Rau diếp xoăn là một trong những loại rau được tiêu thụ rộng rãi nhất trên toàn thế giới với nguồn cung cấp chất xơ, Sắt, và Vitamin C.Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin cụ thể hơn về loại cây này
1 Giới thiệu về cây rau diếp xoăn
Rau diếp hay còn có tên gọi là rau xà lách với tên khoa học là Lactuca sativa L. var angustata Irish ex Bremer, thuộc họ Cúc – Asteraceae.
Rau diếp là rau chứa ít calo, chất béo và natri, là nguồn cung cấp nhiều hợp chất hoạt tính sinh học có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, thành phần dinh dưỡng và các hợp chất có hoạt tính sinh học khác nhau giữa các loại rau diếp.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thảo sống 1-2 năm, có thân thẳng hình trụ. Lá mọc ngay từ gốc thân, càng lên càng nhỏ dần; lá ở gốc có cuống, còn lá ở thân không cuống. Khác với các thứ xà lách là lá không cuộn bắp và lá mềm nhẫn, màu xanh thẫm.
Cụm hoa đầu hợp thành chuỳ kép, mỗi đầu có 10-24 hoa dạng lưỡi nhỏ màu vàng. Quả bế hình trái xoan dẹp, màu nâu, có mào lông trắng.
1.2 Đặc điểm phân bố
Rau diếp xoăn là một loại rau được trồng rộng rãi và tiêu thụ phổ biến trên toàn thế giới. Nhà sản xuất rau diếp lớn nhất thế giới là Trung Quốc, Mỹ và Tây u lần lượt đóng góp khoảng 22% và 13% tổng sản lượng rau diếp trên toàn thế giới. Tại Mỹ, rau diếp được xếp hạng là loại rau được tiêu thụ nhiều thứ 3.
Tại Việt Nam, rau diếp được trồng khắp nước ta.
1.3 Thu hái và chế biến
Hiện ta có các chủng như diếp vàng, diếp xanh, diếp ngổ và diếp lưỡi hổ. Rau diếp chịu nóng khá hơn, có thể trồng sớm và muộn được. Nó ra hoa vào tháng 3 đến tháng 4.
Thông thường người ta sử dụng phần cây trên mặt đất và có thể thu hái quanh năm, thường dùng tươi.
Có thể dùng toàn bộ cây để chế biến dược liệu, nguyên liệu làm thuốc hoặc dùng tươi
2 Thành phần hóa học
Phân tích hóa thực vật chỉ ra rằng các bộ phận khác nhau của C. intybus có chứa inulin, dẫn xuất axit caffeic như axit ferrulic, axit caftaric, axit chicoric, axit chlorogenic (3-CQA, 6 ), axit isochlorogenic (3,5-diCQA,), axit dicaffeoyl tartaric, đường, protein, hydroxycoumarin, flavonoid, terpenoid, sesquiterpene lacton, alkaloid, steroid, dầu, hợp chất dễ bay hơi, vitamin và polyline
Trong tự nhiên, Inulin là carbohydrate dự trữ nhiều thứ hai sau tinh bột. Về mặt hóa học, inulin là một polisaccarit không phân nhánh thuộc nhóm fructans. Tính sẵn có của nó khiến polysacarit này được quan tâm đối với sức khỏe con người. Do đó, inulin đã được sử dụng làm thực phẩm chức năng trong ngành mỹ phẩm hoặc cho các ứng dụng y sinh.
Axit xichoric là dẫn xuất của cả axit cafeic và axit tartaric. Axit xichoric là một dẫn xuất phenolic có đặc tính chống oxy hóa quan trọng.
3 Tác dụng của Rau diếp xoăn
Các nhà khoa học thử nghiệm chiết xuất nước của rễ rau diếp xoăn. Các cơ chế hoạt động mới như chống oxy hóa, kháng virus và kháng khuẩn, cũng như phòng chống ung thư đã được chứng minh.
3.1 Chống oxy hóa
Hoạt động chống oxy hóa đã được đánh giá cho các loại rau diếp xoăn có màu khác nhau (đốm đỏ, đỏ đậm và xanh lục). Trong khi màu đỏ được cung cấp bởi các dẫn xuất cyanidin, tất cả rau diếp xoăn được nghiên cứu đều chứa một lượng quan trọng axit hydroxycinnamic và hydroxybenzoic. Thành phần đặc biệt của rau diếp xoăn đỏ mang lại cho chúng hoạt động thu hồi gốc peroxyl tuyệt vời về hiệu quả.
Chất chiết xuất từ lá rau diếp xoăn đã chứng minh hoạt động chống oxy hóa trong huyết tương người và tác dụng ức chế quá trình peroxy hóa lipid. Các nghiên cứu này phát hiện ra rằng anthocyanin là hợp chất phenolic chính trong lá rau diếp xoăn đỏ, chịu trách nhiệm cho hoạt động chống oxy hóa của chúng.
Ngoài ra, sự kết hợp của Chitosan, rượu polyvinyl và 50 mg chiết xuất rễ rau diếp xoăn thể hiện hoạt tính chống oxy hóa và kháng khuẩn hiệu quả nhất.
3.2 Tác dụng chống loãng xương
Các đặc tính chống oxy hóa của chất chiết xuất từ nước rau diếp xoăn (hàm lượng Flavonoid và inulin) đã làm tăng mật độ xương khoáng ở nhóm được điều trị bằng dexamethasone.
3.3 Chống lại stress oxy hóa và rối loạn chức năng gan
Tác dụng của chế độ ăn bổ sung rau diếp xoăn chống lại stress oxy hóa và rối loạn gan do chlorpromazine và natri nitrit (tiền chất nitrosamine) gây ra. Người ta đã phát hiện ra rằng phương pháp này có thể làm giảm độc tính gan và stress oxy hóa do tiền chất nitrosamine gây ra do khả năng loại bỏ hiệu quả các gốc tự do gây tổn thương tế bào.
Các heteropolysaccharide mới đã được phân lập từ rễ rau diếp xoăn cho thấy hoạt động lipid giảm ở những trường hợp mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.
3.4 Chống lại nấm
Cùng với các đặc tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, chiết xuất từ rễ rau diếp xoăn thể hiện đặc tính sinh độc tố chống lại nấm. Việc sử dụng chiết xuất rễ rau diếp xoăn có thể tăng cường tạo ra các sản phẩm chức năng có khả năng cải thiện tình trạng mất cân bằng oxy hóa do aflatoxin gây ra ở gan
3.5 Tác động đối với sức khỏe đường ruột
Sự hiện diện của anthocyanin chống oxy hóa trong giống rau diếp xoăn này có tác động loại bỏ trực tiếp đến sự hình thành các loại oxy phản ứng trong Đường tiêu hóa. Tác động đối với sức khỏe đường ruột dường như được tăng cường nhờ khả năng khuếch tán tốt của các chất chuyển hóa anthocyanin trong mô ruột.
4 Công dụng của rau diếp xoăn theo Y học cổ truyền
4.1 Tính vị, tác dụng:
Vị đắng, tính lạnh; có tác dụng bổ gân cốt, lợi cho tạng phủ, thông kinh mạch, lợi khí, làm thơm miệng, sáng mắt, dễ ngủ và giải độc rượu.
4.2 Công dụng theo Y học cổ truyền
Rau diếp xoăn thường dùng làm rau ăn sống, trộn dầu giấm hoặc làm cuốn diếp. Cũng được dùng làm thuốc thông sữa, thông tiểu, sát trùng.
Ở Ấn Độ, người ta dùng Rau diếp như xà lách làm thuốc gây buồn ngủ trong bệnh viêm khí quản, hen suyễn; còn dùng ngoài trị bỏng và loét nhức nhối.
5 Một số bài thuốc từ Rau diếp xoăn
5.1 Sữa không thông
Dùng 100g Rau diếp đem sắc nước, chế thêm 1 chén rượu uống.
5.2 Tiểu tiện không thông hoặc đái ra máu
Dùng một nắm Rau diếp giã nhỏ đắp lên trên rốn.
5.3 Sâu, kiến trong tai không ra
Dùng Rau diếp vắt lấy nước cốt nhỏ vào tai.
6 Tài liệu tham khảo
- Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2 (Xuất bản năm 2021). Rau diếp, trang 503-501, Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2023.
- Tác giả Mihail Lucian Birsa, ngày đăng báo tháng 3 năm 2023. Health Benefits of Key Constituents in Cichorium intybus L., pubmed. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2023.