Palbociclib

Tên chung quốc tế: Palbociclib.

Biệt dược thường gặp: Ibrance

Loại thuốc: Chất ức chế kinase phụ thuộc cyclin (CDK).

Mã ATC: L01EF01 

1 Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nén bao phim, viên nang chứa hàm lượng 75mg, 125mg, 100mg Palbociclib.

2 Dược lực học

Palbociclib là chất ức chế CDK4 và CDK6, một chất có tác động điều hoà, chuyển đổi G1-S thông qua điều hòa phosphoryl hóa protein retinoblastoma (Rb). Như vậy ngăn cản sự tiến triển của chu kỳ tế bào.

Các nghiên cứu trên tế bào ung thư vú dương tính ER cho thấy sự kết hợp của palbociclib và thuốc chống ung thư làm tăng khả năng ngăn ngừa bệnh, dẫn đến tăng tuổi già tế bào.

Thuốc Ibrance
Thuốc Palbociclib

3 Dược động học

Hấp thu: sự hấp thu của Palbociclib theo dược động học tuyến tính, nồng độ đạt đỉnh trong huyết tương thấy được sau 6-12 giờ sau khi dùng thuốc đường uống. Sinh khả dụng đạt 46% ở trạng thái ổn định.

Phân bố: Tỷ lệ liên kết Palbociclib với protein huyết tương khoảng hơn 85%, thể tích phần bố của palbociclib là 2583 L.

Chuyển hoá: Palbociclib chủ yếu được chuyển hóa qua gan với con đường chuyển hoá chính bởi các hoạt động của isoenzyme cytochrome P450 3A và sulfotransferase 2A1. Quá trình chuyển hoá là các phản ứng oxy hoá, sulfon hóa, acyl hóa và glucuronid hóa.

Thải trừ: Con đường đào thải chính của palbociclib là qua phân và sự thải trừ qua thận dường như chỉ đóng vai trò nhỏ, chiếm 17,5% liều đào thải. Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương của palbociclib là 29 giờ. 

4 Chỉ định

Palbociclib được chỉ định ung thư vú dương tính với thụ thể hormone (HR) và âm tính với thụ thể HER2 có biểu hiện di căn hoặc tiến triển. Sử dụng như liệu pháp điều trị ban đầu khi kết hợp với Letrozole, dùng cho bệnh nhân trưởng thành.

Ngoài ra thuốc cũng chấp thuận điều trị kết hợp với fulvestrant khi bệnh nhân thất bại với liệu pháp trước đó.

Ở nam giới các trường hợp ung thư vú sẽ được điều trị như ở phụ nữ sau mãn kinh và thường là ung thư biểu mô bán dẫn.

5 Chống chỉ định

Người mẫn cảm với thành phần  Palbociclib.

Phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú.

6 Liều dùng – Cách dùng

6.1 Liều dùng 

Liều khuyến cáo cho người lớn bị ung thư vú là 125mg/lần/ngày. Dùng liên tục trong 21 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày. Chu kỳ dùng thuốc là 28 ngày.

Sử dụng đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận.

6.2 Cách dùng 

Dạng viên uống, sử dụng trực tiếp với nước. Nuốt toàn bộ viên thuốc, không bẻ đôi, nhai hay nghiền nát viên trước khi uống. 

Nên duy trì dùng thuốc vào đúng 1 thời điểm trong ngày, nên uống kèm theo thức ăn. Dùng thuốc đúng chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý tăng liều hay giảm liều thuốc.

Nếu quên liều thuốc thì uống viên thuốc càng sớm càng tốt trong ngày, tuy nhiên nếu quá gần liều tiếp theo thì nên bỏ qua liều, uống như lịch trình cũ và không tự ý uống bù liều thuốc.

7 Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc như rối loạn tiêu hoá, buồn nôn, mệt mỏi, tiêu chảy, suy nhược, viêm miệng, tê tay chân, rụng tóc.

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng cần thông báo ngay với bác sĩ như mệt mỏi thất thường, da nhợt nhạt, tăng nhịp tim, dễ chảy máu, dễ nhiễm trùng (như sốt, ho, ớn lạnh, đau họng dai dẳng).

Tác dụng phụ ít gặp như mẩn ngứa, phát ban, phản ứng dị ứng, chóng mặt, khó thở.

8 Tương tác thuốc

Chất ức chế CYP3A (itraconazole, Clarithromycin, indinavir): làm tăng 87% nồng độ palbociclib trong huyết tương ở những người khỏe mạnh.

Nước ép bưởi: nguy cơ tăng nồng độ Palbociclib, gây tăng độc tính của thuốc.

Chất cảm ứng CYP3A (phenytoin, rifampin, Carbamazepine, enzalutamide và St John’s Wort): làm giảm 85% mức độ phơi nhiễm palbociclib trong huyết tương.

Midazolam: làm tăng 61% phơi nhiễm Midazolam trong huyết tương.

Chất nền CYP3A nhạy cảm với chỉ số điều trị hẹp (ví dụ, alfentanil, Cyclosporine, dihydroergotamine…) : làm tăng phơi nhiễm của các chất này nên cần giảm liều.

Thuốc làm tăng độ pH dạ dày:  sử dụng khi đói đã làm giảm AUC và Cmax của palbociclib.

9 Thận trọng

Cẩn trọng khi sử dụng thuốc ở những người mắc bệnh gan, tiền sử bị bệnh gan, nên thông báo với bác sĩ các bệnh của bạn để có hướng điều trị thích hợp nhất.

Thuốc gây suy giảm hệ miễn dịch, làm nặng thêm tình trạng nhiễm trùng, nên tránh tiếp xúc với người đang bị  nhiễm virus, vi khuẩn.

Không tiêm vaccine sống trong khi đang sử dụng thuốc.

Thuốc làm dễ chảy máu nên thận trọng với các vật dụng sắc nhọn, dao cạo, tránh va chạm, ngã làm trầy xước.

Theo dõi các triệu chứng liên quan đến viêm phổi như thiếu oxy, khó thở, ho cần lập tức thông báo với bác sĩ để đánh giá mức độ bệnh, thậm chí dừng vĩnh viễn.

10 Thời kỳ mang thai

Chưa có báo cáo về độc tính trên thai nhi ở người, tuy nhiên dựa trên cơ chế hoạt động của nó và các nghiên cứu trên động vật, thuốc có thể gây độc đối với phôi thai. Không sử dụng thuốc vì nhiều nguy cơ tiềm ẩn. Phụ nữ có khả năng sinh con thì có biện pháp tránh thai khi dùng thuốc và ít nhất 3 tuần sau liều cuối cùng.

11 Thời kỳ cho con bú

Các nghiên cứu về sự bài tiết vào sữa, tác hại với trẻ sơ sinh chưa được báo cáo, tuy nhiên thuốc có thể gây ra độc tính nghiêm trọng cho trẻ nhỏ, nên không cho trẻ bú khi đang dùng thuốc và ít nhất 3 tuần kể từ liều cuối cùng. 

12 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Tránh xa khu vực vui chơi của trẻ nhỏ.

13 Quá liều

Chưa có báo cáo.

Nếu sử dụng quá liều nên nhanh chóng cấp cứu tại cơ sở y tế gần nhất.

14 Tài liệu tham khảo

Chuyên gia Drugbank. Palbociclib, Drugbank. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2024.

Chuyên gia Pubchem. Palbociclib, Pubchem. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2024.

Để lại một bình luận