Quercetin

1 Dược lý và cơ chế tác dụng

Quercetin là một hợp chất Flavonoid hiện diện rộng rãi trong thực vật và thể hiện nhiều hoạt động sinh học.

Nó được tìm thấy rộng rãi trong thực vật trong tự nhiên, bao gồm táo, quả mọng, rau họ cải, nụ bạch hoa, nho, Hành Tây, hành lá, trà, và cà chua, cũng như trong nhiều loại hạt, quả hạch, hoa, vỏ và lá.

Quercetin có một nhóm ketocarbonyl trong phân tử của nó và nguyên tử oxy trên carbon đầu tiên là bazơ và có thể tạo muối với axit mạnh. Cấu trúc phân tử của nó chứa bốn nhóm hoạt động, cụ thể là nhóm dihydroxy giữa vòng A, nhóm o-dihydroxy B, vòng C C2, liên kết đôi C3 và 4-cacbonyl. Sự hiện diện của một nhóm phenolic hydroxyl và các liên kết đôi làm cho quercetin có hoạt tính chống oxy hóa mạnh. Đặc tính chống oxy hóa và chống viêm của nó có liên quan chặt chẽ đến việc phòng ngừa và điều trị các bệnh tim mạch và ung thư.

Ngoài ra, in vivo và in vitrocác nghiên cứu đã phát hiện ra rằng quercetin cũng có hoạt tính kháng khuẩn và làm giảm hiệu quả sự hình thành màng sinh học bằng cách ức chế sự biểu hiện của các gen liên quan, hoạt tính chống khối u, hoạt tính chống tạo mạch, v.v. Ngoài ra, quercetin còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm độc tố nấm mốc, bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.

Thực phẩm chứa quercetin
Thực phẩm chứa quercetin

2 Tác dụng dược lý

2.1 Chống oxy hoá

Hanasaki và cộng sự đã phát hiện ra rằng quercetin là chất thu dọn gốc tự do hiệu quả nhất trong họ flavonoid. Bằng cách nghiên cứu cấu trúc hóa học , người ta thấy rằng có bốn nhóm hydroxyl trên vòng benzo-dihydropyran của polyphenol, vì vậy quercetin có khả năng chống oxy hóa mạnh, có thể loại bỏ các gốc tự do sinh ra trong cơ thể và có thể giúp cơ thể duy trì sức khỏe một cách ổn định.

Cơ chế tác dụng là dọn dẹp các gốc tự do và chelate hóa các ion kim loại.

2.2 Kháng khuẩn

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng quercetin có đặc tính kháng khuẩn phổ rộng; nó không chỉ có tác dụng ức chế tốt đối với vi khuẩn mà còn có hoạt tính ức chế đáng kể đối với nấm. Một số thí nghiệm đã phát hiện ra rằng quercetin có tác dụng ức chế tốt đối với sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh như Pseudomonas aeruginosa , Salmonella enteritidis , Staphylococcus aureus , Escherichia coli , Proteus và Aspergillus flavus.

2.3 Chống ung thư

Quercetin có thể ngăn chặn đáng kể chu kỳ tế bào, thúc đẩy quá trình chết theo chương trình của tế bào, đồng thời ức chế quá trình tạo và vận chuyển mạch máu.

2.4 Chống viêm và ức chế miễn dịch

Quercetin đã được xác nhận là một chất chống viêm có tác dụng lâu dài trong flavonoid. Cả trong mô hình động vật và người, quercetin có thể cho thấy khả năng chống viêm đáng kể ở các loại tế bào khác nhau.

2.5 Bảo vệ tim mạch

Quercetin có tác dụng có lợi đối với các bệnh tim mạch, chẳng hạn như tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, tổn thương tái tưới máu do thiếu máu cục bộ hoặc nhiễm độc tim, có liên quan chặt chẽ với đặc tính chống viêm và chống oxy hóa . Cơ chế bảo vệ đối với hệ tim mạch bao gồm giảm huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương và huyết áp động mạch trung bình.

2.6 Giảm độc tố mycotoxin

Quercetin làm giảm độc tố mycotoxin do đặc tính chống oxy hóa và chống viêm của nó. Quercetin làm giảm độc tố nấm mốc bằng cách bảo vệ tế bào khỏi căng thẳng của mạng lưới nội chất và quá trình chết theo chương trình do độc tố nấm mốc gây ra, tăng mức độ Glutathione Peroxidase, tăng cường hoạt động của oxit dismutase, tăng hoạt động của catalase, giảm phản ứng peroxy hóa lipid.

Hiện nay, chiết xuất quercetin được sử dụng rộng rãi như một chất bổ sung dinh dưỡng và thành phần điều trị cho nhiều bệnh, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh có liên quan đến béo phì và rối loạn chức năng tuần hoàn (bao gồm viêm và căng thẳng cảm xúc).

3 Chống chỉ định

Mẫn cảm với qurecetin.

4 Liều dùng – cách dùng

Quercetin có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm khác nhau. Liều lượng quercetin được khuyến cáo là 500-1000mg mỗi ngày.

5 Tác dụng không mong muốn

Một số phản ứng phụ có thể gặp phải trong quá trình điều trị bao gồm:

Đau đầu, nổi mề đay.

Tổn thương thận khi sử dụng liều cao.

6 Tương tác

Kháng sinh, cyclosporin, warfarin: Tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ.

Thông báo với bác sĩ tất cả những thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

7 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Y Hanasaki và cộng sự (Ngày đăng năm 1994). The correlation between active oxygens scavenging and antioxidative effects of flavonoids, PubMed. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2023.
  2. Tác giả Shengan Wang và cộng sự (Ngày đăng năm 2018). Bacteriostatic Effect of Quercetin as an Antibiotic Alternative In Vivo and Its Antibacterial Mechanism In Vitro, PubMed. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2023.

Để lại một bình luận