Ozokerite

Ozokerite là một thành phần giống như sáp được sử dụng để tăng cường kết cấu của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này hoạt động tốt để giữ cho các thành phần gốc dầu và gốc nước không bị tách ra trong công thức. Trong bài viết này, Thuốc Gia Đình xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Ozokerite.

1 Giới thiệu chung về Ozokerite

Ozokerite là gì? Ozokerite là một sản phẩm tự nhiên có nguồn gốc từ các khoáng chất.

1.1 Tên gọi

Tên INCI Name: Ozokerite.

Danh pháp IUPAC: (2R,4R,4aS,6aS,6aS,6bR,8aR,12aR,14aS,14bS)-2-hydroxy-4,4a,6a,6b,8a,11,11,14a-octamethyl-2,4,5,6,6a,7,8,9,10,12,12a,13,14,14b-tetradecahydro-1H-picen-3-one.

Tên gọi khác của Ozokerite là: Cerin; Ceresin; Ozocerite; Waxes, ceresin; 2alpha-Hydroxyfriedelane-3-one; 2-hydroxyfriedelan-3-one; SCHEMBL168229; Q1LS2UJO3A;…

1.2 Cấu trúc Ozokerite

Công thức phân tử của Ozokerite: C30H50O2.

Công thức cấu tạo: 

Công thức cấu tạo của Ozokerite
Công thức cấu tạo của Ozokerite

Số CAS: 8001-75-0 / 8021-55-4.

2 Tính chất của Ozokerite

2.1 Tính chất vật lý

Trạng thái Dạng sáp, không mùi, không vị
Khối lượng phân tử 442,7 g/mol
Độ nhớt Cao
Diện tích bề mặt cực 37,3 Ų
Độ nóng chảy 73-76°C
Độ hòa tan Không tan trong nước
Số lượng nguyên tử nặng 32
Số đơn vị liên kết cộng hóa trị 1
Số nguyên tử cho liên kết hydro 1
Số nguyên tử nhận liên kết hydro 2

2.2 Nguồn gốc

Sáp Ozokerite là một thành phần tự nhiên có nguồn gốc từ các khoáng chất xuất hiện trên bề mặt Trái đất. Tuy nhiên, Ozokerite cũng có thể được tạo ra từ dầu mỏ và than đá.

3 Ứng dụng của Ozokerite

Sáp Ozokerite là một thành phần khá quý giá trong mỹ phẩm cũng như trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó là một chất tăng cường kết cấu giúp giữ cho nhũ tương trong công thức không bị tách rời, phân lớp. Vì thành phần này có điểm nóng chảy cao nên nó mang lại độ bền và tính ổn định cho các sản phẩm mỹ phẩm như son môi. Nó cũng có thể được tìm thấy trong kem nền, kem chống nắng và kem dưỡng da…

  • Các sản phẩm chăm sóc da: Ozokerite được thêm vào công thức để cải thiện kết cấu của sản phẩm chăm sóc da, tạo cảm giác dễ chịu khi bôi lên da.
  • Sản phẩm chăm sóc tóc: Giúp tóc trở nên mềm mại, giảm sự xoăn cứng tóc.

4 Độ ổn định và bảo quản

Ozokerite khá ổn định khi được bảo quản đúng theo các điều kiện bảo quản được khuyến nghị.

.Nguyên liệu Ozokerite nên được bảo quản theo khuyến cáo của các nhà sản xuất hay theo tiêu chuẩn của nhà máy sản xuất, nhìn chung, nên bảo quản Ozokerite trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát tốt, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp và nhiệt độ, độ ẩm quá cao.

5 Thông tin an toàn

Ozokerite là một thành phần an toàn và được da dung nạp tốt. Tuy nhiên, nên tiến hành kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng đặc biệt là những đối tượng có cơ địa mẫn cảm. Trong trường hợp bị dị ứng, tốt nhất nên tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ da liễu trước khi dùng, và không nên tự ý sử dung khi không được chỉ định.

Sáp Ozokerite không gây bít tắc lỗ chân lông hay gây mụn. Thành phần này có thể được dán nhãn là thuần chay vì nó không có nguồn gốc từ động vật nhưng cũng không có nguồn gốc từ thực vật.

6 Chế phẩm

Những sản phẩm có chứa Ozokerite trên thị trường hiện nay có thể kể đến như là Son dưỡng môi Liplce Lipbalm Lemon, Son dưỡng môi Liplce Lipbalm Apple; Son Dưỡng Mentholatum Medi Lip Stick 4,3Gr; Kem Bepanthen Balm Bayer hỗ trợ phòng ngừa hăm tã cho bé (30g); Son Careline With Lanolin & Vitamin E, Lip On Lip Silky Matte,…

Hình ảnh:

Sản phẩm chứa Ozokerite
Sản phẩm chứa Ozokerite

7 Thông tin thêm về Ozokerite

Lớp phủ ruột gốc sáp (trong đó có Ozokerite) cải tiến dành cho các sản phẩm uống dược phẩm và dinh dưỡng:

Trong nghiên cứu này, một loại màng phủ mới dựa trên sáp tự nhiên và alginate đã được báo cáo. Ban đầu, viên Theophylline được phủ bằng sáp ceresin (Ozokerite) nhũ hóa trong dung dịch alginate nước được đun nóng bằng công nghệ phủ tầng sôi. Mức độ bao phủ 10% được chứng minh là đủ để ngăn viên thuốc hấp thu vào môi trường dạ dày (<5%) và tạo ra đặc tính giải phóng chậm tuân thủ các tiêu chí dược điển về giải phóng lớp bao trong ruột.

Sau đó, một loạt các loại nhũ tương dựa trên các loại sáp tự nhiên khác (sáp ong trắng, sáp ong vàng, cetyl palmitate, sáp carnauba hoặc sáp cám gạo) đã tạo ra các lớp phủ có thời gian phân hủy và đặc tính giải phóng tương tự. Một cách thú vị, lớp phủ gốc ceresin cho thấy hiệu quả vượt trội trong việc ức chế sự hấp thu axit và cho phép giải phóng thuốc có độ pH cao so với các sản phẩm lớp phủ ruột GRAS có bán trên thị trường khác (Eudraguard® Control, Swanlac® ASL10 và Aquateric™ N100). Lớp phủ ổn định trong 6 tháng ở 30°C và độ ẩm 65%.

Cách tiếp cận sáng tạo này trong việc áp dụng nhũ tương O/W nóng của sáp tự nhiên đã mang lại một lớp phủ ổn định và hấp dẫn về mặt thẩm mỹ với khả năng bảo vệ dạ dày và các đặc tính giải phóng nhạy cảm với pH. Lớp phủ mới có thể là giải pháp thay thế hiệu quả và đầy hứa hẹn để khắc phục những thiếu sót của các sản phẩm lớp phủ ruột loại GRAS hiện tại. 

8 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả: Chuyên gia Pubchem (Cập nhật ngày 16 tháng 09 năm 2023). Cerin, NCBI. Truy cập ngày 21 tháng 09 năm 2023.
  2. Tác giả: Rober Habashy và cộng sự (Ngày đăng: ngày 15 tháng 12 năm 2020). An innovative wax-based enteric coating for pharmaceutical and nutraceutical oral products, Pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 09 năm 2023.

Để lại một bình luận