Perampanel là chất đối kháng thụ thể glutamate AMPA không cạnh tranh. Hoạt chất được chỉ định như một thuốc bổ trợ ở bệnh nhân trên 12 tuổi để điều trị các cơn động kinh khởi phát cục bộ có thể xảy ra hoặc không xảy ra với các cơn động kinh toàn thể. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất Perampanel.
1 Tổng quan
1.1 Lịch sử ra đời
Perampanel, được bán dưới nhãn hiệu Fycompa, là một loại thuốc chống động kinh do Công ty Eisai phát triển , được sử dụng cùng với các loại thuốc khác để điều trị cơn động kinh cục bộ và cơn động kinh co cứng-co giật toàn thể cho người trên 12 tuổi. Nó được phê duyệt lần đầu tiên vào năm 2012 và tính đến năm 2016 , vai trò tối ưu của nó trong điều trị bệnh động kinh so với các loại thuốc khác vẫn chưa rõ ràng.
1.2 Mô tả hoạt chất Perampanel
CTCT:
- C23H15N3O.
Miêu tả hoạt chất:
- Perampanel là một thành viên của nhóm bipyridin có 2,3′-bipyridin-6′-one lần lượt được thay thế ở vị trí 1′ và 5′ bởi các nhóm phenyl và 2-cyanophenyl. Được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ để điều trị các cơn động kinh khởi phát một phần ở bệnh nhân động kinh. Nó có vai trò như một chất đối kháng thụ thể AMPA và thuốc chống co giật. Nó là một pyridone , một nitrile và là thành viên của bipyridin. Nó có chức năng liên quan đến một benzonitrile.
Trạng thái:
- Trọng lượng phân tử: 349,4 g/mol.
- Điểm sôi: 619.1±55.0 °C ở 760 mmHg
- Tỷ trọng riêng: 1.3±0.1 g/cm3
- Độ hòa tan: Thực tế không hòa tan trong nước.
2 Perampanel là gì?
2.1 Dược lực học
Perampanel có liên quan đến việc ức chế sự kích thích tế bào thần kinh trong hệ thống thần kinh trung ương dẫn đến các tác động như giảm hiệu suất vận động tâm thần.
2.2 Dược lý
Perampanel là chất đối kháng thụ thể AMPA Glutamate không cạnh tranh . Cơ chế hoạt động là chất đối kháng thụ thể AMPA , chất ức chế UGT2B7, chất ức chế UGT1A9, chất ức chế Cytochrome P450 3A4 và chất ức chế Cytochrome P450 2C8.
2.3 Dược động học
Hấp thu:
- Sau khi uống, perampanel được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn.
Loại bỏ:
- Perampanel được thải trừ chủ yếu qua phân (48%) và một phần ít hơn qua nước tiểu (22%). Perampanel có thời gian bán hủy dài khoảng 105 giờ.
Chuyển hóa:
- Perampanel được chuyển hóa mạnh bằng quá trình oxy hóa sơ cấp CYP3A4 và/hoặc CYP3A5 và bằng quá trình glucuronid hóa tuần tự.
2.4 Cơ chế hoạt động
Cơ chế hoạt động chính xác trong cơn động kinh vẫn chưa được xác định, nhưng người ta biết rằng perampanel làm giảm sự kích thích thần kinh bằng cách ức chế không cạnh tranh thụ thể AMPA.
3 Chỉ định – Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Perampanel được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:
- Điều trị các cơn động kinh khởi phát cục bộ có hoặc không kèm theo các cơn động kinh toàn thể thứ phát ở bệnh nhân động kinh từ 4 tuổi trở lên.
- Chỉ định như một thuốc bổ trợ trong điều trị các cơn động kinh co cứng-co giật toàn thể tiên phát ở bệnh nhân động kinh từ 12 tuổi trở lên.
3.2 Chống chỉ định
Quá mẫn với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào được liệt kê trong mục thành phần.
4 Liều dùng – Cách dùng
4.1 Liều dùng
Cơn động kinh khởi phát cục bộ: Liều 4 mg/ngày đến 12 mg/ngày. Nên dùng liều khởi đầu Perampanel 2 mg/ngày.
Cơn động kinh co cứng – co giật toàn thể tiên phát: Liều uống 8 mg/ngày. Nên dùng liều khởi đầu Perampanel 2 mg/ngày.
4.2 Cách dùng
Nên uống Perampanel dưới dạng liều đơn trước khi đi ngủ. Có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nên nuốt nguyên cả viên với một ly nước. Không nên nhai, nghiền nát hoặc chia viên thuốc ra. Không thể chia viên thuốc chính xác vì không có vạch bẻ. Để đảm bảo uống đủ liều, cần phải uống nguyên cả viên mà không nhai hoặc nghiền nát.
Khi ngừng dùng Perampanel, nên giảm liều từ từ.
5 Tác dụng không mong muốn
Các phản ứng bất lợi đã được báo cáo khi sử dụng thuốc Perampanel như sau:
Tần suất | Tác dụng không mong muốn |
Thường gặp, ADR >1/100 |
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng hoặc giảm sự ngon miệng. Rối loạn tâm thần: Gây hấn, giận dữ, lo âu, trạng thái lú lẫn. Rối loạn hệ thần kinh trung ương: Mất điều hòa, loạn vận ngôn, rối loạn thăng bằng, dễ bị kích thích. Rối loạn mắt: Song thị, nhìn mờ. Rối loạn tai và mê đạo: chóng mặt. Rối loạn hệ tiêu hóa: Buồn nôn. Rối loạn hệ cơ xương và mô liên kết: Đau lưng. |
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100 | Rối loạn tâm thần: Ý nghĩ tự tử, cố gắng tự tử. |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6 Tương tác thuốc
Tương tác thuốc – thuốc
- Cyclosporine: Sự trao đổi chất có thể tăng lên khi kết hợp với Cyclosporine.
- Calcitriol: Sự trao đổi chất có thể tăng lên khi kết hợp với Calcitriol.
- Tryptophan: Perampanel có thể làm tăng hoạt động ức chế hệ thần kinh trung ương (thuốc ức chế thần kinh trung ương) của Tryptophan.
- Vitamin E: Sự trao đổi chất có thể tăng lên khi kết hợp với Vitamin E.
- Menadione: Sự trao đổi chất có thể tăng lên khi kết hợp với Menadione.
- Fluvoxamine: Perampanel có thể làm tăng hoạt động ức chế hệ thần kinh trung ương (thuốc ức chế thần kinh trung ương) của Fluvoxamine.
- Flunisolide: Sự trao đổi chất có thể tăng lên khi kết hợp với Flunisolide.
- Baclofen: Perampanel có thể làm tăng hoạt động ức chế hệ thần kinh trung ương (thuốc ức chế thần kinh trung ương) của Baclofen.
- Amphetamine: Perampanel có thể làm tăng hoạt động ức chế hệ thần kinh trung ương (thuốc ức chế thần kinh trung ương) của Amphetamine.
- Nicotin: Sự trao đổi chất có thể bị giảm khi kết hợp với Nicotine.
Tương tác thuốc – thực phẩm
- Dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Thức ăn làm chậm tốc độ hấp thu nhưng không làm chậm mức độ hấp thu.
7 Thận trọng khi sử dụng Perampanel
Bạn không nên sử dụng Perampanel nếu bạn bị dị ứng với nó.
Thận trọng đối với những bệnh nhân bị:
- Trầm cảm, rối loạn tâm trạng hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần khác.
- Có bệnh liên quan đến gan hoặc thận.
- Bệnh nhân bị nghiện ma túy.
Không bắt đầu hoặc ngừng dùng thuốc chống động kinh khi mang thai mà không có lời khuyên của bác sĩ. Bị co giật khi mang thai có thể gây hại cho cả mẹ và bé. Hãy cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có thai.
Perampanel có thể làm cho một số loại thuốc tránh thai kém hiệu quả hơn. Hãy hỏi bác sĩ về việc sử dụng biện pháp tránh thai không chứa nội tiết tố (bao Cao Su, màng ngăn có chất diệt tinh trùng) để tránh mang thai.
Nếu bạn đang mang thai, tên của bạn có thể được liệt kê trong sổ đăng ký mang thai để theo dõi tác dụng đối với em bé.
Có thể không an toàn khi cho con bú trong khi sử dụng perampanel. Hãy hỏi bác sĩ của bạn về bất kỳ rủi ro nào.
8 Nghiên cứu về Perampanel trong Y học
Perampanel: Nó có tiềm năng phổ rộng không?
Bài viết này xem xét hồ sơ , một chất đối kháng thụ thể α-amino-3-hydroxyl-5-methyl-4-isoxazole-propionate (AMPA) mới không cạnh tranh và vai trò của nó như một loại thuốc chống động kinh phổ rộng tiềm năng trong điều trị bệnh động kinh . Đối với đánh giá tường thuật này, dữ liệu được thu thập bằng các tiêu chí tìm kiếm được chỉ định. Các bài viết báo cáo bằng chứng về hiệu quả từ các mô hình tiền lâm sàng, nghiên cứu lâm sàng giai đoạn 3, nghiên cứu quan sát và bằng chứng mô tả đã được đưa vào. Các thụ thể AMPA đóng vai trò chính trong việc điều hòa hoạt động của glutamate ở khớp thần kinh bị kích thích. Nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy việc phong tỏa thụ thể AMPA là mục tiêu đầy hứa hẹn cho việc điều trị bằng thuốc chống động kinh. Trên mô hình động vật, perampanel đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ chống lại cơn động kinh và giảm mức độ nghiêm trọng cũng như thời gian của cơn động kinh. Bốn thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng giai đoạn 3 (3 ở bệnh nhân bị động kinh cục bộ và một ở bệnh nhân động kinh co cứng-co giật toàn thể tiên phát ở bệnh động kinh toàn thể vô căn) đã được hoàn thành. Trong các cơn động kinh khởi phát cục bộ (một phần), perampanel (4, 8 và 12 mg) làm giảm đáng kể tần suất cơn động kinh trong 28 ngày (23,3%-28,8% so với 12,8%; P < 0,01) và tỷ lệ đáp ứng (giảm ≥50% số cơn động kinh). ) (28,5%-35,3% so với 19,3%; P < 0,05) so với giả dược. Trong các cơn động kinh co cứng-co giật toàn thể tiên phát, perampanel 8 mg giúp giảm tần suất động kinh trong 28 ngày nhiều hơn (-76,5% so với -38,4%; P < 0,0001) và tỷ lệ đáp ứng (64,2% so với 39,5%; P = 0,0019) hơn giả dược. Hiệu quả, độ an toàn và khả năng dung nạp đã được mô phỏng lại trong thực hành lâm sàng trong thế giới thực và tác nhân này đã được chứng minh là có hiệu quả trong các hội chứng động kinh khác. Perampanel là một loại thuốc chống động kinh phổ rộng có cơ chế tác dụng mới có thể là sự bổ sung hữu ích cho những bệnh nhân bị động kinh với nhiều loại động kinh khác nhau. Sự sẵn có của các loại thuốc chống động kinh mới để điều trị bệnh động kinh cho phép điều trị cá nhân hóa hơn cho những bệnh nhân này.
Đơn trị liệu bằng Perampanel trong điều trị bệnh động kinh: Thử nghiệm lâm sàng và bằng chứng thực tế
Perampanel, một chất đối kháng thụ thể axit α-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazolepropionic chọn lọc, không cạnh tranh, là thuốc chống động kinh (ASM) đường uống một lần mỗi ngày để điều trị các cơn động kinh khởi phát cục bộ (FOS) và toàn thể. co giật tăng trương lực (GTCS). Tại Hoa Kỳ, perampanel được phê duyệt để điều trị FOS (bổ trợ và đơn trị liệu), có hoặc không khu trú cơn động kinh co cứng-co giật hai bên (FBTCS), ở bệnh nhân ≥4 tuổi và điều trị bổ trợ GTCS ở bệnh nhân ≥12 tuổi năm. Việc phê duyệt đơn trị liệu ở Hoa Kỳ dựa trên chính sách của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép ngoại suy dữ liệu bổ sung cho bối cảnh đơn trị liệu trong trường hợp không có thử nghiệm đơn trị liệu ngẫu nhiên có đối chứng; kể từ đó, liệu pháp đơn trị liệu bằng perampanel đã nhận được sự chấp thuận ở khoảng 48 quốc gia. Vì có những khác biệt chính trong bằng chứng lâm sàng về perampanel dưới dạng liệu pháp bổ trợ so với đơn trị liệu, chúng tôi xem xét kết quả lâm sàng khi dùng dưới dạng đơn trị liệu chính hoặc phụ. Tám ấn phẩm báo cáo kết quả về hiệu quả và độ an toàn của liệu pháp đơn trị liệu bằng perampanel trong thử nghiệm lâm sàng và trong bối cảnh thực tế đã được chọn lọc trong quá trình tìm kiếm tài liệu của chúng tôi và được đưa vào; bao gồm ba nghiên cứu do Eisai tài trợ ở bệnh nhân động kinh: một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III, nhãn mở, tiền cứu trên bệnh nhân mới được chẩn đoán động kinh (Nghiên cứu 342 [FREEDOM]) và hai nghiên cứu hồi cứu giai đoạn IV thực tế trên bệnh nhân động kinh người đã dùng perampanel trong quá trình chăm sóc lâm sàng định kỳ (Nghiên cứu 504 và 506 [CHỨNG MINH]); và năm hồi tưởng, nghiên cứu thực tế ở những bệnh nhân động kinh được kê đơn perampanel trong quá trình chăm sóc lâm sàng thông thường. Kết quả từ những nghiên cứu này đã chứng minh rằng có thể đạt được tình trạng hết cơn động kinh sau khi điều trị bằng đơn trị liệu bằng perampanel (sơ cấp hoặc thứ phát), với tỷ lệ duy trì thuận lợi và đặc tính an toàn. Nhìn chung, bằng chứng lâm sàng ủng hộ việc sử dụng đơn trị liệu perampanel ở cả những bệnh nhân mới được chẩn đoán và ở những người không thể kiểm soát cơn động kinh của mình bằng các ASM khác.
9 Dạng bào chế và hàm lượng
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén Fycompa 2 mg, Fycompa 4 mg, Fycompa 6 mg, Fycompa 8 mg, 10 mg, 12 mg
- Hỗn dịch: 0.5 mg/ml
Tên thương hiệu: Perampanel, Fycompa.
10 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Heidrun Potschka và Eugen Trinka (Đăng ngày 28 tháng 6 năm 2018). Perampanel: Does it have broad-spectrum potential?, Pubmed. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2023.
- Tác giả Takamichi Yamamoto và cộng sự (Đăng ngày 21 tháng 09 năm 2022). Perampanel monotherapy for the treatment of epilepsy: Clinical trial and real-world evidence, Pubmed. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2023.
- Chuyên gia Drugs. Perampanel, Drugs. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2023.