Polysorbate 60 được biết đến là tá dược được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm, dược phẩm giúp ổn định các chế phẩm,…. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Polysorbatum 60.
1 Tổng quan về Polysorbate 60
1.1 Tên gọi
Tên theo Dược điển: Polysorbatum 60
Tên gọi khác: Tween 60
1.2 Công thức hóa học
CTCT: C24H46O6 (C2H4O)n
2 Tính chất của Polysorbate 60
2.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Tween 60 là khối gel màu nâu hơi vàng, hóa lỏng trên 25 °C
Tính tan: Tan trong nước, Ethanol khan, ethyl acetat và methanol, thực tế không tan trong các dầu béo và parafin lỏng.
Điểm sôi: 583,8±50,0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng: 1.081
2.2 Tính chất hóa học
Chất Polysorbate 60 là hỗn hợp các ester từng phần của acid béo, chủ yếu của acid stearic 50 với Sorbitol và các anhydrid của sorbitol đã được ethoxyl hóa với khoảng 20 phân tử ehtylen oxyd.
2.3 Tạp chất
Kim loại nặng: Không được quá 10 phần triệu (Phụ luc 9.4.8 theo Dược điển Việt Nam V)
Tro toàn phần: Không được quá 0,25% (Phụ lục 9.8, phương pháp 2 theo Dược điển Việt Nam V).
Chỉ số acid: Không được quá 2,0 (Phụ lục 7.2, thoe dược điển Việt Nam V). Hòa tan 5,0 g chế phẩm trong 50 ml hỗn hợp dung môi như đã được mô tả trong phụ lục 7.2.
Chỉ số hydroxyl: Từ 81 đến 96 (Phụ lục 7.4, phương pháp A, theo dược điển Việt Nam V)
Chỉ số xà phòng hóa: từ 45 đến 55 (phụ lục 7.7, dược điển Việt Nam V)
Chỉ số peroxyd: Không được quá 10.0
3 Định tính
Có thể chọn một trong hai nhóm định tính sau:
Nhóm I: A, D.
Nhóm II: B, C , D, E.
A. Phổ hấp thụ hồng ngoại (Phụ lục 4.2) của chế phẩm phải phù hợp với phổ hấp thụ hồng ngoại của polysorbat 60 chuẩn.
B. Chế phẩm phải đáp ứng phép thử Chỉ số hydroxyl.
C. Chế phẩm phải đáp ứng phép thử Chỉ số xà phòng hóa.
D. Chế phẩm phải đáp ứng phép thử Thành phần acid béo.
E. Hòa tan 0,1 g chế phẩm trong 5 ml methylen clorid (TT), thêm 0,1 g Kali thiocyanat (TT) và 0,1 g cobalt nitrat (TT). Khuấy bằng đũa thủy tinh. Dung dịch phải có màu xanh lam.
4 Ứng dụng của Tween 60
Polyoxyethylene Sorbitan Monostearate là este của axit béo bão hòa axit stearic (C18:0). Polyoxyethylene Sorbitan Monostearate có thể được sử dụng làm tá dược, chẳng hạn như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, chất hòa tan, chất làm ướt. Polysorbate 60 trong mỹ phẩm là chất phụ trợ hoặc tá dược, được dùng để chỉ các chất hóa học khác được sử dụng trong quy trình sản xuất dược phẩm ngoài thành phần dược phẩm. Tá dược dược phẩm thường đề cập đến các thành phần không hoạt động trong chế phẩm dược phẩm, có thể cải thiện độ ổn định, độ hòa tan và khả năng chế biến của chế phẩm dược phẩm. Tá dược dược phẩm cũng ảnh hưởng đến quá trình hấp thu, phân phối, chuyển hóa và đào thải (ADME) của thuốc dùng chung
5 Độ ổn định và bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng
6 Tài liệu tham khảo
Dược điển Việt Nam V (Xuất bản năm 2017). Polysorbate 60, trang 778-779, Dược điển Việt Nam V. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023.