Thương hiệu | OPV, CÔNG TY Cổ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV |
Công ty đăng ký | CÔNG TY Cổ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Febuxostat |
Tá dược | Magnesi stearat, Silica (Silicon Dioxit), Cellulose silic hóa vi tinh thể, Lactose monohydrat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thanh392 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Gút |
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên nén bao phim Opedulox 40mg bao gồm:
- Febuxostat hàm lượng 40mg.
- Ngoài ra còn các tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Opedulox 40mg
Thuốc Opedulox 40 là thuốc gì? Thuốc Opedulox 40mg được sử dụng cho người trưởng thành có chỉ số acid uric tăng, khi đã có dấu hiệu lắng đọng urat, chẳng hạn như những trường hợp có tiền sử hoặc hiện tại đang bị sỏi urat và/hoặc những người bị viêm khớp gút.
==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Fedestar 80 kiểm soát tình trạng tăng Acid uric
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Opedulox 40mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Sử dụng 80 mg mỗi ngày một lần. Trong trường hợp nồng độ acid uric trong huyết thanh vẫn trên 6 mg/dL (357 µmol/L) sau 2-4 tuần điều trị, có thể tăng liều lên 120 mg mỗi ngày một lần.
Người cao tuổi: Sử dụng liều lượng giống người lớn.
Bệnh nhân suy thận: Với đối tượng bị suy thận nhẹ và trung bình thì vẫn sử dụng liều lượng như bình thường còn đối với người bị suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút) thì cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bệnh nhân suy gan: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Trẻ em: Sự an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc Opedulox ở trẻ em dưới 18 tuổi chưa được xác định và chưa có thông tin cụ thể.
3.2 Cách dùng
Thuốc Opedulox 40mg dùng theo đường uống.
Sử dụng thuốc này vào thời điểm cùng hoặc không cùng bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Thuốc Opedulox 40mg không nên dùng cho những ai mẫn cảm dị ứng với thành phần trong thuốc.
5 Tác dụng phụ
Rối loạn dinh dưỡng và chuyển hóa: Có thể xuất hiện cơn gút cấp.
Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu là một trong những triệu chứng phổ biến.
Rối loạn tiêu hóa: Người dùng có thể trải qua triệu chứng tiêu chảy và buồn nôn.
Rối loạn gan mật: Xuất hiện bất thường trong chức năng gan.
Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban có thể xảy ra.
Rối loạn toàn thân: Một số người có thể gặp phải tình trạng phù nề.
Phía trên là những tác dụng phụ thường gặp của thuốc Opedulox 40mg, ngoài ra người dùng có thể gặp các triệu chứng khác. Hãy theo dõi cơ thể sau khi sử dụng thuốc này, có dấu hiệu bất thường liên hệ ngay với bác sĩ điều trị.
6 Tương tác
Mercaptopurin/Azathioprin: Làm tăng nồng độ các thuốc Opedulox 40 trong huyết tương, gây nguy cơ ngộ độc.
Các chất cảm ứng glucuronic hóa: Việc sử dụng chung với nhau sẽ gây tương tác, chất cảm ứng mạnh có thể làm giảm hiệu quả của thuốc này.
Trên đây chỉ là một trong số ít các tương tác của thuốc Opedulox 40, để kiểm tra được chính xác các tương tác, bạn hãy báo với bác sĩ các thuốc bạn đang sử dụng để được kiểm tra tương tác dễ hơn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không khuyến cáo sử dụng thuốc Opedulox 40 cho bệnh nhân có tiền sử thiếu máu cơ tim hoặc suy tim.
Có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cần theo dõi kỹ lưỡng và ngừng sử dụng nếu xuất hiện dấu hiệu bất thường.
Tránh bắt đầu điều trị trong cơn gút cấp, tiếp tục dùng nếu cơn gút xảy ra trong quá trình điều trị.
Không sử dụng cho bệnh nhân mắc bệnh ác tính hoặc hội chứng Lesch-Nyhan.
Không khuyến cáo cho người đã ghép tạng.
Cần kiểm tra định kỳ chức năng gan trong quá trình điều trị.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có rối loạn chức năng tuyến giáp.
Không dùng cho người không dung nạp Lactose do thuốc chứa lactose.Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt và ngủ gà.
==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Fexogold 80 điều trị cho bệnh nhân gout
7.2 Lưu ý sử dụng Opedulox 40mg trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận các triệu chứng điển hình của quá liều thuốc Opedulox 40mg nhưng nếu bệnh nhân quá liều thuốc này sẽ được tiến hành điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Opedulox 40mg trong bao bì kín của sản phẩm.
Thuốc này chiệt độ không quá 30 độ C.
Tránh xa tầm tay của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
- Thuốc Febustad 40 có chứa thành phần, hàm lượng tương tự thuốc bạn tìm mua, đây là thuốc do công ty Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm sản xuất, và hiện đang được bán với giá 470.000 VND/ hộp.
- Thuốc Fexogold 40 là thuốc kê đơn do Precise Chemipharma Pvt. Ltd nghiên cứu và sản xuất. Thuốc này có chứa thành phần Febuxostat 40mg, được bào chế dạng viên nén bao phim và hiện đang được bán với giá 180.000 VND/ hộp 10 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Febuxostat là một hoạt chất có cơ chế tác dụng đặc biệt thông qua việc ức chế enzyme xanthin oxidase. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa purin, chuyển đổi hypoxanthin thành xanthin và sau đó là acid uric. Khi Febuxostat ức chế xanthin oxidase, nó ngăn chặn sự sản xuất acid uric từ purin, dẫn đến sự giảm nồng độ acid uric trong huyết thanh. Đồng thời, việc này cũng làm tăng cường loại bỏ các chất chuyển hóa purin như hypoxanthin và xanthin qua thận. Kết quả là, nồng độ acid uric trong huyết thanh giảm, giúp ngăn ngừa tình trạng lắng đọng urat trong các khớp và mô. Nhờ đó, Febuxostat đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nồng độ acid uric, giảm nguy cơ phát sinh các cơn gút cấp tính và các biến chứng liên quan ở bệnh nhân mắc bệnh gút hoặc tình trạng tăng acid uric mạn tính.[1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Febuxostat được hấp thu một cách nhanh chóng, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trong khoảng thời gian từ 1,0 đến 1,5 giờ. Người dùng có thể uống thuốc mà không cần cân nhắc về bữa ăn.
Phân bố: Thể tích phân bố của febuxostat dao động từ 29 đến 75 lít, và khoảng 99,2% thuốc liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Febuxostat được chuyển hóa thông qua các enzym UGT và cytochrome P450.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua gan và thận, với thời gian bán hủy vào khoảng 5 đến 8 giờ. [2]
10 Thuốc Opedulox 40mg giá bao nhiêu?
Thuốc Opedulox giá bao nhiêu? Thuốc Opedulox 40mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá Opedulox có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ nhà thuốc qua số hotline, hoặc nhắn tin trên zalo/facebook.
11 Thuốc Opedulox 40mg mua ở đâu?
Thuốc Opedulox 40mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Opedulox 40mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có tỷ lệ hấp thu nhanh chóng và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương chỉ sau 1-1,5 giờ, điều này giúp tăng cường tính hiệu quả trong điều trị.
- Sự chuyển hóa của thuốc qua hệ enzym UGT và cytochrome P450 giúp giảm nguy cơ tương tác thuốc và tăng cường độ an toàn.
- Được bào chế dạng viên nén bao phim, viên có kích thước bé cũng giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn.
13 Nhược điểm
- Bệnh nhân đang sử dụng hoạt chất Febuxostat cần theo dõi định kỳ nồng độ acid uric và các chỉ số chức năng gan, điều này có thể làm tăng số lần tái khám.
Tổng 17 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Philip C Robinson và cs (Ngày đăng: Ngày 19 tháng 7 năm 2018), Febuxostat for the treatment of hyperuricaemia in gout, PubMed. Truy cập ngày 26/9/2024
- ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc được duyệt bởi Cục Quản lý Dược. Tải file PDF Tại Đây
Review Opedulox 40mg
Chưa có đánh giá nào.