Piperin được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích tăng cường tiêu hóa và sức khỏe đường ruột, hỗ trợ miễn dịch, chống oxy hóa và chống lại một số bệnh mãn tính cho cơ thể. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Piperin.
1 Piperine là gì? Piperine có trong thực phẩm nào?
Piperine hay Piperin là một alkaloid có tác dụng tạo ra vị cay của hạt tiêu đen (hay còn gọi là hồ tiêu).
1.1 Giới thiệu về cây hồ tiêu
Nguồn gốc cây tiêu xuất phát từ Ấn Độ.
Các loại hồ tiêu khác có chứa Piperin là tiêu trắng, hay từ hai loài tiêu dài (Piper longum và Piper officinarum (Miq.)).
Hạt tiêu là loại gia vị quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm. Ngoài ra, cây còn được sử dụng trong y học cổ truyền và ngày càng được ứng dụng nhiều trong y học hiện đại.
1.2 Lịch sử ra đời
Piperin được phát hiện và phân lập vào năm 1819 bởi Hans Christian Ørsted.
Do khả năng hòa tan kém trong nước, Piperin thường được chiết xuất từ hạt tiêu đen bằng cách sử dụng dung môi hữu cơ như dichloromethane.
Lượng Piperin thay đổi từ 1–2% trong hạt tiêu dài, đến 5–10% trong hạt tiêu trắng và tiêu đen thương mại.
1.3 Đặc điểm hoạt chất Piperin
Piperin có danh pháp IUPAC là (2E,4E)-5-(1,3-benzodioxol-5-yl)-1-piperidin-1-ylpenta-2,4-dien-1-one.
Công thức phân tử: C17H19NO3.
Trọng lượng phâp tử: 285,34 g/mol.
Trạng thái: Chất rắn màu vàng nhạt đến vàng, có mùi hăng.
Độ hòa tan: Rất ít tan trong nước ; Hòa tan trong ether, dầu, Ethanol.
Công thức cấu tạo:
Piperin là một N-acylpiperidine được thay thế piperidine bằng nhóm (1E,3E)-1-(1,3-benzodioxol-5-yl)-5-oxopenta-1,3-dien-5-yl ở nguyên tử nitơ.
1.4 Tổng hợp Piperin
Piperin có thể được điều chế bằng cách xử lý chiết xuất cồn đậm đặc của hạt tiêu đen bằng Dung dịch cồn Kali hydroxit để loại bỏ Nhựa (được cho là có chứa chavicine , một đồng phân ). Gạn dung dịch khỏi cặn không hòa tan và để yên qua đêm. Trong giai đoạn này, alkaloid từ từ kết tinh khỏi dung dịch.
Ngoài ra, Piperin đã được tổng hợp bằng phản ứng của piperonoyl clorua với piperidin.
2 Piperine có tác dụng gì?
Piperin có nhiều tác dụng dược lý như chống tăng sinh, chống ung thư, chống tạo mạch, chống oxy hóa, trị đái tháo đường, chống béo phì, bảo vệ tim mạch, kháng khuẩn, chống lão hóa và điều hòa miễn dịch trong các thử nghiệm thực nghiệm in vitro và in vivo khác nhau. Hơn nữa, piperin cũng đã được ghi nhận về đặc tính bảo vệ gan, chống dị ứng, chống viêm và bảo vệ thần kinh.
2.1 Piperin có tính chất chống oxy hóa mạnh
Piperin trong hạt tiêu đen có khả năng thu dọn các gốc tự do trong cơ thể, giúp ngăn ngừa quá trình stress oxy gây hại cho tế bào và có nguy cơ gây ra các bệnh ung thư, viêm khớp, hen suyễn hay đái tháo đường,…
Đặc biệt là Piperin giúp giảm tình trạng kháng Insulin, cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ.
2.2 Chống viêm
Piperin có đặc tính chống viêm như viêm khớp dạng thấp. Các nghiên cứu đã chứng minh, Piperin có thể làm giảm viêm và giảm đau do viêm khớp.
2.3 Tăng cường tiêu hóa và sức khỏe đường ruột
Piperin giúp kích thích axit clohydric trong dạ dày để bạn có thể tiêu hóa và hấp thụ tốt hơn các loại thực phẩm bạn ăn. Nó cũng có đặc tính chữa bệnh, giúp giảm bớt sự khó chịu (như buồn nôn, nôn) và tích tụ khí trong ruột của bạn (nguyên nhân gây đầy trướng bụng).
Piperin cũng có tác động tích cực đến khả dụng sinh học của chất dinh dưỡng. Khi bạn thêm hạt tiêu đen vào bữa ăn, bạn sẽ tăng lượng chất dinh dưỡng được hấp thụ vào máu.
2.4 Hỗ trợ miễn dịch
Piperin trong hạt tiêu có vai trò thúc đẩy các tế bào bạch cầu mà cơ thể bạn sử dụng để chống lại vi khuẩn và vi rút xâm nhập.
2.5 Đặc tính chống ung thư
Trong một số nghiên cứu, Piperin cho thấy tác dụng làm giảm sự sinh sản, phát triển của các tế bào ung thư ruột kết, ung thư tuyến tiền liệt hay ung thư vú…
Ngoài ra, Piperin còn giảm thiểu tình trạng kháng đa thuốc ở tế bào ung thư – tình trạng gây giảm hiệu quả điều trị ung thư thư bằng hóa trị liệu.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Những ứng dụng trong lâm sàng
Piperin thuốc là thành phần của một số loại thuốc được chỉ định để gảm tạm thời tình trạng kích ứng dạ dày, đau hoặc sưng khớp nhẹ hoặc hắt hơi do nhạy cảm với các hợp chất phenolic có trong thực phẩm hoặc các sản phẩm khác.
Vitamin tổng hợp có chứa Piperine: Piperin sẽ giúp hỗ trợ tăng cường hấp thu các chất dinh dưỡng từ những sản phẩm vitamin tổng hợp này.
Piperine curcumin: Sự kết hợp giữa hai hoạt chất là Piperin và Curcumin trong các sản phẩm như thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung giúp nâng cao sức khỏe, chống viêm giảm đau đặc biệt là trong viêm khớp, ngăn ngừa ung thư…
Ngoài ra, Piperin còn là hoạt chất tạo vị cay cho hạt tiêu – gia vị có vai trò quan trọng, được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm.
3.2 Chống chỉ định
Không dùng các sản phẩm có chứa Piperin cho người dị ứng với hạt tiêu hay dị ứng với bất cứ thành phần nào trong sản phẩm.
4 Liều dùng – Cách dùng
4.1 Liều dùng
Tùy từng dạng bào chế, hàm lượng mà nhà sản xuất sẽ có từng khuyến cáo về liều lượng riêng cho từng đối tượng hay độ tuổi riêng.
Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và dùng đúng liều lượng khuyến cáo, không được tự ý tăng hay giảm liều dùng.
4.2 Cách dùng
Các sản phẩm chứa Piperin thường được sử dụng theo đường uống, có thể dùng trước hay sau bữa ăn 30 phút.
Ngoài ra, một số sản phẩm còn chứa Piperin còn được dùng để bôi ngoài da.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Ceftriaxon: Kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 – Dược thư Quốc Gia 2022
5 Tác dụng không mong muốn của Piperin
Không nên dùng lượng lớn hạt tiêu đen đặc biệt là dạng bột đã xay nhỏ do có thể đi vào phổi, tình trạng này được báo cáo là có thể gây tử vong.
Một số tác dụng không mong muốn trên Đường tiêu hóa có thể gặp phải như cồn cào sau khi uống, đau bụng…
Các tác dụng dị ứng có thể gặp phải biểu hiện như mẩn ngứa, nổi mề đay, phát ban… trong trường hợp này cần dừng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn.
6 Tương tác thuốc
Piperin có thể tương tác với một số loại thuốc như:
- Làm tăng nồng độ Cyclosporine.
- Giảm đào thải Lithium.
- Tương tác với thuốc điều trị đái tháo đường.
- Tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ của thuốc Theophylline.
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Danazol: Androgen tương tự như testosterone – Dược thư Quốc Gia 2022
7 Thận trọng khi sử dụng Piperin
Thận trọng khi dùng với người có rối loạn chảy máu do Piperin có khả năng làm chậm quá trình đông máu. Vì vậy, những người sắp làm phẫu thuật không nên sử dụng Piperin trong ít nhất 2 tuấn trước khi tiến hành phẫu thuật.
Piperin có thể làm ảnh hưởng đến lượng đường trong máu, do vậy những người bị đái tháo đường đang dùng thuốc kiểm soát đường huyết cần thận trọng khi sử dụng Piperin. Thông báo cho bác sĩ để được tư vấn trước khi dùng Piperin.
Bảo quản: Để các sản phẩm chứa Piperin xa tầm tay trẻ em, và bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ẩm mốc, nhiệt độ cao.
8 Các câu hỏi thường gặp về hoạt chất Piperin
8.1 Có nên sử dụng Piperin cho trẻ em không?
Dữ liệu an toàn khi dùng Piperin cho trẻ em còn hạn chế. Một số sản phẩm có thể sử dụng cho trẻ em trên 12 tuổi.
Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn và khuyến cáo của nhà sản xuất, hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng Piperin cho trẻ em để được tư vấn về lợi ích và nguy cơ.
8.2 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được Piperin không?
Phụ nữ có thai và cho con bú nên thận trọng khi dùng các sản phẩm có chứa Piperin, không tự ý sử dụng các sản phẩm này mà nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
9 Cập nhật thông tin về nghiên cứu mới
Piperin cải thiện chấn thương não do thiếu máu cục bộ do đột quỵ ở chuột bằng cách điều chỉnh con đường PI3K/AKT/mTOR:
Piperin (PIP), một thành phần hoạt chất chính được phân lập từ Piper nigrum L., có tác dụng bảo vệ thần kinh trong mô hình chuột bị đột quỵ do thiếu máu cục bộ (IS). Tuy nhiên, các nghiên cứu về tác dụng của PIP đối với khả năng bảo vệ thần kinh và bệnh tự kỷ sau IS còn hạn chế. Nghiên cứu này nhằm chứng minh tác dụng bảo vệ của PIP chống lại IS não.
Kết quả: Nghiên cứu cho thấy PIP là một hợp chất tiềm năng có tác dụng bảo vệ thần kinh. PIP có thể ức chế con đường PI3K/AKT/mTOR và quá trình tự thực. Sự ức chế quá trình tự thực của nó có thể liên quan đến việc điều chỉnh con đường PI3K/AKT/mTOR. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết mới về việc sử dụng PIP để điều trị IS và cơ chế cơ bản của nó.
10 Các dạng bào chế phổ biến
Piperin có rất nhiều dạng bào chế như dạng viên, dạng bột, dạng dung dịch, hay dạng hỗn dịch…
Những sản phẩm có chứa Piperin trên thị trường hiện nay có thể kể đến là: Turmeric Gold Pharmalife, Estomagel, Perlapain, Fucoidan Blue, Alpha Prosine, GoldLiver Dân Khang, NovaCurmin Dân Khang, Fucoimex, Brocan, Ocean Curcumin, Đào Nữ An, Nano Curcumin Gold, Cuminpro, CODDA, Nano Rocori…
Hình ảnh một số sản phẩm chứa Piperin:
11 Tài liệu tham khảo
- Tác giả: Chuyên gia Pubchem (Cập nhật ngày 20 tháng 08 năm 2023). Piperine, NCBI. Truy cập ngày 26 tháng 08 năm 2023.
- Tác giả: Iahtisham-Ul Haq và cộng sự (Ngày đăng: ngày 14 tháng 09 năm 2020). Piperine: A review of its biological effects, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 08 năm 2023.
- Tác giả: Yiwei Zhang và cộng sự (Ngày đăng: ngày 15 tháng 09 năm 2022). Piperine ameliorates ischemic stroke-induced brain injury in rats by regulating the PI3K/AKT/mTOR pathway, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 08 năm 2023.