vậy nên hạn chế sử dụng để đảm bảo sức khỏe của mẹ và con.
Giảm huyết áp: Râu mèo có thể giảm huyết áp, do đó cần đặc biệt chú ý khi sử dụng nếu bạn đã có vấn đề về huyết áp thấp.
Phẫu thuật: Cây có thể ảnh hưởng đến việc kiểm soát huyết áp trong quá trình phẫu thuật. Vì vậy, cần ngừng sử dụng ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật.
5 Cách sử dụng cây râu mèo
5.1 Để điều trị sỏi tiết niệu loại sỏi nhỏ
Bạn có thể sử dụng râu mèo khô 6-10g. Hãm râu mèo với nửa lít nước sôi như hãm trà, chia ra uống trong 2 lần trong ngày, trước khi ăn cơm khoảng 15-30 phút. Uống liên tục trong 10 ngày, sau đó nghỉ 4 ngày rồi lại tiếp tục uống đợt khác.
5.2 Hỗ trợ điều trị đái tháo đường
Râu mèo tươi 50g và Khổ Qua (bao gồm cả dây, lá, quả non) 50g có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị đái tháo đường. Thêm vào đó, cây mắc cỡ (sao vàng) 6g cũng có thể được sử dụng. Tất cả các thành phần này cần được rửa sạch trước khi cho vào 800ml nước sắc. Sau khi sắc, uống trong ngày và dùng liên tục trong 1 tháng trước khi kiểm tra lại lượng đường trong máu.
5.3 Để điều trị viêm đường tiểu
Bạn có thể sắc râu mèo, thài lài và chó đẻ răng cưa với mỗi loại 30g và uống trong một tuần.
5.4 Trị táo bón kéo dài
Nếu bạn đang gặp phải tình trạng táo bón kéo dài, bạn có thể sử dụng bông bạc khô 30g, actisô 20g, cây chó đẻ 30g, cỏ lưỡi rắn 30g và cỏ mực 30g. Tất cả các thành phần này cần được rửa sạch trước khi cho vào ấm đổ 1 lít nước sắc. Uống trong 3 tuần mỗi ngày, sau đó nghỉ 1 tuần rồi lại uống tiếp trong 1 tháng.
5.5 Trị viêm
Để điều trị các bệnh viêm đường ruột, viêm thận mạn tính, viêm bàng quang, viêm khớp, phong thấp, bạn có thể sắc râu mèo 40g cùng với tỳ giải và rễ ý dĩ mỗi loại 30g. Sắc uống trong 3 tuần mỗi ngày.
6 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Râu mèo trang 74 – 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Yasser M. Tabana và cộng sự (Đăng ngày 24 tháng 11 năm 2016). Cat’s whiskers (Orthosiphon stamineus) tea modulates arthritis pathogenesis via the angiogenesis and inflammatory cascade, PubMed. Truy cập ngày 04 tháng 01 năm 2023.
- Chuyên gia WebMD. Java Tea – Uses, Side Effects, and More, WebMD. Truy cập ngày 04 tháng 01 năm 2023.